Mainboard Gigabyte B760M POWER DDR4
Liên hệ
Chipset: Intel B760
Socket: Intel LGA 1700
Kích thước Main: M-ATX
Hỗ trợ CPU: LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
Khe cắm RAM: 2 khe ram DDR4
Sản phẩm tương tự
Ổ cứng SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/sỔ cứng HDD Laptop Seagate Barracuda 1TB 2.5 inch, 5400RPM SATA3, 128MB Cache (ST1000LM048)
Dung lượng lưu trữ: 1TB Tốc độ vòng quay: 5400 RPM Bộ nhớ cache: 128MB Chuẩn kết nối: SATA III 6Gbps Kích thước: 2.5"Card màn hình Asus DUAL-RTX 3050-O6G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Nhân CUDA: 230 Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 96-bit Nguồn khuyến nghị: 550WCPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.5 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: 2 x Zen4, 4 x Zen4c Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 740MRam Desktop Kingston Fury Beast (KF432C16BB1/16) 16GB (1x16GB) DDR4 3200Mhz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 16GB Số lượng: 1 thanh (1x16GB) Bus: 3200 MhzỔ cứng SSD Kingston SNV2S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyMainboard ASUS PRIME Z790-P-CSM DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: ATXRAM Desktop TEAMGROUP DELTA TUF RGB (TF9D48G3200HC16F01) 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 8Gb (1x8Gb) Bus: 3200Mhz Tản nhiệt: Có LED: LED RGB


