PC THKG 045 (Intel i7 14700F / VGA RTX 4060 ) POWERED BY ASUS
CPU : Intel i7-14700F MAIN : B760 VGA: GeForce RTX 4060 RAM : 16GB DDR4 ( 8x2) SSD: 500GB NGUỒN : 650W Tản nhiệt nước Asus TUF Gaming LC II 240 ARGB BlackPC THKG 030 (Intel i5 14600KF/ VGA RTX 3060 ) POWERED BY GIGABYTE
VGA: GeForce RTX 3060 8GB CPU : Intel Core i5-14600KF MB: Z790 RAM : 32GB DDR5 ( 16x2) SSD : 1TB NGUỒN: 650WTHKG GOLD 005 PRO ( Intel I5 12400F/ VGA RTX 3050 ) LIMITED
CPU : intel i5-12400F MAIN : B760 VGA: GeForce RTX 3050 RAM : 16GB DDR4 ( 16x1) SSD:500B NGUỒN : 500WPC THKG Granite Ridge 002 (AMD Ryzen 7 9800X3D/VGA RTX 4070S )
CPU : AMD RYZEN 7 9800X3D MAIN : B650 RAM : 32GB DDR5 SSD : 1024GB SSD VGA: RTX 4070 S NGUỒN : 750WPC THKG Ultra Core 001 ( Core Ultra 9 285K / VGA RTX 4080S )
CPU : Intel Core Ultra 9 285K MAIN : Z890 SSD : 1TB VGA : RTX 4080S RAM : 64GB (32GBx2) PSU : 1000W COOLING : AIO 360MM *Cấu hình có thể thay đổi linh kiện tuỳ từng thời điểmPC THKG GOLD 020 ( Intel 12400F / VGA RTX 3050/ Wifi )
VGA: GeForce RTX 3050 CPU: i5-12400F MB: H610 RAM: 16GB DDR4 ( 1 x16) SSD: 512GB PSU: 500WPC THKG GOLD 019 ( Intel 12400F / VGA RTX 3050 ) POWERED BY MSI
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760M VGA: GeForce RTX 3050 RAM : 8GB DDR4 ( 16x1) SSD: 500GB NGUỒN : 500WTHKG APOLLO i23A -Black Myth Wukong (i7 14700K/B760/32G RAM/RTX 4070S/850W)
VGA: GeForce RTX 4070 CPU : Intel Core i7-14700K Mainboard: Z790 RAM : 32GB DDR5 ( 16x2) SSD : 1TB NVMe NGUỒN: 850W TẢN NHIỆT NƯỚC AIO TUF LC II 360 ARGBPC THKG x GIGABYTE 004 ENTRY (Intel i5 12400F/VGA RTX 3060) POWERED BY GIGABYTE
CPU : Intel core i5-12400F MAIN : B760M RAM : 16GB (8GBx2) DDR4 SSD : 512 GB VGA : NVIDIA 3060 NGUỒN : 650WPC THKG BASIC 002 (INTEL I3 12100F/RTX 3050)
CPU : Intel i3-12100F MAIN : H610 VGA: GeForce RTX 3050 RAM : 8GB DDR4 ( 8x1) SSD: 256GB NGUỒN : 550WPC HP ProDesk 400 G6 Mini (i5-10500T/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11) (60U53PA)
CPU: Intel Core i5-10500T RAM: 8GB Ổ Cứng: 256GB SSD Ổ Quang: không có Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG OFFICE 007 V1 (Intel Pentium G6405/8GB RAM/256GB SSD)
Bộ VXL : Intel Pentium G6405 Bo mạch chủ : H510 - 2 khe RAM Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 - Upto 64GB Ổ cứng : 256GB SSD OS: DosPC Dell Inspiron 3030S (i5 14400 8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win11) (42IN3030S14400)
CPU: Intel Core i5 14400 - 10 nhân 16 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG OFFICE 008 LG BUNDLE ( Intel i5 12400 / 8GB RAM/ 512GB SSD )
Bộ VXL : Intel Core i5-12400 ( (Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) Bo mạch chủ : H610 - 2 khe RAM Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 512GB SSD VGA: Intel UHD 730 Os : Dos Lưu ý: Trong trường hợp hết linh kiện, THKG sẽ thay đổi linh kiện tương đươngPC HP All in One ProOne 240 G10 (8W309PA) (i7-1355U/16GB RAM/512GB SSD/23.8 inch FHD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i7-1355U Ram: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLBộ Mini PC Asus NUC ROG RNUC14SRKU9189 – U9 185H/16GD5*2/1TBSSD/Killer Wifi6E/Win11/ RTX 4070)
CPU: Intel Core Ultra 9 185H (16 Nhân, 22 Luồng) GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070 RAM: 16GB x 2 DDR5 SO-DIMM, Max. 32GB x 2 SSD: 1TB (3 x M.2 2280 PCIe Gen4x4 slots) Không kèm dây nguồn DAYN009PC HP Elitedesk 800 G9 SFF (i7-12700/8GB RAM/512GB SSD/DVDRW/WL+BT/K+M/Win 11 Pro) (6M7Q4PA)
CPU: Intel Core i7-12700 RAM: 1x 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: có Tính năng: Wlan + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 ProPC THKG BUSINESS V1 014 (Ryzen 5 4600G/8GB RAM/240GB SSD)
Bộ VXL : AMD Ryzen 5 4600G Bo mạch chủ : A520 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 240GB SSD Os : DosBộ Mini PC ASUS Intel NUC12 PRO Tall NUC12WSHI7 ( i7-1260P/ 2xDDR4-3200 / 3xNVMe, SATA/ 2x HDMI 2.1/2x DP 1.4a ) 90AB2WSH-MR8100
Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng Chưa bao gồm dây nguồn DAYN009 CPU: Intel® Core™ i7-1260P (12 Nhân, 16 Luồng) Turbo 4.7 GHz GPU: Intel® Iris Xe Graphics - Hỗ trợ phân giải 8K RAM: 2 Slot DDR4-3200 1.2V SODIMMs - Hỗ trợ tối đa 64GB (32GB*2) HDD: 1 Slot 2.5" Drive - Hỗ trợ tối đa 2TB SSD: 1 Slot 22x80 NVMe (Key.M) & 22x42 SATA (Key.B) - Hỗ trợ tối đa 2TB LAN: Intel® Ethernet Controller i225-V WIFI: Intel® Wi-Fi 6E AX211(Gig+) OS hỗ trợ: Windows 10 | 11PC HP S01-pF2025d (i5-12400/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11) (6K7A3PA)
CPU: Intel Core i5-12400 Ram: 1x 8GB Ổ cứng: 512GB SSD ổ quang: không có Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLLaptop MSI Thin GF63 (12UC-1006VN) (i5-12450H/16GB DDR4/SSD 512GB PCle/RTX 3050 4GB/15.6 FHD IPS & 144Hz/Win11)
CPU: Intel Core i5-12450H RAM: 16GB DDR4 3200 MHz (Còn trống 1 khe)(hỗ trợ tối đa 64gb) Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe VGA: Nvidia Geforce RTX 3050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop HP 240 G10 (9H2E4PT) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i5 1335U RAM: 16GB(8GBx2) DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14.0" FHD IPS Anti-glare 250nits 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Envy X360 14-fa0045AU (A19BMPA) (R7 8840HS/32GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS RAM: 32GB RAM Onboard Ổ cứng: 1TB SSD M.2 NVMe VGA: AMD Radeon 780M Màn hình: 14" 2.8K OLED Touch Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Envy X360 14-fa0045AU (A19BMPA) (R7 8840HS/32GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
Laptop Apple Macbook Air 15 (MQKT3SA/A) (Apple M2 /8C CPU/10C GPU/8GB/512GB SSD/15.3 inch/BẠC) (SILVER) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Lenovo IdeaPad 3 14AIH8 (83EQ0005VN) (i5 1245H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5-4800 (Hàn liền,không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Chất liệu : Nhựa ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook X1504ZA-NJ582W (i3 1215U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i3-1215U RAM: 8GB DDR4 (Còn trống 1 khe,tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6" 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Envy X360 14-fc0088TU (A19BYPA) (Ultra7 155U/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U RAM: 16GB DDR5 Onboard Ổ cứng: SSD 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" 2.8K OLED Touch Chất liệu: Nhôm Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 15s-fq2602TU (4B6D3PA) (i5 1135G7/8GB RAM/256GB SSD/15.6 HD/Win10/Bạc)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 15.6 inch HD HĐH: Win 10 Màu: BạcLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 7 (21SX002QVA) (U5 225U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 5 225U (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 48Wh Màu sắc: Black (Đen) LED keyboard, FingerPrint, Camera IR Trọng lượng: 1.34 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Acer Aspire Lite AL14-51M-59BN (NX.KTXSV.001) (i5 1235U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD IPS/Win 11/Bạc/Vỏ kim loại)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U, 10 nhân 12 luồng RAM: 16GB RAM DDR5 (Còn 1 khe trống, có thể nâng cấp thay thế tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD IPS 300 nits Acer ComfyView™ LED backlit TFT LCD Màu: Bạc OS: Windows 11 Home
RAM Desktop Corsair Vengeance RGB RS (CMG16GX4M2D3600C18) 16GB (2x8GB) DDR4 3600MHz
Dòng RAM hiệu suất cao của Corsair Dung lượng 16Gb (2x8GB) LED RGB Bus 3600MhzNguồn FSP Power Supply DAGGER PRO SDA2-850 Gen 5 850W (80 Plus Gold/PCIE 5.0/Màu Đen/Full Modular)
Đạt tiêu chuẩn SFX12V V3.3 mới nhất Hiệu suất ≧ 90% tại tải điển hình Thiết kế Semi-Fanless cho hoạt động yên tĩnh hơn Quạt bi kép 92mm yên tĩnh hơn và tuổi thọ dài hơn Tất cả các dây cáp màu đen Thiết kế đường +12V Single Rail mạnh mẽ Tụ điện điện phân Full của Nhật Bản CPU Intel mới nhất Bảo vệ hoàn toàn: OCP, OVP, SCP, OPP, OTPỔ cứng HDD WD 10TB Red Pro 3.5 inch, 7200RPM, SATA, 256MB Cache (WD102KFBX)
Ổ cứng NAS WD Red Pro phù hợp cho hệ thống NAS vừa và lớn sử dụng 24 khay ổ cứng Tốc độ ghi dữ liệu: 265MB/sRam Desktop Gskill TRIDENT Z5 RGB Black (F5-7200J3445G16GX2-TZ5RK) 32GB (2x16GB) DDR5 7200Mhz
Dòng RAM DDR5 cao cấp Dung lượng: 32Gb (2x16GB) Bus: 7200 Mhz (CL34-45-45-115) Phiên bản RGB đẹp mắtỔ cứng SSD Kingston SNV2S 250GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3000MB/s – Ghi 1300MB/s) – (SNV2S/250G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 250GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 1300 MB/giâyRam Desktop Gskill TRIDENT Z5 RGB SILIVER (F5-6000J3238G32GX2-TZ5RS) 64GB (2x32GB) DDR5 6000Mhz
Dòng RAM DDR5 cao cấp Dung lượng: 64Gb (2x32GB) Bus: 6000 Mhz (CL32-38-38-96) Phiên bản RGB đẹp mắtỔ cứng SSD Kingmax Zeus PQ4480 1TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2700MB/s) – (KMPQ44801TB)
Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3500MB/s | 200MB/s7Ổ Cứng SSD TeamGroup CX2 1TB 2.5 inch SATA III (Đọc 540MB/s – Ghi 490MB/s) – (T253X6001T0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 1 TB Tốc đọc đọc tối đa: 540 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 490 MB/sNguồn máy tính Cooler Master MWE GOLD 850 – V2 850W ( 80 Plus Gold/Màu Đen/Full Modular)
Hiệu suất 80 Plus Gold 2 đầu cắm EPS 8 pin cấp nguồn cho CPU Quạt HDB 120mm hoạt động êm ái Cáp nguồn dạng dẹt cho độ thẩm mỹ cao dẹt Bảo hành 5 nămNguồn FSP VITA 850GD – 850W (80 Plus Gold)
Công suất: 850W Chứng nhận: 80 Plus GOLD Form Factor: ATX Kích thước: 140×150×86 mm Fan Type: HYB Bearing, 120mm AC Input: 100-240V~10.5-5A 50-60Hz / 200-240V~ 5A 50-60Hz PFC Active: ≧ 0.9 Hiệu suất ≧ 90% ở tải thông thườngMáy In phun màu Epson L8050 Wifi- Đơn năng
Tính năng: In phun màu Khổ giấy: A4/A5 Tốc độ in: 22 trang/ phút ( in nháp), 8 trang/ phút ( tiêu chuẩn) Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/LAN/ Wifi Dùng mực: Epson 057Máy in đa chức năng Brother MFC-L6900DW
Đa chức năng (Flatbed) In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan Tốc độ truyền 33,6Kbps Tốc độ in/ copy 50-52 trang/phút Màn hình 4,85" TFT Color LCD Độ phân giải in 1200x1200dpiMáy in đen trắng HP Neverstop Laser 1000a (4RY22A) – Đơn năng
Máy in đen trắng Khổ giấy: A4/A5 Tốc độ in: 20 trang/phút (khổ giấy A4). Độ phân giải in: 600 x 600 x 2 dpi. In laser đơn chức năng In đảo mặt Thủ côngMáy in laser màu HP Color Laser 150nw (4ZB95A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in Brother MFC-T920DW – In phun màu đa chức năng
Chức năng: In màu/ Photo màu/ Scan màu/ Wifi/ Fax Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực BTD60BK 7500 trang in A4, BT5000 C/M/Y in tới 5000 trang in A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.Máy in đen trắng HP Laser MFP 135w (4ZB83A) – Đa năng
Chức năng: In, copy, scan, wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãngMáy in đen trắng HP LaserJet Pro 4003dw (2Z610A) – Đơn năng
Chức năng: In In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 151A Blk LaserJet Toner Cartridge (W1510A)Máy in Canon SELPHY CP1300 (Máy in di động – In màu – Màu hồng)
Loại máy in: Máy in ảnh Tốc độ: 47 giây với 1 ảnh 4x6 Có thể chỉnh sửa ảnh trước khi in Công nghệ in nhiệt thăng hoa màu (có lớp phủ) Sản phẩm sử dụng combo mực, giấy in KP108 Không đi kèm mực in và giấy in ảnh mẫuMáy in phun màu HP Smart Tank 720 All In One ( 6UU46A )
Chức năng chuẩn: In, Scan, Copy Tốc độ in: Lên đến 15 A4/phút (trắng đen), 9 A4/phút (màu) Tốc độ copy: Lên đến 13 bản/phút (trắng đen), 6 bản/phút (màu) Khổ giấy: Tối đa A4 Bộ nhớ ram: 128 MB Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ Độ phân giải: Lên đến 4800 x 1200 optimized dpi Phóng to – thu nhỏ: 25 - 400% Bộ đảo bản sao: Có Chức năng in: HP Thermal Inkjet Chức năng scan: Flatbed Chuẩn kết nối: USB, Wifi, Bluetooth Chức năng đặc biệt: Apple AirPrint; Mopria Print Service; HP Print Service Plugin (Android printing); HP Smart app; Wi-Fi Direct Printing Kích thước: 42.75 x 36.40 x 19.86 cm Trọng lượng: 6.38 kgMáy in đa chức năng Brother MFC-L5900DW
Chức năng: Print/ Scan/ Copy/ In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực TN-3428 / TN-3448/ TN3478, drum DR-3455.