Card màn hình MSI RTX 5070 Ti 16GB VANGUARD SOC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti
Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7
Số nhân CUDA : 8960
Nguồn đề xuất: 850W
Danh mục: Linh Kiện Máy Tính
Sản phẩm tương tự
-17%
Mainboard ASUS PRIME Prime H610i-plus
Socket: LGA1700 Kích thước: Mini ITX Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB) 1 x khe cắm PCIe 4.0 x16, 1 x M.2 khe và 4 x SATA 6Gb/s-18%
Mainboard ASUS PRIME Z790-P-CSM DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: ATX-36%
Ổ cứng SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/s-15%
Card màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash Rate-22%
Mainboard ASUS TUF GAMING B760M-E DDR4
Chipset: Intel B760 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước: MATX Form Factor 9.6inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm ) Hỗ trợ CPU: Intel® Socket LGA 1700:Support 13th and 12th Gen Series Processors Khe cắm RAM: 4 khe ram-13%
Card màn hình Asus DUAL-RTX 4060 Ti-O16G-EVO
Model: ASUS DUAL-RTX4060TI-O16G Giao diện kết nối: PCI Express® Gen 4.0 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Tốc độ bộ nhớ: 18Gbps-40%
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.5 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: 2 x Zen4, 4 x Zen4c Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 740M-12%
Mainboard ASUS ROG STRIX Z890-A GAMING WIFI DDR5
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA1851 Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 DDR5