Card màn hình Asus Nvidia A40 48GB GDDR6
Nhân CUDA: 10,752 Nhân Tensor: 336 Bộ nhớ: 48 GB GDDR6 with ECCCard màn hình NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6
Kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace 2.816 lõi NVIDIA ® CUDA ® 88 lõi NVIDIA ® Tensor 22 lõi NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 16GB với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 224GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x8 Giải pháp tản nhiệt: Quạt thổi Đầu nối màn hình: mDP 1.4a (4)Card màn hình NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation (20GB GDDR6) (Leadtek)
Kiến trúc GPU Ada Lovelace 6.144 nhân CUDA 192 lõi Tenor 48 lõi RT Bộ nhớ GDDR6 20GB với ECC Băng thông bộ nhớ: 320 GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Đầu nối màn hình: mDP 1.4a (4)Card màn hình NVIDIA RTX 4000ADA (20GB GDDR6) (Leadtek)
Kiến trúc GPU NVIDIA® Ampe 6.144 lõi NVIDIA® CUDA® 192 lõi Tensor NVIDIA® 48 lõi NVIDIA® RT Bộ nhớ GDDR6 16GB có ECC Băng thông bộ nhớ lên tới 448GB/s Tối đa. điện năng tiêu thụ: 140W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Dung dịch nhiệt: hoạt độngCard màn hình NVIDIA RTX 4500ADA (24GB GDDR6) (Leadtek)
Ampere GPU architecture 7,168 NVIDIA® CUDA® Cores 224 NVIDIA® Tensor Cores 56 NVIDIA® RT Cores 24GB GDDR6 Memory with ECC Up to 640GB/s Memory Bandwidth Max. Power Consumption: 200W Graphics Bus: PCI-E 4.0 x16 Thermal Solution: Active Display Connectors: DP 1.4 (4) Frame Lock: Compatible with Quadro Sync II NVLink: 2-way low profile (2-slot and 3-slot bridges)Card màn hình NVIDIA RTX 5000ADA (32GB GDDR6) (Leadtek)
Kiến trúc GPU Ada Lovelace Bộ nhớ GDDR6 32GB với ECC Công suất tiêu thụ tối đa: 250W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Đầu nối màn hình: DP 1.4a (4) Hỗ trợ phần mềm NVIDIA vGPU Tương thích với Quadro Sync IICard màn hình NVIDIA RTX 5880 ADA 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU Ada Lovelace Bộ nhớ GDDR6 48GB với ECC Công suất tiêu thụ tối đa: 285W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: quạt lồng sóc Đầu nối màn hình: DP 1.4a (4) Hỗ trợ phần mềm NVIDIA vGPU Tương thích với Quadro Sync IICard màn hình NVIDIA RTX 6000 Ada Generation (48GB GDDR6) (Leadtek)
Kiến trúc GPU Ada Lovelace 18.176 nhân CUDA 568 lõi Tenor 142 lõi RT Bộ nhớ GDDR6 48GB với ECC Băng thông bộ nhớ: 960 GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 300W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Hỗ trợ phần mềm NVIDIA vGPU Kết nối màn hình: DP 1.4 (4)Card màn hình NVIDIA RTX A1000 8GB BULK
Kiến trúc NVIDIA Ampere 2.304 lõi NVIDIA ® CUDA ® 72 lõi NVIDIA ® Tensor 18 lõi NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 8GB Băng thông bộ nhớ 192GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 50W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x8 Giải pháp tản nhiệt: Quạt thổi dạng lồng sóc Đầu nối màn hình: mDP 1.4a (4) Lưu ý: Sản phẩm không có phụ kiện đi kèmCard màn hình NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6
Kiến trúc NVIDIA Ampere 2.304 lõi NVIDIA ® CUDA ® 72 lõi NVIDIA ® Tensor 18 lõi NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 8GB Băng thông bộ nhớ 192GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 50W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x8 Giải pháp tản nhiệt: Quạt thổi dạng lồng sóc Đầu nối màn hình: mDP 1.4a (4)Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB BULK
Kiến trúc GPU NVIDIA Ampere 3.328 NVIDIA ® CUDA ® Cores 104 Nhân Tensor NVIDIA ® 26 Nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 12GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 288GB/s Lưu ý: Sản phẩm không có phụ kiện đi kèm Tối đa Công suất tiêu thụ: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Kết nối màn hình: mDP 1.4 (4)Card màn hình NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6
Kiến trúc NVIDIA Ampere 768 lõi NVIDIA ® CUDA ® 24 lõi NVIDIA ® Tensor 6 lõi NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 4GB Băng thông bộ nhớ 96GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 50W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x8 Giải pháp tản nhiệt: Quạt lồng sống Đầu nối màn hình: mDP 1.4a (4)Card màn hình NVIDIA RTX A4500 (20GB GDDR6) (Leadtek)
Kiến trúc GPU ampe 7.168 Nhân NVIDIA ® CUDA ® 224 Nhân căng NVIDIA ® 56 nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 20GB với ECC Băng thông bộ nhớ lên tới 640GB/s Công suất tiêu thụ tối đa: 200W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp tản nhiệt: Đang hoạt động Kết nối màn hình: DP 1.4 (4)Card màn hình NVIDIA RTX A5500 (24GB GDDR6) (Leadtek)
Kiến trúc GPU ampe 10.240 Nhân NVIDIA ® CUDA ® 320 nhân Tensor NVIDIA ® 80 nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 24GB với ECC Băng thông bộ nhớ lên tới 768GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 230W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp tản nhiệt: Đang hoạt động Kết nối màn hình: DP 1.4 (4) Khóa khung: Tương thích với Quadro Sync IIHDD WD Enterprise Ultrastar DC HC550 18TB / 7200 Sata 512MB – WUH721818ALE6L4
Dung lượng: 18 TB Chuẩn kết nối: SATA 6Gb/s Tốc độ truyền dữ liệu: Up to 269 MB/s Tốc độ vòng quay: 7200 RPM Cache: 512 MBHDD WD Gold (1TB/3.5/SATA 3/128MB Cache/7200RPM) (WD1005FBYZ)
Ổ cứng WD Gold 1TB chuyên dụng cho server - datacenter quy mô lớn. Dòng gắn trong 3.5 inch tốc độ quay 7200RPM, bộ đệm 128MB cache, tốc độ max 201 MB/s.HDD WD Gold (2TB/3.5/SATA 3/128MB Cache/7200RPM) (WD2005FBYZ)
Ổ cứng WD Gold 2TB chuyên dụng cho server -datacenter quy mô lớn. Dòng gắn trong 3.5 inch tốc độ quay 7200RPM, bộ đệm 128MB cache, tốc độ max 201 MB/s.HDD WD Gold (4TB/3.5 inch/SATA 3/256MB Cache/7200RPM) (WD4004FRYZ)
Dung lượng: 4TB Chuẩn kích cỡ: 3.5” Giao tiếp: SATA Tốc độ Cache: 256 MB Performance class: 7200 RPMMainboard Asus P11C-M/4L
Socket: LGA 1151 CPU hỗ trợ: Intel Ram hỗ trợ: 4 khe Kích thước: M-ATX Kết nối: 1 x VGAMainboard Asus P11C-X/AUDIO
Asus P11C-X/AUDIO Socket: LGA1151 Intel® Xeon® processor E-2100 family(95W) Hỗ trợ CPU intel thế hệ 8 và 9 Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 64GB)Mainboard ASUS Pro WS C621-64L SAGE (Intel C621, Socket 3647, CEB, 12 khe RAM DDR4)
Bo mạch chủ dành cho máy trạm socket 3647 hỗ trợ tới 4GPU, 12 khe RAM DDR4, 10 SATA, M.2, USB 3.2 Gen 2 và ASUS Control CenterMainboard ASUS Pro WS C621-64L SAGE/10G (Intel C621, Socket 3647, CEB, 12 khe RAM DDR4)
Bo mạch chủ dành cho máy trạm socket 3647 với 2 LAN 10G và hỗ trợ tới 4GPU, 12 khe RAM DDR4, 10 SATA, M.2, USB 3.2 Gen 2 và ASUS Control CenterMainboard ASUS Pro WS TRX50-SAGE WIFI DDR5
Kích thước main: CEB CPU hỗ trợ: Socket sTR5 Hỗ trợ Ram: 4 x DDR5 ECC Hỗ trợ ổ cứng: 3 x M.2 slots (Key M), 4 x SATA 6Gb/s ports, 1 x SlimSAS portMainboard ASUS PRO WS W790E-SAGE SE
Ổ cắm Intel ® LGA 4677: Sẵn sàng cho bộ xử lý Intel Xeon ® W-3400 & W-2400 Ép xung CPU và bộ nhớ: Hỗ trợ bộ nhớ ECC R-DIMM DDR5 lên tới 2TB (1DPC) Kết nối cực nhanh: 7 khe cắm PCIe 5.0 x16, Dual Intel X710-AT2 10G LAN, 3 M.2, USB 3.2 Gen 2x2 Type-C ® và 2 SlimSAS Quản lý từ xa IPMI cấp máy chủ: Cấp độ phần cứng và phần mềm với cổng LAN chuyên dụng liên kết với bộ điều khiển AST2600 BMC, cùng với phần mềm quản lý và giám sát thời gian thực – ASUS Control Center Express Thiết kế tản nhiệt và nguồn điện mạnh mẽ: 14+1+1 pha nguồn, đầu nối nguồn PCIe 8 chân và 6 chân, VRM lớn, chipset, tản nhiệt M.2 và tấm ốp lưng M.2 Độ ổn định đáng tin cậy: Tương thích cao với các công nghệ mới nhất với danh sách QVL vững chắc và được thử nghiệm để hoạt động 24/7, được xác nhận về khả năng tương thích rộng rãiMainboard ASUS Pro WS WRX80E-SAGE SE WIFI
Loại sản phẩm: Bo mạch chủ Asus CPU hỗ trợ: AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro Processors Chipset: AMD WRX80 ChipsetMainboard ASUS Server P12R-M/10G-2T
Lý tưởng cho việc sử dụng văn phòng/văn phòng (ROBO) từ xa và sử dụng hàng ngày Tương thích vi bộ xử lý Intel® Xeon E-2300-series (TDP lên đến 95 W) Khả năng mở rộng linh hoạt với 06 ổ cứng SATA và hai khe cắm PCI Express 4.0 Intel X710AT Gigabit Ethernet kép có hỗ trợ nhóm 01 M.2 cho hiệu suất lên tới 32 Gbps để khởi động hệ điều hành nhanh hơn Hỗ trợ HDMI 1.4 để bảo trì và giám sát màn hình độ phân giải cao Trên bo mạch ASUS ASMB10-iKVM với bộ điều khiển ASPEED AST2600 để quản lý ngoài băng tần PFR FPGA tích hợp làm giải pháp Root-of-Trust nền tảng cho khả năng phục hồi firmwareMainboard Asus Z11PA-U12/10G-2S
Nền tảng cho bộ vi xử lý Intel ® Xeon ® Scalable Khả năng mở rộng bộ nhớ chưa từng có với 12 khe DIMM Mạng tốc độ cao với dual 10 Gigabit SFP + Dual OCuLink cho kết nối hiệu quả với các thiết bị NVMe Hỗ trợ tối đa 13 thiết bị lưu trữ SATA 6Gb / sMainboard Asus Z11PR-D16 (Dual CPU)
Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể lên tới 2TB 02 Khe cắm SSD M.2 Thiết kế dành cho vi xử lý Intel ® Xeon ® Scalable Giải pháp quản lý cơ sở hạ tầng CNTT toàn diện - Trung tâm điều khiển ASUS (ACC) và ASMB9-iKVMMàn hình Asus Pro Art PA328CGV (31.5inch/WQHD/IPS/165hz/5ms/450nits/HDMI+DP+USB+USBC+Audio/Loa)
Kích thước: 32 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải : 2K(2560x1440) Tốc độ làm mới : 165Hz Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG) Nổi bật :Chuẩn màu quốc tế 95% DCI-P3 và 100% sRGB / Rec. Gam màu rộng 709 , Delta E Loa: Có (2Wx2) VESA Treo tường: 100x100mm Cổng kết nối: USB-C x 1 (PD 90W), DisplayPort 1.4 x 1, HDMI(v2.0) x 2 USB Hub : Yes(4 ports USB 3.1 Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, cáp USB-CMáy chủ Leadtek AI WinFast GS2050T
Được tối ưu hóa cho AI/Deep Learning GPU peering Được tối ưu hóa cho NVIDIA Virtual GPU Hỗ trợ tối đa 4 card GPU có chiều rộng gấp đôiMáy chủ Leadtek AI WinFast GS4840
Được tối ưu hóa cho AI/Deep Learning GPU peering Hỗ trợ 10 card GPU rộng gấp đôi Hệ thống gốc kép với giao tiếp ngang hàng GPU tuyệt vờiMáy chủ Leadtek AI WinFast GS4850T
Được tối ưu hóa cho AI/Deep Learning GPU peering Hỗ trợ 10 card GPU rộng gấp đôi Hệ thống gốc kép với giao tiếp ngang hàng GPU tuyệt vờiMáy tính trạm ThinkStation P3 Tower I7-13700 /1x16GB RAM/512GB SSD/T400 4GB/Wifi,BT/NO OS/3 Yrs Premier Support (30GS005BVA)
CPU: Intel® Core™ i7-13700, 16C 24T (Up to 5.2GHz) Ram: 1x 16GB DDR5-4400 (Up to 128GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Ổ quang: không có VGA: Intel Graphic UHD 770 + Nvidia T400 4GB Tính năng: WLAN + Bluetooth PSU: 500W Platinum OS: Chưa cóMáy tính trạm ThinkStation P3 Tower I7-13700 /1x16GB RAM/512GB SSD/Wifi,BT/NO OS/3 Yrs Premier Support (30GS005AVA)
CPU: Intel® Core™ i7-13700, 16C 24T (Up to 5.2GHz) Ram: 1x 16GB DDR5-4400 (Up to 128GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Ổ quang: không có VGA: Intel Graphic UHD 770 Tính năng: WLAN + Bluetooth PSU: 500W Platinum OS: Chưa cóMáy tính trạm ThinkStation P5 Xeon W3-2425/1x16GB RAM/512GB SSD/T1000 8GB/Wifi,BT/NO OS/3 Yrs Premier Support (30GA003EVA)
CPU: Intel® Intel® Xeon® W3-2425, 6C/12T, Up to 4.4GHz Ram: 1x 16GB DDR5-4800 - 8 khe RAM (Up to 512GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Ổ quang: không có VGA: Nvidia T1000 8GB Tính năng: WLAN + Bluetooth PSU: 750W Platinum OS: Chưa cóMáy trạm ASUS E500 G9 ( i7-14700K/16GD5/512G-SSD/I225*2/W680/750W/KB &M/nOS/ĐEN) (E500 G9-1470K003Z)
CPU: Intel Core i7-14700K (20 core, Up to 5.6GHz) Ram: 16GB DDR5 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Card mạng: Intel I225 x2 VGA: Intel® UHD Graphics 770 Nguồn: 750W Phụ kiện: Phím & chuột OS: Chưa cóMáy trạm ASUS E500 G9 ( i7-14700K/16GD5/512G-SSD/I225*2/W680/750W/KB &M/nOS/ĐEN) (E500 G9-1470K003Z)
Máy trạm ASUS E500 G9 ( i9-14900K/16GD5*2/1T-SSD/2T-HDD/I225*2/W680/750W/KB&M/nOS/ĐEN) (E500 G9-1490K007Z)
CPU: Intel Core i9-14900K (24 core, Up to 6GHz) Ram: 2x 16GB DDR5 Ổ cứng: 1TB SSD + 2TB HDD Ổ quang: không có Card mạng: Intel I225 x2 Nguồn: 750W Phụ kiện: Phím & chuột OS: Chưa cóMáy trạm ASUS E500 G9 ( i9-14900K/16GD5/512G-SSD/W680/I225*2/KB/M/LGA1200/750W/KB&M/ĐEN) (E500 G9-1490K007Z)
CPU: Intel Core i9-14900K (24 core, Up to 6GHz) Ram: 2x 16GB DDR5 Ổ cứng: 1TB SSD + 2TB HDD Ổ quang: không có Card mạng: Intel I225 x2 Nguồn: 750W Phụ kiện: Phím & chuột OS: Chưa cóMáy trạm ASUS E500 G9 (i9-12900/16GB RAM/W680/512GB SSD/750W/KB&M/DVD-RW) (E500G9-12900016Z)
E500 G9 là máy trạm phổ thông mang lại hiệu suất chuyên nghiệp và khả năng mở rộng linh hoạt, lý tưởng cho nhiều ứng dụng từ thiết kế đến ảo hóa. Được trang bị Bộ xử lý Intel® Core ™ thế hệ 12/13 và bộ nhớ ECC, đạt chứng nhận của nhà cung cấp phần mềm độc lập (ISV) Mang lại hiệu suất, độ tin cậy và khả năng tương thích được đảm bảo mà bạn có thể tin cậy cho thiết bị của mình. quy trình làm việc chuyên nghiệp.Máy trạm ASUS E500G9-12500010Z (i5-12500/8GB RAM/1TB HDD/W680/300W/DVD-RW/KB&M) (90SF02F1-M00740)
Bộ xử lý Intel ® Core™ i5/i7/i9 thế hệ thứ 12/13 và bộ nhớ DDR5-4800 ECC cho hiệu năng chuyên nghiệp và độ ổn định Sẵn sàng kết xuất 2D/3D với sự hỗ trợ cho một NVIDIA ® Quadro RTX™ Cổng ethernet 2,5GbE kép trên bo mạch cho mật độ cao, băng thông cao và độ trễ thấp nhanh hơn Hỗ trợ mô-đun Intel WiFi 6 Ba M.2 cho tốc độ lên tới 32Gbps để có hiệu suất tốt hơn và dự phòng dữ liệu Máy trạm được chứng nhận EPEAT Bronze cho môi trường xanh hơn Kết nối cực nhanh với USB 3.2 Gen 2.2 Type-C, USB 3.2 Gen 2 Loại A và C và USB 3.2 Gen 1 Hỗ trợ đồng thời tối đa ba màn hình độc lập thông qua HDMI, DisplayPort, DVI-D và VGA Chứng nhận của nhà cung cấp phần mềm độc lập (ISV) về độ tin cậy và khả năng tương thích đã được xác thực với các ứng dụng chính