THKG x THERMALTAKE APOLLO i11-Black Myth Wukong (GEFORCE RTX 4070 Ti /i7 14700K/Z790/32G RAM/1050W)
VGA: GeForce RTX 4070Ti CPU : INTEL i7-14700K MAIN : Z790 RAM : 32GB (2x16GB) DDR5 SSD : 1TB SSD NGUỒN : 1050WPC THKG GOLD 017 PRO ( Ryzen 7600/ VGA RX 7600 )
CPU : AMD R5-7600 MAIN : B650 RAM : 16GB DDR5 SSD : 500GB VGA : AMD RX 7600 NGUỒN : 650WPC THKG 008 (Intel i5 12400F/VGA RTX 4060)
CPU : Intel core i5-12400F RAM : 16GB (16GBx1) DDR4 SSD : 500GB VGA : RTX 4060 NGUỒN : 650WPC THKG SILVER 008 ( Intel i3 12100F / VGA RTX 3050 )
CPU : Intel i3-12100F MAIN : H610 VGA: GeForce RTX 3050 RAM : 8GB DDR4 ( 8x1) SSD: 256GB NGUỒN : 500WPC THKG x ASUS FLAGSHIP 001 POWERED BY ASUS ( Core Ultra 9 285K /VGA RTX 5080 / Gaming Gear )
CPU : Intel Core Ultra 9 285K MAIN : Z890 RAM : 32GB ( 2x16) DDR5 SSD : 1TB VGA: NVIDIA RTX 5080 NGUỒN : 1200W Tản nhiệt nước ASUS ROG Ryujin III 360 ARGB Extreme Chuột Gaming không dây Asus ROG Keris II Ace Bàn phím Gaming ASUS ROG STRIX SCOPE II RXTHKG SNIPER (i5 13600K/RTX 4060 Ti)
CPU : INTEL i5 13600K MAIN : Asus PROART B760-CREATOR D4 RAM : 32GB DDR5 SSD : 512GB SSD VGA: RTX 4060 Ti NGUỒN : 750WTHKG GOLD 004 PRO ( Intel I5 12400F/ VGA RTX 3060 ) POWERED BY MSI
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760 VGA: GeForce RTX 3060 RAM : 16GB DDR4 ( 16x1) SSD: 500GB NGUỒN : 550WPC THKG MOBA 028 (Intel i3 12100F/VGA RTX 3050 )
VGA: RTX 3050 6GB CPU : INTEL i3-12100F MAIN : H610 RAM : 8GB DDR4 (8x1) SSD : Không có NGUỒN : 450WTHKG SNIPER S11 (i5 12400F/GTX 1650)
CPU : INTEL i5-12400F MAIN :B760M SSD: 256GB RAM : 8GB DDR4 VGA: GTX 1650 NGUỒN : 500WPC THKG 029 MINIMALIST STYLE (Intel I5 14400F/VGA RTX 4060/WIFI)
CPU : Intel core i5-14400F MAIN : B760M RAM : 16GB (16GBx1) DDR4 SSD : 512GB VGA : RTX 4060 NGUỒN : 650WPC THKG BUSINESS 048 V6 ( Intel i5 12400/8GB RAM /500GB SSD )
Bộ VXL : Intel Core i5-12400 Bo mạch chủ : H610 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 500GB SSD Os : Dos Lưu ý: Trong trường hợp hết linh kiện, THKG sẽ thay đổi linh kiện tương đươngPC Lenovo ThinkCentre neo 50t Gen 4 (i3 13100/4GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/No OS) (12JB001CVA)
CPU: Intel Core i3-13100 Ram: 4GB (2 khe ram) Ổ cứng: 256GB SSD ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD) Ổ quang: không có Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: DosPC Lenovo ThinkCentre neo 50s Gen 3 (Pentium G7400/4GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/No OS) (11T000B6VA)
CPU: Intel Pentium G7400 Ram: 1x 4GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Tính năng: WLAN + bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Chưa cóPC Apple iMac M1 (8 Core CPU/7 Core GPU/8GB RAM/256GB SSD/24 inch 4.5K/Pink/Mac OS) (MJVA3SA/A)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB SSD: 256GB Màn hình: 24 inch Màu sắc: Hồng Hệ điều hành: Mac OSPC HP S01-pF3009d 8C5S5PA (i7 13700/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i7 13700 Ram: 1x 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có VGA: UHD 770 Tính năng: Wireless + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Dell Slim ECS1250 (i3 14100 /1*8GB RAM DDR5/512GB SSD/WL+BT/Keyboard Copilot AI+Mouse/180W PSU/Win11) (42SLIM14100-01)
CPU: Intel Core i3 14100 - 4 nhân 8 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe DDR5 DIMM Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Card đồ họa: Intel Graphic UHD 730 Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Asus S503MER-314100013W ( i3-14100/8GB/512GB/180W/WIFI6+BT/Win 11/2Y OnSite Service/Gray)
CPU: Intel Core i3-14100 Ram: 8GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth PSU: 180W Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP Elite mini 800 G9 (9H090PT) (i7 13700/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i7-13700 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có VGA: Intel Graphic UHD 770 Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLBộ Mini PC ASUS Intel NUC12 PRO Tall NUC12WSHI3 ( i3-1220P/ 2xDDR4-3200 / 3xNVMe, SATA/ 2x HDMI 2.1/2x DP 1.4a ) 90AB2WSH-MR4100
Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng Chưa bao gồm dây nguồn DAYN009 CPU: Intel® Core™ i3-1220P (10 Nhân, 12 Luồng) Turbo 4.40 GHz GPU: Intel® UHD Graphics for Gen12 RAM: 2 Slot DDR4-3200 1.2V SODIMMs - Hỗ trợ tối đa 64GB (32GB*2) HDD: 1 Slot 2.5" Drive - Hỗ trợ tối đa 2TB SSD: 1 Slot 22x80 NVMe (Key.M) & 22x42 SATA (Key.B) - Hỗ trợ tối đa 2TB LAN: Intel® Ethernet Controller i225-V WIFI: Intel® Wi-Fi 6E AX211(Gig+) OS hỗ trợ: Windows 10 | 11PC Asus S500SE-313100029W(i3-13100/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11)
CPU: Intel Core i3-13100 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLLaptop Asus VivoBook M3500QC-L1327W (R7 5800H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 Oled FHD/RTX3050 4GB/Win11/Bạc)
CPU: AMD R7 5800H RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: NVIDIA RTX3050 4GB Màn hình: 15.6 Oled FHD HĐH: Win 11 Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (MXCU3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: TrắngLaptop HP ProBook 430 G8 (2H0N8PA) (i5 1135G7/8GB RAM/256GB SSD /13.3 FHD/FP/Win/Bạc)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD(không còn khe trống, nâng cấp thay thế) VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch FHD HĐH: Win Màu: BạcLaptop Lenovo Yoga Book 9 14IAH10 (83KJ001QVN) (U9 285H/32GB RAM/1TB SSD/2×14 2.8K Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xanh)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 9 285H (24MB, up to 5.40GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5x-8400 Soldered Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics MÀn hình: Display 2x14.0 inch 2.8K OLED Touch, Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz Pin: 4-cell 88Wh LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Tidal Teal (Xanh lam ngọc) Trọng lượng 1.219 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office Home 2024Laptop HP 14-ep1009TU (9Z2W2PA) (Core 5 120U/16GB RAM/1TB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14 inch FHD, micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L5VN) (R5 5600U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
CPU: AMD R5 5600U RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch 2k HĐH: Win 11 Màu: XámLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L5VN) (R5 5600U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
Laptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 8 (21SG007MVA) (Core 5 210H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ 5 210H (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 45Wh Màu sắc: Arctic Grey (Xám) Led Keyboard, FingerPrint, Camera IR Trọng lượng: 1.36 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Dell Inspiron 3530 (N3530-i3U085W11SLU) (i3 1305U 8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Win11/OfficeHS21/Bạc)
CPU: CPU Intel Core i3-1305U RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 2666Mhz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 120Hz, Anti-glare Non-Touch, 250nits Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021Laptop Dell Inspiron 3530 (71053725) (i3 1305U 8GB/512GB SSD/15.6FHD/FP/Win11/Office Home 2024/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i3-1305U (10MB, Up to 4.50GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe (KYHD) Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 120Hz, 250nits, Anti-Glare Pin: 3Cell 41Wh Màu sắc: Đen Fingerprint Trọng lượng: 1.62 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home 2024Laptop Acer Aspire Lite AL15-51M-55NB (NX.KRSSV.001) (i5 1155G7/8GB/512GB SSD/15.6FHD/Win 11/vỏ kim loại/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-1155G7 RAM: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (Còn trống 1 khe) (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS Màu: Đen OS: Windows 11
Ổ Cứng SSD Samsung 980 250GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2900MB/s – Ghi 1300MB/s) – (MZ-V8V250BW)
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 2900 Mb/s Tốc độ ghi: 1300 Mb/s Dung lượng: 250GB Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4Card màn hình INNO3D RTX 5060 Ti Twin X2 OC 8GB GDDR7
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Ti CUDA Core: 4608 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR7 Tốc độ bộ nhớ: 28Gbps Kết nối: 1 x HDMI 2.1b; 3 x DisplayPort 2.1b PSU được đề xuất: 650WNguồn FSP VITA 850GM – 850W (80 Plus Gold/Full Modular)
Công suất: 850W Chứng nhận: 80 Plus GOLD Form Factor: ATX Kích thước: 140×150×86 mm Fan Type: HYB Bearing, 120mm AC Input: 100-240V~11-5.5A 50-60Hz PFC Active: ≧ 0.9 Hiệu suất ≧ 90% ở tải thông thườngCard màn hình Gigabyte RTX 5060 AORUS ELITE-8GD (GV-N5060AORUS E-8GD)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WỔ Quang DVD Rewrite Asus SDRW-08D2S-U LITE Ext USB
M-DISC cung cấp khả năng lưu trữ chất lượng để bảo vệ hình ảnh, video và dữ liệu quý giá từ 1.000 năm trở lên (hỗ trợ sản phẩm có ngày sản xuất từ 01/2017) Tương thích với hệ điều hành Windows và Mac OS Nero BackItUp cung cấp dễ dàng và toàn diện ảnh, video, sao lưu dữ liệu cho các thông tin có giá trị của bạn. (Window OS) Mã hóa dữ liệu tiêu chuẩn bảo mật cao nhất với chức năng kiểm soát mật khẩu và chức năng tên tập tin được mã hoá (Window OS) Nhấp thả dữ liệu và ghi với 3 bước đơn giản (Window OS)Ổ cứng SSD HIKSEMI WAVE(S) 256GB Sata3 2.5 inch (Đọc 530MB/s, Ghi 400MB/s) – (HS-SSD-WAVE(S) 256G)
Dung lượng: 256GB Tốc độ đọc (SSD): 530MB/s Tốc độ ghi (SSD): 400MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5InchNguồn máy tính NZXT C1000 Gold ATX 3.1 Black -1000W (PA-0G2BB-EU)
Công suất định danh: 1000W Kiểu dây nguồn: Full Modular Kích thước quạt tản nhiệt: 135mm Nguồn vào: 100-240V Tiêu chuẩn: 80 Plus GoldMainboard ASUS PRIME B840-PLUS WIFI-CSM
Socket: AMD B840 Hỗ trợ CPU: AMD Socket AM5 Ryzen 9000 & 8000 & 7000 Hỗ trợ Ram: 4 x DDR5 (Max 192GB) Kích thước: ATXRam Desktop Adata XPG LANCER RGB White (AX5U5600C3616G-CLARBK) 16GB (1x 16GB) DDR5 5600Mhz
Loại ram: DDR5 Màu sắc: Trắng Dung lượng: 16GB Tốc Độ: 5600MT/s Điện áp vận hành: 1.35V-1.45V Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 85°C Kích Thước (D x R x C): 133.35 x 40 x 8mmMainboard ASUS PRIME Z890-P WIFI-CSM
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA1851 Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 DDR5Máy in Canon LBP 226DW – Laser đen trắng đơn năng
Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): Xấp xỉ 5,5 giây Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương) Kết nối Gigabit Ethernet, Wi-Fi, Kết nối trực tiếp (Direct Connection) Dùng mực: Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang), Cartridge 057H: 10.000 trang Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trangMáy in đa chức năng Brother MFC-L8690CDW (in laser màu)
Chức năng: Print/ Copy/ Scan/Fax/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực TN-451BK/C/M/Y, drum DR-451CL.Máy in phun màu HP Ink Tank Wireless 415 (Z4B53A) – Đa năng
Chức năng: Print, copy, scan, wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: HP GT51 Black (M0H57AA)(~5.000 trang) hoặc GT53 (1VV22AA) Black (~4.000 trang), HP GT52 Cyan (M0H54AA), HP GT52 Magenta (M0H55AA), HP GT52 Yellow (M0H56AA) (~8.000 trang) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãngMáy in Brother HL-L2361DN – In đen trắng đơn năng
- Chức năng: Print - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: TN-2385, drum DR-2385.Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M706n (B6S02A) – Đơn năng A3
- Chức năng: Print A3 - Khổ giấy: A3/A4 - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: HP CZ192AMáy in đen trắng HP Laser MFP 135a (4ZB82A) – Đa năng
Chức năng: In, copy, scan Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB2.0 Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãngMáy In phun màu Epson L1300 – Đơn năng A3
- Chức năng: Print - Khổ giấy: A3/A4 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: Epson T6641/T6642/T6643/T6644Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A,Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M479fdw (W1A80A) – Đa năng
Chức năng: In, sao chép, quét, fax, gửi email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A, Mực in HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, Mực in HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, Mực in HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043AMáy In phun màu Epson L805 – Đơn năng
Chức năng : Print Khổ giấy: A4, A5 Cổng giao tiếp: USB , Wifi Mực máy sử dụng : MUCD192 / MUCD193 / MUCD194/ MUCD195 / MUCD196 / MUCD197 Thời hạn Bảo hành: 24 tháng hoặc 3.000 bản in tùy điều kiện nào tới trước