CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (4.2Ghz up to 5.3Ghz/153MB/24 cores 48 threads/350W/Socket sTR5)
42.999.000₫
CPU AMD Ryzen Threadripper 7000 Series
Socket: sTR5
Chipsets: TRX50
Hỗ trợ mainboard Chipset: WRX90 / TRX50
Số nhân: 24
Số luồng: 48
Xung nhịp: 4.2 Ghz up to 5.3GHz
Sản phẩm tương tự
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.5 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: 2 x Zen4, 4 x Zen4c Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 740MMainboard ASUS PRIME Prime H610i-plus
Socket: LGA1700 Kích thước: Mini ITX Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB) 1 x khe cắm PCIe 4.0 x16, 1 x M.2 khe và 4 x SATA 6Gb/sỔ cứng HDD Laptop Seagate Barracuda 1TB 2.5 inch, 5400RPM SATA3, 128MB Cache (ST1000LM048)
Dung lượng lưu trữ: 1TB Tốc độ vòng quay: 5400 RPM Bộ nhớ cache: 128MB Chuẩn kết nối: SATA III 6Gbps Kích thước: 2.5"Card màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Asus DUAL RX 6600 8GB-V3
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 6600 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Công suất nguồn yêu cầu: 500W Băng thông: 128-bit Kết nối: Displayport, HDMIMainboard ASUS ROG STRIX Z890-A GAMING WIFI DDR5
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA1851 Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 DDR5Vỏ Case Asus GR701 ROG Hyperion White Edition (eATX/Full Tower/ Màu Trắng)
Kích thước siêu rộng với dạng full tower Nhận diện thương hiệu dễ dàng với logo ROG được dập nổi ở mọi nơi Phù hợp cho Mainboard kích thước E-ATX và VGA độ dài rộng lên tới 460x130mm Hỗ trợ Radiator 420mm x 2 Trang bị 2 cổng type C công suất lên tới 60w Đi kèm 4 quạt PWM Không gian thông thoáng với thiết kế thông minh giúp tản nhiệt hiệu quả Dễ dàng đồng bộ hệ sinh thái led AURA SYNCỔ cứng SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/s