Nguồn Asus TUF Gaming 1000W Gold ATX3.0 ( Pci Gen 5.0 /80 Plus Gold/Màu Đen/Full Modular)
Liên hệ
Chứng nhận độ bền chuẩn quân sự
Ổ trục bi kép có độ bền gấp đôi so với thiết kế ổ trục bi thông thường
Một lớp phủ PCB bảo vệ bảng mạch khỏi độ ẩm cao, bụi bẩn và nhiệt độ cao
Chứng nhận 80 Plus Gold
Thiết kế quạt công nghệ hướng trục Axial
Phần cáp thiết kế hoàn toàn theo dạng mô-đun
10 năm bảo hành
Sản phẩm tương tự
Mainboard ASUS TUF GAMING B760M-E DDR4
Chipset: Intel B760 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước: MATX Form Factor 9.6inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm ) Hỗ trợ CPU: Intel® Socket LGA 1700:Support 13th and 12th Gen Series Processors Khe cắm RAM: 4 khe ramRAM Desktop TEAMGROUP DELTA TUF RGB (TF9D48G3200HC16F01) 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 8Gb (1x8Gb) Bus: 3200Mhz Tản nhiệt: Có LED: LED RGBMainboard Gigabyte B760M GAMING PLUS WIFI DDR4
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14 Kích thước: M-ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16, 2 x PCI Express x1 slots, supporting PCIe 3.0 and running at x1 Khe cắm ổ cứng: 1 x M.2 connectors, 1 x M.2 connector, 4 x SATA 6Gb/s connectorsỔ cứng SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/sMainboard ASUS PRIME Z790-P-CSM DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: ATXMainboard Asus PRIME H610M-E D4
Chipset: Intel H610 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 2Ram Desktop Kingston Fury Beast (KF432C16BB1/16) 16GB (1x16GB) DDR4 3200Mhz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 16GB Số lượng: 1 thanh (1x16GB) Bus: 3200 MhzỔ cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 3300MB/s) – (MZ-V7S1T0BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 3300M


