Card màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER White 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Số nhân Cuda: 2560 Base Clock/ Boost Clock: 1657Mhz / 1797Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR5X Cổng kết nối: 1x DVI, 1x HDMI, 3x DPCard màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Sản phẩm Card đồ họa VGA Hãng sản xuất Galax Engine đồ họa GTX 1080 EXOC 8GB GDDR5X GPU CUDA Cores 2560 Base Clock (MHz) 1657 Boost Clock (MHz) 1797 Bộ nhớ Standard Memory Config 8GB Memory Interface Width 256-bit GDDR5X Memory Bandwidth (GB/sec) 320CPU Intel Core i7-12700 – Cũ đẹp (Full box)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)Card màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateỔ cứng HDD Toshiba camera 10TB 3.5″ S300 24×7 10TB 7200RPM 512MB SATA (HDWTA1AUZSVA)
Dung lượng – 10 TB Ổ cứng SATA 3.5″ 7200 vòng/phút Bộ đệm 256 MB Hoạt động 24/7 Hỗ trợ tối đa 64 camera video Độ tin cậy cao và hiệu suất thời gian thực được cải thiệnỔ cứng HDD Toshiba camera 8TB Pro 3.5″ S300 24×7 8TB 7200RPM 256MB SATA (HDWTA80UZSVA)
Dung lượng: 8TB Kích thước: 3.5“ SATA Giao diện: 6.0 Gbit/s Số camera hỗ trợ: 64Nguồn HUNTKEY GX750 PRO – 750W (80+ Bronze)
Công suất định danh: 750W Quạt làm mát 120mm cấu trúc Ball Bearing Chuẩn 80 Plus Bronze Dòng điện 12V-62.5AMicro HyperX QuadCast 2 (872V1AA)
Micro HyperX QuadCast 2 Chuẩn kết nối: Dây USB Ghi âm chất lượng phòng thu có độ phân giải cao Cảm biến chạm để tắt tiếng Núm điều khiển tích hợp trực quan Giá đỡ chống sốc có thể tháo Đèn báo LED trạng thái micrôNguồn HUNTKEY GX650 PRO – 650W (80+ Bronze)
Công suất định danh: 650W Quạt làm mát 120mm cấu trúc Hydraulic Bearing Chuẩn 80 Plus Bronze Dòng điện 12V-50AỔ cứng HDD Toshiba camera 6TB 3.5″ S300 24×7 6TB 5400RPM 256MB SATA (HDWT860UZSVA)
Dung lượng: 6TB. Kích thước: 3.5 inch. Kết nối: SATA 3. Tốc độ vòng quay: 5400RPM. Cache: 64MB
PC THKG x MSI HI END 001 ( AMD Ryzen 7 9800X3D / VGA RTX 5080 TRIO ) POWERED BY MSI
CPUCPU : AMD RYZEN 7 9800X3D MAIN : X870 RAM : 64GB ( 2x32) DDR5 SSD : 2TB VGA: NVIDIA RTX 5080 NGUỒN : 1000W Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID I360 ARGBPC Asus ROG Strix G15CF (i5-12400F/16GB RAM/512GB SSD/RTX3060Ti/WL+BT/Win 11) (G15CF-51240F141W)
CPU: Intel Core i5-12400F RAM: 2 x 8GB bus 3200MHz Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4 VGA: Nvidia RTX 3060ti 8GB GDDR6 PSU: 700W 80plus Bronze Tính năng: WLan + Bluetooth OS: Windows 11 Home SLPC THKG 011 (Intel i7 12700F/VGA RTX 4060)
CPU : INTEL i7-12700F MAIN : B760 RAM : 8GB (1x8GB) DDR4 SSD : 500GB SSD VGA: RTX 4060 NGUỒN : 650WTHKG SNIPER S30 ( i5 12400F/RTX 3050)
CPU: i5-12400F MAINBOARD: B760M RAM: 16GB DRR4 ( 8x2) SSD: 500GB VGA: RTX 3050 8GB NGUỒN: 650W TẢN NHIỆT Jonsbo CR-1000 EVO ARGB BlackPC THKG x ASUS – i9 14900K/RTX 4090 (Powered by ASUS)
PC GAMING ĐẠT TIÊU CHUẨN POWERED BY ASUS DO ASUS CHỨNG NHẬN CPU : INTEL i9-14900K MAIN : Z790 RAM : 64GB (2x32GB) DDR5 SSD : 2TB SSD NVME 4x4 VGA: RTX 4090 NGUỒN : 1600WTHKG SNIPER S22 (i5 12400F/GTX 1650)
CPU : INTEL i5-12400F MAIN : B760 RAM : 8GB (1x8GB) DDR4 SSD : 250GB SSD VGA: GTX 1650 NGUỒN : 500WTHKG x MSI POSEIDON V3 (i9 14900K/Z790/32G RAM/RTX 4080S/1000W) ( POWER BY MSI )
VGA: GeForce RTX 4080 Super CPU: Intel i9-14900K Mainboard: Z790 RAM: 32GB RAM DDR5 (16x2) SSD: 1TB Nguồn: 1000W Tản nhiệt nước AIO MSI MAG MAG CORELIQUID D360 BLACKTHKG SNIPER S28 ( i5 12400F/GTX 1660S)
CPU : Intel core i5-12400F MAIN : B660 RAM : 8GBx2 DDR4 SSD : 250GB VGA : GTX 1660S NGUỒN : 550WTHKG SNIPER S37-Black Myth Wukong (GeForce RTX 4060Ti/ R5 7600X) ( POWERED BY MSI )
VGA: GeForce RTX 4060Ti CPU: AMD R5 7600X Mainboard: B650M RAM: 32GB RAM DDR5 (16x2) SSD: 500GB NGuồn: 650W Tản nhiệt AIO MSI MAG CORELIQUID C240THKG SNIPER (i5 12400F/RTX 3060 Ti)
CPU : INTEL i5 12400F MAIN : B660 RAM : 16GB DDR4 SSD : 500GB SSD VGA: RTX 3060 Ti NGUỒN : 750WPC Lenovo ThinkCentre AIO Neo 30a 24 Gen 4 (i5-13420H/8GB RAM/512GB SSD/23.8 inch FHD/WL+BT/K+M/Win11/Đen) (12JY001SVN)
CPU: Intel Core i5-13420H Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kích thước màn: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: Bluetooth + WLAN Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11PC HP Elite mini 800 G9 (9H089PT) (i5 13500/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i5-13500 Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có VGA: Intel Graphic UHD 770 Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP 280 Pro G9 SFF (9H9C5PT) (i3-12100/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11)
CPU: Intel Core i3-12100 Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP Pro mini 400 G9 (9H1U6PT) (i5 13500T/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win11)
CPU: Intel Core i5-13500T Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có VGA: Intel Graphic UHD 770 Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: phím & chuột OS: Windows 11 Home SLBộ Mini PC Asus NUC 14 PRO Tall RNUC14RVSU5 (U5- 125H/ 2xNVMe/ 2x HDMI 2.1/2x DP 1.4a/ VESA MOUNT/ WHITE)
Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (Turbo 4.5GHz) 14 nhân 18 luồng GPU: Intel® Arc™ GPU RAM: 2 Slot SODIMM DDR5-5600 MHz kênh đôi (tối đa 96 GB) Ổ cứng: 1 x Khe cắm M.2 2280 | 1x Khe M.2 2242 Kết nối không dây: Intel Wi-Fi 6E AX211 hỗ trợ 802.11ax và Bluetooth ® 5.3 OS hỗ trợ: Windows 10 | 11PC HP EliteOne 840 G9 AIO (8W8J4PA) (i7 13700/16GB RAM/512GB SSD/23.8 FHD Cảm ứng/K+M/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core i7-13700 Ram: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch Cảm ứng Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím + chuột OS: Windows 11 Home SLPC Dell Inspiron 3030T (i7 14700F 16GB RAM/1TB SSD/RTX 3050 8G/WL+BT/K+M/ Win11) (MTI71035W1-16G-1T)
CPU: Intel Core i7 14700F - 20 nhân 28 luồng (Up to 5.4GHz) Ram: 1x 16GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 1TB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có VGA: Geforce RTX 3050 8GB Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG OFFICE 001T V3 (Intel i5 12400/8GB RAM/256GB SSD/Black)
Bộ VXL : Intel Core i5 12400 Bo mạch chủ : H610 - 2 khe RAM Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 - Upto 64GB Ổ cứng : 256GB SSD OS: DosPC Asus S501MD-312100062W (i3-12100/8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/K+M/Win 11)
CPU: Intel Core i3-12100 Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC THKG BUSINESS V3 i3121-8GS500 (i3 12100/H610/8GB RAM/500Gb/White)
Bộ VXL : Intel Core i3 12100 Bo mạch chủ : H610 Bộ nhớ Ram : 8GB DRR4 Ổ cứng : 500GB SSD Os : DosLaptop HP Envy X360 14-es0013dx (7H9Y4UA) (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD Cảm ứng/Win11/Bạc)(NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core i5-1335U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz ( Không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 14" FHD(1920 x 1080) Touch-Screen, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge- Màn hình cảm ứng Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Pavilion 15-eg3111TU (8U6L8PA) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i5 1335U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình:15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Apple Macbook Air (MXCU3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: TrắngLaptop MSI Thin GF63 (12UC-1006VN) (i5-12450H/16GB DDR4/SSD 512GB PCle/RTX 3050 4GB/15.6 FHD IPS & 144Hz/Win11)
CPU: Intel Core i5-12450H RAM: 16GB DDR4 3200 MHz (Còn trống 1 khe)(hỗ trợ tối đa 64gb) Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe VGA: Nvidia Geforce RTX 3050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 5 A515-58P-56RP (NX.KHJSV.008) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 16GB LPDDR5 4800MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD(1920 x 1080),IPS 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Xám Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 6 (21KG00RCVN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Xám)
CPU: Intel i5-13420H Processor RAM: 16GB DDR5-5200 (2x8GB) ( Có thể thay thế, tối đa 64GB ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe ( Còn trống 1 khe ) VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Xám OS: DosLaptop HP Envy X360 14-fc0094TU (A19C4PA) (Ultra5 125U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U RAM: 16GB LPDDR5-6400 Onboard Ổ cứng: SSD 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14" 2.8K Cảm ứng, 120Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP ProBook 440 G6 8AZ16PA (i5 8265U/8GB RAM/256GB SSD/14 inch FHD/Dos)
CPU: Intel Core i5 8265U RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch FHD HĐH: DOS Màu: BạcLaptop Dell Mobile Precision Workstation 7680 vPro (71023334) (i7-13850HX /16GB RAM/512GB SSD/RTX2000 Ada 8GB/16 inch FHD+/Ubuntu/Xám)
CPU: Intel Core i7-13850HX RAM: 16GB (1x 16GB) DDR5-4800MHz (Còn trống 1 khe,tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2000 8GB GDDR6 Màn hình: 16" FHD (1920x1200) IPS 250nits Anti-glare Màu: Xám OS: UbuntuLaptop HP ProBook 450 G10 (9H1N5PT) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6", FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11
Vỏ máy tính NZXT H9 Elite Black (CM-H91EB-01) (Mid Tower/Màu Đen)
2 mặt kính trong suốt giúp nhìn rõ không gian bên trong Kèm 4 FAN NZXT ARGB Thiết kế buồng đôi giúp gọn gàng và quản lý dây tốt hơn Hỗ trợ tối đa 10 quạt tản nhiệt hoặc 3 Radiator 360mm Mặt trên bằng kính cường lực và đi kèm Bộ điều khiển RGB & Quạt Luồng khí trực tiếp đến GPU giúp thông thoáng hơn Trải nghiệm nâng cao với các sản phẩm khác từ hệ sinh thái NZXT Phiên bản Elite đi kèm thêm 3 quạt F Series 120mm RGB Duo và một Quạt F120QỔ cứng SSD HIKSEMI WAVE(S) 256GB Sata3 2.5 inch (Đọc 530MB/s, Ghi 400MB/s) – (HS-SSD-WAVE(S) 256G)
Dung lượng: 256GB Tốc độ đọc (SSD): 530MB/s Tốc độ ghi (SSD): 400MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5InchNguồn máy tính Cooler Master MWE V3 230V 650 – 650W (80 Plus Bronze/ATX3.1)
Công suất: 650w Chứng nhận: Bronze 80 PLUS Chuẩn nguồn: ATX Kích thước: 140 x 150 x 86 mmMainboard MSI B760 GAMING PLUS WIFI DDR5
Socket: LGA1700 Chipset: Intel® B760 Hỗ trợ CPU: Intel Core 12,13 Hỗ trợ Ram: 4 khe DDR5 (tối đa 192GB) Kích thước: ATXCard màn hình Gigabyte RTX 3060 WINDFORCE OC 12G
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 192 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 550WMainboard ASUS PRIME Z790-P WIFI D4-CSM
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: ATXVỏ Case VSP AQUANAUT AX5 – ĐEN (ATX/Mid Tower)
Kiểu dáng: ATX Mid Tower Chất liệu: Hộp kim nhôm, SPCC + Kính cường lực Kích thước tiêu chuẩn Case để lắp PSU: ATX Khe cắm HDD & SDD: 1 khay HDD 3.5", 2 khay SDD 2.5" Thiết bị kết nối ngoại vi I/O: USB 3.0 x1; USB 2.0 x2; HD AudioVỏ Case LIAN-LI LANCOOL III MESH WHITE ( Full Tower/Màu Trắng)
Vỏ case với kích thước Full-Tower rộng rãi Phiên bản mặt lưới giúp tăng khả năng lưu thông không khí và làm mát Hỗ trợ lên đến Radiator kích thước 420mm hoặc 3 x 360mm Radiator và tối đa 10 quạt tản nhiệt Cung cấp 12 vị trí lắp ổ lưu trữ Giải pháp quản lý đi dây dễ dàng với không gian thoáng đãngMainboard ASUS PRIME A520M-E
Kích thước: M-ATX Socket: AM4 Chipset: A520 Khe RAM tối đa: 2 Loại RAM hỗ trợ: DDR4Máy in phun màu HP Smart Tank 720 All In One ( 6UU46A )
Chức năng chuẩn: In, Scan, Copy Tốc độ in: Lên đến 15 A4/phút (trắng đen), 9 A4/phút (màu) Tốc độ copy: Lên đến 13 bản/phút (trắng đen), 6 bản/phút (màu) Khổ giấy: Tối đa A4 Bộ nhớ ram: 128 MB Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ Độ phân giải: Lên đến 4800 x 1200 optimized dpi Phóng to – thu nhỏ: 25 - 400% Bộ đảo bản sao: Có Chức năng in: HP Thermal Inkjet Chức năng scan: Flatbed Chuẩn kết nối: USB, Wifi, Bluetooth Chức năng đặc biệt: Apple AirPrint; Mopria Print Service; HP Print Service Plugin (Android printing); HP Smart app; Wi-Fi Direct Printing Kích thước: 42.75 x 36.40 x 19.86 cm Trọng lượng: 6.38 kgMáy in kim Epson LQ 310
Bộ nhớ 128 KB Tốc độ in 347 ký tự/giây(10cpi) ;416 ký tự/giây(12 cpi) Độ phân giải 360 x 360 dpi Khổ giấy A4 Khay giấy 80 tờ Cổng kết nối USB 1.1, IEEE 1284 Hộp mực Sử dụng băng mực epson S015569Máy in đen trắng HP Laser MFP 137fnw (4ZB84A) – Đa năng
Chức năng: In, sao chép, chụp quét, fax, in mạng, wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãngMáy in Canon PIXMA G1020 – Phun màu đơn năng
- Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: Bình mực: GI-71 (Pigment Black ~ 6.000 trang in A4 / Cyan / Magenta / Yellow ~ 7.700 trang in A4) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng - Cartridge MC-G02 (Cartridge mực bảo dưỡng)Máy in đa chức năng Canon MF631Cn – Laser màu đa năng
- Chức năng: In - Copy - Scan - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: Cartridge Canon 045BK/C/M/YMáy in đen trắng HP LaserJet Pro MFP 4103fdn (2Z628A) – Đa năng
Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Mực in HP 151A Black LaserJet Toner Cartridge (W1510A);Mực in HP 151X Black LaserJet Toner Cartridge (W1510X)Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M428fdw (W1A30A) – Đa năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang), Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang).Máy in Canon PIXMA G2020 – Phun màu đa năng
Loại máy in: Máy in phun màu Khổ giấy: A4/A5 Tốc độ in (A4): 9.1 ipm (trắng đen), 5.0 ipm (màu) Độ phân giải: 4800 x 1200 dp Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 / 8.1 / 7 SP1*9, Mac OS 10.12.6 ~ 10.15Máy in đen trắng HP Neverstop Laser 1000a (4RY22A) – Đơn năng
Máy in đen trắng Khổ giấy: A4/A5 Tốc độ in: 20 trang/phút (khổ giấy A4). Độ phân giải in: 600 x 600 x 2 dpi. In laser đơn chức năng In đảo mặt Thủ côngMáy in Brother HL-L3230CDN – In laser màu đơn năng
Loại máy in : In laser màu Chức năng: In Độ phân giải:2400 x 600 dpi Tốc độ in trắng đen:18 trang/phút Tốc độ in màu : 18 trang/phút In 2 mặt tự động:Có