CPU - Bộ vi xử lý

Hiển thị 1–40 của 61 kết quả

-28%

CPU AMD Athlon 3000G (3.5GHz, 2 nhân 4 luồng , 5MB Cache, 35W) – Socket AMD AM4

APU giá rẻ của AMD 2 nhân & 4 luồng Xung cơ bản: 3.5 GHz Phù hợp cho những dàn máy cơ bản
-42%

CPU AMD Ryzen 3 3200G (3.6GHz turbo up to 4.0GHz, 4 nhân 4 luồng, 4MB Cache, Radeon Vega 8, 65W) – Socket AMD AM4

APU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 12nm 4 nhân, 4 luồng, xung nhịp mặc định 3.6 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.0 GHz Tích hợp Radeon™ RX Vega 8 Graphics Hỗ trợ PCI-e 3.0 x8 Có hỗ trợ ép xung Đi kèm tản nhiệt Wraith Stealth
-13%

CPU AMD Ryzen 5 4600G (3.7 GHz turbo upto 4.2GHz / 11MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)

Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp mặc định: 3.7 GHz Xung nhịp boost tối đa: 4.2 GHz iGPU: AMD Radeon Graphics TDP: 65W
-42%

CPU AMD Ryzen 5 5600X (3.7 GHz Upto 4.6GHz / 35MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)

CPU Ryzen 5 5600X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.6Ghz (Boost Clock) TDP: 65W
-38%

CPU AMD Ryzen 5 7600 (3.8 GHz Upto 5.1GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)

Socket: AM5 Số nhân : 6 Số luồng : 12 Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.8GHz, xung tối đa 5.1GHz
-32%

CPU AMD Ryzen 7 5700X (3.4 GHz Upto 4.6GHz / 36MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM4)

CPU Ryzen 7 5700X Socket AM4 -Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.4 Up to 4.6Ghz (Boost Clock) TDP: 65W
-44%

CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz Upto 4.7GHz / 36MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM4)

CPU Ryzen 7 5800X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.7Ghz (Boost Clock) TDP: 105W
-20%

CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 GHz Upto 5.3GHz / 40MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)

Socket: AM5 Số nhân : 8 Số luồng : 16 Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.8GHz, xung tối đa 5.3GHz
-42%

CPU AMD Ryzen 9 5900X (3.7 GHz Upto 4.8GHz / 70MB / 12 Cores, 24 Threads / 105W / Socket AM4)

CPU Ryzen 9 5900X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 12 Số luồng: 24 Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.8Ghz (Boost Clock) TDP: 105W
-47%

CPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4 GHz Upto 4.9GHz / 72MB / 16 Cores, 32 Threads / 105W / Socket AM4)

CPU Ryzen 9 5950X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 16 Số luồng: 32 Xung nhịp CPU: 3.4 - 4.9Ghz (Boost Clock) TDP: 105W
-25%

CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 GHz Upto 5.4GHz / 76MB / 12 Cores, 24 Threads / 65W / Socket AM5)

Socket: AM5 Số nhân : 12 Số luồng : 24 Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.7GHz, xung tối đa 5.4GHz
-23%

CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7 GHz Upto 5.6GHz / 76MB / 12 Cores, 24 Threads / 170W / Socket AM5)

Số nhân: 12 Số luồng: 24 luồng Xung nhịp boost tối đa: 5.6 GHz Hỗ trợ PCI-e 5.0 Hỗ trợ ép xung
-12%

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (3.8 GHz Upto 4.5GHz / 141.5MB / 24 Cores, 48 Threads / 280W / Socket sWRX8)

Socket: sWRX80Số nhân/luồng: 24/48 Tần số cơ bản: 3.8 GHz Xung nhịp Turbo: 4.5 GHz Bộ nhớ đệm: 140MB Mức tiêu thụ điện: 280W
-7%

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5975WX (3.6 GHz Upto 4.5GHz / 146MB / 32 Cores, 64 Threads / 280W / Socket sWRX8)

Số nhân/ Số luồng: 32/64 Tốc độ cơ bản: 3.6 GHz Tốc độ boost: 4.5 GHz Bộ nhớ cache: 128MB Công nghệ: 7nm Điện áp tiêu thụ: 280W Socket: sWRX80
-11%

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (2.7 GHz Upto 4.5GHz / 292MB / 64 Cores, 128 Threads / 280W / Socket sWRX8)

Socket: sWRX80 Số lõi/luồng: 64/128 Tần số cơ bản/turbo: 2.7/4.5 GHz Bộ nhớ đệm: L2 cache: 32 MB/ L3 cache: 256 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MHz Mức tiêu thụ điện: 280 W
-21%

CPU Intel Core i3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 Ghz
-30%

CPU Intel Core i3-10105F (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
-24%

CPU Intel Core i5-10400 (2.9GHz turbo up to 4.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Tích hợp sẵn iGPU
-29%

CPU Intel Core i5-10400F (2.9GHz turbo up to 4.3Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng Không tích hợp sẵn iGPU
-22%

CPU Intel Core i5-11400 (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz
-38%

CPU Intel Core i5-12600K (3.7GHz turbo up to 4.9Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)
-31%

CPU Intel Core i5-12600KF (3.7GHz turbo up to 4.9Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores) *Phiên bản "F": Không có nhân đồ họa tích hợp