Bộ đàm cầm tay Motorola GP3188
Dải tần: VHF: 136-162MHz,146-174MHz UHF: 403-440MHz, 438-470MHz, 465-495MHz
Công suất: 5W (VHF), 4W (UHF)
Số kênh: 16 kênh
Độ giãn kênh: 12,5/25 kHz có thể chuyển đổi
Điện áp hoạt động 7.5 V ± 20%
Loại Pin: NiMH 1400mAh hoặc pin Lithium ion NNTN4497A 2190mAh
Thời gian sử dụng Pin: 14 -19 giờ
Thời gian sạc: 3 giờ
Điện áp Pin: 7,2V
Trọng lượng (Pin &Anten): 421g
Cự li liên lạc tốt: 2-3 km
Môi trường nhiệt độ: -30 – +60 độ
Độ ổn định tần số +/- 2.5ppm
Trở kháng anten 24 ohm
Kích thước (không kể anten) HxWxD: 126.5 x 61.5 x 45 mm
Sản phẩm tương tự
Máy in đen trắng HP LaserJet MFP M236dw (9YF95A) – Đa năng
Chức năng: In, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4, A5, A6, B5 In đảo mặt: Có Cổng kết nối : USB/ WIFI Tốc độ in : Lên tới 29 ppmMáy in HP Laser MFP 136W (4ZB86A)
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 128Mb Tốc độ in: 20 trang A4/ phút. In đảo mặt: Không ADF: Không Độ phân giải: Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng Mô tả khác: Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 2.000 trang, Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng) Kích thước: 406mm x 424mm x 253 mm Trọng lượng: 7,46 KgBảng Vẽ Wacom Intuos S, Bluetooth, Black (CTL-4100WL)
Vùng hoạt động: 152x95mm ( 6x 3,7in) Bút : Bút Intuos không đầu xóa Lực nhấn: 4096 mức Độ phân giải: 2540 lpi; Độ phản hồi: 133PPS Cổng kết nối Wireless : Có kèm bluetooth Cổng kế nối : USBMáy In Canon LBP 246dw – Đen trắng đơn năng
Loại máy in: Máy in laser đen trắng đơn năng. Màn hình LCD trắng đen 5 dòng. Tốc độ in A4: 40 trang / phút khổ A4. Tốc độ in Letter: 42 trang / phút khổ A4. Tốc độ in 2 mặt: 33 trang/phút khổ A4 / 35 trang/phút khổ Letter. Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 14 giây. Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5 giây. Khay giấy tự động(Cassette): 250 tờ(60 – 120 g/m²). Khay đa năng(Multi-purpose tray): 100 tờ(60 – 199 g/m²). Khay giấy ra: 150 tờ. Độ phân giải: 600 x 600 dpi. Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi. Bộ nhớ: 1GB. In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi. In 2 mặt tự động. In bảo mật Secure Print. Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 or later, Linux, Chrome OS. Kích thước: 399 x 373 x 249 mm. Trọng lượng: 8.7 Kg. Nguồn điện: AC 220 – 240 V, 50/60 Hz.Máy in HP Laser 108a ( 4ZB79A )
Model: Laser 108a 4ZB79A Chức năng: Máy in laser đen trắng Độ phân giải: Up to 1.200 x 1.200 dpi Khổ giấy: Tối đa khổ giấy A4 Kết nối Hi-Speed USB 2.0 Tốc độ xử lý: Tốc độ 400 MHz Tốc độ in đen trắng: 20 trang A4/ phút In đảo mặt: Không Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64 MB Hộp mực thay thế: HP 110A (W1112A) Kích thước: 331 x 350 x 248 mm Trọng lượng: 4,18 kgMáy in đen trắng HP LaserJet Pro 4003dn (2Z609A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Hộp mực in laser màu đen HP laserJet 151A chính hãng (~3.050 trang), W1510A; Hộp mực in laser màu đen HP laserJet 151X chính hãng (~9.700 trang), W1510XMáy In phun màu Epson L3210 – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: Epson C13T00V100/C13T00V200/C13T00V300/C13T00V400Máy in Canon Pixma IX6770 – Phun màu đơn năng A3
Máy in phun 5 màu mực Tốc độ in chuẩn ISO (khổ (A4): 10,4 trang/phút (màu) / 14,5 trang/phút (đen trắng) Tốc độ in ảnh cỡ (4 x 6"): 36 giây (in không viền)