Nguồn Gigabyte GP- P850GM 850W (80 Plus Gold/Full Modular/Màu Đen)
Liên hệ
Chứng nhận 80 PLUS Gold
Thiết kế hoàn toàn module
Quạt trục thủy lực thông minh (HYB) 120mm
Tụ điện chất lượng đến từ Nhật Bản
Đường Single Rail + 12V mạnh mẽ
Chứng nhận bảo vệ OVP / OPP / SCP / UVP / OCP / OTP
Kích thước nhỏ gọn
Bảo hành 3 năm
Sản phẩm tương tự
Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard ASUS TUF GAMING B760M-E DDR4
Chipset: Intel B760 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước: MATX Form Factor 9.6inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm ) Hỗ trợ CPU: Intel® Socket LGA 1700:Support 13th and 12th Gen Series Processors Khe cắm RAM: 4 khe ramCard màn hình Gigabyte RTX 4080 SUPER AERO OC-16G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WMainboard Gigabyte B760M GAMING PLUS WIFI DDR4
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14 Kích thước: M-ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16, 2 x PCI Express x1 slots, supporting PCIe 3.0 and running at x1 Khe cắm ổ cứng: 1 x M.2 connectors, 1 x M.2 connector, 4 x SATA 6Gb/s connectorsMainboard ASUS PRIME Z790-P WIFI-CSM DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: ATXMainboard Gigabyte Z890M AORUS ELITE WF7 ICE
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard ASUS TUF GAMING B760M-PLUS WIFI II DDR5
Chipset: Intel B760 Chipset CPU hỗ trợ: Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen, Pentium Gold, Celeron Socket: LGA1700 RAM: 4 Khe DDR5 ( tối da 256GB)Ổ cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 3300MB/s) – (MZ-V7S1T0BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 3300M


