Card màn hình MSI RTX 5080 16G GAMING TRIO OC WHITE
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080
Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7
Số nhân CUDA : 10752
Nguồn đề xuất: 850W
Danh mục: Linh Kiện Máy Tính
Thương hiệu: MSI
Sản phẩm tương tự
-41%
Ổ cứng SSD Kingston SNV2S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giây-41%
RAM Desktop TEAMGROUP DELTA TUF RGB (TF9D48G3200HC16F01) 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 8Gb (1x8Gb) Bus: 3200Mhz Tản nhiệt: Có LED: LED RGB-14%
Mainboard ASUS TUF GAMING B760M-PLUS WIFI II DDR5
Chipset: Intel B760 Chipset CPU hỗ trợ: Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen, Pentium Gold, Celeron Socket: LGA1700 RAM: 4 Khe DDR5 ( tối da 256GB)-20%
Card màn hình Gigabyte RTX 4080 SUPER AERO OC-16G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750W-14%
Card màn hình Asus DUAL-RX 6500 XT-O4G-V2
Nhân đồ họa: AMD RX 6500 XT Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6 Số nhân Stream: 1024 Công suất nguồn yêu cầu: Từ 400W-34%
Ram Desktop Kingston Fury Beast (KF432C16BB1/16) 16GB (1x16GB) DDR4 3200Mhz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 16GB Số lượng: 1 thanh (1x16GB) Bus: 3200 Mhz-33%
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.5 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: 2 x Zen4, 4 x Zen4c Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 740M-1%
Card màn hình Asus ROG TRIX RTX 4070 SUPER-12G GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750W