Bàn di chuột MSI Agility GD20 (320mm x 220mm x 5mm)
Bàn di chuột MSI Agility GD20 Kích thước 320mm x 220mm x 5mm Bề mặt dệt siêu mịn, ma sát thấp Đế cao su tự nhiên chống trượt Dày 5mm Tương thích với nhiều loại mắt cảm biếnBàn di chuột MSI Agility GD21 (320 x 220 x 3mm)
Bàn di chuột MSI Agility GD21 Kích thước 320 x 220 x 3mm Bề mặt vải siêu mịn Mang lại trải nghiệm mượt màBàn di chuột MSI Agility GD30 (450 x 400 x 3 mm)
Bàn di chuột MSI Agility GD30 Kích thước 450 x 400 x 3 mm Bề mặt vải lụa Trải nghiệm người dùng mượt mà đáng kinh ngạc Cảm giác cực kỳ mềm mại và thoải mái Đế cao su tự nhiên chống trơn trượtBàn Phím Laptop MSI 14 B10
Giao diện bàn phím: USBàn Phím Laptop MSI B14
Giao diện bàn phím: US Màu sắc: ĐenBàn Phím Laptop MSI GE66 NSK-FFABN US Phím Ghi Chữ Trắng Đèn Không Khung
Giao diện bàn phím: USBàn phím Laptop MSI GF63 Led Đỏ
Bàn phím thay thế cho laptop MSI GF63 Led Đỏ Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họaBàn Phím Laptop MSI GL65 Led 7 Màu
Đèn led: LED Per-Key RGB Model: keyboard MSI GL65 Số nút phím: 101 nútBàn phím Laptop MSI GS60 Led Đỏ
Bàn phím thay thế cho các mã laptop MSI GS62Bàn Phím Laptop MSI GS65 Led Đỏ
Bàn Phím Laptop MSI GS65 Led ĐỏBàn phím Laptop MSI GS65 Led Trắng
Bàn phím thay thế cho Laptop MSI GS65 Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họaBàn phím laptop MSI GV62 Led Đỏ
Ngôn ngữ : Tiếng Anh- Chuẩn USA Màu sắc : Đen Đỏ Loại sản phẩm : Zin có đèn ledBàn Phím MSI 14 B11
Model: 14 B11 Hãng: MSIBàn Phím MSI GL66, GF66, GF67 Led Đỏ
Bàn phím Laptop MSI GL66, GF66, GF67 Led Đỏ Giao diện: US Đèn bàn phím: CóBàn phím MSI GS66
Bàn phím thay thế cho laptop MSI GS66 Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họaBàn phím MSI GS66 Led
Bàn phím Laptop msi GS66 Sản phẩm có phiên bản ledBộ chuyển đổi Type C 9 trong 1 MSI (Từ Type C ra 2 USB-A 3.2 + 2 Jack 3.5mm + Ethernet + HMDI + Micro SD + TF card + USB Type C)
Thiết kế nhỏ gọn trong lòng bàn tay Chế tác từ vật liệu bền bỉ chống gỉ Tiện dụng với nhiều cổng kết nối đa dạng Độ phân giải hình ảnh dữ liệu chi tiết 4KCard màn hình Asus DUAL-RTX 3060-O12G-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 MHz (Boost Clock) Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình MSI GeForce GT 730 2G – Cũ đẹp (Tray)
Số nhân Cuda: 384 Base Clock/ Boost Clock: 902Mhz Dung lượng VRAM: 2GB GDDR3 Cổng kết nối: HDMI, DVICard màn hình MSI GeForce GTX 1050Ti 4GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Chipset: Geforce GTX1050 Ti Bộ nhớ: 4Gb DDR5/ 128Bit Cổng giao tiếp: 1 x DVI-D/1 x HDMI/ 1 x Display PortCard màn hình MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS 6G OC – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 đời mới từ MSI Xung nhân tối đa: 1815 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1 Quạt TORX Fan 2.0 Hỗ trợ NVIDIA G-SYNC™ và HDRCard màn hình MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X Core Clocks: Extreme Performance: 1920 MHz (Dragon Center)/Boost: 1905 MHz (GAMING & SILENT Mode) Băng thông: 320-bit Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình MSI GeForce RTX 3090 Ti GAMING X TRIO 24G – Likenew (Tray)
Bộ nhớ 24 GB GDDR6X GPU: NVIDIA® GeForce RTX™ 3090 Ti Giao diện: PCI Express® thế hệ 4 BUS bộ nhớ: 384-bit Nhân CUDA: 10752 Core Clocks: Tăng cường: 1920 MHz Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây Hỗ trợ hiển thị tối đa: 4Card màn hình MSI GeForce RTX 5050 8G GAMING OC
GeForce RTX™ 5050 8G GAMING OC. Xung nhịp tăng cường: 2632 MHz. Bộ nhớ: 8GB GDDR6, 20 Gbps. CUDA Cores: 2560Card màn hình MSI GeForce RTX 5050 8G SHADOW 2X OC
Nhân đồ họa: Nvidia GeForce RTX 5050 Nhân CUDA: 2560 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Bus RAM: 128-bit Clock GPU Boost: 2602 MHz Xung bộ nhớ: 20 Gbps Nguồn đề nghị: 550WCard màn hình MSI GeForce RTX 5050 8G VENTUS 2X OC
Bộ nhớ: 8GB GDDR6. Xung nhịp Boost: 2572 MHz, Extreme: 2587 MHz. 2560 nhân CUDA, tốc độ bộ nhớ 20 Gbps. PCIe Gen 5 x16 (sử dụng x8), 128-bit. Công suất tiêu thụ: 130W Nguồn đề nghị: 550W.Card màn hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 16G SHADOW 2X OC PLUS
Vi xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 - 128-bit Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps Xung nhịp: Boost Clock: TBD CUDA Cores: 4608 đơn vị Nguồn phụ: 8-pin x1 Công suất tiêu thụ: 180WCard màn hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 8G VENTUS 2X PLUS
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Ti Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR7 CUDA Core : 4608 Memory Bus : 128-bit Kết Nối : 1 x HDMI 2.1b ; 3x DisplayPort 2.1b PSU đề xuất: 600 WCard màn hình MSI GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC (2GB GDDR4, 64-bit, DVI+HDMI)
Phiên bản GT 1030 nhỏ gọn từ MSI Xung nhân tối đa: 1430 MHz Bộ nhớ: 2GB GDDR4 Cổng kết nối: HDMI / SL-DVI-DCard màn hình MSI GT 1030 AERO ITX OC (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Phiên bản GT 1030 nhỏ gọn từ MSI Xung nhân tối đa: 1518 MHz Bộ nhớ: 2GB GDDR5 Cổng kết nối: HDMI / SL-DVI-DCard màn hình MSI GTX 1060 3GB GDDR5 – Tray, Cũ đẹp
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GTX 1060 3GB Dung lượng bộ nhớ: 3Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR5 Bus: 192Bit Core Clock: BOOST 1759 MHz /BASE 1544 MHzCard màn hình MSI GTX 1060 GAMING X 6G – Cũ đẹp (Tray)
VGA MSI GTX 1060 GAMING X 6G Core/Memory Boost Clock / Base Clock / Memory Frequency 1809 MHz / 1594 MHz / 8100 MHz (OC Mode)Card màn hình MSI GTX 1070 ARMOR 8G OC – Cũ đẹp (Tray)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce® GTX 1070 Bộ nhớ: 8GB GDDR5 (256 bit) Kết nối: DisplayPort x 3, HDMI, DL-DVI-D Nguồn yêu cầu: 500WCard màn hình MSI GTX 1070 GAMING X 8G – Cũ đẹp (Tray)
GPU: NVIDIA GTX 1070 Core Clock: 1797 MHz / 1607 MHz (OC Mode) 1771 MHz / 1582 MHz (Gaming Mode)Card màn hình MSI GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV3
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6 Boost: 1620 MHz Băng thông: 128-bit Kết nối: DL-DVI-D x 1 / DisplayPort x 1 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 Nguồn yêu cầu: 300 WCard màn hình MSI GTX 1650 VENTUS XS 4G OC – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6 Core Clokcs: Boost 1620 MHz Băng thông: 128-bit Kết nối: DisplayPort x 1 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / DL-DVI-D x 1 Nguồn yêu cầu: 300WCard màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS OC – Cũ đẹp (Tray)
Card đồ họa 1660 Super tầm trung của MSI Xung GPU tối đa: 1815Mhz Số lõi Cuda: 1408 Bộ nhớ: 6GB DDR6Card màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS XS
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1660 Super Xung nhịp GPU tối đa: 1785 Mhz Số nhân Cuda: 1408 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6