Vỏ case Jonsbo D41 STD White ( Mid Tower/Màu Trắng)
Liên hệ
Phiên bản D41 mới với nhiều thay đổi so với người tiền nhiệm giúp làm nổi bật không gian làm việc của bạn mà không chiếm nhiều diện tích sử dụng
Thiết kế thông thoáng giúp dễ dàng lắp đặt nhiều thành phần bên trong
Hỗ trợ được AIO lên tới 360mm
Tương thích với Mainboard kích thước ATX
Jonsbo D41 STANDARD – Phiên bản tiêu chuẩn
Phiên bản màu trắng
Sản phẩm tương tự
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.5 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: 2 x Zen4, 4 x Zen4c Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 740MVỏ Case GIGABYTE C102 GLASS ICE GB-C102GI (mATX/Màu trắng)
Thiết kế luồng khí tối ưu Hỗ trợ tối đa mainboard M-ATX Mặt bên bằng kính cường lực kích thước đầy đủ Tương thích làm mát bằng chất lỏng lên tới 360mm Bộ lọc bụi có thể tháo rời Có sẵn 2 quạt 120mmMainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard ASUS PRIME Prime H610i-plus
Socket: LGA1700 Kích thước: Mini ITX Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB) 1 x khe cắm PCIe 4.0 x16, 1 x M.2 khe và 4 x SATA 6Gb/sMainboard ASUS ROG MAXIMUS Z890 HERO DDR5
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA1851 Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 DDR5Mainboard Gigabyte B760M GAMING PLUS WIFI DDR4
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14 Kích thước: M-ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16, 2 x PCI Express x1 slots, supporting PCIe 3.0 and running at x1 Khe cắm ổ cứng: 1 x M.2 connectors, 1 x M.2 connector, 4 x SATA 6Gb/s connectorsỔ cứng SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/sỔ cứng SSD Kingston SNV2S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giây


