Card màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER White 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Số nhân Cuda: 2560 Base Clock/ Boost Clock: 1657Mhz / 1797Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR5X Cổng kết nối: 1x DVI, 1x HDMI, 3x DPCard màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Sản phẩm Card đồ họa VGA Hãng sản xuất Galax Engine đồ họa GTX 1080 EXOC 8GB GDDR5X GPU CUDA Cores 2560 Base Clock (MHz) 1657 Boost Clock (MHz) 1797 Bộ nhớ Standard Memory Config 8GB Memory Interface Width 256-bit GDDR5X Memory Bandwidth (GB/sec) 320CPU Intel Core i7-12700 – Cũ đẹp (Full box)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)Card màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateỔ cứng HDD Toshiba camera 10TB 3.5″ S300 24×7 10TB 7200RPM 512MB SATA (HDWTA1AUZSVA)
Dung lượng – 10 TB Ổ cứng SATA 3.5″ 7200 vòng/phút Bộ đệm 256 MB Hoạt động 24/7 Hỗ trợ tối đa 64 camera video Độ tin cậy cao và hiệu suất thời gian thực được cải thiệnỔ cứng HDD Toshiba camera 8TB Pro 3.5″ S300 24×7 8TB 7200RPM 256MB SATA (HDWTA80UZSVA)
Dung lượng: 8TB Kích thước: 3.5“ SATA Giao diện: 6.0 Gbit/s Số camera hỗ trợ: 64Nguồn HUNTKEY GX750 PRO – 750W (80+ Bronze)
Công suất định danh: 750W Quạt làm mát 120mm cấu trúc Ball Bearing Chuẩn 80 Plus Bronze Dòng điện 12V-62.5AMicro HyperX QuadCast 2 (872V1AA)
Micro HyperX QuadCast 2 Chuẩn kết nối: Dây USB Ghi âm chất lượng phòng thu có độ phân giải cao Cảm biến chạm để tắt tiếng Núm điều khiển tích hợp trực quan Giá đỡ chống sốc có thể tháo Đèn báo LED trạng thái micrôNguồn HUNTKEY GX650 PRO – 650W (80+ Bronze)
Công suất định danh: 650W Quạt làm mát 120mm cấu trúc Hydraulic Bearing Chuẩn 80 Plus Bronze Dòng điện 12V-50AỔ cứng HDD Toshiba camera 6TB 3.5″ S300 24×7 6TB 5400RPM 256MB SATA (HDWT860UZSVA)
Dung lượng: 6TB. Kích thước: 3.5 inch. Kết nối: SATA 3. Tốc độ vòng quay: 5400RPM. Cache: 64MB
PC THKG 048 (Intel i7 14700F / VGA RTX 3060 ) POWERED BY ASUS
CPU : Intel i7-14700F MAIN : Z790 VGA: GeForce RTX 3060 RAM : 16GB DDR5 SSD: 500GB NGUỒN : 650W Tản nhiệt nước ID-COOLING FX240 INF ARGBPC THKG 020 GAMING PERFOMANCE ( AMD Ryzen 7500F/VGA RTX 4060)
CPU : AMD RYZEN 5 7500F RAM : 16GB DDR5 ( 1 x16) SSD : 500 GB VGA: RTX 4060 NGUỒN: 650WTHKG APOLLO i16- Black Myth Wukong (GeForce RTX 4060/i7 12700F/B760/16G RAM/650W)
VGA: GeForce RTX 4060 CPU : INTEL i7-12700F MAIN : B760M RAM : 16GB (2x8GB) DDR4 SSD : 500GB SSD NGUỒN : 650WPC THKG x ASUS – i7 14700K/RTX 4070 Ti Super (Powered by ASUS)
PC GAMING ĐẠT TIÊU CHUẨN POWERED BY ASUS CPU : INTEL i7-14700K MAIN : Z790 RAM : 32GB (2x16GB) DDR5 SSD : 1TB SSD VGA: RTX 4070 Ti Super NGUỒN : 850WTHKG APOLLO i01-Black Myth Wukong (GeForce RTX 4070 Ti/i7 14700K) (Powered By Asus)
VGA: GeForce RTX 4070 Ti CPU : INTEL i7-14700K MAIN : Z790M RAM : 32GB (2x16GB) DDR5 SSD : 512GB SSD NGUỒN : 850W TẢN NHIỆT NƯỚC ASUS TUF LC 360 ARGBTHKG x ASUS POSEIDON V1 -Black Myth Wukong (i9 14900K/Z790/64G RAM/RTX 4090/1600W) ( POWER BY ASUS )
PC GAMING đạt tiêu chuẩn Power By Asus CPU : Intel i9-14900K MAIN : Z790 RAM : 64GB ( 32x2) DDR5 SSD : 1000GB VGA : RTX 4090 NGUỒN : 1600W ẢN NHIỆT NƯỚC ASUS ROG RYUJIN III 360 ARGB WHT (Màu trắng)THKG SNIPER S38 (R5 5600/RX6600)
CPU : AMD R5 5600 MAIN : B450M VGA: AMD Radeon RX 6600 RAM : 16GB (2x8GB) DDR4 SSD : 512GB SSD NGUỒN : 650W Tản nhiệt khí Thermalright Assassin X 120 REFINED SE ARGBPC THKG 023 (Intel I5-12400F/VGA RTX 3060) POWERED BY ASUS
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760 VGA: RTX 3060 12GB RAM :16GB DDR4 ( 2X8GB) SSD : 512GB SSD NGUỒN : 650WTHKG SNIPER S11 (i5 12400F/GTX 1650)
CPU : INTEL i5-12400F MAIN :B760M SSD: 256GB RAM : 8GB DDR4 VGA: GTX 1650 NGUỒN : 500WPC Asus ROG Strix G15CF (i5-12400F/16GB RAM/512GB SSD/RTX3060Ti/WL+BT/Win 11) (G15CF-51240F141W)
CPU: Intel Core i5-12400F RAM: 2 x 8GB bus 3200MHz Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4 VGA: Nvidia RTX 3060ti 8GB GDDR6 PSU: 700W 80plus Bronze Tính năng: WLan + Bluetooth OS: Windows 11 Home SLPC HP S01-pF2024d (i7-12700/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11) (6K7B3PA)
CPU: Intel Core i7-12700 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD ổ quang: không có Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP All In One 22-dd2045d (9A8M7PA) (i3-1215U/8GB RAM/512GB SSD/21.5 FHD/WL+BT/K+M/Win11/Trắng)
CPU: Intel Core i3-1215U Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 21.5 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP 280 Pro G9 SFF (AY2G2PT) (i7-14700(20*2.1)/8G/512GSSD/WL/BT/KB/M/W11SL/ĐEN)
CPU: Intel Core i7 14700 - 20 nhân 28 luồng (Up to 5.4GHz) Ram: 8GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB VGA: Intel® UHD Graphics 770 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP S01-pF4010d (AZ0F6PA) (i5-14400(10*2.5)/8GD4/512GSSD/WL/BT/KB/M/W11SL/ĐEN)
CPU: Intel Core i5 14400 - 10 nhân 16 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 8GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB VGA: Intel® UHD Graphics 730 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC All in one Asus A3402WVAK-WPC080W ( i3-1315U/8GD5/512G/23.8 FHD/CAM/MIC/WiFi6/BT5/WL_KB/WL_M/W11H/2Y-OS/TRẮNG)
CPU: Intel Core i3-1315U RAM: 8GB DDR5 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG BUSINESS MINI 026T ( Intel G6405/8G RAM/240 GB SSD)
Bộ VXL : Intel Pentium G6405 Bo mạch chủ : H510 - 2 khe RAM Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 - Upto 64GB Ổ cứng : 240GB SSD OS: DosPC Lenovo ThinkCentre neo 50t Gen 4 (i3 13100/4GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/No OS) (12JB001CVA)
CPU: Intel Core i3-13100 Ram: 4GB (2 khe ram) Ổ cứng: 256GB SSD ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD) Ổ quang: không có Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: DosPC Lenovo ThinkCentre neo 50s Gen 4 (i5 13400/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/No OS) (12JH0006VA)
CPU: Intel Core i5-13400 Ram: 8GB (2 khe ram) Ổ cứng: 512GB SSD ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD) Ổ quang: không có Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: DosPC HP Pro mini 260 G9 (8U8T8PA) (i5 1335U/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i5-1335U Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP All In One 22-dd2044d (9A8J9PA) (i3-1215U/16GB RAM/256GB SSD/21.5 FHD/WL+BT/K+M/Win 11/Trắng)
CPU: Intel Core i3-1215U Ram: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 21.5 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLLaptop HP 14-ep0110TU (8C5K9PA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i7 1355U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire A315-56-58EG (NX.HS5SV.00J) (i5 1035G1/4GB RAM/256GB SSD/15.6 inch FHD IPS/ Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-1035G1 1.0GHz up to 3.6GHz 6MB RAM: 4GB DDR4 2666MHz Onboard (Còn 1 khe trống, có thể nâng cấp thay thế tối đa 12GB SDRAM) Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIE, 1x slot SATA3 2.5 VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView LCD, Anti-Glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Dell Inspiron 16 5640 (N6I7512W1) (Core 7 150U 16GB RAM/1TB SSD/MX570A 2G/16.0 inch 2.5K/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ i7-150U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A 2GB GDDR6 Màn hình: 16.0Inch 2.5K WVA Anti-Glare Non-Touch 300nits Comfort View 16:10 Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Windows Office and Student 2021Laptop HP ProBook 445 G6 6XP98PA (Ryzen 5 2500U/4GB RAM/1TB HDD/Radeon RX Vega/14 inch FHD/DOS)
CPU: AMD Ryzen 5 2500U RAM: 4GB Ổ cứng: 1TB HDD VGA: Radeon RX Vega Màn hình: 14 inch FHD HĐH: DOS Màu: bạcLaptop Dell Vostro 3420 (71003348) (i5 1235U/8GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD/Win11/Office HS21/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5 1235U RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz ( 2 khe) Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD VGA: Intel Iris XE Màn hình: 14-inch, FHD (1920x1080), 60Hz Màu sắc: Xám OS: Win 11 Home SL + Office Home and Student 2021Laptop HP 240 G8 (3D0E3PA) (i5 1135G7/4GB RAM/256GB SSD/14 FHD/Dos/Bạc)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 4GB (còn 1 khe trống) Ổ cứng: 256GB SSD (có slot gắn ổ 2.5) VGA: Onboard Màn hình: 14.0 inch FHD HĐH: Dos Màu: bạcLaptop Acer Aspire 3 A315-510P-34XZ (NX.KDHSV.006) (i3-N305/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core i3-N305 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB) VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD(1920 x 1080) IPS LED, 60Hz Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Apple Macbook Pro 13 (MNEJ3SA/A) (Apple M2/8GB RAM/512GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop HP Pavilion 15-eg3033TX (8U6L6PA) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/MX550 2GB/Win11/Vàng)
CPU: Intel® Core i5 1335U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 (2GB GDDR6 ) Màn hình:15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Vàng OS: Windows 11 HomeLaptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N5440-C5U165W11IBD2) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/MX570A 2G/14.0 inch 2.2K/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A 2GB GDDR6 Màn hình: 14.0Inch 2.2K WVA Anti-Glare Non-Touch 300nits Comfort View Plus Support 16:10 Chất liệu: Màu: Xanh OS: Windows 11 Home 64bit + Microsoft Office Home and Student 2021
Nguồn Asus TUF Gaming 850W Gold ATX3.0 ( Pci Gen 5.0 /80 Plus Gold/Màu Đen/Full Modular)
Chứng nhận độ bền chuẩn quân sự Ổ trục bi kép có độ bền gấp đôi so với thiết kế ổ trục bi thông thường Một lớp phủ PCB bảo vệ bảng mạch khỏi độ ẩm cao, bụi bẩn và nhiệt độ cao Chứng nhận 80 Plus Gold Thiết kế quạt công nghệ hướng trục Axial Phần cáp thiết kế hoàn toàn theo dạng mô-đun 10 năm bảo hànhRam Desktop Corsair Vengeance RGB (CMH64GX5M2B5600C40) 64GB (2x32GB) DDR5 5600MHz
Dung lượng: 32GB ( 2x16GB) Chuẩn RAM: DDR5 Tốc độ bộ nhớ: 5600 MHz CAS: CL 40-40-40-77Nguồn Gigabyte GP- P850GM 850W (80 Plus Gold/Full Modular/Màu Đen)
Chứng nhận 80 PLUS Gold Thiết kế hoàn toàn module Quạt trục thủy lực thông minh (HYB) 120mm Tụ điện chất lượng đến từ Nhật Bản Đường Single Rail + 12V mạnh mẽ Chứng nhận bảo vệ OVP / OPP / SCP / UVP / OCP / OTP Kích thước nhỏ gọn Bảo hành 3 nămVỏ Case Huntkey BU550 (ATX/Màu đen/8 HDD 3.5)
Case lắp được 8 HDD 3.5. Thích hợp với các hệ thống lưu trữ. Chiều dài tối đa GPU320 mm Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU 155 mm Kích cỡ 400*185*430 mmCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti GAMING OC-16GB
Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 Core Clock: 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz) Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 500WMainboard Gigabyte B760M H DDR5
Chipset: Intel B760 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước:M-ATX Số khe RAM: 2 khe DDR5( Tối đa 128GB)Ram Desktop Gskill Trident Z5 ROYAL RGB GOLD (F5-8400J4052G24GX2-TR5G) 48GB (2x 24GB) DDR5 8400MHz
Dung lượng: 48GB (2x24GB) Loại Ram: DDR5 Bus: 8400 MHz Độ trễ: CL40-52-52-134Vỏ Case CENTAUR ODYSSEY C09 WHITE(mATX/Mid Tower)
Tản nhiệt vượt trội: Hỗ trợ tản nhiệt nước và nhiều quạt làm mát, giúp hệ thống luôn mát mẻ. Không gian rộng rãi: Dễ dàng lắp đặt VGA dài 330mm, tản nhiệt CPU cao 175mm. Thiết kế hiện đại: Màu sắc đen/trắng, dễ phối hợp với mọi không gian. Chất liệu bền bỉ: Thép SPCC dày 0.45mm, cực kỳ chắc chắn.Mainboard Gigabyte B650M GAMING PLUS WIFI DDR5
Hỗ trợ CPU: AMD AM5 Ryzen 7000 Series Socket: AMD AM5 Hỗ trợ Ram: 4 x DDR5 (Max 128GB) Kích thước: m-ATXMainboard ASUS TUF GAMING B850M-PLUS WIFI
Socket: AMD B850 Hỗ trợ CPU: AMD Socket AM5 Ryzen 9000 & 8000 & 7000 Hỗ trợ Ram: 4 x DDR5 (Max 192GB) 8000+MT/s (OC) Kích thước: M-ATXMáy In Brother DCP-L2520D – In đen trắng đa năng
Loại máy in : Máy in laser đa chức năng Khổ giấy tối đa : A4, A5 Độ phân giải : Up to 2,400 dpi (600 x 2400) In đảo mặt: Có Tốc độ in: 30 trang/phútMáy In phun màu Epson L121 – Đơn năng
Loại máy In phun 4 màu Khổ giấy in Tối đa A4 Chức năng máy Chuyên in Công nghệ in Đầu in áp điện Cấu hình đầu phun Màu đen : 180 x 1 Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 59 x 1 mỗi màu Tốc độ in Trắng đen : Lên đến 9 trang/phút Màu : Lên đến 4.8 trang/phút Độ phân giải in Tối đa 720×720 dpi Kích thước giọt mực Tối thiểu 3.0 pl – Với công nghệ giọt có kích thước thay đổi Ngôn ngữ in ESC / P-Raster Hướng in In 2 hướng – Một hướngMáy in laser đa chức năng Pantum M6702DW
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 30ppm; trang đầu in 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Copy: 600x600, Scan: 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet, Wifi Chức năng Copy: ID copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, iOS/Android Toner Cartridge thay thế: TL-412K (1500 pages); TL-412HK (3000 pages); TL-412XK (6000 pages)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 pages)Máy In phun màu Epson L6190 – Đa năng
Mực sử dụng : MUCI272 / MUCI273 / MUCI274 / MUCI275 Loại máy :In phun màu đa năng In đảo mặt : Yes (up to A4) - Automatic 2-sided printing Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 50.000 bản in tùy điều kiện nào tới trướcMáy in phun màu Epson L3110 – Đa năng
Máy in màu Có khả năng scan, copy Kết nối không dây: Không có Tự đảo mặt: Không có Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 30.000 bản in tùy điều kiện nào tới trướcMáy in Canon LBP8780X – Laser đen trắng đơn năng A3
- Khổ giấy: A3/A4 - In đảo mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang)Máy in đa chức năng Brother MFC-L5900DW
Chức năng: Print/ Scan/ Copy/ In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực TN-3428 / TN-3448/ TN3478, drum DR-3455.Máy in Canon LBP623CDW – In laser màu đơn năng
Chức năng: In laser màu In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực Toner (Tiêu chuẩn): Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang). Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang). Mực Toner (Cao): Cartridge 054H BK: 3.100 trang, Cartridge 054H CMY: 2.300 trangMáy in Canon MF913w – Laser đen trắng đa năng
Máy in đa chức năng nhỏ gọn với kết nối không dây, đi kèm với 3 cartridge mực. In, Sao chụp, Quét Tốc độ in (A4): Lên tới 22ppm Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 - 2,500 trang Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 6.5 giây Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 150 tờ Độ phân giải bản in: Lên tới 2,400 (tương đương) × 600 dpiMáy in đa chức năng Canon MF631Cn – Laser màu đa năng
- Chức năng: In - Copy - Scan - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: Cartridge Canon 045BK/C/M/Y