

Màn hình Asus VA24EHF – Cũ Đẹp
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 1300:1 Độ sáng: 250cd/m2 VESA: 100x100mm Dải màu: 16.7 triệu màu Cổng kết nối: HDMICard Mạng không dây TP-Link Archer TX3000E (PCI-Express Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.0)
Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac/ax Tốc độ 2.4GHz:574Mbps Tốc độ 5.0GHz:2402Mbps Ăng ten: 2x ngoàiLaptop Lenovo V15 G4 (83A100RJVN) (i7 13620H/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR4-3200 Soldered (1x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 2-cell 38Wh Màu sắc: Iron Grey (Xám) Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo V15 G4 (83A100RHVN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4-3200 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 2-cell 38Wh Màu sắc: Iron Grey (Xám) Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLMàn hình HP Series 3 Pro 324pf (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/5ms) (9U5J5UT)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4 1 x DisplayPort 1.2 1 x D-subLaptop Asus ExpertBook P1503CVA-I716-63WS (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, OfficeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-I716-63WS (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Pin: 3-cell 63WHrs màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Oled 15ARP10 (83J3002SVN) (R7 7735HS/32GB RAM/512GB SSD/15.1 WQXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache) Bộ nhớ: Ram 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics Màn hình: Display 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz Pin: 4Cell 70Wh Trọng lượng: 1.49 kg Màu sắc: Cloud Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language bản quyềnMàn hình HP Series 3 Pro 322pf (21.5 inch/FHD/IPS/100Hz/5ms) (9U5B0UT )
Kích thước: 21.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4 1 x DisplayPort 1.2 1 x D-subCamera Dome Vantech VP- 5224A
Camera Dome VANTECH VP-5224A - Độ phân giải: 5 Megapixel. - Ống kính: 3.6mm board lens (optional). - Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. - Chức năng quan sát ngày/đêm ICR. - Chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng AWB. - Chức năng chống ngược sáng BLC. - Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 3D-DNR. - Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số D-WDR. - Chức năng phát hiện chuyển động Motion Detect. - Chức năng vùng riêng tư Privacy Masking. - Chức năng chống sương mù Defog. - Nguồn điện: 12VDC.THKG SNIPER S25 (i5 13400F/RTX 4060)
CPU : INTEL i5-13400F MAIN : B760M RAM : 16GB (2x8GB) DDR4 SSD : 500GB SSD VGA: RTX 4060 NGUỒN : 650WPC THKG x GIGABYTE 001 ENTRY (Intel i5 12400F/VGA RTX 3050)
CPU: i5-12400F Mainboard: B760 RAM: 8GB DDR4 VGA: NVIDIA RTX 3050 SSD: 512GB NGUỒN: 550WTHKG APOLLO i13 (GeForce RTX 4060 Ti/i7 12700F/B760/32G RAM /750W)
VGA: CPU : INTEL i7-12700F MAIN : B760M RAM : 32GB (2x16GB) DDR4 SSD : 500GB SSD NGUỒN : 750W Tản nhiệt nước Cooler Master ML240 ILLUSION ARGB Gen 2THKG SNIPER S46 (i5 12400F/RTX3060) ( POWER BY GIGABYTE )
CPU : INTEL i5-12400F MAIN : B760M VGA: NVIDIA GERFORCE RTX 3060 RAM : 16GB DDR4 SSD : 256GB SSD NGUỒN : 650WTHKG SNIPER S38 (R5 5600/RX6600)
CPU : AMD R5 5600 MAIN : B450M VGA: AMD Radeon RX 6600 RAM : 16GB (2x8GB) DDR4 SSD : 512GB SSD NGUỒN : 650W Tản nhiệt khí Thermalright Assassin X 120 REFINED SE ARGBTHKG APOLLO i08 (i7 14700K/Z790/32G RAM/RTX 4070/850W)
CPU : Intel Core i7-14700K MAIN : Z790 RAM : 32GB DRR5 SSD : 1TB VGA: RTX 4070 NGUỒN: 850W TẢN NHIỆT NƯỚC CUSTOMTHKG SNIPER S44 (i5 12400F/RTX3050)
CPU : INTEL i5 12400F MAIN : B760M VGA: NVIDIA GERFORCE RTX 3050 RAM : 16GB DDR4 SSD : 256GB SSD NGUỒN : 650WPC THKG x ASUS – i7 14700K/RTX 4070 Ti Super (Powered by ASUS)
PC GAMING ĐẠT TIÊU CHUẨN POWERED BY ASUS CPU : INTEL i7-14700K MAIN : Z790 RAM : 32GB (2x16GB) DDR5 SSD : 1TB SSD VGA: RTX 4070 Ti Super NGUỒN : 850WPC THKG 010 (Intel i5 14400F/VGA RTX 4060) POWERED BY MSI
CPU : Intel core i5-14400F MAIN : B760M SSD : 500 GB VGA : RTX 4060 RAM : Chưa có NGUỒN : 650W TẢN NHIỆT NƯỚC AIO 240MMTHKG SNIPER S39 (i5 12400F/GTX1650)
CPU: Intel i5-12400F Mainboard: B760M RAM: 8GB DDR4 VGA: GTX 1650 4GB SSD: 256GB NGUỒN: 550W Tản nhiệt khí Thermalright Assassin X 120 REFINED SE ARGBPC Acer AS All in One C22-963 (i5-1035G1/8GB RAM/1TB HDD+128GB SSD/21.5 inch FHD/WL+BT/K+M/Win 10) (DQ.BEPSV.001)
CPU: Core i5-1035G1 RAM: 8GB Ổ cứng: 128GB SSD + 1TB HDD Ổ quang: Không có Màn hình: 21.5 inch FHD Wifi: Có Bluetooth: Có Hệ điều hành: Windows 10PC Asus S500SD-512400055W (i5-12400/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11) (90PF0392-M00XJ0)
CPU: Intel Core i5-12400 RAM: 8GB Ổ Cứng: 512GB SSD Ổ Quang: không có Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP ProOne 240 G10 AIO (9H0B4PT) (i7-1355U/16G/512GSSD/23.8FHD/IPS/WL/BT/KB/M/W11SL/ĐEN)
CPU: Intel Core i7-1355U Ram: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP Pro Tower 280 G9 PCI ( i5-12500,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win11 Home 64,1Y WTY_AT4J6PT)
CPU: Intel Core i5-12500 (Upto 4.6GHz, 6-Core, 18MB Cache) RAM: 8GB DDR4 3200MHz (x2 slot) Ổ đĩa: 512 SSD PCIe NVMe (1x NVMe + x1 HDD 3.5" Sata ) Ổ quang : Không Kết nối mạng: Lan gigabit, Wifi + Bluetooth Phụ kiện: Phím chuột Đi kèm (USB) VGA: Intel UHD Graphics 770 OS: Windows 11 Home 64bitPC Lenovo ThinkCentre AIO Neo 30a 24 Gen 4 (i7-13620H/8GB RAM/512GB SSD/23.8 inch FHD/WL+BT/K+M/Win11) (12JY001TVN)
CPU: Intel Core i7-13620H Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD (hỗ trợ 1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD) Ổ quang: không có Kích thước màn: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Kết nối không dây: Bluetooth + WLAN Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11PC Dell Vostro 3020T (i3 13100 8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win11) (71031596)
CPU: Intel Core i3-13100 RAM: 1x 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Intel® UHD Graphics 730 Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Asus S500SE-313100029W(i3-13100/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11)
CPU: Intel Core i3-13100 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG BUSINESS V3 i3105-8GS256NK (i3 10105/H510/8GB RAM/256GbB/Black)
Bộ VXL : Intel Core i3 10105 Bo mạch chủ : H510 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 256GB SSD Os : DosPC All in one Asus A3402WBAK-WPC049W (i5-1235U/8GB/512G-PCIE/23.8 FHD/CAM/MIC/WiFi6/BT5/WL_KB/WL_M/W11H/TRẮNG) – thay A3402WBAK-WA604W
CPU: Intel Core i5-1235U RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Asus D500ME-513500039W (i5-13500/8GB/256GB SSD/UMA/ax+BT/KB/M/Win 11 Home/Đen/2YW)
CPU: Intel Core i5-13500 Ram: 1x 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLLaptop Asus ExpertBook B1402CVA-EB1044W (i5 1335U/16GB RAM/1TB SSD/14 FHD/Win11/Đen/Chuột)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 8GB DDR4 onboard + 8GB (Nâng câp tối đa 48GB) Ổ cứng: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" FHD Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 5 A514-56P-55K5 (NX.KHRSV.003) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch WUXGA IPS/Win11/Xám) (2023)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 16GB LPDDR5 6400MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Bạc Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop Asus VivoBook S3504VA-L1227WS (i7 1360P/16GB RAM/512GB SSD/15.6 OLED/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (4P+8E) Core RAM: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6" OLED 16:9, 60Hz, 400 nits,DCI-P3:100% Glossy display Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop Asus VivoBook S5406MA-PP046WS (Ultra 5 125H/16GB RAM/512GB SSD/14 3K/Win11&OfficeH&S/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H RAM: 16GB RAM Onboard Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14 inch 3K 120Hz tỉ lệ 16:10 (3200 x 2000), Lumina OLED, độ sáng cực đại 600nits, 100% DCI-P3 Màu: Xanh OS: Microsoft Office Home & Student 2021 + 1 tháng dùng thử Office 365Laptop Lenovo V15 G3 (82TT00ATVN) (i5 1235U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.40GHz, 12MB ) RAM: 8GB Soldered DDR4-3200Mhz (còn 1 khe cắm, tối đa 16GB) Ổ cứng: 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe 2,5"SATA) VGA: Intel Iris Xe Graphics Functions-UHD Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Màu sắc: Đen Chất liệu : Nhựa ABS OS: DOSApple Macbook Pro 14 (MRX73SA/A) (Apple M3 Pro 12 core CPU/18 core GPU/18GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSLaptop HP Pavilion X360 14-ek1047TU (80R25PA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD Cảm ứng/Bút/Win11/Vàng)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 16 GB DDR4-3200 MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD(1920 x 1080),FHD (1920 x 1080)IPS, cảm ứng đa điểm,250nits, 45% NTSC Màu: Vàng hồng (Rose Gold) Chất liệu: Kim loại (Mặt A),nhựa OS: Windows 11Laptop Lenovo Thinkpad L14 Gen 5 (21L1003WVA) (Ultra7 155U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
CPU: CPU Intel® Core Ultra 7-155U RAM: 16GB DDR5-5600 (Có 2 khe RAM, đã sử dụng 1, có thể thay thế nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 ( Có thể nâng cấp tối đa 2TB) VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14.0 inch WUXGA IPS Anti-Glare, 400nits, 45% NTSC Màu: Đen OS: DOSLaptop HP Pavilion 15-eg0541TU (46M12PA) ( i3-1125G4/4GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Vàng)
CPU: Intel Core i3 1125G4 RAM: 4GB (2 khe ram) Ổ cứng: 512GB SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: Onboard Màn hình: 15.6" FHD HĐH: Win 11 Màu: VàngLaptop Apple Macbook Air (Z1600005A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Đen) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenRam Desktop Adata LANCER RGB White (AX5U6000C3016G-CLARWH) 16GB (1x 16GB) DDR5 6000Mhz
Loại sản phẩm: RAM DDR5 Model: LANCER DDR5 RGB Dung lượng: 16GB ( 16x1) Bus: 6000MHzMainboard ASUS PRIME H510M-K R2.0
Socket: LGA1200 Hỗ trợ CPU thế hệ 11 và thế hệ 10 Chipset: H470 Kích thước: microATX Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 4.0/3.0 x16 slot, 1 x PCIe 3.0 x1 slotRam Desktop Gskill RIPJAWS S5 White (F5-5600J4040C16GX2-RS5W) 32GB (2x16B) DDR5 5600Mhz
Dung lượng: 32GB (16 x2) Kiểu ram: DDR5 Bus ram: 5600 MHzVỏ Case MIK BARBATOS White (ATX/Mid Tower/Màu Trắng)
Link phần mềm quản lý màn hình: http://bit.ly/48UPhig Thiết kế mặt kính cong vô cực kéo dài từ mặt trước lên đến hết mặt trên mềm mại tinh tế và sang trọng khoe trọn nội thất bên trong. Màn hình digital hiển thị nhiệt độ hoạt động % sử dụng CPU | GPU dễ dàng theo dõi hoạt động hệ thống. Hệ thống điều khiển đèn Led linh hoạt Hỗ trợ ARGB và chuẩn các Led Sync khác. Mặt lưng thiết kế dập lỗ dạng khe dài giúp hệ thống đẩy gió mát vào khoang tốt hơn. Hỗ trợ hầu hết bo mạch chủ ATX / M-ATX phổ biến. Hỗ trợ tản nhiệt chiều cao tối đa 157mm. Hỗ trợ Card đồ hoạ chiều dài tối đa lên đến 400mm. Trang bị bộ lưới lọc bụi tiện lợi sạch sẽ và thông thoáng.Vỏ case XIGMATEK XS-19 (mATX/Mid Tower/Màu Đen)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX Kích thước: 306 x 186 x 353 mm Fan: Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm Khe gắn ổ cứng: 2.5", 3.5"x 2 / ODD x 1Card màn hình Gigabyte RX 9070 XT AORUS ELITE 16G
Nhân đồ hoạ: AMD RADEON™ RX 9070 XT Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Stream Processors: 4096 Nguồn đề xuất: 850WVỏ Case MIK AION BLACK 3FA (ATX/Mid Tower/Màu Đen/3Fan ARGB)
Hỗ trợ VGA chiều dài 340mm. Phù hợp tản Nhiệt Khí: 165mm. Hỗ trợ Radiator 240mm mặt trên Đi kèm sẵn 3 FAN ARGB mặt trước Có thể lắp tối 8 Quạt Tương thích Mainboard ATXCPU Intel Core i5-13600KF (3.5GHz turbo up to 5.1Ghz, 14 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: FCLGA1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp tối đa: 5.1 Ghz Bộ nhớ đệm: 24 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 125WỔ Cứng HDD Laptop WD 2TB Blue 2.5 inch, 5400RPM, SATA III, 128MB Cache (WD20SPZX)
Ổ cứng kích thước 2,5 inch cho laptop và máy bàn Dung lượng 2TB Tốc độ: 5400 RPM Kết nối: Sata IIIMainboard ASROCK B760M Pro RS/D4
Chipset: Intel B760 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước:M-ATX Số khe RAM: 4 khe( Tối đa 128GB)Máy in Canon MF244DW – Laser đen trắng đa năng
- Chức năng: Copy - In - Scan - Duplex - ADF - Wifi - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI - Dùng mực: Catridge Canon 337 (2,400 trang)Máy in Canon SELPHY CP1300 (Máy in di động – In màu – Màu đen)
Loại máy in: Máy in ảnh Tốc độ: 47 giây với 1 ảnh 4x6 Có thể chỉnh sửa ảnh trước khi in Công nghệ in nhiệt thăng hoa màu (có lớp phủ) Sản phẩm sử dụng combo mực, giấy in KP108 Không đi kèm mực in và giấy in ảnh mẫuMáy in laser màu HP Color Laser 150nw (4ZB95A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M404dn (W1A53A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang), Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang).Máy in đen trắng HP LaserJet M211dw (9YF83A) – Đơn năng
Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức năng Khổ giấy: A4/A5 Tốc độ in: 29 trang/phút In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFIMáy in Canon LBP621Cw (Máy in laser màu)
Tốc độ in (A4): Lên tới 18ppm (Đen trắng / Màu) Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): 10,4/ 10,5 giây (Đen trắng / Màu) Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200 (tương đương) Gigabit Ethernet (LAN Có dây), WiFi không dây, Kết nối trực tiếpMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A,Máy in laser đơn năng Pantum P2505W
Chức năng: In đen trắng 1 mặt Khổ giấy: A4; Tốc độ in: 22ppm; Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 7.8 giây. Giao tiếp: USB 2.0; WiFi 802.11b/g/nMáy in Canon 6030B – đen trắng đơn năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4, B5, A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB 2.0 Dùng mực: Canon 925Máy in Brother DCP-T820DW – In phun màu đa chức năng
Loại máy in : Máy in phun màu đa năng (Copy, Scan) Khổ giấy tối đa : In A4 Độ phân giải : up to 1200x6000 dpi Kết nối: USB, LAN, WIFI Tốc độ in đen trắng: 17 trang/phút Tốc độ in màu: 16.5 trang/phút Mực in: Mực BTD60BK và BT5000 C/M/Y