

Card màn hình Asus TUF-RTX 3090 Ti-24G-GAMING – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X Số nhân CUDA : 10752 Chế độ OC: 1890 MHz (Xung nhịp tăng cường) Chế độ chơi game: 1860 MHz (Xung nhịp tăng cường) Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1 x2 Nguồn đề xuất: 1000WLaptop Acer Gaming Nitro V 15 ProPanel ANV15-52-72BM (NH.QZ9SV.004) (i7-13620H/1*16GB/512GB SSD/GeForce RTX 5050 8GB/15.6 inch FHD 180Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-13620H (24MB, Up to 4.9GHz) Bộ nhớ: RAM 1*16GB DDR4 4800MHz (2 khe, đã sử dụng 1) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe (nâng cấp tối đa 2TB) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 Màn hình: Display 15.6" FHD IPS 165Hz,300nits,sRGB 100%,Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, Wide viewing angle, Ultra-slim design, anti-glare Pin: 76Wh 4-cell Li-ion battery Màu sắc: Đen Trọng lượng: 2.1 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Gaming Nitro V 15 ProPanel ANV15-52-59AA (NH.QZ9SV.002) (i5-13420H/1*16GB/512GB SSD/GeForce RTX 5050 8GB/15.6 inch FHD 180Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-13420H (12MB, Up to 4.6GHz) Bộ nhớ: RAM 1*16GB DDR4 3200MHz (2 khe, đã sử dụng 1) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe (nâng cấp tối đa 2TB) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 Màn hình: Display 15.6" FHD IPS 165Hz,300nits,sRGB 100%,Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, Wide viewing angle, Ultra-slim design, anti-glare Pin: 76Wh 4-cell Li-ion battery Màu sắc: Đen Trọng lượng: 2.1 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Gaming Nitro V 16S AI ANV16S-61-R0B8 (NH.QXQSV.001) (AMD Ryzen™ AI 5 340/1*16GB/512GB SSD/GeForce RTX 5050 8GB/16 inch FHD+ 180Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ AI 5 340 (16MB, Up to 4.8GHz) Bộ nhớ: RAM 1*16GB DDR5 5600MHz (2 khe, đã sử dụng 1) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe (nâng cấp tối đa 4TB) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 Màn hình: Display 16" FHD+ IPS, 180hz, 400nits, 100% sRGB, High-brightness Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, Grey to Grey 3 ms by Overdrive, Nvidia Advanced Optimus capable, Wide viewing angle, Ultra-slim design Pin: 76Wh 4-cell Li-ion battery Màu sắc: Đen Trọng lượng: 2.1 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Gaming Nitro V 15 ProPanel ANV15-41-R0FE (NH.QPFSV.005) (R7-7735HS/1*16GB/512GB SSD/GeForce RTX 3050 6GB/15.6 inch FHD 180Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ 7 7735HS (16MB, Up to 4.75GHz) Bộ nhớ: RAM 1*16GB DDR5 4800MHz (2 khe, đã sử dụng 1) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe (nâng cấp tối đa 4TB) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Màn hình: Display 15.6" FHD IPS, 180hz, 300nits, 100% sRGB, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, Wide viewing angle Pin: 57Wh 4-cell Li-ion battery Màu sắc: Đen Trọng lượng: 2.1 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Gaming Nitro V 15 ProPanel ANV15-41-R9M1 (NH.QPFSV.004) (R5-7535HS/1*16GB/512GB SSD/GeForce RTX 3050 6GB/15.6 inch FHD 180Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ 5 7535HS (16MB, Up to 4.55GHz) Bộ nhớ: RAM 1*16GB DDR5 4800MHz (2 khe, đã sử dụng 1) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe (nâng cấp tối đa 4TB) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Màn hình: Display 15.6" FHD IPS, 180hz, 300nits, 100% sRGB, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, Wide viewing angle Pin: 57Wh 4-cell Li-ion battery Màu sắc: Đen Trọng lượng: 2.1 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Gaming Nitro V 15 ProPanel ANV15-41-R0Y4 (NH.QPESV.004) (R7-7735HS/1*16GB/512GB SSD/GeForce RTX 4050 6GB/15.6 inch FHD 180Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ 7 7735HS (16MB, Up to 4.75GHz) Bộ nhớ: RAM 1*16GB DDR5 4800MHz (2 khe, đã sử dụng 1) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe (nâng cấp tối đa 4TB) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Màn hình: Display 15.6" FHD IPS, 180hz, 300nits, 100% sRGB, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, Wide viewing angle Pin: 57Wh 4-cell Li-ion battery Màu sắc: Đen Trọng lượng: 2.1 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Predator Helios Neo 16 AI PHN16-73-757W (NH.QVQSV.001) (Ultra 7 255HX /1*32GB RAM/1TB SSD/GeForce RTX 5060 8GB/16 inch 2K+ 240Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (30MB, Up to 5.2GHz) Bộ nhớ: RAM 1*32GB DDR5 6400MHz (2 khe, đã sử dụng 1) Ổ cứng: SSD 1TB NVMe (nâng cấp tối đa 4TB) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB Màn hình: Display 16" 2K+ 240Hz DCI-P3 100% DDS, 500nit. Pin: 90Wh 4-cell Li-ion battery Màu sắc: Đen Trọng lượng: 2.7 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Gaming Nitro V 16S AI ANV16S-61-R9ZV (NH.QXPSV.002) (AMD Ryzen™ AI 7 350/1*16GB/512GB SSD/GeForce RTX 5050 8GB/16 inch 2K 180Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ AI 7 350 (16MB, Up to 5GHz) Bộ nhớ: RAM 1*16GB DDR5 5600MHz (2 khe, đã sử dụng 2) Ổ cứng: SSD 1TB NVMe (nâng cấp tối đa 4TB) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB Màn hình: Display 16" 2K+ IPS 180Hz 100% sRGB, 400nits, High-brightness Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, ms (GTG) via LCD Overdrive, Wide Viewing Angle, Ultra-slim Design Pin: 76Wh 4-cell Li-ion battery Màu sắc: Đen Trọng lượng: 2.1 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Predator Helios Neo 16 AI PHN16-73-98S4 (NH.QVQSV.002) (Ultra 9 275HX /1*32GB RAM/1TB SSD/GeForce RTX 5060 8GB/16 inch 2K+ 240Hz/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (36MB, Up to 5.4GHz) Bộ nhớ: RAM 1*32GB DDR5 6400MHz (2 khe, đã sử dụng 1) Ổ cứng: SSD 1TB NVMe (nâng cấp tối đa 4TB) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB Màn hình: Display 16" 2K+ 240Hz DCI-P3 100% DDS DCI-P3 100%, 500nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, Nvidia Advanced Optimus capable, Wide viewing angle, Ultra-slim design Pin: 90Wh 4-cell Li-ion battery Màu sắc: Đen Trọng lượng: 2.7 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLPC THKG SILVER 002 ( AMD Ryzen 4600G / 8GB RAM / 480GB SSD )
CPU : AMD R5-4600G MAIN : A520 VGA: OnBoard RAM : 8GB DDR4 SSD: 480B NGUỒN : 500WPC THKG 026 (Intel i7-12700F/VGA RTX 4060Ti ) POWERED BY ASUS
CPU : Intel core i7-12700F MAIN : B760M RAM : 16GB (8GBx2) DDR4 SSD : 500GB VGA : RTX 4060Ti NGUỒN : 650WTHKG SNIPER S39 (i5 12400F/GTX1650)
CPU: Intel i5-12400F Mainboard: B760M RAM: 8GB DDR4 VGA: GTX 1650 4GB SSD: 256GB NGUỒN: 550W Tản nhiệt khí Thermalright Assassin X 120 REFINED SE ARGBPC THKG GOLD 020 (GeForce RTX 5060 Ti/ Intel 14700Fi) POWERED BY MSI
VGA: GeForce RTX 5060Ti CPU: intel i7-14700F Mainboard: Z790 RAM: 32GB DDR5 SSD: 500GB Nguồn: 650WTHKG SNIPER S40 (i5 12400F/GTX3050)
VGA: GeForce RTX 3050 CPU: Intel i5-12400F Mainboard: B760 RAM: 8GBx2 DDR4 SSD: 256 GB Nguồn: 550W Tản nhiệt khí Thermalright Assassin X 120 REFINED SE ARGBTHKG APOLLO i20 – Black Myth Wukong (i7 12700F/B760/16G RAM/RTX 3060/650W)
VGA: GeForce RTX 3060 CPU : Intel Core i7-12700F Mainboard: B760 RAM : 16GB DDR4 ( 16x1) SSD : 512GB NGUỒN: 650W Tản nhiệt nước ID-COOLING FX360 ARGBTHKG APOLLO (i7 12700K/RTX 3070)
CPU : Intel Core i7-12700K MAIN : Z690 RAM : 32GB DDR4 SSD : 512GB SSD VGA : RTX 3070 NGUỒN : 750W TẢN NHIỆT NƯỚC : AIO COOLER MASTER 360PC THKG x ASUS FLAGSHIP 001 POWERED BY ASUS ( Core Ultra 9 285K /VGA RTX 5080 / Gaming Gear )
CPU : Intel Core Ultra 9 285K MAIN : Z890 RAM : 32GB ( 2x16) DDR5 SSD : 1TB VGA: NVIDIA RTX 5080 NGUỒN : 1200W Tản nhiệt nước ASUS ROG Ryujin III 360 ARGB Extreme Chuột Gaming không dây Asus ROG Keris II Ace Bàn phím Gaming ASUS ROG STRIX SCOPE II RXPC THKG AI Blackwell Ultra (Intel i7 14700F)
CPU : INTEL i7-14700F MAIN : B760 RAM : 32GB (16GBx2) DDR5 SSD : 500GB SSD VGA: Chưa bao gồm NGUỒN : 650W Tản nhiệt nước AIO : 360mmPC THKG x ASUS PRO MAX ( Core Ultra 9 285K / VGA RTX 5090 ASTRAL ) POWERED BY ASUS
CPUCPU : intel Core Ultra 9 285K Mainboard: Z890 RAM : 64GB ( 2x32) DDR5 SSD : 1TB VGA: NVIDIA RTX 5090 NGUỒN : 1200W Tản nhiệt nước ASUS ROG Ryujin III 360 ARGB ExtremePC HP EliteOne 870 G9 AIO (8W2Z9PA) (i5-13500/16G DDR5/512GSSD/27.0QHD/FP/WLax/BT/WL_KB&M/W11SL/3Yonsite/BẠC)
CPU: Intel Core i5-13500 Ram: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Phụ kiện: Phím & chuột không dây OS: Windows 11 SLPC HP 280 Pro Tower G9 ( i3-13100/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win11) ( 9H1U8PT)
CPU: Intel Core i3-13100 RAM: 1x 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG BUSINESS i3121-8GS2 (i3 12100/H610/8GB RAM/256GB)
Bộ VXL : Intel Core i3 12100 Bo mạch chủ : H610 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 256GB SSD Os : DosPC HP All in One 200 Pro G4 (i3-1215U/8GB RAM/512GB SSD/21.5 inch FHD/WL+BT/K+M/Win 11) (74S23PA)
CPU: Intel® Core i3-1215U (Upto 4.40 GHz, 10MB) RAM: 8GB(1 x 8GB) SSD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 21.5 inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Kết nối: Wlan + Bluetooth Keyboard & Mouse: USB Hệ điều hành: Windows 11 HomePC Asus D500SE-313100108W(i3-13100/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11/2Y OSS/Đen)
CPU: Intel Core i3-13100 (12M Cache, lên đến 4,5GHz, 4 nhân) Ram: 8GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP M01-F4013d (AZ0F2PA) (i5 14400/8GB RAM/512GB SSD/WL/BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i5-14400 (Upto 4.7GHz, 10-Core, 20MB Cache) RAM: 8GB DDR4 3200MHz (x2 slot) Ổ đĩa: 512 SSD PCIe NVMe (1x NVMe + x1 HDD 3.5" Sata ) Ổ quang : Không Kết nối mạng: Lan gigabit, Wifi + Bluetooth Phụ kiện: Phím chuột Đi kèm (USB) VGA: Intel UHD Graphics 770 OS: Windows 11 Home 64bitPC HP Prodesk 2 Tower Gla (BD5Y1PT) (R7 8700G /16GB RAM/512GB SSD/K&M/Win11)
CPU: AMD Ryzen 7 8700G (8 nhân, Upto 5.1GHz, 16Mb) Ram: 1x 16GB DDR5 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có VGA: AMD Radeon™ 780M Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP 280 Pro G9 SFF (B91YKAT) (i7-13700/16GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11)
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache) RAM: 16GB DDR4 3200MHz (x2 slot) Ổ đĩa: 512 SSD PCIe NVMe (1x NVMe + x1 HDD 3.5" Sata ) Ổ quang : Không Kết nối mạng: Lan gigabit, Wifi + Bluetooth Phụ kiện: Phím chuột Đi kèm (USB) VGA: Intel UHD Graphics 770 OS: Windows 11 Home 64bitPC Apple iMac M1 (8 Core CPU/8 Core GPU/8GB RAM/256GB SSD/24 inch 4.5K/Pink/Mac OS) (MGPM3SA/A)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB SSD: 256GB Màn hình: 24 inch Màu sắc: Hồng Hệ điều hành: Mac OSPC THKG ECONOMY 005T ( Intel I3 10105 / 8GB RAM / 240GB SSD )
Bộ VXL : Intel Core i3-10105 Bo mạch chủ : H510 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 240GB SSD Os : Dos Lưu ý: TRONG TRƯỜNG HỢP HẾT LINH KIỆN, THKG SẼ THAY ĐỔI LINH KIỆN TƯƠNG ĐƯƠNGLaptop HP Elitebook 630 G11 (A7LB8PT) (Ultra7 155U/16GB RAM/512GB SSD/13.3 WUXGA Cảm ứng/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (12MB, up to 4.80GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 MHz (1x16GB) Khe cắm RAM: 2 khe SSD: 512GB PCIe® NVMe™ Khe ổ cứng mở rộng: Không VGA: Intel® Graphics Display: 13.3 inch WUXGA, Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell 56Wh Màu: (Bạc) Vỏ: Nhôm Fingerprint Trọng lượng: 1.31 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Asus VivoBook S S533EA-BN293T (i5 1135G7/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win10/Đen)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: onboard Màn hình: 15.6 inch FHD HĐH: Win 10 Màu: Đen (ảnh thật mình họa có thể khác màu )Laptop MSI Modern 14 (C7M-221VN) (R7 7730U/8GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD/Win11/Đen)
CPU: AMD Ryzen 7 7730U RAM: 8GB onboard Ổ cứng: 512GB NVMe™ M.2 SSD VGA: AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 14" FHD (1920x1080), IPS-Level Tính năng: Đèn nền bàn phím 1 màu trắng Pin: 39.3 WHrs, 3-cell Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Apple Macbook Air (MRXN3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: XámLaptop Dell Latitude 9440 2-in-1 (71021494) (i7-1365U/16GB RAM/512GB SSD/14 inch QHD /Cảm ứng/ Bút/Win 11 Pro/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-1365U RAM: 16GB DDR5-6400 MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Nâng cấp thay thế M2.2230) VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình:14 inch, QHD+, cảm ứng, kính cường lực Corning victus DXC, 500 nit, IPS, tiết kiệm pin, hỗ trợ bút Active Màu: Xám OS: Windows 11 ProLaptop HP 240 G8 (342G6PA) (i3 1005G1/4GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win10/Bạc)
CPU: Intel Core i3 1005G1 RAM: 4GB (còn 1 khe trống) Ổ cứng: 512GB SSD (có slot gắn ổ 2.5) VGA: Onboard Màn hình: 14" FHD HĐH: Win 10 Màu: BạcLaptop HP ProBook 440 G10 (9H8U4PT) (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i5 1335U 2P+8E RAM: 8GB DDR4 3200MHz SODIMM 8GBx1 (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD(1920 x 1080) 250nits 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop Dell Inspiron 3530 (71035574) (i7 1355U 16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Win11/OfficeHS21/Bạc)
CPU: Intel Core i7 1355U RAM: 16GB (8GBx2) DDR4 3200 Mhz Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 120Hz, Anti-glare Non-Touch, 250nits Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 Home / Office Home and Student 2021Laptop Vaio FE 15 (VWNC51527-BK) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD IPS/Win11/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x 4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Apple Macbook Air 13 (Z12A0004Z) (Apple M1/16GB RAM/256GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Vàng)
CPU: Apple M1 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: VàngRam Desktop Billion Reservoir Skyline RGB White (BR-PC4RGB 16G-3200) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 16GB Số lượng: 1 thanh (1x16GB) Bus: 3200 MhzRam Desktop HIKSEMI Future RGB (HSC416U32C4) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
Loại RAM: RAM PC DDR4 Bus: 3200Mhz Đèn led ARGB Màu sắc: ĐEN Kích thước: 133.25*31.25*1.4mmMainboard ASUS TUF GAMING B760M-PLUS II
Chipset: Intel B760 Chipset CPU hỗ trợ: Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen, Pentium Gold, Celeron Socket: LGA1700 RAM:4 Khe DDR5 ( tối đa 256GB)Nguồn THERMALRIGHT TR-TB750S 750W (80Plus Bronze/Màu đen)
Trang bị dây kết nối 12VHPWR Chuẩn nguồn 80 PLUS BRONZE Công suất 750wRam Desktop Kingston Fury Beast (KF556C40BBK2-32) 32GB (2x16GB) DDR5 5600Mhz
RAM DDR5 hiệu năng cao Dung lượng: 32GB (2x16GB) Bus: 5600MhzMainboard ASUS PROART X670E-CREATOR WIFI
Chuẩn mainboard: ATX Socket: AM5 , Chipset: X670 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128GB Lưu trữ: 4 x M.2 NVMe, 4 x SATA 3 6Gb/s Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2 x USB Type-CNguồn Gigabyte Gigabyte GP-UD1000GM PG5 1000W (80 Plus Gold/Full Modular/Màu Đen)
Sử dụng tụ điện của Nhật Bản Quạt thủy lực thông minh (HYB) 120mm Chế độ bảo vệ OVP / OPP / SCP / UVP / OCP / OTP Hỗ trợ card đồ họa PCIe Gen 5.0 Kết nối PCIE 5.0 chất lượng cao với đầu ra 600W Chứng nhận 80 PLUS Gold Công suất 1000W Thiết kế dạng dây full modularMainboard MSI MAG Z790 TOMAHAWK MAX WIFI DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12,13,14 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 256GB Chuẩn mainboard: ATXRam Desktop Corsair DOMINATOR TITANIUM RGB (CMP32GX5M2B6000C30) 32GB (2x16GB) DDR5 6000MHz
Dung lượng RAM: 32GB(2x16GB) Loại RAM: DDR5 Bus RAM: 6000 MHz Điện Áp: 1.1v - 1.4vCPU INTEL CORE I9-14900K (UP TO 5.8Ghz, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WMáy In Canon Pixma IX6870 – In phun màu đơn năng A3 Wifi
Chức năng: In Khổ giấy: A3/A4 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: PGI-751 (đen), CLI-751 (xanh / đỏ / vàng / đen)Máy in phun màu HP Smart Tank 720 All In One ( 6UU46A )
Chức năng chuẩn: In, Scan, Copy Tốc độ in: Lên đến 15 A4/phút (trắng đen), 9 A4/phút (màu) Tốc độ copy: Lên đến 13 bản/phút (trắng đen), 6 bản/phút (màu) Khổ giấy: Tối đa A4 Bộ nhớ ram: 128 MB Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ Độ phân giải: Lên đến 4800 x 1200 optimized dpi Phóng to – thu nhỏ: 25 - 400% Bộ đảo bản sao: Có Chức năng in: HP Thermal Inkjet Chức năng scan: Flatbed Chuẩn kết nối: USB, Wifi, Bluetooth Chức năng đặc biệt: Apple AirPrint; Mopria Print Service; HP Print Service Plugin (Android printing); HP Smart app; Wi-Fi Direct Printing Kích thước: 42.75 x 36.40 x 19.86 cm Trọng lượng: 6.38 kgMáy in Brother DCP-T520W – In phun màu đa chức năng
Loại máy in : Máy in phun màu đa năng (Copy, Scan) Khổ giấy tối đa : In A4 Độ phân giải : up to 1200x6000 dpi Kết nối: USB, WIFI Tốc độ in đen trắng: 17 trang/phút Tốc độ in màu: 9.5 trang/phút Mực in: Mực BTD60BK và BT5000 C/M/YMáy In Canon LBP841Cdn – Laser màu đơn năng A3
- Loại máy in : Máy in laser màu - Tốc độ : 26 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3) - Khổ giấy tối đa : A3. - Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi - Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.Máy in Brother DCP-B7620DW – in trắng đen đa năng không fax
Loại máy in: Máy in laser trắng đen Chức năng: In, Scan, Copy Độ phân giải in: 1200dpi x 1200dpi Tốc độ in trắng đen: 34 trang/phút In 2 mặt tự động: Có Bộ nhớ: 256 MB Công suất in: 15,000 trang/tháng Màn hình hiển thị: LCD 16 ký tự x 2 dòng Giao tiếp : Hi-Speed USB 2.0, 10Base-T/100BaseTX, Wifi Dual Band (2.4GHz + 5GHz) Giải Pháp Di Động: AirPrint, Mopria Khả năng Tương Thích Hệ Điều Hành: Windows Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022, 10, 11, MacOS, Linux. Hộp mực: TNB027 (2,600 trang) Trống từ: DRB027 (12,000 trang) Tốc độ copy(A4): 34 bản/phút Thu nhỏ/phóng to (%): 25%-400% với khả năng tinh chỉnh 1% Độ phân giải: 600dpi x 600dpi Số bản copy tối đa: 99 bản Tốc độ quét 1 trang A4 trên mặt kính (đơn sắc/màu): 2.39 giây/7.2 giây Độ phân giải quét: Quang học 1200dpi x 1200dpi, Nội suy 19200dpi x 19200dpi Tính năng scan to: Scan gửi tới SharePoint, Image, OCR, File, EmailMáy In đen trắng HP Pro M12w – Đơn năng
- Khổ giấy:A4/A5 - Kết nối : USB 2.0 / Wifi - Cổng giao tiếp:USB - Mực chuẩn : MUCI294 - Phụ kiện: 1 cáp nguồn, 1 cáp tín hiệu usbMáy In phun màu Epson L3210 – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: Epson C13T00V100/C13T00V200/C13T00V300/C13T00V400Máy in đen trắng HP LaserJet Pro MFP 4103fdn (2Z628A) – Đa năng
Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Mực in HP 151A Black LaserJet Toner Cartridge (W1510A);Mực in HP 151X Black LaserJet Toner Cartridge (W1510X)Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro MFP M283fdn (7KW74A) – Đa năng
Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)Máy in Canon LBP6030 – Laser đen trắng đơn năng
- Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: mực 325