THKG ARES A10 (i3 12100F/B760/8G RAM/RTX 3050/550W)
CPU : INTEL i3 12100F MAIN : B760M VGA: NVIDIA GERFORCE RTX 3050 RAM : 8GB DDR4 SSD : 256GB SSD NGUỒN : 550WTHKG SNIPER S26 Pink (i5 13400F/GTX 1660 Super)
CPU : Intel i5-13400F MAIN : B760 RAM : 8GB DDR4 SSD : 250GB VGA : GTX 1660 S NGUỒN : 550WTHKG SNIPER (i5 12400F/RTX 3060)
CPU: Intel Core i5 12400F MAIN: B660 RAM: 16GB SSD: 500GB VGA: RTX 3060 NGUỒN: 650W TẢN NHIỆT KHÍ : ID-COOLING SE-224-XTPC THKG GOLD 002 ( INTEL 12400F / VGA RTX 3050 ) POWERED BY MSI
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760 VGA: GeForce RTX 3050 RAM : 8GB DDR4 ( 8x1) SSD: 500GB NGUỒN : 550WTHKG GOLD 004 PRO ( Intel I5 12400F/ VGA RTX 3060 ) POWERED BY MSI
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760 VGA: GeForce RTX 3060 RAM : 16GB DDR4 ( 16x1) SSD: 500GB NGUỒN : 550WPC THKG PLATINUM ( Intel i7 14700F/ VGA RTX 4060 Ti
Đang cập nhật..PC THKG x ASUS PRO MAX TUF ( AMD Ryzen 9950X / VGA RTX 5090 TUF ) POWERED BY ASUS
CPUCPU : AMD RYZEN 7 9800X3D MAIN : X870 RAM : 32GB ( 2x16) DDR5 SSD : 1TB VGA: NVIDIA RTX 5090 NGUỒN : 1000W Tản nhiệt nước TRYX PANORAMA SE 360 ARGBTHKG SNIPER (i5 12400F/RTX 3050)
CPU : INTEL i5-12400F MAIN : B660M RAM : 8GB DDR4 SSD : 250GB SSD VGA: RTX 3050 8G NGUỒN : 600WPC THKG ECONOMY 013 ( Ryzen 4600G/ 8GB RAM/256 GB SSD )
Bộ VXL : AMD Ryzen 5 4600G (upto 4.2GHz / 11MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W) Bo mạch chủ : A520 – 2 khe RAM Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 – Up to 64GB Ổ cứng : 256GB SSD Os : DOS Lưu ý: Trong trường hợp hết linh kiện, THKG sẽ thay đổi linh kiện tương đươngPC THKG OFFICE 007 ( Intel i5 12400 / 8GB RAM/ 512GB SSD/ Bluetooth & Wifi )
Bộ VXL : Intel Core i5-12400 ( (Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) Bo mạch chủ : H610 - 2 khe RAM Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 512GB SSD Kết nối không dây: WiFi + Bluetooth Os : Dos Lưu ý: Trong trường hợp hết linh kiện, THKG sẽ thay đổi linh kiện tương đươngPC HP S01-pF4010d (AZ0F6PA) (i5-14400(10*2.5)/8GD4/512GSSD/WL/BT/KB/M/W11SL/ĐEN)
CPU: Intel Core i5 14400 - 10 nhân 16 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 8GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB VGA: Intel® UHD Graphics 730 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Asus S500TE-513400034W(i5-13400/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11)
CPU: Intel Core i5-13400 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG BUSINESS V1 014 (Ryzen 5 4600G/8GB RAM/240GB SSD)
Bộ VXL : AMD Ryzen 5 4600G Bo mạch chủ : A520 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 240GB SSD Os : DosPC THKG BUSINESS V3 i5124-16GS500 (i5 12400/H610/16GB RAM/500Gb/Black)
Bộ VXL : Intel Core i5 12400 Bo mạch chủ : H610 Bộ nhớ Ram : 16GB DRR4 Ổ cứng : 500GB SSD Os : DosPC Dell Inspiron 3030 Tower (i5 14400 /2*8GB RAM DDR5/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win11) (DG3F01)
CPU: Intel Core i5 14400 - 10 nhân 16 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 2x 8GB - 2 khe DDR5 DIMM Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Card đồ họa: Intel Graphic UHD 730 Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP EliteOne 840 G9 AIO (8W2Z5PA) ( i7-13700/16G/512GSSD/23.8FHD/FP/Wlax/BT/WL_KB &M/W11SL/3Yonsite/BẠC)
CPU: Intel Core i7-13700 Ram: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC Asus S501SER-714700026W ( i7-14700/8GB/512GB/180W/WIFI6+BT/Win 11/2Y OnSite Service/Extreme Dark Gray)
CPU: Intel Core i7-14700 Ram: 8GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth PSU: 180W Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Asus All in One V241EAK-WA209W (i5-1135G7/8GB RAM/512GB SSD/23.8 FHD/WL+BT/K+M/Win 11/trắng)
CPU: Intel Core i5-1135G7 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLLaptop Apple Macbook Air (MLXX3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 13 (Z16S00034/Z16R0003X) (Apple M2 /8C CPU/10C GPU/16GB/512GB SSD/13.3/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKQ3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB/512GB SSD/15.3 inch/XÁM) (SPACE GREY) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámApple Macbook Pro 14 (MRX83SA/A) (Apple M3 Max 14 core CPU/30 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Max RAM: 36GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSLaptop Acer Aspire 5 A515-58P-71EJ (NX.KHJSV.00A) ((i7-1355U/16GB RAM/1TB SSD/15.6 inch FHD /Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 16GB SO-DIMM LPDDR5-4800MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp thay thế) Tối đa 1TB VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD IPS SlimBezel(1920x1080) 60Hz,Acer ComfyView Màu: Xám Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop Dell Inspiron 3530 (71026454) (i7 1355U 16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Win11/OfficeHS21/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 16GB DDR4 2666MHz (2x8GB) ( có thể thay thế, nâng cấp, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0 ( có thể thay thế ) VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 15.6Inch FHD WVA 120Hz Anti-glare Chất liệu: Nhựa mặt A, C, D Màu: Đen OS: Windows 11 Home + Office Home&Student 2021Laptop Apple Macbook Air (Z15T0003P) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Xám OS: Mac OSLaptop Acer Aspire 5 A514-56P-562P (NX.KHRSV.008) (i5-1335U/8GB RAM/ 512GB SSD/14 inch FHD+/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 16GB LPDDR5 6400MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Bạc Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop HP 15-fd0237TU (9Q972PA) (i5 1334U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i5-1334U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (4GBx2) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6inch (1920x1080) FHD Anti-glare 250nits 45% NTSC Micro-edge Màu: Bạc Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop HP 15-fd0083TU (8D736PA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i7 1355U RAM: 16GB(8GBx2) DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình: 15.6"FHD (1920x1080),IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Bạc Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11 Home
Ổ Cứng SSD Gigabyte 256GB 2.5 inch SATA III (Đọc 520MB/s – Ghi 500MB/s) – (GP-GSTFS31256GTND)
SSD chuẩn SATA III Tốc độ đọc: 520Mb/s Tốc độ ghi: 500Mb/s Dung lượng: 256GBRAM Desktop Corsair Vengeance RGB RS (CMG16GX4M2E3200C16) 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz
Dòng RAM hiệu suất cao của Corsair Dung lượng 16Gb (2x8GB) LED RGB Bus 3200MhzỔ Cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 1TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2300MB/s) – (MZ-V7S1T0BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 3300MỔ cứng HDD Seagate Exos 24TB ( ST24000NM002H )
Dung lượng: 24TB Tốc độ quay : 7200rpm Bộ nhớ Cache: 285MB Chuẩn giao tiếp SATA: 6Gb/s Kích thước: 3.5InchVỏ case Lian Li A3 – Black(mATX/Mid Tower/Màu Đen)
Kích thước: (D) 443mm x (W) 194mm x (H) 321.5mm Thể tích: 26.3L Chất liệu: Thép Hỗ trợ bo mạch chủ: M-ATX/ITXỔ Cứng HDD WD 8TB Red Plus 3.5 inch, 5640RPM, SATA III, 128MB CACHE (WD80EFPX)
Western Digital Red Plus tối ưu cho hệ thống NAS. Dụng lượng : 8TB Kích thước 3.5 inch Vòng quay : 5640rpm Bộ nhớ đệm: 256MB cache SATA 3 : 6.0Gb/sRAM Desktop Gskill CUDIMM Trident Z5 CK RGB Black (F5-8200C4052G24GX2-TZ5CRK) 48GB (2x24GB) DDR5 8200MHz
Dung lượng RAM: 48GB (2x24GB) Tốc độ: 8200 MHz Overclock: Intel XMP 3.0 Điện Áp: 1.1v - 1.4v Độ trễ: CL 40-52-52-131Vỏ Case ART ULTRA HM1 M-ATX (mATX/0 fan)
Hỗ trợ bo mạch chủ: M-ATX Trọng lượng cả bao bì (G.W): 11.35kg Kích thước thùng carton: 545mm*355mm*595 mm Kích thước vỏ case: 430mm*240mm*450mm Chất liệu: Kính cường lực nguyên khối không đường nốiVỏ Case EINAREX S500 Core Black (mATX/1 fan không led)
Chất liệu: SPCC thép, ABS, kính cường lực MB hỗ trợ: Micro ATX / Mini ITX I/O Panel: 1x USB 3.1 Type-C | 2x USB 3.0 |1x Audio/mic Jack 3,5mm Số khay SSD và HDD: 1x 2,5" + 1x 3,5" Số khe PCIe: x7Card màn hình Gigabyte RTX 4070 SUPER AERO OC-12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WMáy in phun màu Epson L3110 – Đa năng
Máy in màu Có khả năng scan, copy Kết nối không dây: Không có Tự đảo mặt: Không có Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 30.000 bản in tùy điều kiện nào tới trướcMáy in đen trắng HP LaserJet Enterprise M712dn (CF236A) – Đơn năng A3
Khổ giấy: A3/A4 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: HP CF214A, CF214XMáy in laser đơn năng Pantum P2505W
Chức năng: In đen trắng 1 mặt Khổ giấy: A4; Tốc độ in: 22ppm; Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 7.8 giây. Giao tiếp: USB 2.0; WiFi 802.11b/g/nMáy in Canon MF3010 – LASER ĐEN TRẮNG ĐA NĂNG
Chức năng: In - Copy - Scan In đảo mặt: Không Độ phân giải 1200 x 600 dpi Tốc độ in nhanh với 18 trang/phút Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: Canon 325Máy in Canon 6030B – đen trắng đơn năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4, B5, A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB 2.0 Dùng mực: Canon 925Máy in phun màu Epson L6170 – Đa năng
Mực sử dụng : MUCI272 / MUCI273 / MUCI274 / MUCI275 Loại máy :In phun màu đa năng In đảo mặt : Yes (up to A4) - Automatic 2-sided printing Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 50.000 bản in tùy điều kiện nào tới trướcMáy in Brother HL-L8360CDW (in laser màu)
Chức năng: In Duplex - Network - Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp:USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực TN-451BK (3000 trang) /TN-451C/M/Y (1800 trang), drum DR-451CL. TN-465BK/C/M/Y - Xấp xỉ 6,500 trang. TN-459BK/C/M/Y - Xấp xỉ 9,000 trangMáy in đen trắng HP LaserJet Pro MFP 4103fdw (2Z629A) – Đa năng
Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng HP Khổ giấy: A4/A5 Tốc độ in : 29 trang/phút In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Hộp mực in laser màu đen HP laserJet 151A chính hãng (~3.050 trang), W1510A; Hộp mực in laser màu đen HP laserJet 151X chính hãng (~9.700 trang), W1510XMáy in laser màu HP Color Laser MFP 178nw (4ZB96A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan / In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in phun màu Epson L4160 – Đa năng
Mực sử dụng : MUCI272 / MUCI273 / MUCI274 / MUCI275 Loại máy :In phun màu đa năng In đảo mặt : Yes (up to A4) - Automatic 2-sided printing Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 30.000 bản in tùy điều kiện nào tới trước