CPU Intel Core i5-12600KF (3.7GHz turbo up to 4.9Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700)
Liên hệ
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz)
Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)
*Phiên bản “F”: Không có nhân đồ họa tích hợp
Danh mục: CPU - Bộ vi xử lý, CPU Intel, CPU Intel Core i5, Linh Kiện Máy Tính
Thương hiệu: INTEL
Sản phẩm tương tự
-19%
Mainboard Asus PRIME H610M-E D4
Chipset: Intel H610 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 2
Liên hệ
-14%
Mainboard Gigabyte B760M GAMING PLUS WIFI DDR4
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14 Kích thước: M-ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16, 2 x PCI Express x1 slots, supporting PCIe 3.0 and running at x1 Khe cắm ổ cứng: 1 x M.2 connectors, 1 x M.2 connector, 4 x SATA 6Gb/s connectors-41%
RAM Desktop TEAMGROUP DELTA TUF RGB (TF9D48G3200HC16F01) 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 8Gb (1x8Gb) Bus: 3200Mhz Tản nhiệt: Có LED: LED RGB-33%
Mainboard ASUS PRIME Z790-P WIFI-CSM DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: ATX-31%
Vỏ Case GIGABYTE C102 GLASS ICE GB-C102GI (mATX/Màu trắng)
Thiết kế luồng khí tối ưu Hỗ trợ tối đa mainboard M-ATX Mặt bên bằng kính cường lực kích thước đầy đủ Tương thích làm mát bằng chất lỏng lên tới 360mm Bộ lọc bụi có thể tháo rời Có sẵn 2 quạt 120mm-22%
Card màn hình Asus DUAL-RTX 3050-O6G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Nhân CUDA: 230 Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 96-bit Nguồn khuyến nghị: 550W-18%
Mainboard ASUS PRIME Z790-P-CSM DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: ATX-36%
Ổ cứng SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/s


