

Màn hình Asus VA24EHF – Cũ Đẹp
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 1300:1 Độ sáng: 250cd/m2 VESA: 100x100mm Dải màu: 16.7 triệu màu Cổng kết nối: HDMICard Mạng không dây TP-Link Archer TX3000E (PCI-Express Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.0)
Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac/ax Tốc độ 2.4GHz:574Mbps Tốc độ 5.0GHz:2402Mbps Ăng ten: 2x ngoàiLaptop Lenovo V15 G4 (83A100RJVN) (i7 13620H/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR4-3200 Soldered (1x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 2-cell 38Wh Màu sắc: Iron Grey (Xám) Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo V15 G4 (83A100RHVN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4-3200 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 2-cell 38Wh Màu sắc: Iron Grey (Xám) Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLMàn hình HP Series 3 Pro 324pf (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/5ms) (9U5J5UT)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4 1 x DisplayPort 1.2 1 x D-subLaptop Asus ExpertBook P1503CVA-I716-63WS (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, OfficeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-I716-63WS (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Pin: 3-cell 63WHrs màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Oled 15ARP10 (83J3002SVN) (R7 7735HS/32GB RAM/512GB SSD/15.1 WQXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache) Bộ nhớ: Ram 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics Màn hình: Display 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz Pin: 4Cell 70Wh Trọng lượng: 1.49 kg Màu sắc: Cloud Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language bản quyềnMàn hình HP Series 3 Pro 322pf (21.5 inch/FHD/IPS/100Hz/5ms) (9U5B0UT )
Kích thước: 21.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4 1 x DisplayPort 1.2 1 x D-subCamera Dome Vantech VP- 5224A
Camera Dome VANTECH VP-5224A - Độ phân giải: 5 Megapixel. - Ống kính: 3.6mm board lens (optional). - Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. - Chức năng quan sát ngày/đêm ICR. - Chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng AWB. - Chức năng chống ngược sáng BLC. - Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 3D-DNR. - Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số D-WDR. - Chức năng phát hiện chuyển động Motion Detect. - Chức năng vùng riêng tư Privacy Masking. - Chức năng chống sương mù Defog. - Nguồn điện: 12VDC.PC THKG Granite Ridge 001 (AMD Ryzen 9 9950X)
CPU : AMD Ryzen 9 9950X MAIN : X670 VGA: Chưa có RAM : 64GB (2x32GB) DDR5 SSD : Tùy chọn TẢN NHIỆT AIO : 360MM NGUỒN : 850WTHKG GOLD 004 PRO ( Intel I5 12400F/ VGA RTX 3060 ) POWERED BY MSI
CPU : Intel i5-12400F MAIN : B760 VGA: GeForce RTX 3060 RAM : 16GB DDR4 ( 16x1) SSD: 500GB NGUỒN : 550WPC THKG 006 (Intel i3 12100F/ VGA GTX 1650 )
CPU : Intel core i3-12100F MAIN : H610M RAM : 8GB (8GBx1) DDR4 SSD : 256GB VGA : GTX 1650 NGUỒN : 500WPC THKG x GIGABYTE 001S ENTRY BASIC (Intel i5 12400F/VGA RTX 3050)
CPU : Intel core i5-12400F MAIN : B760M RAM : 16GB (8GBx2) DDR4 SSD : 512 GB VGA : NVIDIA 3050 NGUỒN : 550WPC THKG 010 (Intel i5 14400F/VGA RTX 4060) POWERED BY MSI
CPU : Intel core i5-14400F MAIN : B760M SSD : 500 GB VGA : RTX 4060 RAM : Chưa có NGUỒN : 650W TẢN NHIỆT NƯỚC AIO 240MMTHKG SNIPER (i5 12400F/RTX 3060 Ti)
CPU : INTEL i5 12400F MAIN : B660 RAM : 16GB DDR4 SSD : 500GB SSD VGA: RTX 3060 Ti NGUỒN : 750WPC THKG CUSTOM-BUILT BASIC ( POWERED BY ASUS )
Powered by ASUS là một chương trình quốc tế được triển khai rộng rãi trên 40 quốc gia và vùng lãnh thổ và kết nối với hơn 500 đối tác cung cấp những dàn PC tự thiết kế tốt nhất hiện đã có mặt tại THKG Linh kiện được gợi ý theo tiêu chuẩn khắt khe của ASUS Giá cả và các sản phẩm đã được tối ưu sẵn theo hiệu năngPC THKG Ultra Core 001 ( Core Ultra 9 285K / VGA RTX 4080S )
CPU : Intel Core Ultra 9 285K MAIN : Z890 SSD : 1TB VGA : RTX 4080S RAM : 64GB (32GBx2) PSU : 1000W COOLING : AIO 360MM *Cấu hình có thể thay đổi linh kiện tuỳ từng thời điểmTHKG APOLLO i18 (i7 12700F/B760/32G RAM/RTX 4060Ti/750W)
CPU : Intel core i7-12700F MAIN : B760M RAM : 32GB DDR4 SSD : 500GB VGA : RTX 4060 Ti NGUỒN : 750WPC THKG x ASUS PRO MAX ( Core Ultra 9 285K / VGA RTX 5090 ASTRAL ) POWERED BY ASUS
CPUCPU : intel Core Ultra 9 285K Mainboard: Z890 RAM : 64GB ( 2x32) DDR5 SSD : 1TB VGA: NVIDIA RTX 5090 NGUỒN : 1200W Tản nhiệt nước ASUS ROG Ryujin III 360 ARGB ExtremePC HP All In One 24-cb1024d (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/23.8 inch FHD/Touch/WL+BT/K+M/Win 11) (7H3Z4PA)
CPU: Intel Core i5-1235U Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch Cảm ứng Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Dell Optiplex 7020 Tower (i5 14500 vPro 8GB RAM DDR5/512GB SSD/Wifi/K+M/Win 11/Đen) (42OT702002)
CPU: Intel Core i5 14500 - 14 nhân 20 luồng (Up to 5.0GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe tối đa 64GB VGA: Intel® UHD Graphics 770 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Phụ kiện: Phím & chuột Kết nối mạng: WiFi + LAN OS: Windows 11 Home SLPC THKG BUSINESS MINI V1 018 (AMD Ryzen 5 4600G/8GB RAM/256GB SSD)
Bộ VXL : AMD Ryzen 5 4600G Bo mạch chủ : A520 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 256GB SSD Os : DosPC Dell Vostro 3910 (i3-12100/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Office/Win11) (71000335)
CPU: Intel Core i3-12100 Ram: 8GB Ổ cứng 256GB SSD Ổ quang: không có Tính năng: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL + Office HS 21PC HP M01-F4013d (AZ0F2PA) (i5 14400/8GB RAM/512GB SSD/WL/BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i5-14400 (Upto 4.7GHz, 10-Core, 20MB Cache) RAM: 8GB DDR4 3200MHz (x2 slot) Ổ đĩa: 512 SSD PCIe NVMe (1x NVMe + x1 HDD 3.5" Sata ) Ổ quang : Không Kết nối mạng: Lan gigabit, Wifi + Bluetooth Phụ kiện: Phím chuột Đi kèm (USB) VGA: Intel UHD Graphics 770 OS: Windows 11 Home 64bitPC HP Pro Tower 280 G9 PCI ( 8U8E7PA) ( i7-13700/8GB RAM/512GB SSD/Intel Graphics/Wlan ac+BT/K+M/Win 11 Home 64/1Y WTY)
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache) RAM: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) Ổ đĩa: 512 SSD PCIe NVMe (1x NVMe + x1 HDD 3.5" Sata ) Ổ quang : Không Kết nối mạng: Lan gigabit, Wifi + Bluetooth Phụ kiện: Phím chuột Đi kèm (USB) VGA: Intel UHD Graphics 770 OS: Windows 11 Home 64bitPC THKG BUSINESS V3 R5460G-16GS256 (R5 4600G/A520/16GB RAM/256B/Black)
Bộ VXL : AMD Ryzen 5 4600G Bo mạch chủ : A520 Bộ nhớ Ram : 16GB DRR4 Ổ cứng : 256GB SSD Os : DosBộ Mini PC ASUS Intel NUC13 Extreme NUC13RNGI9 ( i9-13900K/ Z690 /2x via PCH/ 1x via CPU (NVMe)/2xDDR5 /2x HDMI 2.1/2x Thunderbolt 4/125W ) 90AB3RNG-MRC110
Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng Chưa bao gồm dây nguồn DAYN009 CPU: Intel® Core™ i9-13900K (24 Nhân, 32 Luồng) Turbo 5.8 GHz GPU: Intel® UHD 770 - Hỗ trợ nâng cấp tối đa RTX 3080 Ti 12GB RAM: 2 Slot DDR5 SODIMMs - Hỗ trợ tối đa 64GB (32GB*2) HDD: 2 Slot 2.5” drive OR 1x 3.5” drive SSD: 3 Slot 22x80 NVMe (Key.M) & 22x42 SATA (Key.B) LAN: Intel® Ethernet Controller i226-V WIFI: Intel® Wi-Fi 6E AX1690i OS hỗ trợ: Windows 10 | 11PC THKG ECONOMY 003T ( Intel G6405 / 8GB RAM / 128GB SSD )
Bộ VXL : Intel Pentium G6405 (2 nhân, 4MB cache, Up to 4.1GHz) Bo mạch chủ : H510 - 2 khe RAM Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 - Upto 64GB Ổ cứng : 128GB SSD OS: DOS Lưu ý: Trong trường hợp hết linh kiện, THKG sẽ thay đổi linh kiện tương đươngPC Dell Optiplex 7020SFF (i5 12500 8GB RAM DDR5/512GB SSD/ K+M/Win11 Home/Đen) (S7020-12500-08512W)
CPU: Intel Core i5 12500 - 6 nhân 12 luồng (Up to 4.6GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB VGA: Intel® UHD Graphics 770 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 1 (21JN006AVA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Dos/ Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) RAM: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) Tối đa 40GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Đen OS: DOSLaptop Asus VivoBook X1504ZA-NJ582W (i3 1215U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i3-1215U RAM: 8GB DDR4 (Còn trống 1 khe,tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6" 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Apple Macbook Air (Z1B6001H3) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU APPLE M3 CHIP (8-core CPU) 16-core Neural Engine VGA 8-core GPU RAM : 16GB SSD : 256GB Màn hình: Liquid Retina 13.6 inch, đèn nền LED, IPS, độ phân giải 2560x1664, 500 nit, True Tone Màu : Xám OS : MacOSLaptop Dell Vostro 3520 (F0V0V256) (i5-1235U/8GB RAM/256GB SSD/15.6 inch FHD/Dos/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core i5-1235U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (8GBx1)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6"Full HD (1920 x 1080) IPS,120Hz,250nits Màu: Đen OS: DOSApple Macbook Pro 16 (MRW73SA/A) (Apple M3 Max 14 core CPU/30 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Max RAM: 36GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 16.2"Liquid Retina XDR display (3456 x 2234)120Hz Màu: Bạc OS: MacOSLaptop Lenovo Thinkpad L14 Gen 5 (21L10043VA) (Ultra5 125U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core Ultra 5-125U RAM: 16GB DDR5-5600 (1x16GB) (Còn trống 1 khe,tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel Graphics Màn hình: 14 inch WUXGA IPS 400nits Anti-glare 45% NTSC Chất liệu: Nhựa ABS Màu: Đen OS: DosApple Macbook Pro 14 (MTL73SA/A) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/8GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Xám OS: MacOSLaptop Apple Macbook Air (Z15W005J9) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Bạc OS: Mac OSLaptop Dell Latitude 7440 (42LT744001) (i5-1335U/8GB RAM/256GB SSD/14 inch FHD/Ubuntu/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 8GB LPDDR5 4800MHz Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIe NVMe Class 35 VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0Inch FHD+ IPS Anti-Glare 250nits Chất liệu: Nhôm Màu: Xám OS: UbuntuLaptop HP Envy X360 14-fc0087TU (A19BXPA) (Ultra7 155U/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Xanh)
CPU: Core Ultra 7 155U RAM: 16GB RAM Onboard LPDDR5 6400MHz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 NVMe VGA: Intel Graphics Màn hình: 14" 2.8K Touch Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeCard màn hình Inno3D GTX 1650 TWIN X2 OC 4GB GDDR6 / V3 (N16502-04D6X-171330N)
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6 Boost Clock: 1710 MHz Băng thông: 128-bit Kết nối: HDMI 2.0b, 2x DisplayPort 1.4 Nguồn yêu cầu: 450WRam Desktop Gskill Trident Z5 RGB WHITE (F5-6400J3239F48GX2-TZ5RW) 96GB (2x48GB) DDR5 6400Mhz
Dòng RAM DDR5 cao cấp Dung lượng: 96Gb (2x48GB) Bus: 6400 Mhz (CL32-39-39-102 ) Phiên bản RGB đẹp mắtMainboard ASROCK Z890 TAICHI DDR5
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA1851 Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 DDR5Ram Desktop Corsair DOMINATOR PLATINUM RGB Black Heatspreader (CMT32GX5M2B5600C36) 32GB (2x16GB) DDR5 5600MHz
Dòng RAM cao cấp nhất của Corsair Dung lượng: 32GB (2x16GB) Loại: DDR5 Bus: 5600 Mhz (36-36-36-76) LED ARGBMainboard ASUS PROART B760-CREATOR D4
Chipset: Intel B760 Socket 1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ 12,13,14. Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR4 ( Tối đa 128GB) Hỗ trợ ổ cứng: 3 x M.2, 4 x SATA 6Gb/sCase Thermaltake H570 TG ARGB Snow ( Full Tower/ Màu Trắng)
H570 TG ARGB Snow sở hữu kiểu dáng case mid-tower, được hoàn thiện bằng chất liệu SPCC cùng kính cường lực chắc chắn. Case còn đi kèm với ba quạt tản nhiệt thủy lực 120mm ở mặt trước. Bên cạnh đó, nó còn có thể đồng bộ khả năng chiếu sáng ARGB cùng với mainboard thông qua phần mềm trực quan.Card màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 XTREME WATERFORCE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSX W-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WMainboard ASROCK X670E Steel Legend
Hỗ trợ CPU AMD AM5 Ryzen 7000 Series Chuẩn mainboard: ATX Socket: AM5 , Chipset: X670 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128GBCase Cooler Master ELITE301 – White (mATX/Mid Tower/Màu Trắng/3fan)
Chất liệu: Steel, Plastic, Tempered Glass (Left Side Panel) Kích thước: 390 x 203.5 x 430mm Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX / MicroATX Khe cắm mở rộng: 4Nguồn máy tính NZXT C1000 Gold ATX 3.1 Black -1000W (PA-0G2BB-EU)
Công suất định danh: 1000W Kiểu dây nguồn: Full Modular Kích thước quạt tản nhiệt: 135mm Nguồn vào: 100-240V Tiêu chuẩn: 80 Plus GoldMáy in kim Epson LQ 310
Bộ nhớ 128 KB Tốc độ in 347 ký tự/giây(10cpi) ;416 ký tự/giây(12 cpi) Độ phân giải 360 x 360 dpi Khổ giấy A4 Khay giấy 80 tờ Cổng kết nối USB 1.1, IEEE 1284 Hộp mực Sử dụng băng mực epson S015569Máy in Canon MF244DW – Laser đen trắng đa năng
- Chức năng: Copy - In - Scan - Duplex - ADF - Wifi - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI - Dùng mực: Catridge Canon 337 (2,400 trang)Máy in đen trắng HP Laser 107a (4ZB77A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB2.0 Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn HãngMáy in Brother HL-L8360CDW (in laser màu)
Chức năng: In Duplex - Network - Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp:USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực TN-451BK (3000 trang) /TN-451C/M/Y (1800 trang), drum DR-451CL. TN-465BK/C/M/Y - Xấp xỉ 6,500 trang. TN-459BK/C/M/Y - Xấp xỉ 9,000 trangMáy in phun màu HP Smart Tank 720 All In One ( 6UU46A )
Chức năng chuẩn: In, Scan, Copy Tốc độ in: Lên đến 15 A4/phút (trắng đen), 9 A4/phút (màu) Tốc độ copy: Lên đến 13 bản/phút (trắng đen), 6 bản/phút (màu) Khổ giấy: Tối đa A4 Bộ nhớ ram: 128 MB Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ Độ phân giải: Lên đến 4800 x 1200 optimized dpi Phóng to – thu nhỏ: 25 - 400% Bộ đảo bản sao: Có Chức năng in: HP Thermal Inkjet Chức năng scan: Flatbed Chuẩn kết nối: USB, Wifi, Bluetooth Chức năng đặc biệt: Apple AirPrint; Mopria Print Service; HP Print Service Plugin (Android printing); HP Smart app; Wi-Fi Direct Printing Kích thước: 42.75 x 36.40 x 19.86 cm Trọng lượng: 6.38 kgMáy in đen trắng HP LaserJet Enterprise M712dn (CF236A) – Đơn năng A3
Khổ giấy: A3/A4 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: HP CF214A, CF214XMáy in Brother DCP-T820DW – In phun màu đa chức năng (INBR149)
Loại máy in : Máy in phun màu đa năng (Copy, Scan) Khổ giấy tối đa : In A4 Độ phân giải : up to 1200x6000 dpi Kết nối: USB, LAN, WIFI Tốc độ in đen trắng: 17 trang/phút Tốc độ in màu: 16.5 trang/phút Mực in: Mực BTD60BK và BT5000 C/M/YMáy in laser màu HP Color Laser MFP 179fnw (4ZB97A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Fax/ In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in Canon Pixma IX6770 – Phun màu đơn năng A3
Máy in phun 5 màu mực Tốc độ in chuẩn ISO (khổ (A4): 10,4 trang/phút (màu) / 14,5 trang/phút (đen trắng) Tốc độ in ảnh cỡ (4 x 6"): 36 giây (in không viền)Máy in phun màu HP Ink Tank 115 (2LB19A) – Đơn năng
Chức năng: In phun màu Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: Lọ mực màu đen HP GT51XL (135cc), Lọ mực màu lục lam HP GT52 (70cc), Lọ mực màu hồng đỏ HP GT52 (70cc), Lọ mực màu vàng HP GT52 (70cc), In đen trắng ~6000 trang, In màu ~8000 trang