

Màn hình Asus VA24EHF – Cũ Đẹp
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 1300:1 Độ sáng: 250cd/m2 VESA: 100x100mm Dải màu: 16.7 triệu màu Cổng kết nối: HDMICard Mạng không dây TP-Link Archer TX3000E (PCI-Express Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.0)
Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac/ax Tốc độ 2.4GHz:574Mbps Tốc độ 5.0GHz:2402Mbps Ăng ten: 2x ngoàiLaptop Lenovo V15 G4 (83A100RJVN) (i7 13620H/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR4-3200 Soldered (1x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 2-cell 38Wh Màu sắc: Iron Grey (Xám) Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo V15 G4 (83A100RHVN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4-3200 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 2-cell 38Wh Màu sắc: Iron Grey (Xám) Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLMàn hình HP Series 3 Pro 324pf (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/5ms) (9U5J5UT)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4 1 x DisplayPort 1.2 1 x D-subLaptop Asus ExpertBook P1503CVA-I716-63WS (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, OfficeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-I716-63WS (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Pin: 3-cell 63WHrs màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Oled 15ARP10 (83J3002SVN) (R7 7735HS/32GB RAM/512GB SSD/15.1 WQXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache) Bộ nhớ: Ram 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics Màn hình: Display 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz Pin: 4Cell 70Wh Trọng lượng: 1.49 kg Màu sắc: Cloud Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language bản quyềnMàn hình HP Series 3 Pro 322pf (21.5 inch/FHD/IPS/100Hz/5ms) (9U5B0UT )
Kích thước: 21.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4 1 x DisplayPort 1.2 1 x D-subCamera Dome Vantech VP- 5224A
Camera Dome VANTECH VP-5224A - Độ phân giải: 5 Megapixel. - Ống kính: 3.6mm board lens (optional). - Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. - Chức năng quan sát ngày/đêm ICR. - Chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng AWB. - Chức năng chống ngược sáng BLC. - Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 3D-DNR. - Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số D-WDR. - Chức năng phát hiện chuyển động Motion Detect. - Chức năng vùng riêng tư Privacy Masking. - Chức năng chống sương mù Defog. - Nguồn điện: 12VDC.PC THKG x ASUS MAX ( AMD Ryzen 9950X / VGA RTX 5080 ASTRAL ) POWERED BY ASUS
CPU : AMD Ryzen 9950X MAIN : X870 RAM : 96GB ( 2x48) DDR5 SSD : 1TB HDD: 4TB VGA: NVIDIA RTX 5080 NGUỒN : 1000W Màn hình Asus ProArt PA278QVPC THKG x MSI HI END 001 ( AMD Ryzen 7 9800X3D / VGA RTX 5080 TRIO ) POWERED BY MSI
CPUCPU : AMD RYZEN 7 9800X3D MAIN : X870 RAM : 64GB ( 2x32) DDR5 SSD : 2TB VGA: NVIDIA RTX 5080 NGUỒN : 1000W Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID I360 ARGBPC THKG 021 (Intel i7 14700F/VGA RTX 3060 )
CPU : Intel i7-14700F MAIN : B760 VGA: RTX 3060 8GB RAM : 32GB (1x32GB) DDR4 SSD : 1TB SSD NGUỒN : 750WPC THKG 001 Raphael (AMD Ryzen 7700X /VGA RTX 4070S)
CPU : AMD Ryzen 7 7700X MAIN : B650M-E VGA: RTX 4070S RAM : 32GB (2x16GB) DDR5 SSD : 500GB SSD TẢN NHIỆT AIO : 240MM NGUỒN : 650WPC THKG 008 (Intel i5 12400F/VGA RTX 4060)
CPU : Intel core i5-12400F RAM : 16GB (16GBx1) DDR4 SSD : 500GB VGA : RTX 4060 NGUỒN : 650WTHKG APOLLO i19-Black Myth Wukong (i7 12700F/B760/16G RAM/RTX 4060Ti/750W) ( POWER BY ASUS )
VGA: GeForce RTX 3060 CPU : Intel Core i7-12700F Mainboard: B760 RAM : 16GB DDR4 ( 16x1) SSD : 512GB NGUỒN: 750W Tản nhiệt nước ID-COOLING FX360 ARGBTHKG APOLLO i20 – Black Myth Wukong (i7 12700F/B760/16G RAM/RTX 3060/650W)
VGA: GeForce RTX 3060 CPU : Intel Core i7-12700F Mainboard: B760 RAM : 16GB DDR4 ( 16x1) SSD : 512GB NGUỒN: 650W Tản nhiệt nước ID-COOLING FX360 ARGBPC THKG x GIGABYTE AORUS MASTER ( Core Ultra 7 265K / VGA RTX 5090 AORUS MASTER )
CPU : Intel Core Ultra 7 265K MAIN : Z890 RAM : 32GB ( 2x16) DDR5 SSD : 1TB VGA: NVIDIA RTX 5090 NGUỒN : 1000W Tản nhiệt nước AIO AORUS WATERFORCE X II 360THKG x THERMALTAKE APOLLO i11-Black Myth Wukong (GEFORCE RTX 4070 Ti /i7 14700K/Z790/32G RAM/1050W)
VGA: GeForce RTX 4070Ti CPU : INTEL i7-14700K MAIN : Z790 RAM : 32GB (2x16GB) DDR5 SSD : 1TB SSD NGUỒN : 1050WPC THKG 043 (Ryzen 9800X3D / VGA RTX 5070Ti ) POWERED BY ASUS
CPU : AMD 9800X3D MAIN : X870 VGA: GeForce RTX 5070 Ti RAM : 64GB DDR5 ( 32x2) SSD: 1TB NGUỒN : 1200WBộ Mini PC Asus NUC 14 Essential RNUC14MNK355 ( NUC14MNK (N355)/1xDDR5-4800/1x M.2 22×80/2242 PCIe Gen3x4 /1x LAN/No-OS )
Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng CPU: Intel N355 (15W TDP, 6MB cache, up to 3.9 GHz) GPU: Intel Onboard Graphics RAM: 1x DDR5 SO-DIMM 4800MHz SSD: 1x M.2 2280 Slot up to PCIe 3.0 x4 Không dây: Wi-Fi 6E (WLAN 802.11a/b/g/n/ac/ax, 2x2, Intel AX211, soldered), Bluetooth 5.3 OS: Hỗ trợ Windows 10 | 11PC Asus All in One A3402WBAK-WPC048W (i3-1215U/8GB/512G/23.8 FHD/CAM/MIC/WiFi6/BT5/WL_KB/WL_M/W11H/2Y-OSS/TRẮNG) – thay A3402WBAK-WA549W
CPU: Intel Core i3-1215U RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC mini Asus PN64-B-S5188MD ( i5-12500H/ Intel AX211 (Gig+), Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2/ VESA MOUNT/ Display 1.4 Port)
Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng CPU: Intel Core i5-12500H (Turbo 4.5GHz) 12 nhân 16 luồng GPU: Intel UHD Graphics 12th RAM: 2 Slot DDR5 4800Mhz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 2.5inch SATA 6Gb/s, 2 x Slot SSD M.2 PCIe Gen 3 x4/ 4 x4 WIFI: Intel® Wi-Fi 6E OS hỗ trợ: Windows 10 | 11PC HP HP Pro Tower 280 G9 PCI ( Pentium G7400,4GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,Wlan ac+BT,K+M,Win 11 Home 64,1Y WTY – 72G21PA)
CPU: Intel Pentium G7400 (3.7GHz, 2-Core, 6MB Cache) RAM: 4GB DDR4 3200MHz (x2 slot) Ổ đĩa: 256 SSD PCIe NVMe (1x NVMe + x1 HDD 3.5" Sata ) Ổ quang : Không Kết nối mạng: Lan gigabit, Wifi + Bluetooth Phụ kiện: Phím chuột Đi kèm (USB) VGA: Intel UHD Graphics 710 OS: Windows 11 Home 64bitPC HP 280 Pro G9 SFF (AY2G3PT) (i7-14700(20*2.1)/16G/512GSSD/WL/BT/KB/M/W11SL/ĐEN)
CPU: Intel Core i7 14700 - 20 nhân 28 luồng (Up to 5.4GHz) Ram: 16GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB VGA: Intel® UHD Graphics 770 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG ECONOMY 007 ( Ryzen 4600G/ 8GB RAM/256 GB SSD )
Bộ VXL : AMD Ryzen 5 4600G Bo mạch chủ : A520 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 256GB SSD Os : DOS Lưu ý: Trong trường hợp hết linh kiện, THKG sẽ thay đổi linh kiện tương đươngPC HP Pro Tower 280 G9 PCI ( i5-12500,16GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win11 Home 64,1Y WTY_8G8U1PA)
CPU: Intel Core i5-12500 (Upto 4.9GHz, 6-Core, 18MB Cache) RAM: 16GB DDR4 3200MHz (x2 slot) Ổ đĩa: 512 SSD PCIe NVMe (1x NVMe + x1 HDD 3.5" Sata ) Ổ quang : Không Kết nối mạng: Lan gigabit, Wifi + Bluetooth Phụ kiện: Phím chuột Đi kèm (USB) VGA: Intel UHD Graphics 770 OS: Windows 11 Home 64bitPC Dell Optiplex 7010 Tower (i5 12500 8GB RAM/512GB SSD/K+M/WF5/Win 11/Đen) (71038110)
CPU: Intel Core i5-12500 Ram: 1x 8GB DDR4 3200Mhz VGA: Intel UHD 770 Ổ cứng: 512GB SSD Kết nối mạng: Wifi5 + LAN Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP EliteDesk 800 G9 Small Form Factor ( i5-14500,16GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Wlan ax+BT,Keyboard,Mouse,Win 11 Pro 64,3Y WTY_AW1C3PT)
CPU: Intel Core i5-14500 - 14 nhân 20 luồng (Upto 5 GHz) Ram: 16GB DDR5 4800MHz Ổ cứng: 512GB SSD NVMe Ổ quang: không có VGA: Intel® UHD Graphics 770 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 ProPC HP Pro Tower 280 G9 PCI ( i3-12100,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Wlan ac+BT,Keyboard,Mouse,Win 11 Home 64,1Y WTY_AM3N8AT)
CPU: Intel Core i3-12100 (Upto 4.3GHz, 4-Core, 12MB Cache) RAM: 8GB DDR4 3200MHz (x2 slot) Ổ đĩa: 512 SSD PCIe NVMe (1x NVMe + x1 HDD 3.5" Sata ) Ổ quang : Không Kết nối mạng: Lan gigabit, Wifi + Bluetooth Phụ kiện: Phím chuột Đi kèm (USB) VGA: Intel UHD Graphics 770 OS: Windows 11 Home 64bitLaptop Acer TravelMate P2 (TMP214-55-5044) (i5 1335U/8GB/512GB SSD/14.0 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel Core i5-1335U RAM: 8GB RAM Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080) 60hz Màu sắc: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 5 Spin 14 A5SP14-51MTN-78JH (NX.KHTSV.003) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14.0inch WUXGA IPS/Cảm ứng/ Bút/Win11/ Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 16GB LPDDR5 5200MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920 x 1200),IPS 60Hz Acer ComfyView™ (Touch)/Pen Màu: Xám Chất liệu: Kim loại (Mặt A), Nhựa OS: Windows 11Laptop Dell Workstation Mobile Precision 3480 vPro (71024682) (i7-1370P/32GB RAM/1TB SSD/RTX A500 4GB/14 inch FHD/ Win 11 Pro/Xám)
CPU: Intel Core i7-1370P RAM: 32GB (2x 16GB) DDR5-4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ A500 4GB GDDR6 Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 250 nits Anti-glare Màu: Xám OS: Windows 11 ProLaptop HP ProBook 450 G10 (9H8H2PT) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/RTX2050 4GB/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (1x16GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU (4GB GDDR6) Màn hình: 15.6", FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP Pavilion 15-eg3092TU (8C5L3PA) (i7 1355U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Vàng)
CPU: Intel® Core i7 1355U 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (2x4GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics (Dual Channel) Màn hình:15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Vàng OS: Windows 11 HomeLaptop Dell Latitude 5440 (71021491) (i5-1335U/8GB RAM/256GB SSD/14 inch FHD/Fedora/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (8GBx1) (Còn trống 1 khe) Tối đa 64GB Ổ cứng: 256GB PCIe Gen4 x4 NVMe 2230 (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080)45% NTSC Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN Màu: Xám OS: FedoraLaptop HP 15-fd1043TU (9Z2W9PA) (Core i5 120U/16GB RAM/1TB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD, 250nits, micro-edge, Anti-glare, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop Dell Workstation Mobile Precision 3581 vPro Enterprise (71024679) (i7-13800H/ 32GB RAM/1TB SSD/A1000 6GB/15.6 inch FHD/Win 11 Pro/Xám)
CPU: Intel Core i7-13800H RAM: 32GB (16GBx2) DDR5-4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ A1000 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250 nits Anti-glare Màu: Xám OS: Windows 11 ProLaptop Acer Aspire A315-56-58EG (NX.HS5SV.00J) (i5 1035G1/4GB RAM/256GB SSD/15.6 inch FHD IPS/ Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-1035G1 1.0GHz up to 3.6GHz 6MB RAM: 4GB DDR4 2666MHz Onboard (Còn 1 khe trống, có thể nâng cấp thay thế tối đa 12GB SDRAM) Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIE, 1x slot SATA3 2.5 VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView LCD, Anti-Glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Apple Macbook Air 13 (Z12A0004Z) (Apple M1/16GB RAM/256GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Vàng)
CPU: Apple M1 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: VàngRAM Desktop TEAMGROUP ELITE (TED416G3200C22BK) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR4 Dung lượng: 16GB ( 1x16GB) Tốc độ bus: 3200 MhzCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4080 SUPER 16G Vulcan OC-V-WHITE
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WRam Desktop Kingston Fury Beast RGB (KF556C40BBAK2-64) 64GB (2x32GB) – DDR5 5600MHz
Ram DDR5 dành cho máy tính để bàn Dung lượng: 64GB (2 x 32GB) Bus: 5600MHzVỏ case XIGMATEK META (eATX/Màu Đen/không fan)
Chất liệu: Thép, Kính cường lực Kích thước: 430 x 238 x 495mm Fan: Nóc: 120mm x 3 (tuỳ chọn); Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn); Mặt MB: 120mm fan x 3 (tùy chọn) Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX Khe gắn ổ cứng: 2.5" x 2 / 3.5" x 2Card màn hình SAPPHIRE PURE RX 7700 XT GAMING OC 12GB
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7700 XT Bộ nhớ: 12GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 192 bit PSU khuyến nghị: 700WMainboard MSI B650M GAMING PLUS WIFI
Chuẩn mainboard: M-ATX Socket: AM5 , Chipset: B650 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 256GB Lưu trữ: 2 x M.2 NVMe, 4 x SATA 3 6Gb/s Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPortRam Desktop Billion Reservoir Elite HeatSink Black(BR-PC-16G-3200) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 16GB Số lượng: 1 thanh (1x16GB) Bus: 3200 MhzVỏ Case Thermaltake Core P5 Tempered Glass Snow (Mid Tower/Màu Trắng)
Hỗ trợ mainboard: 6.7 "x 6.7" (Mini ITX), 9.6 "x 9.6" (Micro ATX), 12 "x 9.6" (ATX) Hỗ trợ tản CPU cao: 180mm Hỗ trợ VGA dài: 570mm Dễ dàng trong việc sử dụng tản nước CustomNguồn Corsair HX1000i 2023 (80 Plus Platinum/Màu Đen/Full Modular)
Công suất định danh: 1200 Watts Kích thước nguồn: : ATX Chứng nhận tiêu chuẩn: 80 Plus Platinum Kích thước quạt: 140mm MTBF giờ: 100.000 giờ Nguồn vào: 200-240VVỏ Case VITRA CERES V305-M 3FRGB BLACK (Mid Tower/Màu Đen/ Kèm sẵn 3 Fan RGB)
Tối ưu hơn với mặt lưới phía trước giúp thông thoáng hơn Không gian rộng rãi, hỗ trợ các cấu hình phổ thông Đi kèm 3 quạt RGB tự đổi màu Phiên bản màu đenMáy In phun màu Epson L1800 – Đơn năng A3
- Chức năng: Print - Khổ giấy: A3/A4 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: Epson T6731/T6732/T6733/T6734/T6735/T6736Máy in Brother DCP-L3551CDW -In laser màu đa năng
Loại máy : in laser màu đa năng Bộ nhớ : 512MB Tốc độ in : Up to 18ppm (Monochrome/ Colour) In văn bản tài liệu, không phù hợp in ảnhMáy in đen trắng HP Laser MFP 135w (4ZB83A) – Đa năng
Chức năng: In, copy, scan, wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãngMáy in laser màu HP Color Laser 150nw (4ZB95A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A,Máy in Canon MF913w – Laser đen trắng đa năng
Máy in đa chức năng nhỏ gọn với kết nối không dây, đi kèm với 3 cartridge mực. In, Sao chụp, Quét Tốc độ in (A4): Lên tới 22ppm Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 - 2,500 trang Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 6.5 giây Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 150 tờ Độ phân giải bản in: Lên tới 2,400 (tương đương) × 600 dpiMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) – Đơn năng
Máy in màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy in đen trắng HP LaserJet MFP M236sdw (9YG09A) – Đa năng
Chức năng: (in, copy, scan, in đảo mặt, wifi) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Toner Cartridge, W1360A (~1150), HP 136X Black LaserJet Toner Cartridge, W1360X (~2600) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.Máy in Brother DCP-T820DW – In phun màu đa chức năng
Loại máy in : Máy in phun màu đa năng (Copy, Scan) Khổ giấy tối đa : In A4 Độ phân giải : up to 1200x6000 dpi Kết nối: USB, LAN, WIFI Tốc độ in đen trắng: 17 trang/phút Tốc độ in màu: 16.5 trang/phút Mực in: Mực BTD60BK và BT5000 C/M/YMáy In Canon MF235 – Laser đen trắng đa năng
- Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Fax - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: Catridge 337 (2,400 trang)