

PC GIẢ LẬP DUAL XEON (E5-2699 V4/X99/128GB RAM/512GB SSD/RTX 3060/750W)
CPU: Intel Xeon E5-2699 V4 Mainboard: X99 Ram: 128GB (4x32GB) DDR4 ECC Ổ cứng: 512GB SSD M2 NVME VGA: RTX 3060 12GB PSU: 750WPC GIẢ LẬP DUAL XEON (E5-2680 V4/X99/64GB RAM/512GB SSD/GTX 1070/750W)
CPU: Intel Dual Xeon E5-2680 V4 Mainboard: X99 Ram: 64GB(2x32GB) DDR4 ECC Ổ cứng: 512GB SSD M2 NVME VGA: Geforce GTX 1070 PSU: 750WPC GIẢ LẬP XEON (E5-2699 V4/X99/64GB RAM/512GB SSD/GTX 1070/650W)
CPU: Intel Xeon E5-2699 V4 Mainboard: X99 Ram: 64GB(2x32GB) DDR4 ECC Ổ cứng: 512GB SSD M2 NVME VGA: GTX 1070 8GB PSU: 650WLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i516-50W (i5 13450H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i7SE16-50W (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13700H (24MB, up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook M1607KA-MB091WS (R7 AI 350/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/OfficeH/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ Al 7 350 (L3 16MB, up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 Onboard Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, 16:10, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC Card màn hình: VGA AMD Radeon™ Graphics Pin: 3-cell 42Whrs Màu sắc: Cool Silver (Bạc) LED Keyboard, Copilot key, Camera IR Trọng lượng: 1.88kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office Home 2024, Microsoft 365Ram Desktop Kingmax (KM-LD5-4800-16GS) 16G (1x 16GB) DDR5 4800Mhz
Dung lượng 1 x 16GB Thế hệ DDR5 Bus 4800MHz Voltage 1.1VMàn hình Gigabyte M27Q (27 inch/QHD/IPS/170Hz/0.5ms)
Độ phân giải 2k QHD siêu nét Hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync Premium chống giật lag xé hình cao cấp Tần số quét 170Hz 1ms trải nghiệm mượt mà loại bỏ hiện tượng bóng mờ Tấm nền IPS cho góc nhìn rộng với độ phân giải màu 8-bit ấn tượng Hiển thị màu sắc vượt trội với 95% DCI-P3 cho bộ màu rộng hơn sRGB Aim Stabilizer giảm nhòe hình ảnh khi di chuyển ống nhắm súngMainboard Gigabyte B650M GAMING PLUS WIFI DDR5
Hỗ trợ CPU: AMD AM5 Ryzen 7000 Series Socket: AMD AM5 Hỗ trợ Ram: 4 x DDR5 (Max 128GB) Kích thước: m-ATXMainboard ASUS PRIME B760M-A WIFI DDR5
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14 Kích thước: Micro ATX Khe cắm RAM: 4 khe DDR5 (Tối đa 192GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 4.0 x16 slot, 1 x PCIe 4.0 x16 slot, 1 x PCIe 4.0 x16 slot Khe cắm ổ cứng: M.2 connectors, 4 x SATA 6Gb/s portsPC THKG 022 (Intel I5-12400F/VGA RTX 4060) POWERED BY ASUS
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760 VGA: RTX 4060 RAM :16GB DDR4 ( 2X8GB) SSD : 512GB SSD NGUỒN : 650WPC THKG 035 ( Intel i5 14600KF / VGA RTX 4060 )
CPU : Intel Core i5 14600KF MAIN : B760M RAM : 16GB ( 2x8) DDR4 SSD : 500GB NVME PCIe VGA: NVIDIA RTX 4060 NGUỒN : 650WPC THKG Granite Ridge 002 (AMD Ryzen 7 9800X3D/VGA RTX 4070S )
CPU : AMD RYZEN 7 9800X3D MAIN : B650 RAM : 32GB DDR5 SSD : 1024GB SSD VGA: RTX 4070 S NGUỒN : 750WPC THKG AI ULTRA MAX ( CORE ULTRA 285K / VGA RTX 5090 AORUS MASTER / GAMING GEAR/ MONITOR OLED 45″ CURVED 240 HZ )
CPU : Intel CORE ULTRA 285K MAIN : Z890 RAM : 96GB ( 2x48) DDR5 SSD : 4TB VGA: NVIDIA RTX 5090 NGUỒN : 1600W Màn hình LG OLED 45GS95QE-BPC THKG 017 (Intel I5-12400F/VGA RTX 3060)
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760M VGA: RTX 3060 RAM : 16GB (1x16GB) DDR4 SSD : 500GB SSD NGUỒN : 650WTHKG x THERMALTAKE APOLLO i11-Black Myth Wukong (GEFORCE RTX 4070 Ti /i7 14700K/Z790/32G RAM/1050W)
VGA: GeForce RTX 4070Ti CPU : INTEL i7-14700K MAIN : Z790 RAM : 32GB (2x16GB) DDR5 SSD : 1TB SSD NGUỒN : 1050WPC THKG 024 (Intel i7-12700F/VGA RTX 4060) POWERED BY ASUS
CPU : Intel Core i7-12700F MAIN : B760 RAM : 16GB ( 2x8) DDR4 SSD : 500GB VGA: NVIDIA RTX 4060 NGUỒN : 650WPC THKG 001 Raphael (AMD Ryzen 7700X /VGA RTX 4070S)
CPU : AMD Ryzen 7 7700X MAIN : B650M-E VGA: RTX 4070S RAM : 32GB (2x16GB) DDR5 SSD : 500GB SSD TẢN NHIỆT AIO : 240MM NGUỒN : 650WTHKG SNIPER S29 ( i5 12400F/GTX 1660S)
CPU : Intel core i5-12400F MAIN : B660 RAM : 8GB DDR4 SSD : 500GB VGA : GTX 1660S NGUỒN : 550WPC THKG 007 (Intel i5 12400F/ VGA RTX 3050 ) POWERED BY MSI
CPU : Intel core i5-12400F MAIN : B760M RAM : 16GB (16GBx1) DDR4 SSD : 512GB VGA : RTX 3050 NGUỒN : 550WPC Dell XPS 8950 (i7-12700/16GB RAM/512GB SSD+1TB HDD/GTX1660Ti/DVDRW/WL+BT/K+M/Office/Win11) (42XPS89D002)
CPU: Intel Core i7-12700 Ram 16GB Ổ cứng: 512GB SSD + 1TB HDD Ổ quang: có VGA: Nvidia GTX 1660Ti 6GB Tính năng: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL + Office HS 21PC Dell Optiplex 7020 Tower (i5 14500 vPro 8GB RAM DDR5/512GB SSD/Wifi/K+M/Win 11/Đen) (42OT702002)
CPU: Intel Core i5 14500 - 14 nhân 20 luồng (Up to 5.0GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe tối đa 64GB VGA: Intel® UHD Graphics 770 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Phụ kiện: Phím & chuột Kết nối mạng: WiFi + LAN OS: Windows 11 Home SLPC THKG BUSINESS MINI P48 V2 (i3 10105/H510/8GB RAM/256GB)
Bộ VXL : Intel Core i3 10105 Bo mạch chủ : H510 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 256GB SSD Os : DosPC THKG BUSINESS V2 R5460G-8GS256 (R5 4600G/A520/8GB RAM/256B)
Bộ VXL : AMD Ryzen 5 4600G Bo mạch chủ : A520M - 2 khe RAM (M) Bộ nhớ Ram : 1x 8GB DRR4 Ổ cứng : 256GB SSD Os : DosPC THKG BUSINESS V2 i5104-8GS256 (i5 10400/H510/8GB RAM/256B)
Bộ VXL : Intel Core i5 10400 Bo mạch chủ : H510 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 256GB SSD Os : DosPC HP Pro mini 400 G9 (9H1U6PT) (i5 13500T/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i5-13500T Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có VGA: Intel Graphic UHD 770 Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP 280 Pro G9 SFF (AY2F9PT) (i5-14500(14*2.6)/8G/512GSSD/WL/BT/KB/M/W11SL/ĐEN)
CPU: Intel Core i5 14500 - 14 nhân 20 luồng (Up to 5.0GHz) Ram: 8GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB VGA: Intel® UHD Graphics 770 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP Pro mini 260 G9 (8U8T8PA) (i5 1335U/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i5-1335U Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG BUSINESS V3 i5124-8GS500 (i5 12400/H610/8GB RAM/500Gb/WIFI/White)
Bộ VXL : Intel Core i5 12400 Bo mạch chủ : H610 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 500GB SSD Kết nối mạng: LAN + Wifi Os : DosPC HP Pro Tower 280 G9 PCI ( i5-12500,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win11 Home 64,1Y WTY_AT4J6PT)
CPU: Intel Core i5-12500 (Upto 4.6GHz, 6-Core, 18MB Cache) RAM: 8GB DDR4 3200MHz (x2 slot) Ổ đĩa: 512 SSD PCIe NVMe (1x NVMe + x1 HDD 3.5" Sata ) Ổ quang : Không Kết nối mạng: Lan gigabit, Wifi + Bluetooth Phụ kiện: Phím chuột Đi kèm (USB) VGA: Intel UHD Graphics 770 OS: Windows 11 Home 64bitLaptop HP Pavilion 15-eg3094TU (8C5L5PA) (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Vàng)
CPU: Intel® Core i5 1335U RAM: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (2x4GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình:15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Vàng OS: Windows 11 HomeApple Macbook Pro 14 (MRX43SA/A) (Apple M3 Pro 12 core CPU/18 core GPU/18GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Xám OS: MacOSLaptop HP ProBook 430 G8 (2H0N7PA) (i5 1135G7/4GB RAM/512GB SSD /13.3 FHD/FP/Win/Bạc)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 4GB (còn 1 khe ram trống) Ổ cứng: 512GB SSD (không còn khe trống, nâng cấp thay thế) VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch FHD HĐH: Win Màu: BạcLaptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 7 (21MR006WVN) (Core Ultra 5 125U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) RAM: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (Còn trống 1 khe,tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe, nâng cấp tối đa 2TB) VGA: Integrated Intel® Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Chất liệu: Nhôm (Mặt A),Nhôm ABS Màu: Xám (Arctic Grey) OS: DosLaptop MSI Modern 14 (C7M-221VN) (R7 7730U/8GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD/Win11/Đen)
CPU: AMD Ryzen 7 7730U RAM: 8GB onboard Ổ cứng: 512GB NVMe™ M.2 SSD VGA: AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 14" FHD (1920x1080), IPS-Level Tính năng: Đèn nền bàn phím 1 màu trắng Pin: 39.3 WHrs, 3-cell Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 5 A514-56P-55K5 (NX.KHRSV.003) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch WUXGA IPS/Win11/Xám) (2023)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 16GB LPDDR5 6400MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Bạc Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop Lenovo Thinkpad L14 Gen 5 (21L1003WVA) (Ultra7 155U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
CPU: CPU Intel® Core Ultra 7-155U RAM: 16GB DDR5-5600 (Có 2 khe RAM, đã sử dụng 1, có thể thay thế nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 ( Có thể nâng cấp tối đa 2TB) VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14.0 inch WUXGA IPS Anti-Glare, 400nits, 45% NTSC Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo IdeaPad 3 14AIH8 (83EQ0005VN) (i5 1245H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5-4800 (Hàn liền,không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Chất liệu : Nhựa ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Dell Vostro 3520 (i3 1215U 8GB/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Dos/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core i3 1215U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (Còn trống 1 khe) (Tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, WVA, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV001VVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Win11/Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-7467MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu : Nhôm OS: Windows Home 11Card màn hình ASROCK RX 7600 XT CHALLENGER 16GB OC
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7600 XT CUDA Cores / Stream Processors: 2048 Dung lượng bộ nhớ: 16 GB Loại bộ nhớ: GDDR6 PSU khuyến nghị: 650WVỏ Case GAMDIAS ATLAS M1 WH White (ATX/Mid tower/3Fan/Hub)
Màn hình kính cường lực liền mạch Buồng PSU lỗ thông hơi đục lỗ 3 Quạt PWM ARGB 120mm tích hợp (2 Quạt hút gió ngược) Màn hình tùy chỉnh cho thông tin hệ thống và nhiệt độ môi trường xung quanh Phù hợp với bo mạch chủ Mini-ITX, Micro-ATX và ATX Bộ lọc bụi từ tính Tương thích với GPU 410mmRam Desktop Adata XPG LANCER RGB White (AX5U6800C3424G-DCLARBK) 24GB (2x 12GB) DDR5 6800Mhz
Loại ram: DDR5 Màu sắc: Trắng Dung lượng: 24gb Tốc Độ: 6800MT/s Thời Gian Chờ CAS: 30-38 Điện áp vận hành: 1.35V-1.45V Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 85°C Kích Thước (D x R x C): 133.35 x 40 x 8mmMainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: ATXVỏ máy tính AZZA REGIS 902 (Mid Tower/Màu Đen)
AZZA REGIS 902 có mặt trước với led RGB vô cực được thiết kế đẹp mắt mang đến hiệu ứng hình ảnh và ánh sáng sống động. Điều này có thể được kiểm soát bằng bộ điều khiển đi kèm hoặc được đồng bộ hóa với Mainboard REGIS có 3 mặt là các tấm kính màu đen: 2 mặtkính trong và mặt trước với RGB vô cực. Chân đế bằng nhôm dày 8 mm được cắt CNC giúp khóa REGIS tại chỗ, đồng thời nâng cao vỏ máy ở một góc độ hoàn hảo Chiều dài GPU REGIS được xây dựng cho các bản dựng cao cấp và GPU có chiều dài tối đa 336mm để có hiệu suất đồ họa cực cao sẽ phù hợp mà không gặp vấn đề gì. Hỗ trợ BỘ TẢN NHIỆT AIO RAD 240/280Mainboard ASUS PRIME B860M-A-CSM
Chipset: Intel B860 Socket: Intel LGA 1851 Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Vỏ Case Cooler Master Cosmos C700M (Mid Tower/Màu Bạc)
Sê-ri COSMOS được biết đến với việc đem tới các tuyệt đỉnh công nghệ của Cooler Master. Sự tự do trong cách bố trí và sắp đặt phần cứng giúp cho C700M thực sự phù hợp với các bản modding cao cấp. Không gian bên trong cực rộng, là nơi có thể chứa tất cả các thành phần cho cỗ máy của bạn, và hỗ trợ tản nhiệt nước custom rất tốt. Đèn led RGB đi kèm ở dạng digital, đem tới hiệu ứng ánh sáng tuyệt đẹp.Card màn hình OCPC GTX 1660 Super 6GB
Nhân đồ họa: GTX 1660 Super Base Clock: 1530MHz Boost Clock: 1830MHz Nhân CUDA: 1408 Giao diện bộ nhớ: 6GB GDDR6Ram Desktop Gskill Ripjaws M5 RGB White (F5-5200J4040A16GX2-RM5RW) 32GB (2x16GB) DDR5 5200 MHz
RAM máy tính để bàn Loại Ram: DDR5 Dung lượng: 32GB ( 2x16) Bus: 5200 Mhz Độ trễ: CL40-40-40-83Card màn hình Inno3D RTX 4060 Ti Twin X2 16GB
Nhân đồ họa: GeForce RTX 4060 Ti Giao thức kết nối: PCI Express® Gen 4 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 550WMáy in laser đa chức năng Pantum M7100DW
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 33ppm; Copy: 33ppm, Scan: 24ppm Độ phân giải: In - 1200x1200; Copy: 600x600, Scan (Flatbed): 1200x1200 Bộ nhớ: 256MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD Khay đựng giấy: 250 tờ & Khay đa năng: 1 tờ Khay nạp giấy tự động ADF: Có NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet (10/100), Wifi Chức năng Copy: D copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy, Collated copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, Thumb drive, iOS/Android; USBMáy in Brother MFC-T920DW – In phun màu đa chức năng
Chức năng: In màu/ Photo màu/ Scan màu/ Wifi/ Fax Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực BTD60BK 7500 trang in A4, BT5000 C/M/Y in tới 5000 trang in A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M428fdn (W1A29A) – Đa năng
Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang), Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang).Máy in đen trắng HP LaserJet M211dw (9YF83A) – Đơn năng
Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức năng Khổ giấy: A4/A5 Tốc độ in: 29 trang/phút In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFIMáy in đen trắng HP Laser 107w (4ZB78A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn HãngMáy in phun màu Epson L15150 – Đa năng A3
Loại máy : In phun 4 màu Chức năng máy : In – Scan – Copy – Fax Khổ giấy in : Lên đến A3 – Tối đa khổ A3+ (Đối với in 1 mặt) In 2 mặt tự động : Có – Lên đến khổ A3Máy in màu đa chức năng HP Color Laser MFP 179fnw (4ZB97A) (INHP285)
Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Fax/ In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in Canon Pixma IX6770 – Phun màu đơn năng A3
Máy in phun 5 màu mực Tốc độ in chuẩn ISO (khổ (A4): 10,4 trang/phút (màu) / 14,5 trang/phút (đen trắng) Tốc độ in ảnh cỡ (4 x 6"): 36 giây (in không viền)Máy in Canon MF113w – Laser đen trắng đa năng
In, Sao chụp, Quét Tốc độ in (A4): Lên tới 22ppm Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 - 2,500 trang Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 6.5 giây Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 150 tờ Độ phân giải bản in: Lên tới 2,400 (tương đương) × 600 dpiMáy In đen trắng HP LaserJet Pro M12a (T0L45A) – Đơn năng
- Khổ giấy:A4/A5 - Cổng giao tiếp:USB - Dùng mực:Dùng mực : CF279A (~1000 trang)