

Màn hình Dell S2725DS (27 inch/QHD/IPS/100Hz/4ms/Loa)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 4ms Tích hợp loa: 2x 5W Độ sáng: 350 nits Tỉ lệ tương phản: 1500:1 Cổng kết nối: HDMI x2, DisplayPort x1PC THKG CUSTOM-BUILT ADVANCED ( POWERED BY ASUS )
Powered by ASUS là một chương trình quốc tế được triển khai rộng rãi trên 40 quốc gia và vùng lãnh thổ và kết nối với hơn 500 đối tác cung cấp những dàn PC tự thiết kế tốt nhất hiện đã có mặt tại THKG Linh kiện được gợi ý theo tiêu chuẩn khắt khe của ASUS Giá cả và các sản phẩm đã được tối ưu sẵn theo hiệu năngLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 2 (21MA004CVN) (Ultra5 125H/16GB RAM/512Gb SSD/16 WUXGA/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel Ultra 5 125H 1.2GHz Bộ nhớ RAM: 16Gb DDR5 5600 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: VGA onboard - Integrated Intel® Arc™ Graphics Kích thước màn hình: 16.0inch WUXGA Hệ điều hành: Windows 11 Home Kích thước: 356 x 247 x 19.8 mm Màu sắc: Đen Trọng lượng: 1,81 Kg Chất liệu: AluminiumMàn hình Dell SE2225H (21.5 inch/FHD/VA/75Hz/5ms)
Kích thước: 21.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: VA Tần số quét: 75Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100mm Cổng kết nối: HDMI x1, VGA x1Mainboard ASUS PRIME B650M-A WIFI II
Socket: AM5 hỗ trợ AMD Ryzen 7000 Series Kích thước: mATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 4.0 x16 slot (supports x16 mode), 2 x PCIe 4.0 x16 slots (support x1 mode) Khe cắm ổ cứng: 2 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s portsLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 6 (21M7004WVA) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: Ultra 7 155H up to 4.8GHz, 24MB Bộ nhớ RAM: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5600 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: Integrated Intel® Arc™ Graphics Kích thước màn hình: 14.0inch WUXGA Hệ điều hành: NoOS Kích thước: 313mm x 219.3mm x 17.99mm Trọng lượng: 1,44 Kg Màu sắc: Đen Chất liệu: AluminiumLaptop Lenovo Thinkpad E14 G5 (21JK00PFVA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB Bộ nhớ RAM: 16Gb (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Up to 40GB) Ổ cứng: 512Gb SSD (2 Slot M2) Card màn hình: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Kích thước màn hình: 14.0inch WUXGA Hệ điều hành: NoOS Kích thước: 313 x 219.3 x 17.99 mm Trọng lượng: 1,41 Kg Màu sắc: Đen Chất liệu: AluminiumTản nhiệt nước AIO Jonsbo TH-240 ARGB White (LCD hiển thị nhiệt độ)
Hỗ trợ đa dạng socket INTEL: INTEL: LGA 1851/1700/1200/115X/2011 & AMD: AM4/AM5 Lưu lượng gió: 21.46-62.40CFM(mỗi quạt) Loại vòng bi quạt: Vòng bi thủy lực Tốc độ quạt: 700rpm~2400rpm(±10%) Độ ồn quạt: TDP: 260WTản nhiệt nước AIO Jonsbo TH-240 ARGB Black (LCD hiển thị nhiệt độ)
Hỗ trợ đa dạng socket INTEL: INTEL: LGA 1851/1700/1200/115X/2011 & AMD: AM4/AM5 Lưu lượng gió: 21.46-62.40CFM(mỗi quạt) Loại vòng bi quạt: Vòng bi thủy lực Tốc độ quạt: 700rpm~2400rpm(±10%) Độ ồn quạt: TDP: 260WNguồn máy tính GIGABYTE P750BS 750W (80 Plus Bronze/Màu Đen)
Công suất định danh: 750W Thiết kế: ATX Chuẩn: 80+ Bronze Nguồn điện: 200-240 VacPC THKG x GIGABYTE 001 ENTRY (Intel i5 12400F/VGA RTX 3050)
CPU: i5-12400F Mainboard: B760 RAM: 8GB DDR4 VGA: NVIDIA RTX 3050 SSD: 512GB NGUỒN: 550WPC THKG x ASUS – i9 14900K/RTX 4090 (Powered by ASUS)
PC GAMING ĐẠT TIÊU CHUẨN POWERED BY ASUS DO ASUS CHỨNG NHẬN CPU : INTEL i9-14900K MAIN : Z790 RAM : 64GB (2x32GB) DDR5 SSD : 2TB SSD NVME 4x4 VGA: RTX 4090 NGUỒN : 1600WPC THKG 016 (Intel i5 12400F/RTX 4060Ti)
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760M VGA: RTX 4060Ti RAM : 16GB (8x2GB) DDR4 SSD : 500GB SSD NGUỒN : 650WPC THKG x GIGABYTE 001S ENTRY BASIC (Intel i5 12400F/VGA RTX 3050)
CPU : Intel core i5-12400F MAIN : B760M RAM : 16GB (8GBx2) DDR4 SSD : 512 GB VGA : NVIDIA 3050 NGUỒN : 550WPC THKG Granite Ridge 001 (AMD Ryzen 9 9950X)
CPU : AMD Ryzen 9 9950X MAIN : X670 VGA: Chưa có RAM : 64GB (2x32GB) DDR5 SSD : Tùy chọn TẢN NHIỆT AIO : 360MM NGUỒN : 850WPC THKG 017 (Intel I5-12400F/VGA RTX 3060)
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760M VGA: RTX 3060 RAM : 16GB (1x16GB) DDR4 SSD : 500GB SSD NGUỒN : 650WPC THKG 008 (Intel i5 12400F/VGA RTX 4060)
CPU : Intel core i5-12400F RAM : 16GB (16GBx1) DDR4 SSD : 500GB VGA : RTX 4060 NGUỒN : 650WTHKG SNIPER S28 ( i5 12400F/GTX 1660S)
CPU : Intel core i5-12400F MAIN : B660 RAM : 8GBx2 DDR4 SSD : 250GB VGA : GTX 1660S NGUỒN : 550WTHKG SNIPER S40 (i5 12400F/GTX3050)
VGA: GeForce RTX 3050 CPU: Intel i5-12400F Mainboard: B760 RAM: 8GBx2 DDR4 SSD: 256 GB Nguồn: 550W Tản nhiệt khí Thermalright Assassin X 120 REFINED SE ARGBTHKG SNIPER (i5 12400F/RTX 3060)
CPU: Intel Core i5 12400F MAIN: B660 RAM: 16GB SSD: 500GB VGA: RTX 3060 NGUỒN: 650W TẢN NHIỆT KHÍ : ID-COOLING SE-224-XTPC HP Pro 280 G9 Tower (i7-12700/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win11) (72G88PA)
CPU: Intel Core i7-12700 Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Tính năng: Wlan + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP All in One ProOne 240 G10 (9H0A8PT) (i3 N300/8GB RAM/512GB SSD/23.8 inch FHD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i3-N300 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLApple Mac Mini (MGNT3SA/A) (Apple M1/ 8G/512GB SSD/Mac OS X/Bạc)(2020)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard HĐH: MacOS Màu: BạcPC HP Pro mini 400 G9 (9H1U7PT) (i5 13500T/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i5-13500T Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có VGA: Intel Graphic UHD 770 Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP Pro Mini 260 G9 (9H093PT) ( i3 1315U/ 8GB DDR4 3200/ SSD 256GB/ USD Mouse & Keyboard/ W11H/ 1Y Onsite)
CPU: Intel Core i3-1315U (6 nhân, Upto 4.5GHz, 10MB cache) RAM: 8GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 256GB SSD (1x M.2 2280 slots) Ổ quang : Không Kết nối mạng: Lan gigabit Phụ kiện: Phím chuột Đi kèm (USB) VGA: Intel® UHD Graphics OS: Windows 11 HomePC Dell Optiplex 7020 Tower (i3 14100 8GB RAM DDR5/512GB SSD/ K+M/Ubuntu/Đen) (M7020-14100-08512U)
CPU: Intel Core i3 14100 - 4 nhân 8 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe tối đa 64GB VGA: Intel® UHD Graphics 770 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Phụ kiện: Phím & chuột OS: UbuntuPC HP All in One ProOne 240 G10 (8W306PA) (i3 N300/8GB RAM/512GB SSD/23.8 inch FHD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i3 N300 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP Pro Tower 400 G9 (9E823PT) ( i5-12500(6*3.0)/8G/512GSSD/WL/BT/KB/M/W11SL/ĐEN)
CPU: Intel Core i5-12500 RAM: 1x 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ qung: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP S01-pF2034d (i3-12100/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11) (6L605PA)
CPU: Intel Core i3-12100 Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD ổ quang: không có Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC Dell Inspiron 3030S (i7 14700 16GB RAM/1TB SSD/WL+BT/K+M/Win11) (71047526)
CPU: Intel Core i7 14700 - 20 nhân 28 luồng (Up to 5.4GHz) Ram: 1x 16GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 1TB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLLaptop Asus ZenBook UM3402YA-KM405W (R5 7530U/16GB RAM/512GB SSD/14 OLED 2.8K/Win11/Cáp/Túi/Đen)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U RAM: 16GB LPDDR4X on board (Hàn liền,không nâng cáp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 14-inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz refresh rate, 600nits , 100% DCI-P3 Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Dell Inspiron 16 5640 (N6I5419W1) (Core i5 1334U 16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ i5-1334U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 16.0Inch FHD+ WVA Anti-Glare 250nits Comfort View 16:10 Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Windows Office and Student 2021Laptop Apple Macbook Air (Z1B6001H3) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU APPLE M3 CHIP (8-core CPU) 16-core Neural Engine VGA 8-core GPU RAM : 16GB SSD : 256GB Màn hình: Liquid Retina 13.6 inch, đèn nền LED, IPS, độ phân giải 2560x1664, 500 nit, True Tone Màu : Xám OS : MacOSLaptop Acer Swift Go AI SFG14-73-75YM (NX.KSGSV.002) (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch OLED 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB RAM Onboard (Hàn liền không nâng cấp được ) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" (16:10) 2.8K (2880x1800) 400 nits OLED SlimBezel Adobe & DCI-P3 100% 90Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Apple Macbook Air (MRXW3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: ĐenLaptop Acer Swift Go AI Gen 2 SFG14-73-71ZX (NX.KSLSV.002) (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch IPS 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155H RAM: 16GB(16GBx1) LPDDR5X 6400Mhz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® ARC™ Graphics Màn hình: 14" 2.8K IPS sRGB100% 2.8K,400 nits,sRGB 100%,60~120Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm (Mặt A,C,D) OS: Windows 11Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N5440-C5U165W11IBD2) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/MX570A 2G/14.0 inch 2.2K/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A 2GB GDDR6 Màn hình: 14.0Inch 2.2K WVA Anti-Glare Non-Touch 300nits Comfort View Plus Support 16:10 Chất liệu: Màu: Xanh OS: Windows 11 Home 64bit + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop Dell Inspiron 3530 (N3530-i5U085W11SLU) (i5 1335U 8GB/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Win11/OfficeHS21/Bạc)
CPU: Intel Core i5-1335U RAM: 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6Inch FHD WVA 120Hz 250nits Anti-Glare Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 Home / Office Home and Student 2021Laptop Apple Macbook Air (Z15S006J7) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Xám OS: Mac OSLaptop MSI Thin 15 (B13UC-1411VN) (i7-13620H/ 8GB/512GB/RTX 3050/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Xám)
CPU: Intel Core i7-13620H (3.6GHz~4.9GHz) RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR4 (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB Màu: Xám OS: Windows 11 HomeCPU Intel Core i7-14700F (UP TO 5.4GHZ, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 20 Số luồng: 28 Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz Xung nhịp tối đa: 5.4 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU AMD Ryzen 5 4500 (3.6 GHz turbo upto 4.1GHz / 11MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 4500 MPK Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.6GHz – 4.1GHz TDP: 65WVỏ case Lian Li O11 Dynamic Evo White – O11DEX
Dải led thiết ké độc đáo có khả năng đồng bộ led với Mainboard Tính năng nút nguồn đa hướng và mô-đun IO có thể di chuyển Hỗ trợ Radiator kích thước 360mm x3 và tối đa 10 quạt Cung cấp không gian rộng rãi có thể gắn 9 ổ lưu trữ Ngăn quản lý dây chuyên nghiệpVỏ case XIGMATEK SKY II ARTIC 3F – EN44205 (ATX/Mid Tower/Màu Trắng/3 fan ARGB)
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 160mm Hỗ trợ VGA: 325mm Kích thước: 360 x 200 x 450 mmVỏ Case VSP E-ROG ES3 (Mid Tower / Màu Đen)
Thiết kế sáng tạo với kiểu dáng độc lạ Hỗ trợ chiều cao tản nhiệt khí 165mm Tương thích VGA chiều dài 275mm Phù hợp với Mainboard M-ATX và Mini-ITXCard màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 2X White 12G OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Xung nhịp: Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center) Boost: 2505 MHz Băng thông: 192-bit Power connectors: 16-pin x 1 Kết nối: DisplayPort x 3, HDMI x 1CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 7985WX (3.2Ghz up to 5.1Ghz/324MB/64 cores 128 threads/350W/Socket sTR5)
CPU AMD Ryzen Threadripper 7000 Series Socket: sTR5 Chipsets: TRX50 Hỗ trợ mainboard Chipset: WRX90 / TRX50 Số nhân: 64 Số luồng: 128 Xung nhịp: 3.2 Ghz up to 5.1GHzNguồn SEGOTEP GN850W – 850W – 80 Plus Gold – ATX3.0+PCIE 5.0 – Non Modular
Active PFC Hỗ trợ dải điện áp rộng: Điện áp toàn cầu 96-264V Điện áp đầu vào AC:100 - 240Vac Chứng nhận hiệu suất: 80 Plus GOLD Chứng chỉ an toàn: CCC, CE Quạt làm mát : 120mm fan, Max – Sử dụng cảm biến nhiệt độ AI Cooler độc quyền. Số lượng cable kết nối: 1 x ATX 24-PIN (20+4) + 2 x CPU 8-PIN (4+4) + 4 x PCIe 8-PIN (6+2) + 1 x PCIE5.0 16PIN + 6 SATAỔ cứng HDD Seagate Barracuda 2TB 3.5 inch 7200RPM, SATA, 256MB Cache (ST2000DM008)
Dung lượng: 2TB Tốc độ quay: 7200rpm Bộ nhớ Cache: 256Mb Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 3.5InchMáy in phun màu Epson L6260 STD (C11CJ62502) – Đa năng
In, Quét, Sao chụp Thiết kế bể tích hợp nhỏ gọn Tốc độ in lên tới 15ipm cho màu đen và 8.0ipm cho màu In hai mặt tự động Ethernet & Wi-Fi trực tiếp Thiết lập liền mạch thông qua Epson Smart Panel In không viền lên đến khổ A4 Nạp mực không tràn Được hỗ trợ bởi Công nghệ không tỏa nhiệt của EpsonMáy in Brother DCP-T520W – In phun màu đa chức năng
Loại máy in : Máy in phun màu đa năng (Copy, Scan) Khổ giấy tối đa : In A4 Độ phân giải : up to 1200x6000 dpi Kết nối: USB, WIFI Tốc độ in đen trắng: 17 trang/phút Tốc độ in màu: 9.5 trang/phút Mực in: Mực BTD60BK và BT5000 C/M/YMáy In phun màu đen Epson M2140 – Đa năng
Chủng loại : In phun đen trắng – đa năng Loại máy : M2140 Đảo mặt tự động : Có Mực in sử dụng : Standard Ink bottle M series (2,000 pages) - C13T03P100 Large Ink bottle M series (6,000 pages) - C13T03Q100 Thời hạn bảo hành: 48 tháng hoặc 50.000 bản in tùy điều kiện nào tới trướcMáy In Brother DCP-L2520D – In đen trắng đa năng
Loại máy in : Máy in laser đa chức năng Khổ giấy tối đa : A4, A5 Độ phân giải : Up to 2,400 dpi (600 x 2400) In đảo mặt: Có Tốc độ in: 30 trang/phútMáy in Brother HL-L6200DW
Chức năng: In Duplex - Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực TN-3428 / TN-3448, drum DR-3455.Máy in đen trắng HP LaserJet M440nda (8AF48A) – Đa năng
Công nghệ in: Laser đa năng (In, Sao chép, Quét) Màn hình hiển thị in: 4-line LCD. Khổ giấy in: A3. Tốc độ in trắng đen khổ giấy A4: 24 trang/phút (in một mặt); 12 trang/phút (in hai mặt).Máy In đen trắng HP LaserJet Pro M404dw (W1A56A) – Đơn năng
Chức năng: Print/ Duplex/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang), Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang)với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãngMáy in đa chức năng Brother MFC-L5900DW
Chức năng: Print/ Scan/ Copy/ In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực TN-3428 / TN-3448/ TN3478, drum DR-3455.Máy in Canon LBP6030 – Laser đen trắng đơn năng
- Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: mực 325Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) – Đơn năng
Máy in màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113A