

THKG SNIPER S30 ( i5 12400F/RTX 3050)
CPU: i5-12400F MAINBOARD: B760M RAM: 16GB DRR4 ( 8x2) SSD: 500GB VGA: RTX 3050 8GB NGUỒN: 650W TẢN NHIỆT Jonsbo CR-1000 EVO ARGB BlackPC THKG GOLD 020 ( Intel i5 12400F / VGA RTX 3050/ Wifi )
VGA: GeForce RTX 3050 CPU: i5-12400F MB: H610 RAM: 16GB DDR4 ( 1 x16) SSD: 512GB PSU: 500WPC THKG CUSTOM-BUILT BASIC ( POWERED BY ASUS )
Powered by ASUS là một chương trình quốc tế được triển khai rộng rãi trên 40 quốc gia và vùng lãnh thổ và kết nối với hơn 500 đối tác cung cấp những dàn PC tự thiết kế tốt nhất hiện đã có mặt tại THKG Linh kiện được gợi ý theo tiêu chuẩn khắt khe của ASUS Giá cả và các sản phẩm đã được tối ưu sẵn theo hiệu năngTHKG GOLD 004 PRO ( Intel I5 12400F/ VGA RTX 3060 ) POWERED BY MSI
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760 VGA: GeForce RTX 3060 RAM : 16GB DDR4 ( 16x1) SSD: 500GB NGUỒN : 550WPC THKG 042 (ULTRA CORE 265KF/ VGA RTX 5070Ti ) POWERED BY ASUS
CPU : Intel (ULTRA CORE 265K MAIN : Z890 VGA: GeForce RTX 5070Ti RAM : 64GB DDR5 ( 32x2) SSD: 1TB NGUỒN : 1000W Tản nhiệt nước ASUS ASUS PRIME LC 360 ARGBPC THKG PROJECT ZERO WHITE ( Intel i5 14400F/ VGA RTX 4070 )
CPU : Intel i5-14400F MAIN : B760M VGA: NVIDIA GEFORCE RTX 4070 RAM : 16GB (1x16GB) DDR4 SSD : 1TB SSD NGUỒN : 650W Thiết kế đặc biệt với khả năng giấu dây toàn bộ phía sau bộ máy gọn gàng và tinh tếTHKG SNIPER S24 (i5 13400F/RTX 3060)
CPU : INTEL i5-13400F MAIN : B760M RAM : 16GB (2x8GB) DDR4 SSD : 500GB SSD VGA: RTX 3060 12GB NGUỒN : 650WTHKG SNIPER (i5 13600K/RTX 4070)
VGA: GeForce RTX 4070 12GB CPU : INTEL i5-13600K MAIN : B760M RAM : 16GB (2x8GB) DDR4 SSD : 500GB SSD NGUỒN : 750WPC THKG x ASUS – i7 14700F/RTX 4070 Ti (Powered by ASUS)
PC GAMING ĐẠT TIÊU CHUẨN POWERED BY ASUS DO ASUS CHỨNG NHẬN CPU : INTEL i7-14700F MAIN : B760 RAM : 16GB (2x8GB) DDR5 SSD : 1TB SSD VGA: RTX 4070 Ti NGUỒN : 750WPC THKG Granite Ridge 001 (AMD Ryzen 9 9950X)
CPU : AMD Ryzen 9 9950X MAIN : X670 VGA: Chưa có RAM : 64GB (2x32GB) DDR5 SSD : Tùy chọn TẢN NHIỆT AIO : 360MM NGUỒN : 850WPC THKG BUSINESS V8 051 (Intel i5 12400 / 8GB RAM / 512 GB SSD )
Bộ VXL : Intel Core i5-12400 Bo mạch chủ : H610 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 512GB SSD Os : Dos Lưu ý: Trong trường hợp hết linh kiện, THKG sẽ thay đổi linh kiện tương đươngPC Lenovo ThinkCentre neo 50t Gen 4 (i3 13100/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/No OS) (12JB001DVA)
CPU: Intel Core i3-13100 Ram: 8GB (2 khe ram) Ổ cứng: 256GB SSD ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD) Ổ quang: không có Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: DosPC THKG BUSINESS i7137-16S5 V2 (i7 13700/B760/16Gb RAM/500Gb)
Bộ VXL : Intel Core i7 13700 Bo mạch chủ : B760 Bộ nhớ Ram : 16GB DRR4 Ổ cứng : 500GB SSD Os : DosPC THKG BUSINESS V6 i5124-8GS500NK (i5 12400/H610/8GB RAM/500Gb)
Bộ VXL : Intel Core i5 12400 Bo mạch chủ : H610 - 2 khe RAM Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 500GB SSD Os : DosPC HP Prodesk 2 Tower Gla (BD5Y1PT) (R7 8700G /16GB RAM/512GB SSD/K&M/Win11)
CPU: AMD Ryzen 7 8700G (8 nhân, Upto 5.1GHz, 16Mb) Ram: 1x 16GB DDR5 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có VGA: AMD Radeon™ 780M Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP All In One 22-dd2012d (i3-1215U/8GB RAM/256GB SSD/21.5 inch FHD/WL+BT/K+M/Win 11) (6K7G5PA)
CPU: Intel Core i3-1215U Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 21.5 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC Dell AIO Inspiron 5430 (Core 7 150U/16GB/1TB SSD/23.8FHD/Camera/WL+BT/KB+M/Win 11H/Office HS 2021/Đen) (42INAIO543003)
CPU: Intel Core 7 150U Ram: 1x 16GB Ổ cứng: 1TB SSD Màn hình: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL + Office HS 2021PC All in one Asus V440VAK-WPC165W (i5 13420H/8GD5/512G/23.8 FHD/CAM/MIC/WiFi6/BT5/WL_KB/WL_M/W11H/2Y-OS/TRẮNG)
CPU: Intel Core i5 13420H (12M Cache, lên đến 4,6GHz, 8 nhân) Ram: 8GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tích hợp: Camera, Micro Kết nối: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP 280 Pro G9 SFF (9E564PT) (i5-12500/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11)
CPU: Intel Core i5-12500 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP 280 Pro Tower G9 (B91M5AT)(i7 13700/16GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache) RAM: 16GB DDR4 3200MHz (x2 slot) Ổ đĩa: 512 SSD PCIe NVMe (1x NVMe + x1 HDD 3.5" Sata ) Ổ quang : Không Kết nối mạng: Lan gigabit, Wifi + Bluetooth Phụ kiện: Phím chuột Đi kèm (USB) VGA: Intel UHD Graphics 770 OS: Windows 11 Home 64bitLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL000KVN) (Snapdragon X1P42100/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: Qualcomm Snapdragon X Plus IX1P-42-100 RAM: 316 GB LPDDR5X Onboard ( 8x2 ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: Adreno GPU Màn hình: 14.0 inch WUXGA ( 1920x1200) 60Hz 400 nits 100% DCI-P3 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 Home SLLaptop Apple Macbook Air (Z15S006J7) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Xám OS: Mac OSLaptop Acer Aspire 3 A314-36M-34AP (NX.KMRSV.001) (i3 N305/8GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD IPS/Vỏ kim loại/Win 11/Xanh)
CPU: Intel® Core™ i3-N305 RAM: 8GB LPDDR5-5200Mhz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD(1920 x 1080) 60Hz Acer ComfyView™ IPS LED LCD Màu: Xanh Chất liệu: Kim loại (Mặt A), nhựa (Mặt B,C,D) OS: Windows 11Laptop Asus VivoBook M5406WA-PP071WS (R9 AI9HX/32GB RAM/1TB SSD/14 3K Oled/Win11/Bạc)
CPU: Ryzen AI 9HX RAM: 32 GB LPDDR5X Onboard Ổ cứng: 1TB M.2 2280 PCIe Gen 4x4 VGA: AMD Radeon™ 890M Màn hình: 14inch 3k OLED 120Hz 400 nits Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop AI Dell Inspiron 14 5440 (71034770) (Core 7 150U/16GB RAM/1TB SSD/MX570 2G/14.0 inch 2.2K/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core 7 150U RAM: 16GB (8GBx2) DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe VGA: Nvidia GeForce MX570 2GB GDDR6 Màn hình: 14.0-inch 16:10 2.2K Anti-Glare Non-Touch 300nits WVA Display with ComfortView Support Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Modern 14 (C13M-607VN) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD IPS/Win11/Đen) (2023)
CPU: Intel® Core i7-1355U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz (8GB x2) (Tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 14" FHD ( 1920x1080 ), IPS-level, 45% NTSC Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Dell Inspiron 14 5440 (7FN5J) (Core 7 150U/16GB RAM/1TB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core i7 150U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0 inch FHD+ Màu: Xanh OS: Win 11 Home + Office HS21Laptop Dell Workstation Mobile Precision 3581 vPro Enterprise (71024677) (i7-13800H/32GB RAM/1TB SSD/RTX A500 4GB/15.6 inch FHD/ Win 11 Pro/Xám)
CPU: Intel Core i7-13800H RAM: 32GB (16GBx2) DDR5-4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ A500 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250 nits Anti-glare Màu: Xám OS: Windows 11 ProApple Macbook Pro 14 (MRX63SA/A) (Apple M3 Pro 11 core CPU/14 core GPU/18GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSLaptop HP Envy X360 14-es0013dx (7H9Y4UA) (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD Cảm ứng/Win11/Bạc)(NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core i5-1335U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz ( Không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 14" FHD(1920 x 1080) Touch-Screen, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge- Màn hình cảm ứng Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeCard màn hình SAPPHIRE NITRO+ RX 7900 XT GAMING OC VAPOR-X 20GB
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7900 XT Bộ nhớ: 20GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 320 bit PSU khuyến nghị: 750WMainboard ASUS ProArt Z490-CREATOR 10G (Intel Z490, Socket 1200, ATX, 4 khe RAM DDR4)
Chuẩn mainboard: ATX Socket: 1200, Chipset: Z490 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128GB Lưu trữ: 2 x M.2 NVMe, 6 x SATA 3 6Gb/s Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DPỔ Cứng SSD PNY CS900 500GB 2.5 inch SATA III (Đọc 500MB/s – Ghi 500MB/s) – (SSD7CS900-500-RB)
Dung lượng: 500 Gb Giao tiếp: SATA III 2.5 Tốc độ Đọc: 550MB/s/ Tốc độ Ghi: 500MB/sRAM Desktop TEAMGROUP DELTA RGB (TF3D48G3200HC16F01) 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR4 Dung lượng: 8GB (1x8GB) Tốc độ bus: 3200 MhzNguồn DeepCool PK650D 650W 80PLUS BRONZE
1* Main Power Connector 24 (20+4)Pin x1 1 * EPS 12V Connector 8 (4+4)Pin x2 2* PCI-E (6+2)Pin x2 1* SATA x3 1* SATA x4 1* 4Pin Peripheral x4 Thiết kế liền dây dạng dẹt Chuẩn 80 PLUS Bronze Công suất 650WMainboard Asus PRIME B840M-A WIFI-CSM
Socket: AM5 for AMD Ryzen™ 9000 & 8000 & 7000 Series Desktop Processors Kích thước: micro-ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 256GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 4.0 x16 slot (supports x16 mode), 1 x PCIe 4.0 x16 slot (supports x8/x4 mode), 2 x PCIe 3.0 x16 slots (support x1 mode)Ram Desktop Corsair Vengeance RGB Heatspreader (CMH32GX5M2B5600C40K) 32GB (2x16GB) DDR5 5600MHz
Dung lượng: 32GB ( 2x16GB) Chuẩn RAM: DDR5 Tốc độ bộ nhớ: 5600 MHzRam Desktop Kingston (KVR32N22D8/16-KVR32N22S8/16) 16GB (1x16GB) – DDR4 3200MHz
Hãng sản xuất: Kingston Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 16GB Bus: 3200MHz Điện áp: 1.2VNguồn Asus TUF Gaming 1000W Gold ATX3.0 ( Pci Gen 5.0 /80 Plus Gold/Màu Đen/Full Modular)
Chứng nhận độ bền chuẩn quân sự Ổ trục bi kép có độ bền gấp đôi so với thiết kế ổ trục bi thông thường Một lớp phủ PCB bảo vệ bảng mạch khỏi độ ẩm cao, bụi bẩn và nhiệt độ cao Chứng nhận 80 Plus Gold Thiết kế quạt công nghệ hướng trục Axial Phần cáp thiết kế hoàn toàn theo dạng mô-đun 10 năm bảo hànhỔ cứng SSD PNY CS1031 500GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 2200MB/s – Ghi 1200MB/s) – (M280CS1031-500-CL)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Dung lượng: 500GB Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 2200Mb/s Tốc độ ghi: 1200Mb/sMáy in đen trắng HP Neverstop Laser 1000a (4RY22A) – Đơn năng
Máy in đen trắng Khổ giấy: A4/A5 Tốc độ in: 20 trang/phút (khổ giấy A4). Độ phân giải in: 600 x 600 x 2 dpi. In laser đơn chức năng In đảo mặt Thủ côngMáy in Canon MF3010 – LASER ĐEN TRẮNG ĐA NĂNG
Chức năng: In - Copy - Scan In đảo mặt: Không Độ phân giải 1200 x 600 dpi Tốc độ in nhanh với 18 trang/phút Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: Canon 325Máy in Canon LBP 113w – Laser đen trắng đơn năng
- Chức năng: In - Wifi - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB/ WIFI - Dùng mực: Cartridge 047, Drum 049Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M428fdn (W1A29A) – Đa năng
Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang), Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang).Máy In kim Epson LQ-590II
Dòng máy in khổ hẹp 24 kim có thể in tài liệu thành 6 bản Tốc độ in: 550 ký tự/giây Kiểu in: Impact dot Matrix Số lượng bản in: 1 bản chính, 6 bản sao Bộ nhớ: 128kBMáy in phun đen trắng Epson M1100 – Đơn năng
hức năng: In phun trắng Khổ giấy in: Tối đa khổ A4 Tốc độ in: Tốc độ in lên tới 32ppm (15ipm), 34trang/phút Độ phân giải: 1440 dpi x 720 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) Chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0 Thời hạn bảo hành: 48 tháng hoặc 50.000 bản in tùy điều kiện nào tới trướcMáy in màu đa chức năng HP Color Laser MFP 179fnw (4ZB97A) (INHP285)
Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Fax/ In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in Canon LBP8100N – Laser đen trắng đơn năng A3
- Chức năng : Print - Khổ giấy: A3/A4 - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: Catridge 333 (10,000 trang). Cartridge 333 H (17,000 trang)Máy in laser đơn năng Pantum P3012D
Chức năng: In đảo mặt Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 30ppm; Bảng điều kiển: LED Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 7.8 giây.Máy in laser đa chức năng Pantum M6505
Chức năng: In, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 22ppm; trang đầu in 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 600MHz Bảng điều kiển: LCD Giao tiếp: Hi-speed USB 2.0Toner cartridge thay thế PC-211KEV/ Mực thay thế RG-208 (1600 pages) Kích thước (mm) DxRxC 417x305x244 Trọng lượng (kg) (kèm hộp mực) 7.5kg