• Máy in phun màu HP Smart Tank 720 All In One ( 6UU46A )

    Thông số sản phẩm

    Chức năng chuẩn: In, Scan, Copy

    Tốc độ in: Lên đến 15 A4/phút (trắng đen), 9 A4/phút (màu)

    Tốc độ copy: Lên đến 13 bản/phút (trắng đen), 6 bản/phút (màu)

    Khổ giấy: Tối đa A4

    Bộ nhớ ram: 128 MB

    Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ

    Độ phân giải: Lên đến 4800 x 1200 optimized dpi

    Phóng to – thu nhỏ: 25 – 400%

    Bộ đảo bản sao: Có

    Chức năng in: HP Thermal Inkjet

    Chức năng scan: Flatbed

    Chuẩn kết nối: USB, Wifi, Bluetooth

    Chức năng đặc biệt: Apple AirPrint; Mopria Print Service; HP Print Service Plugin (Android printing); HP Smart app; Wi-Fi Direct Printing

    Kích thước: 42.75 x 36.40 x 19.86 cm

    Trọng lượng: 6.38 kg

    Xem đầy đủ

  • Máy in HP Laser MFP 136W (4ZB86A)

    Loại máy in: Máy in laser đen trắng

    Chức năng: In/ Copy/ Scan

    Khổ giấy: A4/A5

    Bộ nhớ: 128Mb

    Tốc độ in: 20 trang A4/ phút.

    In đảo mặt: Không

    ADF: Không

    Độ phân giải: Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi

    Cổng giao tiếp: USB/ WIFI

    Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng

    Mô tả khác: Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 2.000 trang, Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng)

    Kích thước: 406mm x 424mm x 253 mm

    Trọng lượng: 7,46 Kg

  • Máy in HP Laser MFP 136A (4ZB85A)

    Loại máy in: Máy in laser đen trắng

    Chức năng: In/ Copy/ Scan

    Khổ giấy: A4/A5

    Bộ nhớ: 128Mb

    Tốc độ in: 20 trang A4/ phút.

    In đảo mặt: Không

    ADF: Không

    Độ phân giải: Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi

    Cổng giao tiếp: USB2.0

    Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng

    Mô tả khác: Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 2.000 trang, Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng)

    Kích thước: 406mm x 424mm x 253 mm

    Trọng lượng: 7,46 Kg

  • Máy In Canon MF455dw ( NK )

    Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In/ Copy/ Scan/ Fax Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 1Gb Tốc độ in: 38 trang / phút khổ A4 và 40 trang /phút khổ Letter. In đảo mặt: Có ADF: Có Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi. Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Sử dụng Cartridge 057 : 3.100 trang A4 với độ phủ 5% và Cartridge 057H: 10.000 trang A4 độ phủ 5% Công nghệ in: Đa chức năng Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200dpi (tương đương). Kích thước: 453 mm x 464 mm x 392 mm. Trọng lượng: 16,2 Kg

  • Máy In Canon MF264dw II

    Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 256Gb Tốc độ in/copy : 28 trang / phút khổ A4 và 30 trang /phút khổ Letter In đảo mặt: Có Khay ADF: Có Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực Sử dụng: Cartridge 051 1.700 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn, mực theo máy 1.700 trang A4

  • Máy In Canon MF266dn II

    Chức năng: In, Copy, Scan, Fax Khổ giấy in: tối đa A4 Tốc độ in: tối đa 28 trang/phút Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi Bộ nhớ ram: 256MB Khay giấy: 250 tờ x 1 khay, khay tay: 01 tờ Khay ADF: 35 tờ Ngôn ngữ in: UFRII, PCL 6 Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100 Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD 6 dòng cảm ứng, in 2 mặt tự động, in mạng nội bộ, scan màu 1 mặt, scan to email, in – scan từ thiết bị di động, fax Công suất sử dụng khuyến nghị/tháng: tối đa 2.500 trang Kích thước: 390 x 405 x 375 mm Trọng lượng: 13,3 kg Mực in sử dụng: Cartridge 051 (khoảng 1.700 trang, 5%), Drum 051 (khoảng 23.000 trang)

  • Máy In Canon MF269dw II

    Chức năng in: In, Copy, Scan, Fax Khổ giấy in: tối đa A4 Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) Tốc độ: tối đa 28 trang/phút In 2 mặt tự động: Có Khay giấy: 250 tờ x 1 khay, khay tay: 01 tờ Khay DADF: 50 tờ Giao tiếp: USB 2.0, ethernet 10/100, wifi 802.11 b/g/n Dòng mực: Cartridge 051 (khoảng 1.700 trang, 5%), Drum 051 (khoảng 23.000 trang) Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD 6 dòng cảm ứng, in 2 mặt tự động, in mạng nội bộ – wifi, scan màu 2 mặt, scan to email, in – scan từ thiết bị di động, fax Hệ điều hành tương thích: Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux Bộ nhớ RAM: 256MB Kích thước: 390 x 405 x 375 mm Cân nặng: 13,3 kg Chu kỳ hàng tháng: 30.000 trang

  • Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M404dn (W1A53A) – Đơn năng

    Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang), Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang).

  • Máy in Pantum P3010DW – Đơn năng

    Chức năng: In đơn năng, in đảo mặt, in qua wifi Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 30ppm A4, 32ppm Letter, trang đầu in ≤ 7.8 giây; Bảng điều kiển: LED Độ phân giải: 1200×1200; Bộ nhớ: 128MB; Bộ xử lý: 350MHz; Giao tiếp: High-speed USB 2.0; WiFi 802.11b/g/n Toner cartridge theo máy: 1000 trang; Toner Cartridge chính hãng: TL-412HR (3000 trang); TL-412XR (6000 trang)/ Chai mực chính hãng TN-412H (3000 trang) Drum chính hãng: DO-412K (12000 trang) Hệ điều hành: Window, Mac OS, Linux

  • Máy in Pantum BP5100DW – Đơn năng

    Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 40ppm; trang đầu in 6.9 giây; Độ phân giải: 1200×1200; Bảng điều kiển: LED Khay đựng giấy: 250 tờ & Khay đa năng: 60 tờ; Bộ nhớ: 512MB; In đảo mặt Bộ xử lý: 1.2GHz; Giao tiếp: USB 2.0; Ethernet (10/100/1000);WiFi 802.11b/g/n

  • Máy in Pantum BP5100DN – Đơn năng

    Chức năng: In đảo mặt Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 40ppm; Bảng điều kiển: LED Độ phân giải: 1200×1200; trang đầu in 6.9 giây. Bộ nhớ: 512MB; Bộ xử lý: 1.2GHz; Giao tiếp: USB 2.0; Ethernet (10/100/1000) Toner Cartridge thay thế TL-5120 (3000 pages)/TL-5120H (6000 pages)/TL-5120X (15000 pages)/ Drum thay thế: DL-5120 (30000 pages) Kích thước (mm) DxRxC 364x344x257 Trọng lượng (kg) (kèm hộp mực) 9.3kg

  • Máy In Canon IP 2870s – Phun màu đơn năng

    Thông số sản phẩm

    – Loại máy in : Máy in phun màu

    – Tốc độ : 4 trang/phút (màu), 8 trang/phút (đen trắng)

    – Khổ giấy tối đa : A4.

    – Độ phân giải : 4800 (theo chiều ngang)*1 x 600 (theo chiều dọc) dpi

    – Trọng lượng : 2.3kg

    – Nguồn điện: AC 100 – 240V 50 / 60Hz

    – Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0

    Xem đầy đủ

    799,000

Main Menu