Hộp mực in XPPRO 276A (Không chip) – dùng cho máy in HP M404n/M404dn/M404dw/M428fdn/M428fdw/Canon 226DW
Năng suất trang in: 3.000 trang với độ phủ 5% Dùng cho máy in HP 404DN/404DW /404N2-Player Mode ( Chế Độ Ghép Đôi )
2-Player Mode ( Chế Độ Ghép Đôi ) gồm 2 combo: Tay cầm chơi Game Sony PS5 DualSense Cosmic Red Tay cầm chơi Game Sony PS5 Dualsense Màu Đen8Bitdo Arcade Stick Cho Nintendo Switch/Windows
8Bitdo Arcade Stick Cho Nintendo Switch/Windows Chuẩn kết nối: Wireless 2.4Ghz / Bluetooth / Dây USB Tương thích với Switch, Windows. Hỗ trợ phần mềm tối ưu - tùy chỉnh gán chức năng cho phím Layout phím thay đổi linh hoạt khi chuyển từ Switch qua PC và ngược lại Cần Joystick có thể thay thế - Hỗ trợ Joystick của hãng Sanwa Dung lượng pin: 1000mAh8BitDo USB Wireless Adapter 2 Cho Switch/Windows/Mac/Raspberry Pi – Thích hợp với Xbox, PS5 Controllers Màu Đen
8BitDo USB Wireless Adapter 2 Tương thích với các loại tay cầm: Xbox Series X Controller, Xbox Series S Controller, Xbox One Bluetooth Controller, PS5/PS4/PS3 Controller, Switch Pro, Switch Joy-con, Wii Mote, Wii U Pro Tương thích tay cầm của 8bitdo: Tất cả các loại tay cầm Bluetooth và Arcade stick Hệ điều hành tương thích: Nintendo Switch / Windows / SteamOS / Raspberry Pi / Android TV Box / Retrofreak... Hỗ trợ con quay hồi chuyển 6 trục trên Nintendo Switch Hỗ trợ rung ở chế độ X-input Hỗ trợ phần mềm tối ưu, gán macro, tùy chỉnh rung và kết hợp các tổ hợp phím8BitDo USB Wireless Adapter 2 Cho Switch/Windows/Mac/Raspberry Pi – Thích hợp với Xbox, PS5 Controllers Màu Nâu
8BitDo USB Wireless Adapter 2 Tương thích với các loại tay cầm: Xbox Series X Controller, Xbox Series S Controller, Xbox One Bluetooth Controller, PS5/PS4/PS3 Controller, Switch Pro, Switch Joy-con, Wii Mote, Wii U Pro Tương thích tay cầm của 8bitdo: Tất cả các loại tay cầm Bluetooth và Arcade stick Hệ điều hành tương thích: Nintendo Switch / Windows / SteamOS / Raspberry Pi / Android TV Box / Retrofreak... Hỗ trợ con quay hồi chuyển 6 trục trên Nintendo Switch Hỗ trợ rung ở chế độ X-input Hỗ trợ phần mềm tối ưu, gán macro, tùy chỉnh rung và kết hợp các tổ hợp phímÁc quy Globe 12V-20Ah
Ắc quy khô Globe WP20-12IE (12V - 20Ah) Loại ắc quy : Ắc quy khô Hãng sản xuất : Liên doanh Đài Loan, sản xuất tại Việt Nam Điện áp(V) : 12 Dung lượng(Ah) : 20 Kích thước(mm) : L: 181 W: 76 - H: 167 Trọng lượng(g) : 6080Ắc Quy Vision CP1250 12V 5Ah
Ắc quy Vision CP1250 Kích thước: Dài 90 x Rộng 70 x Cao 101 mm Đặc tính: Ắc quy khô Điện áp 12V, Dung lượng 5AhAccess Point gắn trần TPlink EAP660 HD Chuẩn AX3600
Tốc Độ Wi-Fi 6 Cực Nhanh: Tốc độ 1148 Mbps trên 2.4 GHz và 2402 Mbps trên 5 GHz đồng thời, nâng tổng tốc độ Wi-Fi lên 3550 Mbps.† Khả Năng Kết Nối Mật Độ Cao Cổng 2.5G: Một cổng Ethernet 2.5 Gbps nâng tổng thông lượng internet. Hỗ Trợ PoE+Access Point HPE Aruba Instant ON AP11 802.11n/ac MU-MIMO (R2W96A)
Product No: R2W96A Sản phẩm chưa bao gồm nguồn POE, 12V Công nghệ Smart Mesh Công nghệ 802.11ac Wave 2, 2X2:2 MU-MIMO Khả năng quản lý và theo dõi từ xaAccess Point TPlink EAP110 Wireless-N 300Mbps
Phần mềm điều khiển Omada cho phép quản trị viên dễ dàng quản lý tập trung các EAP Hỗ trợ cấp nguồn PoE passive lên đến 100 mét, thuận tiện cho việc lắp đặt. Thiết kế gắn trần với khung giúp dễ dàng lắp đặt trên tường hoặc trần nhà. Chức năng Captive portal cung cấp phương pháp xác thực thuận tiện cho máy khách. Xác thực Wi-Fi Facebook và SMS giúp quảng bá doanh nghiệp của bạnAccess Point TPlink EAP115 Wireless-N 300Mbps
Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (802.3af) giúp việc cài đặt thuận tiện và tiết kiệm hơn. Thiết kế lắp đặt đơn giản giúp dễ dàng triển khai lên tường hoặc trần nhà. Chức năng Captive portal cung cấp phương pháp xác thực máy khách Wi-Fi thuận tiện hơn Xác thực Wi-Fi Facebook và SMS giúp quảng bá doanh nghiệp của bạn Bảo mật Wi-Fi cấp doanh nghiệp giúp giảm các mối đe dọa bảo mật mạng.Adapter Asus Slim 19V-6.32A Chân 5.5 120W
Thông số Sạc laptop Asus 19V-6.32A Điện áp vào: AC 100V – 240V Điện áp ra: DC 19V – 6.32A Công suất: 120W Chuẩn chân kết nối: 5.5mm * 2.5 mmAdapter camera Vantech DC-5V
Điện áp vào: 100V ~ 240V AC 50/60 Hz. Điện áp ra: 5V DC 2A. Dạng nguồn 1 chiều 5v dòng 2A. Nguồn camera tốt đạt tiêu chuẩn chống thấm IP66.Adapter cấp nguồn qua mạng PoE Injector TP-Link TL-POE150S
Tương thích IEE 802.3af Tự động xác định nguồn điện cần thiêt Hỗ trợ tốc độ Gigabit Cắm và sử dụng, không yêu cầu cấu hìnhAnalog Caps For ROG Ally / Steam Deck IINE L858
Analog Caps For ROG Ally / Steam Deck IINE L858 Chất liệu: Silicone Vừa vặn hoàn hảo với mũ caps cần analog stick của ROG Ally Bảo vệ, chống trơn trượt khi sử dụng cần AnalogAndroid Box cho ô tô Vietmap BM9
Sản phẩm Android box VIETMAP BM9, thiết bị phát tín hiệu chạy trên hệ điều hành Android, giúp bạn chuyển đổi màn hình DVD nguyên bản theo xe có hỗ trợ tính năng Carplay thành màn hình Android ô tô thông minh, với đầy đủ chức năng, tiện nghi cao cấp mà không cần thay thế "màn hình zin".Apple Mac Mini (MCX44SA/A) (Apple M4 Pro 12 core CPU/16 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/Mac OS/Bạc)
Vi xử lý: Apple M4 Pro RAM: 24GB SSD: 512GB Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Mac OSApple Mac Mini (MCYT4SA/A) (Apple M4 10 core CPU/10 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/Mac OS/Bạc)
Vi xử lý: Apple M4 RAM: 24GB SSD: 512GB Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Mac OSApple Mac Mini (MGNT3SA/A) (Apple M1/ 8G/512GB SSD/Mac OS X/Bạc)(2020)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard HĐH: MacOS Màu: BạcApple Mac Mini (MMFJ3SA/A) (Apple M2 8C CPU/10C GPU/8G RAM/256GB SSD/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB SSD: 256GB Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Mac OSApple Mac Mini (MMFK3SA/A) (Apple M2 8C CPU/10C GPU/8G RAM/512GB SSD/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB SSD: 512GB Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Mac OSApple Mac Mini (MNH73SA/A) (Apple M2 Pro 10C CPU/16C GPU/16G RAM/512GB SSD/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 Pro RAM: 16GB SSD: 512GB Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Mac OSApple Mac Mini (MU9D3SA/A) (Apple M4 10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/256GB SSD/Mac OS/Bạc)
Vi xử lý: Apple M4 RAM: 16GB SSD: 256GB Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Mac OSApple Mac Mini (MU9E3SA/A) (Apple M4 10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/Mac OS/Bạc)
Vi xử lý: Apple M4 RAM: 16GB SSD: 512GB Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Mac OSApple Mac Mini (Z12N000B8) (Apple M1/16G RAM/256GB SSD/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M1 RAM: 16GB SSD: 256GB Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Mac OSApple Mac Mini (Z12P000HK) (Apple M1/16G RAM/512GB SSD/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M1 RAM: 16GB SSD: 512GB Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Mac OSApple Mac Mini (Z12P000HM/Z12N000E5) (Apple M1/16G RAM/1TB SSD/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M1 RAM: 16GB SSD: 1TB Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Mac OSApple Mac Mini (Z16K0005U) (Apple M2 8C CPU/10C GPU/16G RAM/256GB SSD/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB SSD: 256GB Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Mac OSApple Mac Mini (Z16K0005Y) (Apple M2 8C CPU/10C GPU/16G RAM/512GB SSD/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB SSD: 512GB Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Mac OSApple Macbook Pro 14 (MR7J3SA/A) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/8GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MR7K3SA/A) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/8GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MRX33SA/A) (Apple M3 Pro 11 core CPU/14 core GPU/18GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Đen)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Đen OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MRX43SA/A) (Apple M3 Pro 12 core CPU/18 core GPU/18GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Xám OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MRX53SA/A) (Apple M3 Max 14 core CPU/30 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 Max 14 core RAM: 36GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: VGA Apple - 30 core GPU Màn hình: 14.2 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámApple Macbook Pro 14 (MRX63SA/A) (Apple M3 Pro 11 core CPU/14 core GPU/18GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MRX73SA/A) (Apple M3 Pro 12 core CPU/18 core GPU/18GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MRX83SA/A) (Apple M3 Max 14 core CPU/30 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Max RAM: 36GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MTL73SA/A) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/8GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Xám OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MTL83SA/A) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/8GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Xám OS: MacOSApple Macbook Pro 16 (MRW13SA/A) (Apple M3 Pro 12 core CPU/18 core GPU/18GB RAM/512GB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 16.2"Liquid Retina XDR display (3456 x 2234)120Hz Màu: Xám OS: MacOS