Card màn hình Asrock Intel Arc A380 Challenger ITX 6GB
Chip đồ họa: A380 Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (96-bit) Base Clock: 2250 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin Nguồn khuyến nghị: 500WCard màn hình Asrock Radeon RX 6600 Challenger D 8GB
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Số nhân đồ họa: 1792 Xung nhịp GPU: 2491 MhzCard màn hình ASROCK RX 9060 XT CHALLENGER 16GB OC
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 16Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình ASROCK RX 9060 XT CHALLENGER 8GB OC
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 8Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình ASROCK RX 9060 XT STEEL LEGEND 16GB OC
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 16Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình ASROCK RX 9060 XT STEEL LEGEND 8GB OC
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 166Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình ASUS DUAL GeForce RTX 5050-8G GDDR6
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 5050 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao diện: PCI Express 5.0, OpenGL®4.6. Độ phân giải tối đa 7680 x 4320.Card màn hình ASUS DUAL GeForce RTX 5050-8G OC GDDR6
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 5050 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao diện: PCI Express 5.0, OpenGL®4.6. Độ phân giải tối đa 7680 x 4320.Card màn hình Asus DUAL RTX 5060 8G OC GDDR7 (DUAL-RTX5060-O8G)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Asus DUAL RTX 5070 12G OC GDDR7
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5070 AI TOPS (NVIDIA) / AI Accelerator (AMD): 1000 TOPs CUDA Cores (NVIDIA) / Stream Processors (AMD): 6144 Dung lượng bộ nhớ: 12 GB Loại bộ nhớ: GDDR7 PSU khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus DUAL RX 6600 XT-O8G
Nhân đồ họa: AMD RX 6600XT Xung nhịp: 2607Mhz Số nhân Stream: 2048 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình ASUS DUAL RX 9060 XT-8G
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 8Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình Asus DUAL-RTX 3060-12G-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus DUAL-RTX 3060-O12G-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 MHz (Boost Clock) Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình Asus GT730-SL-2GD5 BRK
Nhân đồ họa: Nvidia GT730 Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5 Card đồ họa phổ thông, có thể chơi game online nhẹ: LOL, Dota, CS:GO, FIFACard màn hình Asus Nvidia RTX A2000 12GB GDDR6 (Carton box)
Kiến trúc GPU NVIDIA Ampere 3.328 NVIDIA ® CUDA ® Cores 104 Nhân Tensor NVIDIA ® 26 Nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 12GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 288GB/s Tối đa Công suất tiêu thụ: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Kết nối màn hình: mDP 1.4 (4)Card màn hình ASUS PH-GT1030-O2G (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030 Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit ) GPU clock Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz Nguồn phụ: Không nguồn phụCard màn hình Asus Phoenix RX 550 4G EVO
Nhân đồ họa: AMD RX 550 Số nhân Stream: 512 Xung nhịp GPU: 1183 Mhz Dung lượng VRAM: 4Gb GDDR5Card màn hình ASUS PRIME GeForce RTX 5050-8G GDDR6
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 5050, hiệu năng AI 439 TOPs. Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6, băng thông 20 Gbps, 128-bit. Giao diện: PCI Express 5.0, OpenGL®4.6. Xung mặc định 2677MHz Độ phân giải tối đa 7680 x 4320.Card màn hình ASUS PRIME GeForce RTX 5050-8G OC GDDR6
- GeForce RTX™ 5050, hiệu năng AI 439 TOPs. 8GB GDDR6, băng thông 20 Gbps, 128-bit. PCI Express 5.0, OpenGL®4.6. Xung mặc định 2677MHz, OC mode 2707MHz. Độ phân giải tối đa 7680 x 4320. HDMI 2.1b x 1, DisplayPort 2.1b x 3. Nguồn đề nghị 550W, 1 x 8-pin.Card màn hình ASUS PRIME PRIME RX 9060 XT 8G OC
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 8Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình Asus PRIME RTX 5060 8GB OC GDDR7 (PRIME_RTX506-O8G)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình ASUS PRIME RX 9060 XT 16G OC
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 16Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình Asus ROG ASTRAL RTX 5080 16G OC WHITE
Nhân đồ họa: GeForce RTX 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR7 Băng thông: 256-bit Kết nối: DisplayPort 2.1b *3, HDMI 2.1b *2 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 3070 Ti-O8G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình Asus ROG STRIX RX 6600 XT-O8G-GAMING
Nhân đồ họa: AMD RX 6600XT Xung nhịp: 2607Mhz Số nhân Stream: 2048 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình ASUS ROG STRIX RX 6700 XT-O12G-GAMING
Nhân đồ họa: AMD RX 6700 XT Số nhân Stream: 2560 Xung GPU tối đa: 2622 MHz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4090-O24G-GAMING
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X Số nhân CUDA : 16384 Xung nhịp: OC mode: 2640 MHz /Gaming mode: 2610 MHz (Boost Clock) TDP: 450W Nguồn đề xuất: >850WCard màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4090-O24G-GAMING WHITE
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X Xung nhịp: OC mode 2640 MHz/ Default mode: 2610 MHz (Boost Clock) Băng thông: 384-bit Kết nối: 2x (Native HDMI 2.1a), 3x (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) Nguồn khuyến nghị: > 850WCard màn hình Asus ROG-STRIX-RTX 4070 Ti-O12G-GAMING
Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2640 MHz (OC mode)/ 2610 MHz (Boost clock) Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700WCard màn hình Asus TUF GAMING GeForce RTX 5070 Ti 16G GDDR7 WHITE OC
AI Performance: 1484 TOPs Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR7 Băng thông: 256-bit Kết nối: DisplayPort 2.1b *3, HDMI 2.1b *2Card màn hình Asus TUF GAMING RX 7900 XT OC OC Edition 20GB GDDR6
Nhân đồ họa: AMD RX 7900 XTX Số nhân Stream: 6144 Xung GPU tối đa: 2615 MHz (OC Mode) 2565 MHz ( Defaut) Dung lượng VRAM: 24GB GDDR6 Nguồn đề xuất: 800WCard màn hình Asus TUF GAMING RX 7900 XTX OC OC Edition 24GB GDDR6
Nhân đồ họa: AMD RX 7900 XTX Số nhân Stream: 6144 Xung GPU tối đa: 2615 MHz (OC Mode) 2565 MHz ( Defaut) Dung lượng VRAM: 24GB GDDR6 Nguồn đề xuất: 800WCard màn hình Asus TUF GTX 1650-O4GD6 GAMING – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1650 Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6 Số nhân Cuda: 896 Xung nhịp GPU: Boost Clock 1680 MHz (OC Mode)/ 1650 MHz (Gaming Mode)Card màn hình Asus TUF RTX 5060 8G GAMING OC GDDR7 (TUF_RTX5060-O8G-GAMING)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình ASUS TUF RX 6700 XT-O12G-GAMING
Nhân đồ họa: AMD RX 6700 XT Số nhân Stream: 2560 Xung GPU tối đa: 2622 MHz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình ASUS TUF RX 9060 XT 16G GAMING OC
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 16Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình Colorful RTX 5060 NB DUO 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Colorful RTX 5060 NB EX 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Colorful RTX 5060 Ti DUO NB 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060Ti Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR7 Xung nhịp: 2407/2572 MHz (Base/Boost). Bộ nhớ: 8GB GDDR7, băng thông 448GB/s. Băng thông bộ nhớ: 128-bit, tốc độ 28Gbps.