

Bàn di chuột VegGieg VB225 (20x25cmx2mm)
Bàn di chuột VegGieg VB225 Kích thước: 20x25cmx2mm Chất liệu bề mặt: Vải Viền có bo mép Đế cao su chống trượtBàn di chuột VegGieg VB230 (25x30cmx3mm)
Bàn di chuột VegGieg VB230 Kích thước: 25x30cmx3mm Chất liệu bề mặt: Vải Viền có bo mép Đế cao su chống trượtBàn di chuột VegGieg VB445 (40x45cmx3mm)
Bàn di chuột VegGieg VB445 Kích thước: 40x45cmx3mm Chất liệu bề mặt: Vải Viền có bo mép Đế cao su chống trượtBàn di chuột VegGieg VB370 (30x70cmx3mm)
Bàn di chuột VegGieg VB225 Kích thước: 30x70cmx3mm Chất liệu bề mặt: Vải Viền có bo mép Đế cao su chống trượtMàn hình ViewSonic VX2779A-HD-Pro (27 inch/FHD/IPS/240Hz/1ms) – Likenew (Full box)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 240Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: HDMI 1.4 x2, DisplayPort x1, Audio 3.5mm x1THKG SNIPER S31 ( i5 12400F/RTX 3050)
CPU : INTEL i5-12400F MAIN : B660M RAM : 16GB (2x8GB) DDR4 SSD : 250GB SSD VGA: RTX 3050 NGUỒN : 600WPC THKG PLATINUM PRO 011 ( Intel i7 14700F / VGA RTX 5070 )
CPU : Intel i7-14700F MAIN : B760 VGA: GeForce RTX 5070 RAM : 32GB DDR5 ( 16x2) SSD: 1TB NGUỒN : 750WPC THKG 013 (Intel i5 12400F/VGA RTX 4060) RAMLESS
CPU : INTEL i5-12400F MAIN : B760 RAM : CHƯA CÓ ( TẶNG RAM 16GB KHI MUA BỘ MÁY ) SSD : 500GB SSD VGA: RTX 4060 NGUỒN : 650WPC THKG Granite Ridge 001 (AMD Ryzen 9 9950X)
CPU : AMD Ryzen 9 9950X MAIN : X670 VGA: Chưa có RAM : 64GB (2x32GB) DDR5 SSD : Tùy chọn TẢN NHIỆT AIO : 360MM NGUỒN : 850WPC THKG x ASUS PRO MAX ( AMD Ryzen 9950X / VGA RTX 5090 ASTRAL ) POWERED BY ASUS
CPUCPU : AMD Ryzen 9950X MAIN : X870E RAM : 64GB ( 2x32) DDR5 SSD : 2TB VGA: NVIDIA RTX 5090 NGUỒN : 1200W Tản nhiệt nước ASUS ROG Ryujin III 360 ARGB ExtremeTHKG APOLLO i09 (i7 14700K/Z790/32G RAM/RTX 4070/850W)
CPU : Intel core i7-14700K MAIN : Z790 RAM : 32GB DDR5 SSD : 1TBB VGA : RTX 4070 NGUỒN : 850WPC THKG 033 TUF GAMING ( Intel i5 14600K/VGA RTX 4060 Ti) POWERED BY ASUS
CPU : Intel Core i5-14600K MAIN : B760 RAM : 16GB ( 1x16) DDR4 SSD : 1TB VGA: NVIDIA RTX 4060Ti NGUỒN : 750WPC THKG 022 (Intel I5-12400F/VGA RTX 4060) POWERED BY ASUS
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760 VGA: RTX 4060 RAM :16GB DDR4 ( 2X8GB) SSD : 512GB SSD NGUỒN : 650WPC THKG x ASUS – i9 14900K/RTX 4090 (Powered by ASUS)
PC GAMING ĐẠT TIÊU CHUẨN POWERED BY ASUS DO ASUS CHỨNG NHẬN CPU : INTEL i9-14900K MAIN : Z790 RAM : 64GB (2x32GB) DDR5 SSD : 2TB SSD NVME 4x4 VGA: RTX 4090 NGUỒN : 1600WTHKG SNIPER S29 ( i5 12400F/GTX 1660S)
CPU : Intel core i5-12400F MAIN : B660 RAM : 8GB DDR4 SSD : 500GB VGA : GTX 1660S NGUỒN : 550WPC Asus S500TE-513400034W(i5-13400/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11)
CPU: Intel Core i5-13400 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP 280 Pro G9 SFF (i5-12500/8GB RAM/256G SSD/WL+BT/K+M/Win11) ( 9E562PT)
CPU: Intel Core i5-12500 Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Tính năng: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Dell Optiplex 7010 SFF (i5 12500 8GB RAM/512GB SSD/ K+M/Dos/Đen) (7010SF125004774)
CPU: Intel Core i5-12500 Ram: 1x 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Phụ kiện: Phím & chuột OS: Chưa cóPC Apple Mac Studio M1 Ultra (20 core CPU/48 core GPU/64GB RAM/1TBSSD/Mac OS/Bạc) (MJMW3SA/A) (2022)
CPU: Apple M1 Ultra RAM: 64GB SSD: 1TBPC Apple Mac Studio M1 Ultra (20 core CPU/48 core GPU/64GB RAM/1TBSSD/Mac OS/Bạc) (MJMW3SA/A) (2022)
PC THKG BUSINESS 047 V3 ( Intel i5 12400/8GB RAM/ 500GB SSD )
Bộ VXL : Intel Core i5 12400 Bo mạch chủ : H610 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 500GB SSD Kết nối mạng: LAN OS : Dos Lưu ý: Trong trường hợp hết linh kiện, THKG sẽ thay đổi linh kiện tương đươngPC HP ProOne 240 G10 AIO (9H0B1PT) ( i7-1355U/8G/256GSSD/23.8FHD/IPS/WL/BT/KB/M/W11SL/ĐEN)
CPU: Intel Core i7-1355U Ram: 1x 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG BUSINESS i3121-8GS5 (i3 12100/H610/8GB RAM/500GB)
Bộ VXL : Intel Core i3 12100 Bo mạch chủ : H610 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 500GB SSD Os : DosPC THKG OFFICE 008 V1 (Intel i3 10105/8GB RAM/256GB SSD) MNK
Bộ VXL : Intel Core i3-10105 Bo mạch chủ : H510 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 256GB SSD Os : DosPC THKG OFFICE 010 V1 (Ryzen A3000G/8GB RAM/240GB SSD)
Bộ VXL : AMD Athlon 3000G Bo mạch chủ : A520 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 240GB SSD Os : Dos Lưu ý: Trong trường hợp hết linh kiện, THKG sẽ thay đổi linh kiện tương đươngBộ Mini PC Asus NUC 14 Essential RNUC14MNK150 ( NUC14MNK (N150)/1xDDR5-4800/1x M.2 22×80/2242 PCIe Gen3x4 /1x LAN/No-OS )
Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng CPU: Intel N150 (6W TDP, 6MB cache, up to 3.6 GHz) GPU: Intel Onboard Graphics RAM: 1x DDR5 SO-DIMM 4800MHz SSD: 1x M.2 2280 Slot up to PCIe 3.0 x4 Không dây: Wi-Fi 6E (WLAN 802.11a/b/g/n/ac/ax, 2x2, Intel AX211, soldered), Bluetooth 5.3 OS: Hỗ trợ Windows 10 | 11Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL000KVN) (Snapdragon X1P42100/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: Qualcomm Snapdragon X Plus IX1P-42-100 RAM: 316 GB LPDDR5X Onboard ( 8x2 ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: Adreno GPU Màn hình: 14.0 inch WUXGA ( 1920x1200) 60Hz 400 nits 100% DCI-P3 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 Home SLLaptop Acer Aspire A315-56-58EG (NX.HS5SV.00J) (i5 1035G1/4GB RAM/256GB SSD/15.6 inch FHD IPS/ Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-1035G1 1.0GHz up to 3.6GHz 6MB RAM: 4GB DDR4 2666MHz Onboard (Còn 1 khe trống, có thể nâng cấp thay thế tối đa 12GB SDRAM) Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIE, 1x slot SATA3 2.5 VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView LCD, Anti-Glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Dell Latitude 5440 (71021492) (i7-1355U/16GB RAM/512GB SSD/14 inch FHD/ Fedora/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz (16GBx1) (Còn trống 1 khe) Tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB PCIe Gen4 x4 NVMe 2230 (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080)45% NTSC Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN Màu: Xám OS: FedoraLaptop MSI Modern 14 (C13M-609VN) (i5 1335U /8GB RAM/512GB SSD/14 inch FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel i5 1335U RAM: 8GB DDR4 3200 MHz (8GBx1) ( Tối đa 16GB ) Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe 2280 VGA: Intel Iris Xe (Dual-Channel RAM) Màn hình: 14" Full HD (1920 x 1080) Vỏ : Nhựa Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Elitebook 630 G10 (9J0B7PT) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/13.3 FHD cảm ứng/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core i7-1355U Processor RAM: 16GB DDR4 3200MHz (còn trống 1 khe ) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe® NVMe™ (có thể tháo lắp tối đa 2TB) VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 13.3" FHD, cảm ứng, 250 nits, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 15-fd1060TU (9Z2X8PA) (Ultra 7 155U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 7-155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 (2x8GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe M.2 VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 15.6" FHD, IPS, 300nits, micro-edge, Anti-glare, 62.5% sRGB Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop Dell Inspiron 3520 (25P231) (i5 1235U 16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Win11/OfficeHS21/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5 1235U RAM: 16GB DDR4-2666 MHz RAM Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 120Hz, Anti-glare Non-Touch Narrow Border WVA Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-I516-63WS (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024Laptop HP 340s G7 (359C3PA) (i5 1035G1/8GB RAM/512GB SSD/14 inch FHD/Dos/Bạc)
CPU: Intel Core i5 1035G1 RAM: 8GB (còn 1 khe ram trống) Ổ cứng: 512GB SSD (ko có slot trống, nâng cấp thay thế) VGA: Onboard Màn hình: 14 inch HD HĐH: Dos Màu: BạcLaptop Lenovo Yoga 6 14IRH8 (83E0000VVN) (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA OLED/Win11+Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-5200 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Kim loại (Mặt A), kim loại OS: Windows 11Card màn hình Asus ROG STRIX RTX 5070 12G GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750WỔ cứng SSD Samsung 870 EVO 2TB SATA III 2.5 inch ( Đọc 560MB/s – Ghi 530MB/s) – (MZ-77E2T0BW)
Ổ cứng SSD chuẩn SATA III Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc: 560Mb/s Tốc độ ghi: 530Mb/sMAINBOARD VSP X99 – P8D4
Form Factor: ATX (283mm x 216mm) Expansion Slots: 2 x PCIE X16, 1 x PCIE x4, 1 x PCIE x1 Memory Type: 4 x DDR4 REG ECC/ NON ECC/ ECC Max Memory Capacity: 4 x 32G (2400MHz/2133MHz) maximum 128GB Expansion Interface: 2 x M.2 slots (PCIE 3.0 x4 & SATA 3.0) CPU Socket: Intel Core i7 Intel Xeon E5 LGA2011-V3/V4 Sound Track: 3.1 SATA: 4 x SATA 3.0, 2 x SATA 2.0 USB Ports: 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 LAN - Wifi: Gigabit network card RTL8111HỔ Cứng HDD SEAGATE BarraCuda 1TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA III, 256MB Cache (ST1000DM014)
Dung lượng: 1TB Tốc độ quay: 7200rpm Bộ nhớ Cache: 256MB Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 3.5InchRam Desktop Kingston Fury Beast (KF432C16BB1/16) 16GB (1x16GB) DDR4 3200Mhz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 16GB Số lượng: 1 thanh (1x16GB) Bus: 3200 MhzMainboard ASUS TUF GAMING B850M-PLUS
Socket: AMD B850 Hỗ trợ CPU: AMD Socket AM5 Ryzen 9000 & 8000 & 7000 Hỗ trợ Ram: 4 x DDR5 (Max 192GB) 8000+MT/s (OC) Kích thước: M-ATXỔ Cứng SSD Samsung 870 QVO 4TB 2.5 inch SATA III (Đọc 560MB/s – Ghi 530MB/s) – (MZ-77Q4T0BW)
Dòng SSD SATA tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 560 Mb/s Tốc độ ghi: 530 Mb/s Dung lượng: 4TB Kết nối: SATA IIICase AIGO AQUARIUM ARC1 White (mATX/Màu trắng/Rad360)
Sử dụng kính cong cường lực Hỗ trợ tối đa 9 quạt 120mm Rad 360 trên nóc Ba mặt tháo lắp dễ dàngCard màn hình Gigabyte RTX 5060 Ti EAGLE OC 8GD
Nhân đồ họa: GeForce® RTX 5060 Ti Số nhân CUDA: 4608 Xung nhịp: 2617 MHz (Reference card :2572 MHz) Bộ nhớ: 8GB GDDR7, băng thông 28 Gbps Băng thông bộ nhớ: 128bitMáy in phun màu HP Ink Tank Wireless 415 (Z4B53A) – Đa năng
Chức năng: Print, copy, scan, wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: HP GT51 Black (M0H57AA)(~5.000 trang) hoặc GT53 (1VV22AA) Black (~4.000 trang), HP GT52 Cyan (M0H54AA), HP GT52 Magenta (M0H55AA), HP GT52 Yellow (M0H56AA) (~8.000 trang) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãngMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A,Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) – Đơn năng ( NK )
Máy in màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy In Olivetti PR2 Plus
Tốc độ in ở mật độ 10cpi : High speed draft (HSD): 510 cps Draft (CPS): 370 cps Độ phận giải : 240x360 dpi Phông : OCR A- B, Roman,Sans Serif, Italic, Courier Mật độ in :10, 12, 15, 16.6, 17.1 cpi Copies :Bản gốc + 6 bản copy Độ dài hàng :238,76 mm (94 columms at 10 cpi) Khoảng cách hàng :1/5 inch, 1/6 inch, n/216 inch, n/240 inchMáy In đen trắng HP LaserJet Pro M12a (T0L45A) – Đơn năng
- Khổ giấy:A4/A5 - Cổng giao tiếp:USB - Dùng mực:Dùng mực : CF279A (~1000 trang)Máy in Brother DCP-L3551CDW -In laser màu đa năng
Loại máy : in laser màu đa năng Bộ nhớ : 512MB Tốc độ in : Up to 18ppm (Monochrome/ Colour) In văn bản tài liệu, không phù hợp in ảnhMáy in đen trắng HP LaserJet MFP M236sdw (9YG09A) – Đa năng
Chức năng: (in, copy, scan, in đảo mặt, wifi) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Toner Cartridge, W1360A (~1150), HP 136X Black LaserJet Toner Cartridge, W1360X (~2600) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.Máy in đen trắng HP LaserJet M211d (9YF82A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: Hộp mực HP W1360A HP 136A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,150 pages), HP W1360X HP 136X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (2,600 pages) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.Máy in laser đơn năng Pantum P3012D
Chức năng: In đảo mặt Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 30ppm; Bảng điều kiển: LED Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 7.8 giây.Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M428fdw (W1A30A) – Đa năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang), Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang).