Ổ cứng di động WD Black Game Dock SSD 1TB WDBA3U0010BBK-SESN
Thương hiệu: Western Digital Loại ổ cứng: Ổ cứng di động SSD Dung lượng: 1TB Kết nối: 2 x Thunderbolt™ 3; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB-C™ 10Gb/s; 3 x USB-A 10Gb/s; 1 x Audio In/Out; 1 x Gigabit Ethernet Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3000MB/s | 2500MB/s Kích thước & Trọng lượng: 119,89mm x 119,89mm x 55,12mm; 0.56kg Bảo hành: Chính hãng 36 ThángỔ Cứng SSD ADATA Legend 960 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7400MB/s – Ghi 6800MB/s) – (ALEG-960-4TCS)
PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc/ghi tối đa: 7.400/6.800MB/giây Dung lượng: 4TB Tản nhiệt cung cấp khả năng làm mát hiệu quả Hỗ trợ nền tảng Intel và AMD mới nhấtỔ Cứng SSD ADATA SU650 480GB 2.5 inch SATA II (Đọc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (ASU650SS-480GT-R)
Dung lượng: 480GB Tốc độ đọc: 520 MB/s Tốc độ ghi: 450 MB/s NAND Flash: TLCỔ cứng SSD Apacer AS2280P4 256GB PCIe NVMe 3×4 (Đọc 2100Mb/s – Ghi 1300Mb/s) – (AP256GAS2280P4-1)
Ổ cứng SSD M.2 NVME PCIe Gen 3 tốc độ đọc ghi cao Tốc độ đọc: 2100Mb/s Tốc độ ghi: 1300Mb/s Dung lượng: 256GBỔ cứng SSD Apacer AS2280P4 512GB PCIe NVMe 3×4 (Đoc 2100MB/s, Ghi 1500MB/s) – (AP512GAS2280P4-1)
Ổ cứng SSD M.2 NVME PCIe Gen 3 tốc độ đọc ghi cao Tốc độ đọc: 2100Mb/s Tốc độ ghi: 1500Mb/s Dung lượng: 512GBỔ Cứng SSD APCER AS2280P4 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2100MB/s – Ghi 1500MB/s) – (AP512GAS2280P4-1)
Ổ cứng SSD M.2 NVME PCIe Gen 3 tốc độ đọc ghi cao Tốc độ đọc: 2100Mb/s Tốc độ ghi: 1500Mb/s Dung lượng: 512GBỔ Cứng SSD Colorful CN600 1TB PRO – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3400MB/s – Ghi 3100MB/s) – (CN6001TBPRO)
Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: PCIe NAND: 3D-NANDTốc độ đọc/ghi (tối đa): 3400MB/S – 3100MB/SỔ Cứng SSD Colorful CN600 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (CN600256GB)
Dung lượng: 256GB Chuẩn SSD: M2 NVME NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3000MB/S – 2000MB/SỔ Cứng SSD Colorful CN600 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (CN600256GB)
Ổ Cứng SSD Colorful CN600 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (CN600512GB)
Dung lượng: 256GB Chuẩn SSD: M2 NVME NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3000MB/S – 2000MB/SỔ Cứng SSD Colorful CN600 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (CN600512GB)
Ổ Cứng SSD Colorful CN600 512GB PRO – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3300MB/s – Ghi 2600MB/s) – (CN600512GBPRO)
Dung lượng: 512GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: PCIe NAND: 3D-NANDTốc độ đọc/ghi (tối đa): 3300MB/S – 2600MB/SỔ Cứng SSD Colorful CN700 1TB PRO – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7400MB/s – Ghi 6600MB/s) – (CN7001TBPRO)
Dung lượng : 1TB Giao tiếp : NVME M.2 PCIe Gen4x4 Tốc độ Đọc ghi tuần tự: 7,400MB/s - 6,600MB/s Phân loại: Ổ cứng SSD gắn trongỔ Cứng SSD Colorful SL300 128GB 2.5 inch SATA III ( Đọc 500MB/s – Ghi 450MB/s) – (SL300128GB)
Dung lượng: 128GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 500MB/s | 450MB/sỔ Cứng SSD Colorful SL500 512GB 2.5 inch SATA III ( Đọc 500MB/s – Ghi 450MB/s) – (SL500512GB)
Dung lượng: 512GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 500MB/s | 450MB/sỔ cứng SSD CS3030 1TB M.2 2208 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 3500MB/s), Ghi 3000MB/s))
Dòng sản phẩm SSD cao cấp mới ra mắt của PNY có tên XLR8 CS3030 M.2 NVMe là một lựa chọn tuyệt vời khi bạn muốn nâng cấp từ chiếc SSD Sata 3 lên NVMe PCIe cho chiếc máy tính của mình. Dải sản phẩm được định vị cao cấp này được thiết kế ra nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe của game thủ/ thiết kế độ họa/chỉnh sửa ảnh hay video về tốc độ boot siêu tốc, tốc độ tải ứng dụng và tốc độ sao lưu file dữ liệu/hình ảnh lớn, cũng như tối ưu hóa hoạt động của chiếc máy tính cao cấp.Ổ Cứng SSD Gigabyte 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 1700MB/s – Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/sỔ Cứng SSD Gigabyte 256GB 2.5 inch SATA III (Đọc 520MB/s – Ghi 500MB/s) – (GP-GSTFS31256GTND)
SSD chuẩn SATA III Tốc độ đọc: 520Mb/s Tốc độ ghi: 500Mb/s Dung lượng: 256GBỔ cứng SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/sỔ cứng SSD Gigabyte 256GB SATA 2,5 inch (Đoc 520MB/s, Ghi 500MB/s) – (GP-GSTFS31256GTND)
SSD chuẩn SATA III Tốc độ đọc: 520Mb/s Tốc độ ghi: 500Mb/s Dung lượng: 256GBỔ cứng SSD KINGFAST NVME M.2 2280 F8N 128GB – Cũ, xước nhẹ
Giao tiếp: NVMe Tốc độ đọc lý tưởng: 1700MB/s Tốc độ ghi lý tưởng: 800MB/s Độ dày: 7mmỔ Cứng SSD KINGMAX SMV32 240GB 2.5 inch SATA III (Đọc 500MB/s – Ghi 410MB/s)
Dung lượng 240GB Chuẩn kết nối Sata III 6Gb/s Kích thước(L x W x H) 2.5" Tốc độ Đọc lên tới 500 MB/s Tốc độ Ghi lên tới 410 MB/s Chíp nhớ NAND TLCỔ cứng SSD Kingmax SMV32 240GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 410MB/s)
Dung lượng 240GB Chuẩn kết nối Sata III 6Gb/s Kích thước(L x W x H) 2.5" Tốc độ Đọc lên tới 500 MB/s Tốc độ Ghi lên tới 410 MB/s Chíp nhớ NAND TLCỔ cứng SSD Kingmax SMV32 480GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 480MB/s) – (KM480GSMV32)
Dung lượng: 480GB Chuẩn kết nối: Sata III 6Gb/s Tốc độ đọc: 500Mb/s Tốc độ ghi: 480Mb/sỔ Cứng SSD KINGMAX SMV32 480GB 25 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 480MB/s) – (KM480GSMV32)
Dung lượng: 480GB Chuẩn kết nối: Sata III 6Gb/s Tốc độ đọc: 500Mb/s Tốc độ ghi: 480Mb/sỔ Cứng SSD KINGMAX Zeus PQ3480 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2300MB/s – Ghi 1100MB/s) – (KMAXPQ3480256G)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 1950Mb/s Tốc độ ghi: 1200Mb/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PQ3480 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1950MB/s – Ghi 1200MB/s) – (KMAXPQ3480256G)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 1950Mb/s Tốc độ ghi: 1200Mb/sỔ Cứng SSD KINGMAX Zeus PQ3480 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (KMAXPQ3480512G)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 1950Mb/s Tốc độ ghi: 1550Mb/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PQ3480 512GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1950MB/s – Ghi 1550MB/s) – (KMPQ3480512G4)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 1950Mb/s Tốc độ ghi: 1550Mb/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PQ4480 250GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 1200MB/s) – (KMPQ4480-250G)
Dung lượng: 250GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3500MB/s | 1200MB/sỔ Cứng SSD KINGMAX Zeus PQ4480 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2400MB/s) – (KM500GPQ4480)
Dung lượng: 500GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3500MB/s | 1200MB/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PQ4480 500GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2400MB/s) – (KM500GPQ4480)
Dung lượng: 500GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3500MB/s | 1200MB/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PX4480 1TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 2500MB/s) – (KM1TBPX4480)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 4 x 4 mới nhất Tốc độ đọc: 5000Mb/s Tốc độ ghi: 2500Mb/sỔ Cứng SSD KINGMAX Zeus PX4480 250GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 1200MB/s) – (KMPQ4480-250G)
Dung lượng: 250GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3500MB/s | 1200MB/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PX4480 2TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 2500MB/s) – (KM2TBPX4480)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 4 x 4 mới nhất Tốc độ đọc: 5000Mb/s Tốc độ ghi: 2500Mb/sỔ Cứng SSD KINGSTON A400 120GB 2.5 inch SATA III (Đọc 500MB/s – Ghi 320MB/s) – (SA400S37/120G)
Dung lượng: 120GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 500MB/s / 320MB/sỔ cứng SSD Kingston A400 120GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 320MB/s) – (SA400S37/120G)
Dung lượng: 120GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 500MB/s / 320MB/sỔ Cứng SSD KINGSTON A400 240GB 2.5 inch SATA III (Đọc 500MB/s – Ghi 450MB/s) – (SA400S37/240G)
Dung lượng: 240GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 500MB/s / 450MB/sỔ cứng SSD Kingston A400 240GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 450MB/s) – (SA400S37/240G)
Dung lượng: 240GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 500MB/s / 450MB/sỔ Cứng SSD KINGSTON A400 480GB 2.5 inch SATA III (Đọc 500MB/s – Ghi 450MB/s) – (SA400S37/480G)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Kết nối Sata III Tốc độ đọc tối đa: 500 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 450 MB/sỔ cứng SSD Kingston A400 480GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 450MB/s) – (SA400S37/480G)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Kết nối Sata III Tốc độ đọc tối đa: 500 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 450 MB/sỔ Cứng SSD KINGSTON KC3000 1024GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 6000MB/s)-(SKC3000S/1024G)
Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4 Tốc độ đọc: 7000Mb/s Tốc độ ghi: 6000Mb/s Dung lượng: 1TB