Card màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER White 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Số nhân Cuda: 2560 Base Clock/ Boost Clock: 1657Mhz / 1797Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR5X Cổng kết nối: 1x DVI, 1x HDMI, 3x DPCard màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Sản phẩm Card đồ họa VGA Hãng sản xuất Galax Engine đồ họa GTX 1080 EXOC 8GB GDDR5X GPU CUDA Cores 2560 Base Clock (MHz) 1657 Boost Clock (MHz) 1797 Bộ nhớ Standard Memory Config 8GB Memory Interface Width 256-bit GDDR5X Memory Bandwidth (GB/sec) 320CPU Intel Core i7-12700 – Cũ đẹp (Full box)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)Card màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateỔ cứng HDD Toshiba camera 10TB 3.5″ S300 24×7 10TB 7200RPM 512MB SATA (HDWTA1AUZSVA)
Dung lượng – 10 TB Ổ cứng SATA 3.5″ 7200 vòng/phút Bộ đệm 256 MB Hoạt động 24/7 Hỗ trợ tối đa 64 camera video Độ tin cậy cao và hiệu suất thời gian thực được cải thiệnỔ cứng HDD Toshiba camera 8TB Pro 3.5″ S300 24×7 8TB 7200RPM 256MB SATA (HDWTA80UZSVA)
Dung lượng: 8TB Kích thước: 3.5“ SATA Giao diện: 6.0 Gbit/s Số camera hỗ trợ: 64Nguồn HUNTKEY GX750 PRO – 750W (80+ Bronze)
Công suất định danh: 750W Quạt làm mát 120mm cấu trúc Ball Bearing Chuẩn 80 Plus Bronze Dòng điện 12V-62.5AMicro HyperX QuadCast 2 (872V1AA)
Micro HyperX QuadCast 2 Chuẩn kết nối: Dây USB Ghi âm chất lượng phòng thu có độ phân giải cao Cảm biến chạm để tắt tiếng Núm điều khiển tích hợp trực quan Giá đỡ chống sốc có thể tháo Đèn báo LED trạng thái micrôNguồn HUNTKEY GX650 PRO – 650W (80+ Bronze)
Công suất định danh: 650W Quạt làm mát 120mm cấu trúc Hydraulic Bearing Chuẩn 80 Plus Bronze Dòng điện 12V-50AỔ cứng HDD Toshiba camera 6TB 3.5″ S300 24×7 6TB 5400RPM 256MB SATA (HDWT860UZSVA)
Dung lượng: 6TB. Kích thước: 3.5 inch. Kết nối: SATA 3. Tốc độ vòng quay: 5400RPM. Cache: 64MB
PC THKG 043 (Ryzen 9800X3D / VGA RTX 5070Ti ) POWERED BY ASUS
CPU : AMD 9800X3D MAIN : X870 VGA: GeForce RTX 5070 Ti RAM : 64GB DDR5 ( 32x2) SSD: 1TB NGUỒN : 1200WPC THKG 019 (AMD Ryzen 5600G/RX Vega 7 )
CPU : AMD Ryzen 5 5600G MAIN : A520 RAM : 8GB (1x8GB) DDR4 SSD : 240GB SSD VGA: Onboard Rx Radeon Vega 7 NGUỒN : 500WPC THKG AI ULTRA MAX 004 ( Ryzen 9800X3D/ VGA RTX 5090 WINDFORCE / GAMING GEAR/ MONITOR 27 ” OLED 240 Hz )
CPU : AMD RYZEN 9800X3D MAIN : X870E VGA: GeForce RTX 5090 RAM : 64GB DDR5 ( 32x2) SSD: 1TB NGUỒN : 1000W Màn hình LG UtraGear 27GS95QE-BTHKG SNIPER S40 (i5 12400F/GTX3050)
VGA: GeForce RTX 3050 CPU: Intel i5-12400F Mainboard: B760 RAM: 8GBx2 DDR4 SSD: 256 GB Nguồn: 550W Tản nhiệt khí Thermalright Assassin X 120 REFINED SE ARGBPC THKG 046 (Intel i5 14400F / VGA RTX 4060 ) POWERED BY ASUS
CPU : Intel i5-14400F MAIN : B760 VGA: GeForce RTX 4060 RAM : 16GB DDR4 ( 8x2) SSD: 250GB NGUỒN : 650WPC THKG AI ULTRA MAX 005 ( UILTRA CORE 285K/ VGA RTX 5090 MASTER ICE / GAMING GEAR/ MONITOR 27 ” OLED 360Hz )
CPU :Intel Ultra Core 285K MAIN : Z890 VGA: GeForce RTX 5090 RAM : 64GB DDR5 ( 32x2) SSD: 1TB NGUỒN : 1000W Màn hình Samsung Odyssey OLED G6 G60SDTHKG POSEIDON (I5 13500/RTX 4070)
CPU : INTEL I5 13500 MAIN : B760 RAM : 16GB DDR4 VGA: RTX 4070 NGUỒN : 750WPC THKG Granite Ridge 002 (AMD Ryzen 7 9800X3D/VGA RTX 4070S )
CPU : AMD RYZEN 7 9800X3D MAIN : B650 RAM : 32GB DDR5 SSD : 1024GB SSD VGA: RTX 4070 S NGUỒN : 750WPC THKG 047 (Intel i5 14400F / VGA RTX 3060 ) POWERED BY ASUS
CPU : Intel i5-14400F MAIN : B760 VGA: GeForce RTX 3060 RAM : 16GB DDR4 ( 8x2) SSD: 250GB NGUỒN : 650WTHKG SNIPER (i5 13600K/RTX 4060 Ti)
CPU : INTEL i5 13600K MAIN : Asus PROART B760-CREATOR D4 RAM : 32GB DDR5 SSD : 512GB SSD VGA: RTX 4060 Ti NGUỒN : 750WPC THKG BUSINESS 039 V3 (Intel i5 12400/8GB RAM/512 GB SSD)
Bộ VXL : Intel Core i5-12400 Bo mạch chủ : H610 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 512GB SSD Os : Dos Lưu ý: Trong trường hợp hết linh kiện, THKG sẽ thay đổi linh kiện tương đươngPC All in one Asus A3402WVAK-WPC106W (i7-1355U/8GB/512G/23.8 FHD/CAM/MIC/WiFi6/BT5/WL_KB/WL_M/W11H/2Y-OSS/TRẮNG)
CPU: Intel Core i7-1355U RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch FHD 1920x1080 Tích hợp: Camera + Microphone Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP S01-pF3011d 8C5S7PA (i5 13400/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5 13400 Ram: 1x 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có VGA: UHD 730 Tính năng: Wireless + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP Pro SFF 280 G9 (9H9C6PT) ( i7-12700(12*2.1)/8G/256GSSD/WL/BT/KB/M/W11SL/1Y/ĐEN)
CPU: Intel Core i7-12700 Ram: 1x 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLBộ Mini PC Asus NUC 14 PRO Tall RNUC14RVSU5 (U5- 125H/ 2xNVMe/ 2x HDMI 2.1/2x DP 1.4a/ VESA MOUNT/ WHITE)
Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (Turbo 4.5GHz) 14 nhân 18 luồng GPU: Intel® Arc™ GPU RAM: 2 Slot SODIMM DDR5-5600 MHz kênh đôi (tối đa 96 GB) Ổ cứng: 1 x Khe cắm M.2 2280 | 1x Khe M.2 2242 Kết nối không dây: Intel Wi-Fi 6E AX211 hỗ trợ 802.11ax và Bluetooth ® 5.3 OS hỗ trợ: Windows 10 | 11PC Asus S500SE-313100039W ( i3-13100/8GD4/256G-SSD/TPM/B760/WiFi6/BT5/KB/M/180W/W11H/3Y-OSS/ĐEN)
CPU: Intel Core i3-13100 Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth PSU: 180W Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP Prodesk 400 G9 ( i5-13500/8GB RAM/512G SSD/WL+BT/K+M/Win11) ( 9H1T4PT)
CPU: Intel Core i5-13500 RAM: 1x 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP All in One ProOne 240 G10 (8W309PA) (i7-1355U/16GB RAM/512GB SSD/23.8 inch FHD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i7-1355U Ram: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC Asus D500ME-513500039W (i5-13500/8GB/256GB SSD/UMA/ax+BT/KB/M/Win 11 Home/Đen/2YW)
CPU: Intel Core i5-13500 Ram: 1x 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Apple iMac M1 (8 Core CPU/8 Core GPU/8GB RAM/256GB SSD/24 inch 4.5K/Green/Mac OS) (MGPH3SA/A)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB SSD: 256GB Màn hình: 24 inch Màu sắc: Xanh lá Hệ điều hành: Mac OSLaptop Acer Aspire Lite AL16-51P-55N7 (NX.KX0SV.001) (i5 1235U/16GB/512GB SSD/16 inch WUXGA/Win 11/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U RAM: 16GB (16GBx1) DDR5 4800 MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 2TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 16" IPS FHD+ 16:10 WUXGA (1920 x 1200) 300 nits 45% NTSC 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Đen Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop Dell Workstation Mobile Precision 3480 vPro (71024682) (i7-1370P/32GB RAM/1TB SSD/RTX A500 4GB/14 inch FHD/ Win 11 Pro/Xám)
CPU: Intel Core i7-1370P RAM: 32GB (2x 16GB) DDR5-4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ A500 4GB GDDR6 Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 250 nits Anti-glare Màu: Xám OS: Windows 11 ProLaptop Asus VivoBook S14 OLED S5406MA-PP136W (Ultra 5 125H/16GB RAM/1TB SSD/14 3K/Win11/Xanh)
CPU: Intel Core™ Ultra 5-125H RAM: 16GB LPDDR5X Onboard Ổ cứng: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 VGA: Intel® Arc™ Màn hình: 14.0 inch 3K OLED, tỷ lệ khung hình 16:10, 120Hz, 400 nits Chất liệu: Nhôm Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop Dell Latitude 3540 (71021486) (i3-1315U/8GB RAM/256GB SSD/15.6 inch FHD/Xám/Fedora)
CPU: Intel® Core i3-1315U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (8GBx1) (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIeNVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45% Màu: Xám OS: FedoraLaptop Acer Aspire Lite AL14-51M-59BN (NX.KTXSV.001) (i5 1235U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD IPS/Win 11/Bạc/Vỏ kim loại)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U, 10 nhân 12 luồng RAM: 16GB RAM DDR5 (Còn 1 khe trống, có thể nâng cấp thay thế tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD IPS 300 nits Acer ComfyView™ LED backlit TFT LCD Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 7 (21MR006WVN) (Core Ultra 5 125U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) RAM: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (Còn trống 1 khe,tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe, nâng cấp tối đa 2TB) VGA: Integrated Intel® Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Chất liệu: Nhôm (Mặt A),Nhôm ABS Màu: Xám (Arctic Grey) OS: DosLaptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N5440-C5U165W11IBD2) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/MX570A 2G/14.0 inch 2.2K/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A 2GB GDDR6 Màn hình: 14.0Inch 2.2K WVA Anti-Glare Non-Touch 300nits Comfort View Plus Support 16:10 Chất liệu: Màu: Xanh OS: Windows 11 Home 64bit + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop Asus VivoBook X1504ZA-NJ582W (i3 1215U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i3-1215U RAM: 8GB DDR4 (Còn trống 1 khe,tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6" 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Thinkpad L14 Gen 5 (21L10043VA) (Ultra5 125U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core Ultra 5-125U RAM: 16GB DDR5-5600 (1x16GB) (Còn trống 1 khe,tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel Graphics Màn hình: 14 inch WUXGA IPS 400nits Anti-glare 45% NTSC Chất liệu: Nhựa ABS Màu: Đen OS: DosLaptop HP Envy X360 14-fc0091TU (A19C1PA) (Ultra5 125U/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U RAM: 16 GB LPDDR5-6400 MHz RAM (onboard) Ổ cứng: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14" 2.8k OLED Touch Chất liệu: Nhôm Màu: Xanh OS: Windows 11 Home
Ram Desktop Gskill Aegis (F4-2666C19S-8GIS) 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz
Dòng Ram DDR4 phổ thông Dung lượng: 8GB (1x8GB) Bus 2666 MhzNguồn Xigmatek X-POWER III 350 – 250W EN49608 (Màu Đen)
Hiệu suất chuyển đổi 85% Quạt tản nhiệt kích thước 120mm Đường Single Rail 12v mạnh mẽ Điện áp đầu vào vào 220-240v AC Thiết kế dây cáp dạng dẹt Công suất thực 250WRam Desktop VSP (DD04-16GDDR0143) 16GB (1x 16GB) DDR4 3200Mhz
Loại RAM: RAM máy tính để bàn DDR4 Dung lượng: 16GB ( 1x16) Tốc độ: 3200MhzCPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8 GHz Upto 4.8GHz / 36MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM4)
Socket: AM4 Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 4.8 GHz Tổng bộ nhớ đệm: 36 MBVỏ case AIGO C218M BLACK (mATX, màu đen, không fan)
Vật liệu: Thép, kính cường lực Kích thước: 430 x 218 x 395 mm HDD / SDD: 3.5" x 2, 2.5" x 1 Khe cắm mở rộng: 5 khe tiêu chuẩn Hỗ trợ bo mạch chủ: Micro-ATX, Mini ITX Hỗ trợ bộ nguồn: ATX PSUCPU Intel Core i9-13900K (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.8GHzCPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4 GHz Upto 5.6GHz / 78MB / 12 Cores, 24 Threads / 120W / Socket AM5)
Số nhân: 12 Số luồng: 24 Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.6 GHz Tổng bộ nhớ đệm: 78MBNguồn ANTEC G750 – 750W (80 Plus Gold)
Loại sản phẩm: Nguồn máy tính Nguồn: ANTEC ATOM G750 Công suất: 750W Chứng nhận 80 Plus: Gold Active PFC: CóCard màn hình MSI RTX 4070 Ti SUPER 16G VENTUS 2X White OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WMainboard ASROCK B660M PRO RS (Intel B660, Socket 1700, M-ATX, 4 khe RAM DDR4)
Chipset: Intel B660 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 4Máy in đen trắng HP LaserJet Pro MFP M227sdn (G3Q74A) – Đa năng
Máy in đen trắng In laser đa chức năng (Copy, Scan, Print) In đảo mặt: Tự động Kết nối không dây: KhôngMáy in Brother HL-L5100DN
Máy in Brother HL-L5100DN Tốc độ in 40-42 trang/phút (A4) Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ 512MB Chức năng in 2 mặt tự động, có thể in nhiều trang trên 1 mặt.Máy in phun màu Epson L3110 – Đa năng
Máy in màu Có khả năng scan, copy Kết nối không dây: Không có Tự đảo mặt: Không có Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 30.000 bản in tùy điều kiện nào tới trướcMáy in Canon MF237W – Laser đen trắng đa năng
- Chức năng: Print wifi/ Copy/ Scan/ fax - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI - Dùng mực: Canon 337Máy in Canon LBP- 2900 – Laser đen trắng đơn năng ( Hàng chính hãng )
- Chức năng: Print - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: Canon EP303Máy in đa chức năng Brother MFC-L6900DW
Đa chức năng (Flatbed) In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan Tốc độ truyền 33,6Kbps Tốc độ in/ copy 50-52 trang/phút Màn hình 4,85" TFT Color LCD Độ phân giải in 1200x1200dpiMáy in Canon LBP8100N – Laser đen trắng đơn năng A3
- Chức năng : Print - Khổ giấy: A3/A4 - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: Catridge 333 (10,000 trang). Cartridge 333 H (17,000 trang)Máy in đen trắng HP LaserJet M440dn (8AF47A) – Đa năng A3
Chức năng: Copy/ Print/ Scan/ Network, Duplex Khổ giấy: A3/A4 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN ( Không kèm cáp USB đi kèm) Dùng mực: HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X, HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) CF257A Lưu ý: Sản phẩm không bao gồm cáp kết nối USBMáy In Brother DCP-L2520D – In đen trắng đa năng
Loại máy in : Máy in laser đa chức năng Khổ giấy tối đa : A4, A5 Độ phân giải : Up to 2,400 dpi (600 x 2400) In đảo mặt: Có Tốc độ in: 30 trang/phútMáy in phun màu Epson L4160 – Đa năng
Mực sử dụng : MUCI272 / MUCI273 / MUCI274 / MUCI275 Loại máy :In phun màu đa năng In đảo mặt : Yes (up to A4) - Automatic 2-sided printing Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 30.000 bản in tùy điều kiện nào tới trước