CPU Intel Core i3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Liên hệ
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Comet Lake
Số nhân: 4
Số luồng: 8
Xung nhịp: 3.7 – 4.4 Ghz
Danh mục: CPU - Bộ vi xử lý, CPU Intel, CPU Intel Core i3, Linh Kiện Máy Tính
Thương hiệu: INTEL
Sản phẩm tương tự
-17%
Vỏ Case Asus GR701 ROG Hyperion White Edition (eATX/Full Tower/ Màu Trắng)
Kích thước siêu rộng với dạng full tower Nhận diện thương hiệu dễ dàng với logo ROG được dập nổi ở mọi nơi Phù hợp cho Mainboard kích thước E-ATX và VGA độ dài rộng lên tới 460x130mm Hỗ trợ Radiator 420mm x 2 Trang bị 2 cổng type C công suất lên tới 60w Đi kèm 4 quạt PWM Không gian thông thoáng với thiết kế thông minh giúp tản nhiệt hiệu quả Dễ dàng đồng bộ hệ sinh thái led AURA SYNC-19%
Mainboard Asus PRIME H610M-E D4
Chipset: Intel H610 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 2
Liên hệ
-21%
Card màn hình Asus DUAL RX 6600 8GB-V3
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 6600 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Công suất nguồn yêu cầu: 500W Băng thông: 128-bit Kết nối: Displayport, HDMI-22%
Mainboard ASUS TUF GAMING B760M-E DDR4
Chipset: Intel B760 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước: MATX Form Factor 9.6inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm ) Hỗ trợ CPU: Intel® Socket LGA 1700:Support 13th and 12th Gen Series Processors Khe cắm RAM: 4 khe ram-31%
Vỏ Case GIGABYTE C102 GLASS ICE GB-C102GI (mATX/Màu trắng)
Thiết kế luồng khí tối ưu Hỗ trợ tối đa mainboard M-ATX Mặt bên bằng kính cường lực kích thước đầy đủ Tương thích làm mát bằng chất lỏng lên tới 360mm Bộ lọc bụi có thể tháo rời Có sẵn 2 quạt 120mm-41%
RAM Desktop TEAMGROUP DELTA TUF RGB (TF9D48G3200HC16F01) 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 8Gb (1x8Gb) Bus: 3200Mhz Tản nhiệt: Có LED: LED RGBMainboard Gigabyte Z890M AORUS ELITE WF7 ICE
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5-41%
Ổ cứng SSD Kingston SNV2S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giây


