-
CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3 GHz Upto 5.7GHz / 80MB / 16 Cores, 32 Threads / 170W / Socket AM5)
Số nhân: 16
Số luồng: 32
Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.7 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 80MB
18,199,000₫19,599,000₫ -
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2Ghz up to 5.7Ghz/ 144MB/ 16 cores 32 threads/ 120W/ Sockets AM5)
CPU AMD Ryzen 7000 X3D Series mới
Số nhân: 16 nhân
Số luồng: 32 luồng
Xung nhịp: 4.2Ghz (boost tối đa 5.7 GHz)
Total Cache: 144MB
TDP: 120W
Hỗ trợ PCI-e 5.0
17,999,000₫20,599,000₫CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2Ghz up to 5.7Ghz/ 144MB/ 16 cores 32 threads/ 120W/ Sockets AM5)
17,999,000₫20,599,000₫ -
CPU Intel Core Ultra 9 285K (UP TO 5.5Ghz, 24 NHÂN 24 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Model: Core Ultra 9 285K
Socket: LGA 1851
Số nhân/luồng: 24/24
Xung nhịp: 5.7 GHz
Bộ nhớ Cache L2: 40 Mb
Bộ nhớ Cache L3: 36 MB
CPU PCIe Lane: 24
Điện năng tiêu thụ (Max): 250W
Dòng CPU: Arrow Lake’s
17,499,000₫17,999,000₫ -
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5 GHz Upto 5.7GHz / 81MB / 16 Cores, 32 Threads / 170W / Socket AM5)
Số nhân: 16
Số luồng: 32
Xung nhịp CPU tối đa 5.7 GHz
Hỗ trợ PCI-e 5.0
Hỗ trợ ép xung
15,199,000₫18,399,000₫ -
CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (4.7 GHz Upto 5.2GHz / 104MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 8 nhân Zen 5
Xung nhịp cơ bản: 4.7 GHz
Xung nhịp Boost: Up to 5.2 GHz
Bộ nhớ Cache (L3): 96 MB
TDP: 120W
CPU Socket: AM5
14,599,000₫14,999,000₫ -
CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4 GHz Upto 5.6GHz / 78MB / 12 Cores, 24 Threads / 120W / Socket AM5)
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.6 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 78MB
12,699,000₫13,999,000₫ -
CPU Intel Core Ultra 7 265K (UP TO 5.5Ghz, 20 NHÂN 20 LUỒNG, 30MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Socket: FCLGA1851
Số nhân/ luồng: 20 nhân, 20 luồng
Tốc độ xử lí tối đa: up to 5.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 6400 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 125 W
11,799,000₫12,999,000₫ -
CPU Intel Core Ultra 7 265KF (UP TO 5.5Ghz, 20 NHÂN 20 LUỒNG, 30MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S
Socket: LGA 1851 Xung nhịp: 3.9 GHz Turbo Up to 5.5 GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)
11,299,000₫12,199,000₫ -
CPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4 GHz Upto 4.9GHz / 72MB / 16 Cores, 32 Threads / 105W / Socket AM4)
CPU Ryzen 9 5950X
Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
Số nhân: 16
Số luồng: 32
Xung nhịp CPU: 3.4 – 4.9Ghz (Boost Clock)
TDP: 105W
10,599,000₫19,999,000₫ -
CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8 GHz Upto 5.8GHz / 40MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)
Socket: AM5
Số nhân: 8
Số luồng: 16
Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.5 GHz
Tổng bộ nhớ đệm: 40 MB
10,199,000₫10,999,000₫CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8 GHz Upto 5.8GHz / 40MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)
10,199,000₫10,999,000₫ -
CPU Intel Core Ultra 5 245K (UP TO 5.2Ghz, 14 NHÂN 14 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
CPU Intel Core Ultra 5 245K
LGA: 1851
Số nhân/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/14 luồng
TDP: 125W
8,999,000₫9,999,000₫ -
CPU AMD Ryzen 9 5900X (3.7 GHz Upto 4.8GHz / 70MB / 12 Cores, 24 Threads / 105W / Socket AM4)
CPU Ryzen 9 5900X
Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp CPU: 3.7 – 4.8Ghz (Boost Clock)
TDP: 105W
8,599,000₫14,499,000₫