Card màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER White 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Số nhân Cuda: 2560 Base Clock/ Boost Clock: 1657Mhz / 1797Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR5X Cổng kết nối: 1x DVI, 1x HDMI, 3x DPCard màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Sản phẩm Card đồ họa VGA Hãng sản xuất Galax Engine đồ họa GTX 1080 EXOC 8GB GDDR5X GPU CUDA Cores 2560 Base Clock (MHz) 1657 Boost Clock (MHz) 1797 Bộ nhớ Standard Memory Config 8GB Memory Interface Width 256-bit GDDR5X Memory Bandwidth (GB/sec) 320CPU Intel Core i7-12700 – Cũ đẹp (Full box)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)Card màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateỔ cứng HDD Toshiba camera 10TB 3.5″ S300 24×7 10TB 7200RPM 512MB SATA (HDWTA1AUZSVA)
Dung lượng – 10 TB Ổ cứng SATA 3.5″ 7200 vòng/phút Bộ đệm 256 MB Hoạt động 24/7 Hỗ trợ tối đa 64 camera video Độ tin cậy cao và hiệu suất thời gian thực được cải thiệnỔ cứng HDD Toshiba camera 8TB Pro 3.5″ S300 24×7 8TB 7200RPM 256MB SATA (HDWTA80UZSVA)
Dung lượng: 8TB Kích thước: 3.5“ SATA Giao diện: 6.0 Gbit/s Số camera hỗ trợ: 64Nguồn HUNTKEY GX750 PRO – 750W (80+ Bronze)
Công suất định danh: 750W Quạt làm mát 120mm cấu trúc Ball Bearing Chuẩn 80 Plus Bronze Dòng điện 12V-62.5AMicro HyperX QuadCast 2 (872V1AA)
Micro HyperX QuadCast 2 Chuẩn kết nối: Dây USB Ghi âm chất lượng phòng thu có độ phân giải cao Cảm biến chạm để tắt tiếng Núm điều khiển tích hợp trực quan Giá đỡ chống sốc có thể tháo Đèn báo LED trạng thái micrôNguồn HUNTKEY GX650 PRO – 650W (80+ Bronze)
Công suất định danh: 650W Quạt làm mát 120mm cấu trúc Hydraulic Bearing Chuẩn 80 Plus Bronze Dòng điện 12V-50AỔ cứng HDD Toshiba camera 6TB 3.5″ S300 24×7 6TB 5400RPM 256MB SATA (HDWT860UZSVA)
Dung lượng: 6TB. Kích thước: 3.5 inch. Kết nối: SATA 3. Tốc độ vòng quay: 5400RPM. Cache: 64MB
PC THKG 007 (Intel i5 12400F/ VGA RTX 3050 ) POWERED BY MSI
CPU : Intel core i5-12400F MAIN : B760M RAM : 16GB (16GBx1) DDR4 SSD : 512GB VGA : RTX 3050 NGUỒN : 550WPC THKG x MSI HI END 001 ( AMD Ryzen 7 9800X3D / VGA RTX 5080 TRIO ) POWERED BY MSI
CPUCPU : AMD RYZEN 7 9800X3D MAIN : X870 RAM : 64GB ( 2x32) DDR5 SSD : 2TB VGA: NVIDIA RTX 5080 NGUỒN : 1000W Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID I360 ARGBTHKG ARES A8 (i3 12100F/B760/8G RAM/RTX 3050/550W)
CPU : Intel i3-12100F MAIN : B760 RAM : 8GB DDR4 SSD : 250GB VGA : RTX 3050 NGUỒN : 550WPC THKG AI ULTRA MAX 005 ( UILTRA CORE 285K/ VGA RTX 5090 MASTER ICE / GAMING GEAR/ MONITOR 27 ” OLED 360Hz )
CPU :Intel Ultra Core 285K MAIN : Z890 VGA: GeForce RTX 5090 RAM : 64GB DDR5 ( 32x2) SSD: 1TB NGUỒN : 1000W Màn hình Samsung Odyssey OLED G6 G60SDPC THKG 017 (Intel I5-12400F/VGA RTX 3060)
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760M VGA: RTX 3060 RAM : 16GB (1x16GB) DDR4 SSD : 500GB SSD NGUỒN : 650WPC THKG Econo-MAX ( Ryzen 4600G / Vega 7 )
CPUCPU : AMD Ryzen 5 4600G MAIN : A520 RAM : 8GB ( 1x8) DDR4 SSD : 480GB VGA: onboard Vega 7 NGUỒN : 500WPC THKG CUSTOM-BUILT BASIC ( POWERED BY ASUS )
Powered by ASUS là một chương trình quốc tế được triển khai rộng rãi trên 40 quốc gia và vùng lãnh thổ và kết nối với hơn 500 đối tác cung cấp những dàn PC tự thiết kế tốt nhất hiện đã có mặt tại THKG Linh kiện được gợi ý theo tiêu chuẩn khắt khe của ASUS Giá cả và các sản phẩm đã được tối ưu sẵn theo hiệu năngTHKG SNIPER S48A (i5 12400F/RTX3060)
VGA: GeForce RTX 3060 CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760M RAM : 16GB (1x16GB) DDR4 SSD : Tùy chọn NGUỒN : 650WTHKG SNIPER S33 ( i5 13400F/RTX 4060)
CPU : INTEL i5-12400F MAIN : B760M RAM : 16GB (2x8GB) DDR4 SSD : 512GB SSD VGA: RTX 4060 NGUỒN : 600WPC THKG 042 (ULTRA CORE 265KF/ VGA RTX 5070Ti ) POWERED BY ASUS
CPU : Intel (ULTRA CORE 265K MAIN : Z890 VGA: GeForce RTX 5070Ti RAM : 64GB DDR5 ( 32x2) SSD: 1TB NGUỒN : 1000W Tản nhiệt nước ASUS ASUS PRIME LC 360 ARGBPC Asus All in One A3202WBAK-WA019W (i5 1235U/8GB RAM/512GB SSD/21.5 inch Full HD/WL+BT/K+M/Win 11/Trắng)
CPU: Intel Core i5 1235U Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 21.5 inch FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN +_Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Lenovo ThinkCentre M70T Gen 4 (i5-13400/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/No OS) (12DL000JVA)
CPU: Intel i5-13400 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Chưa cóPC THKG BUSINESS 034 V6 ( Intel I3 12100/8GB RAM/480GB SSD )
Bộ VXL : Intel Core i3-12100 Bo mạch chủ : H610 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 480GB SSD Os : Dos Lưu ý: TRONG TRƯỜNG HỢP HẾT LINH KIỆN, THKG SẼ THAY ĐỔI LINH KIỆN TƯƠNG ĐƯƠNGPC THKG BUSINESS V3 i3105-8GS256 (i3 10105/H510/8GB RAM/256GbB/Black)
Bộ VXL : Intel Core i3 10105 Bo mạch chủ : H510 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 256GB SSD Os : DosPC THKG BUSINESS G645-8GS256 (G6405/H510/8GB RAM/256GB)
Bộ VXL : Intel Pentium G6405 Bo mạch chủ : H510 Bộ nhớ Ram : 1x 8GB DRR4 Ổ cứng : 256GB SSD Os : DosBộ Mini PC ASUS Intel NUC 11 Essential NUC11ATKC4 ( Celeron® N5105/ 2xDDR4-2933/1xNVMe/ 1x DP/ 1xHDMI ) 90AB1ATK-MB3100
Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng Chưa bao gồm dây nguồn DAYN009 CPU: Intel® Celeron® N5105 (4 Nhân, 4 Luồng) GPU: Intel® Core UHD Graphics RAM: 2 Slot DDR4-2933 1.2V SO-DIMM - Hỗ trợ tối đa 32GB (16GB*2) SSD: 1 Slot M.2 PCIe X3 (22x80) - Hỗ trợ tối đa 2TB LAN: 10/100/1000 WIFI: Intel® Wireless-AC 9462 + Bluetooth 5.1 Hỗ trợ OS: Windows 10 | 11PC HP EliteOne 840 G9 AIO (8W8J4PA) (i7 13700/16GB RAM/512GB SSD/23.8 FHD Cảm ứng/K+M/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core i7-13700 Ram: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch Cảm ứng Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC Asus D500ME-713700019W (i7-13700/8GB/512GB SSD/UMA/ax+BT/KB/M/Mini tower/Win 11 Home/Đen/2YW)
CPU: Intel Core i7-13700 Ram: 1x 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG BUSINESS V3 i3121-8GS500 (i3 12100/H610/8GB RAM/500Gb/Black)
Bộ VXL : Intel Core i3 12100 Bo mạch chủ : H610 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 500GB SSD Os : DosPC HP All in One 200 Pro G4 (i3-1215U/8GB RAM/256GB SSD/21.5 inch FHD/WL+BT/K+M/Win 11) (74S22PA)
CPU: Intel® Core i3-1215U (Upto 4.40 GHz, 10MB) RAM: 8GB(1 x 8GB) SSD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 21.5 inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Kết nối: Wlan + Bluetooth Keyboard & Mouse: USB OS: Windows 11 Home SLLaptop HP Pavilion x360 14-dw1019TU (2H3N7PA) (i7 1165G7/8GB RAM/512GB SSD/14 Touch FHD/Win10/Office/Bút/Vàng)
CPU: Intel Core i7 1165G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch FHD cảm ứng HĐH: Win 10 Màu: vàngLaptop Apple Macbook Air (Z15S006J7) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Xám OS: Mac OSLaptop Acer Aspire Lite AL16-51P-55N7 (NX.KX0SV.001) (i5 1235U/16GB/512GB SSD/16 inch WUXGA/Win 11/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U RAM: 16GB (16GBx1) DDR5 4800 MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 2TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 16" IPS FHD+ 16:10 WUXGA (1920 x 1200) 300 nits 45% NTSC 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Đen Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop Apple Macbook Air (Z15Y00051) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Vàng) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: VàngLaptop Acer Aspire 5 Spin 14 A5SP14-51MTN-78JH (NX.KHTSV.003) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14.0inch WUXGA IPS/Cảm ứng/ Bút/Win11/ Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 16GB LPDDR5 5200MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920 x 1200),IPS 60Hz Acer ComfyView™ (Touch)/Pen Màu: Xám Chất liệu: Kim loại (Mặt A), Nhựa OS: Windows 11Laptop HP Pavilion 15-eg3094TU (8C5L5PA) (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Vàng)
CPU: Intel® Core i5 1335U RAM: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (2x4GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình:15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Vàng OS: Windows 11 HomeLaptop Chuwi GemiBook (Cel J4125/8GB LPDDR4/256GB SSD/13.0 inch 2k IPS/Win10/Ghi xám)
CPU: Intel® Celeron® J4125 RAM: 8GB LPDDR4 Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 13 inch (2160*1440),3:2, IPS Màu sắc: Ghi Xám OS: Windows 10 HomeLaptop Dell Workstation Mobile Precision 3480 vPro (71024682) (i7-1370P/32GB RAM/1TB SSD/RTX A500 4GB/14 inch FHD/ Win 11 Pro/Xám)
CPU: Intel Core i7-1370P RAM: 32GB (2x 16GB) DDR5-4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ A500 4GB GDDR6 Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 250 nits Anti-glare Màu: Xám OS: Windows 11 ProLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKX3SA/A) (Apple M2 /8C CPU/10C GPU/8GB/512GB SSD/15.3 inch/ĐEN) (MIDNIGHT) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air (MXCR3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Xám
Case Thermaltake View 270 SP Edition Black (ATX/Mid Tower/Màu Đen/3 Fan)
Loại case: Mid Tower Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Mặt hông: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm, Đáy: 3x 120mm (Sẵn 1 fan 140mm ARGB phía sau) Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trên: 360/280mm Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 180mm, chiều dài VGA tối đa 420mm, chiều dài nguồn tối đa 220mmCPU Intel Core i5-14400 (UP TO 4.7GHZ, 10 NHÂN 16 LUỒNG, 20MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 9.5/ 20 MB Điện năng tiêu thụ: 65WNguồn máy tính NZXT C750W BRONZE (80 Plus Bronze/ Non Modular /Màu Đen)
Chứng nhận chuẩn 80 PLUS chứng nhận nguồn an toàn và đáng tin cậy Vận hành bền bỉ và giảm thiểu tiếng ồn khi được trang bị quạt FDB 120mm Tương thích và hỗ trợ các loại VGA GPU NVIDIA Series 3000 & AMD 6000 Thiết kế dạng Non modular Hiệu quả tối đa ở 50% tải. Hiệu suất chuyển đổi nguồn đạt cao hơn 2% so với 80 Plus StandardMainboard ASUS PRIME Z490-A (Intel Z490, Socket 1200, ATX, 4 khe RAM DDR4)
Chuẩn mainboard: ATX Socket: 1200, Chipset: Z490 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128GB Lưu trữ: 2 x M.2 NVMe, 5 x SATA 3 6Gb/s Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x DVICPU Intel Core i3-12100 (Tray-Không tản nhiệt)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzVỏ Case GIGABYTE C102 GLASS ICE GB-C102GI (mATX/Màu trắng)
Thiết kế luồng khí tối ưu Hỗ trợ tối đa mainboard M-ATX Mặt bên bằng kính cường lực kích thước đầy đủ Tương thích làm mát bằng chất lỏng lên tới 360mm Bộ lọc bụi có thể tháo rời Có sẵn 2 quạt 120mmNguồn Corsair HX1000i 2023 (80 Plus Platinum/Màu Đen/Full Modular)
Công suất định danh: 1200 Watts Kích thước nguồn: : ATX Chứng nhận tiêu chuẩn: 80 Plus Platinum Kích thước quạt: 140mm MTBF giờ: 100.000 giờ Nguồn vào: 200-240VRam Desktop Adata XPG LANCER RGB Black (AX5U6000C3032G-CLARBK) 32GB (1x 32GB) DDR5 6000Mhz
Loại ram: DDR5 Màu sắc: Đen Dung lượng: 32GB Tốc Độ: 6000MT/s Điện áp vận hành: 1.35V-1.45V Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 85°C Kích Thước (D x R x C): 133.35 x 40 x 8mmMainboard ASUS PRIME B650M-A-CSM
Hỗ trợ CPU: AMD AM5 Ryzen 7000 Series Socket: AMD AM5 Hỗ trợ Ram: 4 x DDR5 (Max 128GB) Kích thước: m-ATXVỏ Case VITRA ATLANTIS SM 3Fan RGB (MATX/Màu Đen/Rad 240)
Chuẩn: M-ATX / ITX Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 290*190*370mm Màu sắc: Đen Chất liệu: Khung thép SPCC 0.45mm & Plastic/ Sơn tĩnh điện, sườn kính cường lực dày 4mm Khối lượng tịnh: 3.2kgMáy in laser đa chức năng Pantum M6702DW
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 30ppm; trang đầu in 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Copy: 600x600, Scan: 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet, Wifi Chức năng Copy: ID copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, iOS/Android Toner Cartridge thay thế: TL-412K (1500 pages); TL-412HK (3000 pages); TL-412XK (6000 pages)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 pages)Máy in Canon LBP 913w – Laser đen trắng đơn năng
- Chức năng: In Wifi - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB/WIFI - Dùng mực: Cartridge Canon 050 (~2.500 trang in), Drum 050 (~ 10.000 trang in) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng)Máy in Canon PIXMA G2010 – Phun màu đa năng
- Chức năng: in/scan/copy - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: Cartridges: GI 790 (BK/C/M/Y) (6000/7000 trang)Máy in Canon PIXMA G1020 – Phun màu đơn năng
- Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: Bình mực: GI-71 (Pigment Black ~ 6.000 trang in A4 / Cyan / Magenta / Yellow ~ 7.700 trang in A4) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng - Cartridge MC-G02 (Cartridge mực bảo dưỡng)Máy In phun màu Epson L1455 – Đa năng
Mực sử dụng : MUCI276 / MUCI277 / MUCI278 / MUCI279 Loại máy : Duplex, Print, Scan, Copy, Fax – In phun Thông số FAX : Tốc độ upto 33.6kbps / Approx. 3 sec/pageFax Functions: PC Fax, Auto Redial, Address Book, Delay Send, Broadcast Fax Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 80.000 bản in tùy điều kiện nào tới trướcMáy in phun màu HP Smart Tank 720 All In One ( 6UU46A )
Chức năng chuẩn: In, Scan, Copy Tốc độ in: Lên đến 15 A4/phút (trắng đen), 9 A4/phút (màu) Tốc độ copy: Lên đến 13 bản/phút (trắng đen), 6 bản/phút (màu) Khổ giấy: Tối đa A4 Bộ nhớ ram: 128 MB Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ Độ phân giải: Lên đến 4800 x 1200 optimized dpi Phóng to – thu nhỏ: 25 - 400% Bộ đảo bản sao: Có Chức năng in: HP Thermal Inkjet Chức năng scan: Flatbed Chuẩn kết nối: USB, Wifi, Bluetooth Chức năng đặc biệt: Apple AirPrint; Mopria Print Service; HP Print Service Plugin (Android printing); HP Smart app; Wi-Fi Direct Printing Kích thước: 42.75 x 36.40 x 19.86 cm Trọng lượng: 6.38 kgMáy in đen trắng HP Laser 107a (4ZB77A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB2.0 Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn HãngMáy in Canon LBP 161DN+ – Laser đen trắng đơn năng
In laser đen trắng Tốc độ in A4: 28 trang/phút Kết nối không dây: Không có Tự đảo mặt: Có hỗ trợ Dùng mực: Cartridge 051HMáy in Canon LBP623CDW – In laser màu đơn năng
Chức năng: In laser màu In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực Toner (Tiêu chuẩn): Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang). Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang). Mực Toner (Cao): Cartridge 054H BK: 3.100 trang, Cartridge 054H CMY: 2.300 trangMáy in phun màu Epson L15150 – Đa năng A3
Loại máy : In phun 4 màu Chức năng máy : In – Scan – Copy – Fax Khổ giấy in : Lên đến A3 – Tối đa khổ A3+ (Đối với in 1 mặt) In 2 mặt tự động : Có – Lên đến khổ A3