CPU Intel Core i5-14600KF (Up to 5.3Ghz, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Liên hệ
Socket: LGA 1700
Số nhân: 14
Số luồng: 20
Tốc độ xử lý: 3.5 – 5.4GHz
TDP: 125W
Danh mục: Linh Kiện Máy Tính
Thương hiệu: INTEL
Sản phẩm tương tự
-21%
Card màn hình Asus DUAL RX 6600 8GB-V3
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 6600 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Công suất nguồn yêu cầu: 500W Băng thông: 128-bit Kết nối: Displayport, HDMI-6%
Ổ cứng HDD Laptop Seagate Barracuda 1TB 2.5 inch, 5400RPM SATA3, 128MB Cache (ST1000LM048)
Dung lượng lưu trữ: 1TB Tốc độ vòng quay: 5400 RPM Bộ nhớ cache: 128MB Chuẩn kết nối: SATA III 6Gbps Kích thước: 2.5"-48%
Ổ cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 3300MB/s) – (MZ-V7S1T0BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 3300M-19%
Mainboard Asus PRIME H610M-E D4
Chipset: Intel H610 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 2
Liên hệ
-12%
Mainboard ASUS ROG STRIX Z890-A GAMING WIFI DDR5
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA1851 Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 DDR5-41%
Ổ cứng SSD Kingston SNV2S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giây-33%
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.5 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: 2 x Zen4, 4 x Zen4c Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 740M-15%
Card màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash Rate


