Showing all 36 results

-21%

CPU Intel Core i3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 Ghz
-30%

CPU Intel Core i3-10105F (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
-24%

CPU Intel Core i5-10400 (2.9GHz turbo up to 4.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Tích hợp sẵn iGPU
-29%

CPU Intel Core i5-10400F (2.9GHz turbo up to 4.3Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng Không tích hợp sẵn iGPU
-22%

CPU Intel Core i5-11400 (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz
-38%

CPU Intel Core i5-12600K (3.7GHz turbo up to 4.9Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)
-31%

CPU Intel Core i5-12600KF (3.7GHz turbo up to 4.9Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores) *Phiên bản "F": Không có nhân đồ họa tích hợp
-32%

CPU Intel Core i5-13600KF (3.5GHz turbo up to 5.1Ghz, 14 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)

Socket: FCLGA1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp tối đa: 5.1 Ghz Bộ nhớ đệm: 24 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 125W
-33%

CPU Intel Core i7-10700F – Cũ đẹp (Tray)

Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 8 nhân & 16 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Không tích hợp sẵn iGPU
-39%

CPU Intel Core i7-12700 – Cũ đẹp (Full box)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)
-30%

CPU Intel Core i7-12700F (Up to 4.8Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores) *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
-34%

CPU Intel Core i7-12700K (3.8GHz turbo up to 5.0Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.0Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.6-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.7-3.8Ghz) Số luồng: 20 luồng (16 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)
-36%

CPU Intel Core i7-12700KF (3.8GHz turbo up to 5.0Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.0Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.6-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.7-3.8Ghz) Số luồng: 20 luồng (16 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores) *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần card đồ họa rời để sử dụng
-28%

CPU Intel Core i7-13700K (up to 5.4Ghz, 16 nhân 24 luồng, 24MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)

Socket: FCLGA1700 Số nhân: 16 Số luồng: 24 Bộ nhớ đệm: 25MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz Mức tiêu thụ điện: 125W
-20%

CPU Intel Core i7-13700KF (3.4GHz turbo up to 5.4Ghz, 16 nhân 24 luồng, 24MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)

Socket: FCLGA1700 Số nhân hiệu suất: 16 nhân Số luồng: 24 luồng Hiệu năng: up to 5.40GHz Bộ nhớ đệm: 30 MB Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 5600 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
-12%

CPU Intel Core i9-12900 (2.4GHz turbo up to 5.1Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
-34%

CPU Intel Core i9-12900K (3.2GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
-40%

CPU Intel Core i9-12900KS (3.4 GHz turbo up to 5.5Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 150W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.5GHz Số nhân: 16 (8 Performance-Cores + 8 Efficient-Cores) Số luồng: 24 Nhân đồ họa: Intel® UHD Graphics 770
-14%

CPU Intel Core i9-13900 (up to 5.6Ghz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake) 

Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.5GHz
-26%

CPU Intel Core i9-13900K (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)

Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.8GHz