

PC THKG 019 (AMD Ryzen 5600G/RX Vega 7 )
CPU : AMD Ryzen 5 5600G MAIN : A520 RAM : 8GB (1x8GB) DDR4 SSD : 240GB SSD VGA: Onboard Rx Radeon Vega 7 NGUỒN : 500WPC THKG PROJECT ZERO WHITE ( Intel i5 14400F/ VGA RTX 4070 )
CPU : Intel i5-14400F MAIN : B760M VGA: NVIDIA GEFORCE RTX 4070 RAM : 16GB (1x16GB) DDR4 SSD : 1TB SSD NGUỒN : 650W Thiết kế đặc biệt với khả năng giấu dây toàn bộ phía sau bộ máy gọn gàng và tinh tếPC THKG 018 ( Intel I7 14700F/ VGA RTX 4070S)
CPU : Intel i7 14700F MAIN : B760M VGA: RTX 4070S RAM : 16GB (8x2GB) DDR4 SSD : 1TB COOLING : AIO 360 NGUỒN : 850WPC THKG 042 (ULTRA CORE 265K/ VGA RTX 5070Ti ) POWERED BY ASUS
CPU : Intel Ultra Core 265K MAIN : Z890 VGA: GeForce RTX 5070Ti RAM : 64GB DDR5 ( 32x2) SSD: 1TB NGUỒN : 1000PTHKG APOLLO i23A -Black Myth Wukong (i7 14700K/B760/32G RAM/RTX 4070S/850W)
VGA: GeForce RTX 4070 CPU : Intel Core i7-14700K Mainboard: Z790 RAM : 32GB DDR5 ( 16x2) SSD : 1TB NVMe NGUỒN: 850W TẢN NHIỆT NƯỚC AIO TUF LC II 360 ARGBPC THKG GOLD 002 ( INTEL 12400F / VGA RTX 3050 ) POWERED BY MSI
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760 VGA: GeForce RTX 3050 RAM : 8GB DDR4 ( 8x1) SSD: 500GB NGUỒN : 550WPC THKG 043 (Ryzen 9800X3D / VGA RTX 5070Ti ) POWERED BY ASUS
CPU : AMD 9800X3D MAIN : X870 VGA: GeForce RTX 5070 Ti RAM : 64GB DDR5 ( 32x2) SSD: 1TB NGUỒN : 1200WTHKG x ASUS POSEIDON V1 -Black Myth Wukong (i9 14900K/Z790/64G RAM/RTX 4090/1600W) ( POWER BY ASUS )
PC GAMING đạt tiêu chuẩn Power By Asus CPU : Intel i9-14900K MAIN : Z790 RAM : 64GB ( 32x2) DDR5 SSD : 1000GB VGA : RTX 4090 NGUỒN : 1600W ẢN NHIỆT NƯỚC ASUS ROG RYUJIN III 360 ARGB WHT (Màu trắng)THKG x ASUS POSEIDON V1 -Black Myth Wukong (i9 14900K/Z790/64G RAM/RTX 4090/1600W) ( POWER BY ASUS )
PC THKG x ASUS MAX ( AMD Ryzen 9950X / VGA RTX 5080 ASTRAL ) POWERED BY ASUS
CPU : AMD Ryzen 9950X MAIN : X870 RAM : 96GB ( 2x48) DDR5 SSD : 1TB HDD: 4TB VGA: NVIDIA RTX 5080 NGUỒN : 1000W Màn hình Asus ProArt PA278QVPC THKG x ASUS – i7 14700F/RTX 4070 Ti (Powered by ASUS)
PC GAMING ĐẠT TIÊU CHUẨN POWERED BY ASUS DO ASUS CHỨNG NHẬN CPU : INTEL i7-14700F MAIN : B760 RAM : 16GB (2x8GB) DDR5 SSD : 1TB SSD VGA: RTX 4070 Ti NGUỒN : 750WPC HP 280 Pro G9 SFF (i5-12500/8GB RAM/512GSSD/WL+BT/K+M/Win 11) (72K93PA)
CPU: Intel Core i5-12500 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: Không có Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Dell Optiplex 7010 Tower (i5 12500 8GB RAM/512GB SSD/K+M/WF5/Win 11/Đen) (71038110)
CPU: Intel Core i5-12500 Ram: 1x 8GB DDR4 3200Mhz VGA: Intel UHD 770 Ổ cứng: 512GB SSD Kết nối mạng: Wifi5 + LAN Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG BUSINESS 044 V3 ( Ryzen 5 4600G/8GB RAM/256 GB SSD )
Bộ VXL : AMD Ryzen 5 4600G Bo mạch chủ : A520 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 256GB SSD Os : DOS Lưu ý: Trong trường hợp hết linh kiện, THKG sẽ thay đổi linh kiện tương đươngPC HP Pro mini 260 G9 (8U8T8PA) (i5 1335U/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i5-1335U Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Asus S500TE-713700026W ( i7-13700/16G/512G-SD/TPM/B760/WiFi6/BT5/KB/M/500W/W11H/3Y-OSS/ĐEN)
CPU: Intel Core i7-13700 Ram: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth PSU: 500W Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP 280 Pro G9 SFF (i3-12100/8GB RAM/256GSSD/WL+BT/K+M/Win 11) (72K90PA)
CPU: Intel Core i3-12100 Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Tính năng: Wlan + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG BUSINESS V2 i5104-8GS256 (i5 10400/H510/8GB RAM/256B)
Bộ VXL : Intel Core i5 10400 Bo mạch chủ : H510 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 256GB SSD Os : DosPC Dell Optiplex 7020 Tower (i5 12500 8GB RAM/512GB SSD/K+M/Win 11/Đen) (71050731)
CPU: Intel Core i5 12500 - 6 nhân 12 luồng (Up to 4.6GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe tối đa 64GB VGA: Intel® UHD Graphics 770 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Apple iMac M1 (8 Core CPU/7 Core GPU/8GB RAM/256GB SSD/24 inch 4.5K/Green/Mac OS) (MJV83SA/A)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB SSD: 256GB Màn hình: 24 inch Màu sắc: Xanh lá Hệ điều hành: Mac OSPC THKG BUSINESS V3 i3121-8GS500NK (i3 12100/H610/8GB RAM/500GbB/WIFI/Black)
Bộ VXL : Intel Core i3 12100 Bo mạch chủ : H610 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 500GB SSD Kết nối mạng: LAN + Wifi Os : Chưa cóLaptop Lenovo Yoga 9 14IMH9 (83AC000SVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Tối đa) VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ 500, Glass, Touch Màu: Xanh Chất liệu : Nhôm OS: Windows® 11 Home,Office Home & Student 2021Laptop Acer Aspire Lite 15 AL15-72P-7232 (NX.D4CSV.002) (i7-13620H/1*16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-13620H (24MB, Up to 4.9GHz) Bộ nhớ: RAM 1*16GB DDR5 4800MHz (2 khe, đã sử dụng 1) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe (nâng cấp tối đa 2TB) Card màn hình: Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.6" FHD IPS SlimBezel, 60hz, 250nits, NTSC45%, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, Wide viewing angle Pin: 58Wh 3-cell Li-ion battery Màu sắc: Bạc Trọng lượng: 1.79 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Aspire Lite AL14-51M-36MH (NX.KTXSV.001) (i3 1215U/8GB RAM/256GB SSD/14 inch FHD IPS/Win 11/Bạc/Vỏ kim loại)
CPU: Intel Core i3 1215U RAM: 8GB DDR5 (Còn 1 khe trống, nâng cấp tối đa 16GB) Ổ cứng: 256 GB SSD NVMe PCIe VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14"Full HD+ (1920 x 1200) Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift 3 SF314-512-56QN (NX.K0FSV.002) (i5-1240P/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch QHD IPS/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: Intel Core i5-1240P (3.30 GHz upto 4.40 GHz, 12MB) RAM: 16GB onboard LPDDR4X 4267MHz Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14 inch QHD (2560 x 1440),60Hz,IPS SlimBezel, 300 nits, 100% sRGB Pin: 56Wh Li-ion Cân nặng: 1.2 kg kg Tính năng: Đèn nền bàn phím, bảo mật vân tay Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 7 A715-76-53PJ (NH.QGESV.007) (i5 12450H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-12450H RAM: 16GB (8GBx2) DDR4 3200 MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB)(Còn trống 1 khe) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD IPS SlimBezel IPS 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Đen Chất liệu: Nhôm (Mặt A),Nhựa OS: Windows 11Laptop Dell Inspiron 3520 (25P231) (i5 1235U 16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Win11/OfficeHS21/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5 1235U RAM: 16GB DDR4-2666 MHz RAM Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 120Hz, Anti-glare Non-Touch Narrow Border WVA Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop HP Pavilion 15-eg3098TU (8C5L9PA) (i3 1315U/8GB RAM/256GB SSD/15.6 FHD/Win11/Vàng)
CPU: Intel® Core i3 1315U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (8GBx1)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình:15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Vàng OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Modern 15 (B7M-231VN) (R5 7530U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Đen)
CPU: AMD R5 7530U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz onboard (Tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD Gen 3 VGA: AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080), IPS-Level Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Apple Macbook Pro 14 (Z1A90005B) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 chip with 8-core CPU RAM: 16GB Ổ Cứng: 512GB SSD Card màn hình: 10-core GPU Màn hình: 14.2 inches (3024 x 1964)True Tone, DCI-P3 OS : MacOS Màu : BạcLaptop Vaio FE 14 (VWNC51427-SL) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/14.1 inch FHD IPS/Win11/Bạc) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x 4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14.1 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 HomeMainboard Gigabyte B760M POWER DDR4
Chipset: Intel B760 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước Main: M-ATX Hỗ trợ CPU: LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors Khe cắm RAM: 2 khe ram DDR4Card màn hình Gigabyte RTX 4070 GAMING OC-12GD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650WVỏ Case Fractal Design Terra Silver (ITX/Mini Tower/Màu Bạc)
Tương thích Mainboard kích thước ITX Phù hợp cho các loại nguồn SFX-L/SFX Hỗ trợ độ chiều dài VGA 322mm Trang bị kết nối USB Type-C mặt trước Có thể lắp tối đa 1 quạt tản nhiệt 120mm phía sauVỏ case Jonsbo MOD3 Grey (Mid Tower/Màu Xám)
Vỏ cases thiết kế dành riêng cho các game thủ với thiết kế hầm hố Cấu tạo mở cho khả năng giải nhiệt nhanh chóng Mặt kính giúp phô diễn toàn bộ hệ thống bên trong Độc đáo hơn khi kết hợp cùng các hệ thống tản nhiệt nước Custom Hỗ trợ mainboard EATX; ATX; MATX; ITX Tản nhiệt CPU cao tối đa: 170mm Card đồ họa dài tối đa: 400mmCard màn hình ASUS DUAL-RTX 4060 Ti-O8G-SSD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Hỗ trợ lắp đặt SSD kích thước: 2280 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WỔ Cứng SSD WD SN850X Black 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7300MB/s – Ghi 6300MB/s) – (WDS400T2X0E)
Dung lượng: 4TB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe 4x4 Tốc độ đọc(tối đa) : 7300 MB/s Tốc độ ghi (tối đa): 6300 MB/sỔ Cứng SSD WD SN850X Black 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7300MB/s – Ghi 6300MB/s) – (WDS400T2X0E)
Nguồn máy tính AIGO CK350 – 350W
Kích thước nguồn: ATXX Điện áp đầu vào 220-240v Công suất tối đa 350w Quạt làm mát 120mm Tiêu chuẩn N-PFC Kích thước (CxRxD) 150mm x 140mm x 85mm Chiều dài nguồn tối đa 150mmMainboard Gigabyte H510M-H V2
Chuẩn mainboard: Micro-ATX Socket: 1200 , Chipset: H510 Hỗ trợ RAM: 2 khe DDR4, tối đa 64GB Lưu trữ: 4 x SATA 3 6Gb/s, 1 x M.2 SATA/NVMe Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub* (* Only with CPU 10th)HDD WD Ultrastar 20TB HC560 3.5 inch SATA Ultra 512E SE 512MB Cache 7200RPM WUH722020ALE6L4
Chuẩn HDD: 3.5" Inch SATA 6GB/s Số vòng: 7200RPM Transfer Rate: 291 MB/sCPU Intel Core i5-14400 TRAY NEW (UP TO 4.7GHZ, 10 NHÂN 16 LUỒNG, 20MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 9.5/ 20 MB Điện năng tiêu thụ: 65WMáy in laser đa chức năng Pantum M6702DW
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 30ppm; trang đầu in 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Copy: 600x600, Scan: 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet, Wifi Chức năng Copy: ID copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, iOS/Android Toner Cartridge thay thế: TL-412K (1500 pages); TL-412HK (3000 pages); TL-412XK (6000 pages)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 pages)Máy in Brother HL-T4000DW – in phun màu A3
Chức năng: In phun màu đơn năng A3 Khổ giấy: A3/A4 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: Bình mực in lớn Brother BTD60BK: 7500 trang A4; BT5000C/M/Y: 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãngMáy in Brother HL-L8260CDN (in laser màu)
Brother HL-L8260CDN Tốc độ in 31 trang/phút (A4) Độ phân giải thực 600x600dpi, chất lượng 2.400 dpi (2.400x600) Kết nối mạng có dây Bộ nhớ 512MB Màn hình 16 ký tự x 2 dòng Chức năng in đảo mặt tự động Giao tiếp USB 2.0/LANMáy in phun màu Epson L4150 – Đa năng
Mực sử dụng : MUCI272 / MUCI273 / MUCI274 / MUCI275 Loại máy : In phun màu đa năng In đảo mặt : Không Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 30.000 bản in tùy điều kiện nào tới trướcMáy in laser màu HP Color Laser 150a (4ZB94A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in đen trắng HP LaserJet Pro 4003dw (2Z610A) – Đơn năng
Chức năng: In In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 151A Blk LaserJet Toner Cartridge (W1510A)Máy In phun màu đen Epson M2140 – Đa năng
Chủng loại : In phun đen trắng – đa năng Loại máy : M2140 Đảo mặt tự động : Có Mực in sử dụng : Standard Ink bottle M series (2,000 pages) - C13T03P100 Large Ink bottle M series (6,000 pages) - C13T03Q100 Thời hạn bảo hành: 48 tháng hoặc 50.000 bản in tùy điều kiện nào tới trướcMáy in Brother DCP-B7535DW – In đen trắng đa năng
Máy in đen trắng In laser đa chức năng (Copy, Scan, Print) In đảo mặt Có Kết nối không dây: Có-WifiMáy in đen trắng HP LaserJet Pro M428fdn (W1A29A) – Đa năng
Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang), Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang).Máy in đa chức năng Brother MFC-L6900DW
Đa chức năng (Flatbed) In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan Tốc độ truyền 33,6Kbps Tốc độ in/ copy 50-52 trang/phút Màn hình 4,85" TFT Color LCD Độ phân giải in 1200x1200dpi