CPU Intel Core i3-10105F (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Liên hệ
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 4
Số luồng: 8
Xung nhịp: 3.7 – 4.4 Ghz
*KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
Sản phẩm tương tự
Card màn hình Asus ROG TRIX RTX 4070 SUPER-12G GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus DUAL-RTX 4060 Ti-O16G-EVO
Model: ASUS DUAL-RTX4060TI-O16G Giao diện kết nối: PCI Express® Gen 4.0 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Tốc độ bộ nhớ: 18GbpsMainboard ASUS ROG MAXIMUS Z890 HERO DDR5
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA1851 Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 DDR5Ổ cứng SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/sCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateỔ cứng SSD Kingston SNV2S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyRam Desktop Kingston Fury Beast (KF432C16BB1/16) 16GB (1x16GB) DDR4 3200Mhz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 16GB Số lượng: 1 thanh (1x16GB) Bus: 3200 MhzCard màn hình Asus DUAL-RTX 3050-O6G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Nhân CUDA: 230 Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 96-bit Nguồn khuyến nghị: 550W


