Ram Desktop Adata XPG LANCER RGB White (AX5U6000C3032G-CLARBK) 32GB (1x 32GB) DDR5 6000Mhz
Liên hệ
Loại ram: DDR5
Màu sắc: Trắng
Dung lượng: 32GB
Tốc Độ: 6000MT/s
Thời Gian Chờ CAS: 30-38
Điện áp vận hành: 1.35V-1.45V
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 85°C
Kích Thước (D x R x C): 133.35 x 40 x 8mm
Sản phẩm tương tự
Mainboard ASUS PRIME Prime H610i-plus
Socket: LGA1700 Kích thước: Mini ITX Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB) 1 x khe cắm PCIe 4.0 x16, 1 x M.2 khe và 4 x SATA 6Gb/sMainboard ASUS TUF GAMING B760M-E DDR4
Chipset: Intel B760 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước: MATX Form Factor 9.6inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm ) Hỗ trợ CPU: Intel® Socket LGA 1700:Support 13th and 12th Gen Series Processors Khe cắm RAM: 4 khe ramVỏ Case AORUS C500 GLASS (eATX/Màu đen/kèm 4 quạt ARGB)
Loại: Case máy tính Kích thước: 548 x 250 x 482(mm) Độ dài GPU: Tối đa 420mm Độ dài PSU: Tối đa 220mm Fan đi kèm: 4 x Fan 120mm (RGB)Card màn hình Asus DUAL-RX 6500 XT-O4G-V2
Nhân đồ họa: AMD RX 6500 XT Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6 Số nhân Stream: 1024 Công suất nguồn yêu cầu: Từ 400WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateỔ cứng SSD Kingston SNV2S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ cứng SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/sCPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.5 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: 2 x Zen4, 4 x Zen4c Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 740M


