Card màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER White 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Số nhân Cuda: 2560 Base Clock/ Boost Clock: 1657Mhz / 1797Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR5X Cổng kết nối: 1x DVI, 1x HDMI, 3x DPCard màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Sản phẩm Card đồ họa VGA Hãng sản xuất Galax Engine đồ họa GTX 1080 EXOC 8GB GDDR5X GPU CUDA Cores 2560 Base Clock (MHz) 1657 Boost Clock (MHz) 1797 Bộ nhớ Standard Memory Config 8GB Memory Interface Width 256-bit GDDR5X Memory Bandwidth (GB/sec) 320CPU Intel Core i7-12700 – Cũ đẹp (Full box)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)Card màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateỔ cứng HDD Toshiba camera 10TB 3.5″ S300 24×7 10TB 7200RPM 512MB SATA (HDWTA1AUZSVA)
Dung lượng – 10 TB Ổ cứng SATA 3.5″ 7200 vòng/phút Bộ đệm 256 MB Hoạt động 24/7 Hỗ trợ tối đa 64 camera video Độ tin cậy cao và hiệu suất thời gian thực được cải thiệnỔ cứng HDD Toshiba camera 8TB Pro 3.5″ S300 24×7 8TB 7200RPM 256MB SATA (HDWTA80UZSVA)
Dung lượng: 8TB Kích thước: 3.5“ SATA Giao diện: 6.0 Gbit/s Số camera hỗ trợ: 64Nguồn HUNTKEY GX750 PRO – 750W (80+ Bronze)
Công suất định danh: 750W Quạt làm mát 120mm cấu trúc Ball Bearing Chuẩn 80 Plus Bronze Dòng điện 12V-62.5AMicro HyperX QuadCast 2 (872V1AA)
Micro HyperX QuadCast 2 Chuẩn kết nối: Dây USB Ghi âm chất lượng phòng thu có độ phân giải cao Cảm biến chạm để tắt tiếng Núm điều khiển tích hợp trực quan Giá đỡ chống sốc có thể tháo Đèn báo LED trạng thái micrôNguồn HUNTKEY GX650 PRO – 650W (80+ Bronze)
Công suất định danh: 650W Quạt làm mát 120mm cấu trúc Hydraulic Bearing Chuẩn 80 Plus Bronze Dòng điện 12V-50AỔ cứng HDD Toshiba camera 6TB 3.5″ S300 24×7 6TB 5400RPM 256MB SATA (HDWT860UZSVA)
Dung lượng: 6TB. Kích thước: 3.5 inch. Kết nối: SATA 3. Tốc độ vòng quay: 5400RPM. Cache: 64MB
PC THKG x GIGABYTE AORUS MASTER ( Core Ultra 7 265K / VGA RTX 5090 AORUS MASTER )
CPU : Intel Core Ultra 7 265K MAIN : Z890 RAM : 32GB ( 2x16) DDR5 SSD : 1TB VGA: NVIDIA RTX 5090 NGUỒN : 1000W Tản nhiệt nước AIO AORUS WATERFORCE X II 360PC THKG 030 (Intel i5 14600KF/ VGA RTX 3060 ) POWERED BY GIGABYTE
VGA: GeForce RTX 3060 8GB CPU : Intel Core i5-14600KF MB: Z790 RAM : 32GB DDR5 ( 16x2) SSD : 1TB NGUỒN: 650WPC THKG x ASUS – i7 14700F/RTX 4070 Ti (Powered by ASUS)
PC GAMING ĐẠT TIÊU CHUẨN POWERED BY ASUS DO ASUS CHỨNG NHẬN CPU : INTEL i7-14700F MAIN : B760 RAM : 16GB (2x8GB) DDR5 SSD : 1TB SSD VGA: RTX 4070 Ti NGUỒN : 750WPC THKG x ASUS FLAGSHIP 002 ( Core Ultra 7 265KF / VGA RTX 5080 ASTRAL ) POWERED BY ASUS
CPUCPU : intel Core Ultra 7 265KF MAIN : Z890 RAM : 64GB ( 2x32) DDR5 SSD : 1TB VGA: NVIDIA RTX 5080 NGUỒN : 1000WTHKG ARES A10 (i3 12100F/B760/8G RAM/RTX 3050/550W)
CPU : INTEL i3 12100F MAIN : B760M VGA: NVIDIA GERFORCE RTX 3050 RAM : 8GB DDR4 SSD : 256GB SSD NGUỒN : 550WPC THKG BASIC 003 ( Ryzen 5 5600 GT / Vega 7 )
CPU : Ryzen 5600 GT MAIN : A520 RAM :8GB SSD : 480GB SSD VGA:OnBoard NGUỒN : 550WTHKG ARES A9 (i3 12100F/H610/8G RAM/RTX 3050/550W)
VGA: GeForce RTX 3050 CPU: i3-12100F Mainboard: H610 RAM: 8GB RAM DDR4 (1x8) SSD: 250GB NGuồn: 550WPC THKG x ASUS – i9 14900K/RTX 4090 (Powered by ASUS)
PC GAMING ĐẠT TIÊU CHUẨN POWERED BY ASUS DO ASUS CHỨNG NHẬN CPU : INTEL i9-14900K MAIN : Z790 RAM : 64GB (2x32GB) DDR5 SSD : 2TB SSD NVME 4x4 VGA: RTX 4090 NGUỒN : 1600WPC THKG 020 GAMING PERFORMANCE ( AMD Ryzen 7500F/VGA RTX 4060)
CPU : AMD RYZEN 5 7500F RAM : 16GB DDR5 ( 1 x16) SSD : 500 GB VGA: RTX 4060 NGUỒN: 650WTHKG APOLLO i18 (i7 12700F/B760/32G RAM/RTX 4060Ti/750W)
CPU : Intel core i7-12700F MAIN : B760M RAM : 32GB DDR4 SSD : 500GB VGA : RTX 4060 Ti NGUỒN : 750WPC HP EliteOne 840 G9 AIO (8W8J4PA) (i7 13700/16GB RAM/512GB SSD/23.8 FHD Cảm ứng/K+M/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core i7-13700 Ram: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch Cảm ứng Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC Lenovo IdeaCenter Tower (90XS001YVN) (i5 13400/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i5-13400 Ram: 8GB - Upto 32GB (2 khe ram) Ổ cứng: 256GB SSD ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD) Ổ quang: không có Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC mini Asus PN41-S1-BBP272MD (Pentium® Silver N6005 / Intel AX211 (Gig+), Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2/ VESA MOUNT/ Display 1.4 Port)
Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng CPU: Intel Silver N6005 (Turbo 3.3GHz) 4 nhân 4 luồng GPU: Intel UHD Graphics RAM: 2 Slot DDR4 3200Mhz (Tối đa 16GB) Ổ cứng: 2.5inch SATA 6Gb/s, 2 x Slot SSD M.2 PCIe Gen 3 x4/ 4 x4 WIFI: Intel® Wi-Fi 6E OS hỗ trợ: Windows 10 | 11PC THKG BUSINESS MINI V1 (Intel i5 12400/8GB RAM/500GB SSD) MNK
Bộ VXL : Intel Core i5 12400 Bo mạch chủ : H610 - 2 khe RAM Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 - Upto 64GB Ổ cứng : 500GB SSD OS: DosPC HP Pro mini 400 G9 (9H1U4PT) (i3 13100T/4GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i3-13100T Ram: 4GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có VGA: Intel® UHD 770 Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Asus S500SE-513400035W(i5-13400/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11)
CPU: Intel Core i5-13400 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP All in One ProOne 240 G9 (i7-1255U/8GB RAM/512GB SSD/23.8 inch FHD/WL+BT/K+M/Win 11) (6M3V4PA)
CPU: Intel Core i7-1255U Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP ProOne 440 G9 AIO (9H0B7PT) (i5-13500T/16GD4/512GSSD/23.8FHDT/WL/BT/KB/M/W11SL/ĐEN)
CPU: Intel Core i5-13500T Ram: 1x 16GB DDR4 Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: 23.8 inch Cảm ứng Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG BUSINESS 037 V1 ( Intel G6405/8GB RAM/128GB SSD )
Bộ VXL : Intel Pentium Gold G6405 Bo mạch chủ : H510 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 128GB SSD Os : Dos Lưu ý: Trong trường hợp hết linh kiện, THKG sẽ thay đổi linh kiện tương đươngApple Mac Mini (Z12P000HK) (Apple M1/16G RAM/512GB SSD/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M1 RAM: 16GB SSD: 512GB Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Mac OSLaptop Acer Aspire 5 A514-56P-562P (NX.KHRSV.008) (i5-1335U/8GB RAM/ 512GB SSD/14 inch FHD+/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 16GB LPDDR5 6400MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Bạc Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop Apple Macbook Air (MXCR3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: XámLaptop HP ProBook 430 G8 (51X35PA) (i5 1135G7/4GB RAM/256GB SSD /13.3 FHD/Win/Bạc)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 4GB (2 khe ram) Ổ cứng: 256GB SSD (không còn khe trống, nâng cấp thay thế) VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch FHD HĐH: Win Màu: BạcLaptop HP 15-fd0235TU (9Q970PA) (i5 1334U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i5-1334U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) (Tối đa 16GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe M.2 VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6" FHD micro-edge Anti-glare 250nits 45%NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Pavilion X360 14-EK0135TU (7C0W5PA) (i5 1235U/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core i5 1235U (3.0 Ghz upto 4.4 GHz, 12MB) RAM: 8GB (Hàn liền) Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, 45% NTSC, cảm ứng Tính năng: Đèn nền bàn phím, bút cảm ứng Màu : Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook S3504VA-L1227WS (i7 1360P/16GB RAM/512GB SSD/15.6 OLED/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (4P+8E) Core RAM: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6" OLED 16:9, 60Hz, 400 nits,DCI-P3:100% Glossy display Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP ProBook 450 G10 (9H1N4PT) (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1x8GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6", FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Apple Macbook Pro 14 (MRX73SA/A) (Apple M3 Pro 12 core CPU/18 core GPU/18GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKX3SA/A) (Apple M2 /8C CPU/10C GPU/8GB/512GB SSD/15.3 inch/ĐEN) (MIDNIGHT) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenLaptop Dell Workstation Mobile Precision 3581 vPro Enterprise (71024679) (i7-13800H/ 32GB RAM/1TB SSD/A1000 6GB/15.6 inch FHD/Win 11 Pro/Xám)
CPU: Intel Core i7-13800H RAM: 32GB (16GBx2) DDR5-4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ A1000 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250 nits Anti-glare Màu: Xám OS: Windows 11 Pro
Card màn hình NVIDIA RTX A4000 (16GB GDDR6)
NVIDIA RTX A4000 NVIDIA Ampere GPU architecture 6,144 NVIDIA® CUDA® Cores 192 NVIDIA® Tensor Cores 48 NVIDIA® RT Cores 16GB GDDR6 Memory with ECCRam Desktop Kingston Fury Beast (KF436C18BBK2/64) 64GB (2x32GB) DDR4 3600Mhz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 64GB Số lượng: 2 thanh (2x32GB) Bus: 3600 MhzRam Desktop Kingston (KKVR48U40BS8-16) 16GB (1x16GB) DDR5 4800Mhz
Dung lượng: 16GB Bus: 4800MHz Độ trễ CL40Đ iện áp1,1V, 1,25VỔ cứng HDD Seagate SkyHawk 4TB 3.5 inch, 5400RPM, SATA3, 256MB Cache/ SATA 6Gb/s/RV Sensor (ST4000VX015)
Ổ cứng chuyên dụng cho các hệ thống Camera Hỗ trợ hệ thống giám sát tối ưu 24/7 Trang bị bộ cảm biến duy trì hiệu năng hoạt động Hỗ trợ phát dẫn ATA Tiêu thụ điện năng rất thấp Miễn phí cứu dữ liệu 1 lần trong vòng 3 năm tại SeagateỔ cứng SSD Lexar NS100 128GB Sata3 2.5 inch (Đoc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNS100-128RB)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 520 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD KIOXIA Exceria G2 500GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 2100MB/s Ghi 1700MB/s)-(LRC20Z500GG8)
Dung lượng:500GB Tốc độ đọc/ ghi tối đa: 2,100/1,700 MB/s Giao diện: PCIe® Gen3 x4 Thời gian bảo hành: 5 nămCPU Intel Core i9-13900KS (up to 6Ghz 24 nhân 32 luồng 36MB Cache 150W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 6.0 GHzCard màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti SUPER GAMING OC-16G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCPU Intel Core i9-14900KS (UP TO 6.2GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
CPU: Intel Core i9-14900KS Socket: LGA1700 Số lõi/luồng: 24(8P-Core|16E-Core)/32 luồng Xung cơ bản: 6.2 GHz TDP: 150WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateMáy in đen trắng HP LaserJet M211d (9YF82A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: Hộp mực HP W1360A HP 136A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,150 pages), HP W1360X HP 136X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (2,600 pages) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.Máy in Brother DCP-B7620DW – in trắng đen đa năng không fax
Loại máy in: Máy in laser trắng đen Chức năng: In, Scan, Copy Độ phân giải in: 1200dpi x 1200dpi Tốc độ in trắng đen: 34 trang/phút In 2 mặt tự động: Có Bộ nhớ: 256 MB Công suất in: 15,000 trang/tháng Màn hình hiển thị: LCD 16 ký tự x 2 dòng Giao tiếp : Hi-Speed USB 2.0, 10Base-T/100BaseTX, Wifi Dual Band (2.4GHz + 5GHz) Giải Pháp Di Động: AirPrint, Mopria Khả năng Tương Thích Hệ Điều Hành: Windows Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022, 10, 11, MacOS, Linux. Hộp mực: TNB027 (2,600 trang) Trống từ: DRB027 (12,000 trang) Tốc độ copy(A4): 34 bản/phút Thu nhỏ/phóng to (%): 25%-400% với khả năng tinh chỉnh 1% Độ phân giải: 600dpi x 600dpi Số bản copy tối đa: 99 bản Tốc độ quét 1 trang A4 trên mặt kính (đơn sắc/màu): 2.39 giây/7.2 giây Độ phân giải quét: Quang học 1200dpi x 1200dpi, Nội suy 19200dpi x 19200dpi Tính năng scan to: Scan gửi tới SharePoint, Image, OCR, File, EmailMáy in phun màu Epson L6260 STD (C11CJ62502) – Đa năng
In, Quét, Sao chụp Thiết kế bể tích hợp nhỏ gọn Tốc độ in lên tới 15ipm cho màu đen và 8.0ipm cho màu In hai mặt tự động Ethernet & Wi-Fi trực tiếp Thiết lập liền mạch thông qua Epson Smart Panel In không viền lên đến khổ A4 Nạp mực không tràn Được hỗ trợ bởi Công nghệ không tỏa nhiệt của EpsonMáy in đa chức năng Brother MFC-L5700DN
Máy in laser đa năng Brother MFC-L5700DN Đa chức năng (Flatbed) In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan Kết nối Network Tốc độ in/ copy 40-42 trang/phútMáy in phun màu HP Ink Tank 315 (Z4B04A) – Đa năng
Chức năng: Print, copy, scan Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: HP GT51 Black (M0H57AA)(~5.000 trang) hoặc GT53 (1VV22AA) Black (~4.000 trang), HP GT52 Cyan (M0H54AA), HP GT52 Magenta (M0H55AA), HP GT52 Yellow (M0H56AA) (~8.000 trang) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãngMáy in laser đa chức năng Pantum M6702DW
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 30ppm; trang đầu in 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Copy: 600x600, Scan: 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet, Wifi Chức năng Copy: ID copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, iOS/Android Toner Cartridge thay thế: TL-412K (1500 pages); TL-412HK (3000 pages); TL-412XK (6000 pages)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 pages)Máy in phun màu Epson L6460 STD (C11CJ89502) – Đa năng
In, scan, coppy Tốc độ in lên tới 17ipm cho màu đen và 9,5ipm cho màu In hai mặt tự động Wi-Fi & in Wi-Fi trực tiếp Bảo hành 2 năm hoặc 50.000 trang tùy theo điều kiện nào đến trước Được hỗ trợ bởi Công nghệ không tỏa nhiệt của EpsonMáy In đen trắng HP LaserJet Pro M12a (T0L45A) – Đơn năng
- Khổ giấy:A4/A5 - Cổng giao tiếp:USB - Dùng mực:Dùng mực : CF279A (~1000 trang)Máy in Canon PIXMA G1020 – Phun màu đơn năng
- Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: Bình mực: GI-71 (Pigment Black ~ 6.000 trang in A4 / Cyan / Magenta / Yellow ~ 7.700 trang in A4) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng - Cartridge MC-G02 (Cartridge mực bảo dưỡng)Máy in đa chức năng Brother MFC-L8690CDW (in laser màu)
Chức năng: Print/ Copy/ Scan/Fax/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực TN-451BK/C/M/Y, drum DR-451CL.