Card màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER White 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Số nhân Cuda: 2560 Base Clock/ Boost Clock: 1657Mhz / 1797Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR5X Cổng kết nối: 1x DVI, 1x HDMI, 3x DPCard màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Sản phẩm Card đồ họa VGA Hãng sản xuất Galax Engine đồ họa GTX 1080 EXOC 8GB GDDR5X GPU CUDA Cores 2560 Base Clock (MHz) 1657 Boost Clock (MHz) 1797 Bộ nhớ Standard Memory Config 8GB Memory Interface Width 256-bit GDDR5X Memory Bandwidth (GB/sec) 320CPU Intel Core i7-12700 – Cũ đẹp (Full box)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)Card màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateỔ cứng HDD Toshiba camera 10TB 3.5″ S300 24×7 10TB 7200RPM 512MB SATA (HDWTA1AUZSVA)
Dung lượng – 10 TB Ổ cứng SATA 3.5″ 7200 vòng/phút Bộ đệm 256 MB Hoạt động 24/7 Hỗ trợ tối đa 64 camera video Độ tin cậy cao và hiệu suất thời gian thực được cải thiệnỔ cứng HDD Toshiba camera 8TB Pro 3.5″ S300 24×7 8TB 7200RPM 256MB SATA (HDWTA80UZSVA)
Dung lượng: 8TB Kích thước: 3.5“ SATA Giao diện: 6.0 Gbit/s Số camera hỗ trợ: 64Nguồn HUNTKEY GX750 PRO – 750W (80+ Bronze)
Công suất định danh: 750W Quạt làm mát 120mm cấu trúc Ball Bearing Chuẩn 80 Plus Bronze Dòng điện 12V-62.5AMicro HyperX QuadCast 2 (872V1AA)
Micro HyperX QuadCast 2 Chuẩn kết nối: Dây USB Ghi âm chất lượng phòng thu có độ phân giải cao Cảm biến chạm để tắt tiếng Núm điều khiển tích hợp trực quan Giá đỡ chống sốc có thể tháo Đèn báo LED trạng thái micrôNguồn HUNTKEY GX650 PRO – 650W (80+ Bronze)
Công suất định danh: 650W Quạt làm mát 120mm cấu trúc Hydraulic Bearing Chuẩn 80 Plus Bronze Dòng điện 12V-50AỔ cứng HDD Toshiba camera 6TB 3.5″ S300 24×7 6TB 5400RPM 256MB SATA (HDWT860UZSVA)
Dung lượng: 6TB. Kích thước: 3.5 inch. Kết nối: SATA 3. Tốc độ vòng quay: 5400RPM. Cache: 64MB
THKG x MSI POSEIDON V3 (i9 14900K/Z790/32G RAM/RTX 4080S/1000W) ( POWER BY MSI )
VGA: GeForce RTX 4080 Super CPU: Intel i9-14900K Mainboard: Z790 RAM: 32GB RAM DDR5 (16x2) SSD: 1TB Nguồn: 1000W Tản nhiệt nước AIO MSI MAG MAG CORELIQUID D360 BLACKTHKG APOLLO i08 (i7 14700K/Z790/32G RAM/RTX 4070/850W)
CPU : Intel Core i7-14700K MAIN : Z790 RAM : 32GB DRR5 SSD : 1TB VGA: RTX 4070 NGUỒN: 850W TẢN NHIỆT NƯỚC CUSTOMPC THKG 026 (Intel i7-12700F/VGA RTX 4060Ti ) POWERED BY ASUS
CPU : Intel core i7-12700F MAIN : B760M RAM : 16GB (8GBx2) DDR4 SSD : 500GB VGA : RTX 4060Ti NGUỒN : 650WTHKG SNIPER S30 ( i5 12400F/RTX 3050)
CPU: i5-12400F MAINBOARD: B760M RAM: 16GB DRR4 ( 8x2) SSD: 500GB VGA: RTX 3050 8GB NGUỒN: 650W TẢN NHIỆT Jonsbo CR-1000 EVO ARGB BlackPC THKG 044 (Ryzen 9800X3D / VGA RTX 5080 ) POWERED BY ASUS
CPU : AMD 9800X3D MAIN : X870 VGA: GeForce RTX 5080 RAM : 64GB DDR5 ( 32x2) SSD: 2TB NGUỒN : 1200W Tản nhiệt nước TRYX PANORAMA SE 360 ARGBPC THKG AI Blackwell Ultra (Intel i7 14700F)
CPU : INTEL i7-14700F MAIN : B760 RAM : 32GB (16GBx2) DDR5 SSD : 500GB SSD VGA: Chưa bao gồm NGUỒN : 650W Tản nhiệt nước AIO : 360mmPC THKG x ASUS – i9 14900K/RTX 4090 (Powered by ASUS)
PC GAMING ĐẠT TIÊU CHUẨN POWERED BY ASUS DO ASUS CHỨNG NHẬN CPU : INTEL i9-14900K MAIN : Z790 RAM : 64GB (2x32GB) DDR5 SSD : 2TB SSD NVME 4x4 VGA: RTX 4090 NGUỒN : 1600WPC THKG Ultra Core 001 ( Core Ultra 9 285K / VGA RTX 4080S )
CPU : Intel Core Ultra 9 285K MAIN : Z890 SSD : 1TB VGA : RTX 4080S RAM : 64GB (32GBx2) PSU : 1000W COOLING : AIO 360MM *Cấu hình có thể thay đổi linh kiện tuỳ từng thời điểmTHKG SNIPER S11 (i5 12400F/GTX 1650)
CPU : INTEL i5-12400F MAIN :B760M SSD: 256GB RAM : 8GB DDR4 VGA: GTX 1650 NGUỒN : 500WPC THKG Granite Ridge 001 (AMD Ryzen 9 9950X)
CPU : AMD Ryzen 9 9950X MAIN : X670 VGA: Chưa có RAM : 64GB (2x32GB) DDR5 SSD : Tùy chọn TẢN NHIỆT AIO : 360MM NGUỒN : 850WPC Asus All in One A3402WB ( i3-1215U/8GB/512G-PCIE/23.8 FHD/CAM/MIC/WiFi6/BT5/WL_KB/WL_M/W11H/TRẮNG)(A3402WBAK-WA549W)
CPU: Intel Core i3-1215U RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 23.8 inch FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP Prodesk 400 G9 MT (i7-12700/8GB RAM/256GSSD/WL+BT/K+M/Win 11) (72L01PA)
CPU: Intel Core i7-12700 Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Tính năng: Wlan + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Dell Vostro 3020 (i7 13700 8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win11) (MTI72062W1-8G-512G)
CPU: Intel Core i7-13700 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Tính năng: WLAN+Bluetooth Phu kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Asus S503MER-514500020W ( i5-14500/8GB/512GB/180W/WIFI6+BT/Win 11/2Y OnSite Service/Gray)
CPU: Intel Core i5-14500 Ram: 8GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối: WLan + Bluetooth PSU: 180W Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP S01-pF4010d (AZ0F6PA) (i5-14400(10*2.5)/8GD4/512GSSD/WL/BT/KB/M/W11SL/ĐEN)
CPU: Intel Core i5 14400 - 10 nhân 16 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 8GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB VGA: Intel® UHD Graphics 730 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP 280 Pro G9 SFF (AY2F5PT) (i3-14100(4*3.5)/8G/256GSSD/WL/BT/KB/M/W11SL/ĐEN)
CPU: Intel Core i3 14100 - 4 nhân 8 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 8GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB VGA: Intel® UHD Graphics 730 Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC Asus All in One A3202WBAK-WA024W (i3 1215U/8GB RAM/512GB SSD/21.5 inch Full HD/WL+BT/K+M/Win 11/Trắng)
CPU: Intel Core i3 1215U Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Màn hình: 21.5 inch FHD 1920x1080 Tính năng: WLAN +_Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLPC HP Elite Mini 800 G9 (8U8K8PA) ( i7 13500/ 16GB DDR5 4800/ SSD 512GB/ Wireless Mouse & Keyboard/ W11 Pro/ 3Y Onsite
CPU: Intel Core i7-13700 (16 nhân, Upto 5.2GHz, 30MB cache) RAM: 16GB DDR5 4800MHz (x2 slot) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (2 M.2 2280 slots) Ổ quang : Không Kết nối mạng: Lan gigabit Phụ kiện: Phím chuột Đi kèm (USB) VGA: Intel® UHD Graphics 770 OS: Windows 11 ProBộ Mini PC Asus PN63-S1-S5098MV (i5-1135G7 | 4GB DDR4 | 256GB | Wi-Fi6 | BT5.0 | LAN | 90W | HDMI | VGA | noOS)
CPU: Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2 GHz, 8MB) RAM: 1x 4GB - 2 khe ram SO-DIMM DDR4 - Hỗ trợ tối đa 32GB VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Ổ cứng: 256GB SSD Kết nối mạng: Wi-Fi 6/BT5.0/LAN Cổng kết nối: HDMI x1, VGA x1 Hệ điều hành: No OSPC HP 280 Pro G9 SFF (AY2F6PT) (i3-14100(4*3.5)/8G/512GSSD/WL/BT/KB/M/W11SL/ĐEN)
CPU: Intel Core i3 14100 - 4 nhân 8 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 8GB - 2 khe DIMM tối đa 64GB VGA: Intel® UHD Graphics 730 Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SLLaptop Acer Aspire Lite AL14-51M-36MH (NX.KTXSV.001) (i3 1215U/8GB RAM/256GB SSD/14 inch FHD IPS/Win 11/Bạc/Vỏ kim loại)
CPU: Intel Core i3 1215U RAM: 8GB DDR5 (Còn 1 khe trống, nâng cấp tối đa 16GB) Ổ cứng: 256 GB SSD NVMe PCIe VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14"Full HD+ (1920 x 1200) Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 15-fd1058TU (9Z2X6PA) (Ultra 7 155H/16GB RAM/1TB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155H RAM: 16GB DDR5-5600 (2x8GB) Ổ cứng: 1TB SSD PCIe® NVMe™ M.2 VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD, micro-edge, Anti-glare, 300nits, IPS Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 5 A515-58M-79R7 (NX.KQ8SV.007) (i7-13620H/16GB RAM/ 512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Xám/Vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ i7-13620H RAM: 16GB SO-DIMM LPDDR5-4800MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp thay thế) Tối đa 1TB VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD IPS SlimBezel(1920x1080) 250nits, 60Hz,Acer ComfyView Màu: Xám Chất liệu : Mặt A Kim loại, Nhựa OS: Windows 11Laptop Asus VivoBook A415EA-EB1750W (I3 1125G4/8GB RAM/256GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core i3 1125G4 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch FHD HĐH: Win 11 Màu: BạcLaptop HP ProBook 450 G10 (9H1N8PT) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/RTX2050 4GB/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU Màn hình: 15.6", FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop Lenovo Thinkpad L14 Gen 5 (21L1003WVA) (Ultra7 155U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
CPU: CPU Intel® Core Ultra 7-155U RAM: 16GB DDR5-5600 (Có 2 khe RAM, đã sử dụng 1, có thể thay thế nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 ( Có thể nâng cấp tối đa 2TB) VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14.0 inch WUXGA IPS Anti-Glare, 400nits, 45% NTSC Màu: Đen OS: DOSLaptop Acer Aspire Lite AL14-51M-59BN (NX.KTXSV.001) (i5 1235U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD IPS/Win 11/Bạc/Vỏ kim loại)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U, 10 nhân 12 luồng RAM: 16GB RAM DDR5 (Còn 1 khe trống, có thể nâng cấp thay thế tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD IPS 300 nits Acer ComfyView™ LED backlit TFT LCD Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Pavilion 14-dv0520TU (46L92PA) (i3 1125G4/4GB RAM/256GB SSD/14 FHD/Win10/Bạc)
CPU: Intel Core i3 1125G4 RAM: 4GB RAM Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14" FHD Hệ điều hành: Win 10 Màu sắc: bạcLaptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N4I5211W1) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0Inch FHD+ WVA Anti-Glare 250nits Comfort View 16:10 Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop Apple Macbook Air 15 (MQKU3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB/256GB SSD/15.3 inch/TRẮNG) (STARLIGHT) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: Trắng
Nguồn Asus ROG THOR 1200P2 Gaming ( 80 Plus Platinum/Màu Đen Bạc/Full Modular)
Chứng nhận hiệu chuẩn 80 Plus Titanium Hiển thị OLED thông minh thông báo điện năng tiêu thụ Khả năng đồng bộ led AURA SYNC Hỗ trợ kết nối PCIe 5.0 12VHPWR Thời gian bảo hành 10 năm Công suất 1200wRam Desktop V-Color XFinity RGB Black (TMXFL3260836KWK) 64GB (2x 32GB) DDR5 6000Mhz (Dual XMP 3.0 + AMD EXPO)
Series: XFinity Loại RAM: DDR5 Đóng gói: 64GB (2x32GB) Bus: 6000MHz Màu sắc: ĐenNguồn máy tính Cooler Master MWE V3 230V 650 – 650W (80 Plus Bronze/ATX3.1)
Công suất: 650w Chứng nhận: Bronze 80 PLUS Chuẩn nguồn: ATX Kích thước: 140 x 150 x 86 mmRam Desktop VSP (DD04-8GDDR40143) 8GB (1x 8GB) DDR4 3200Mhz
Loại RAM: RAM máy tính để bàn DDR4 Dung lượng: 8GB ( 1x8) Tốc độ: 3200MhzCard màn hình Asus TUF RTX 5080 16G GAMING GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7 GHz Upto 5.3GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 105W / Socket AM5)
Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Xung nhịp boost tối đa: 5.3 GHz Hỗ trợ PCI-e 5.0 Có hỗ trợ ép xungMainboard Asus Z11PA-D8 (Dual CPU Server & Workstation)
Được hỗ trợ bởi nền tảng Intel® Xeon® Scalable có 8 khe DIMM hỗ trợ 3DS ECC RDIMMS hoặc LRDIMMS hỗ trợ lên đến DDR4-2666 và 4 cổng mạng Gigabit LAN cùng một LAN quản lý chuyên dụng. Z11PE-D8 mang lại dung lượng bộ nhớ và băng thông dữ liệu tốt nhất. Bo mạch chủ kích cỡ CEB với lỗ gắn chuẩn ATX để gắn linh hoạt vừa với các case phôt thông, tháp, hoặc rack có kích thước nhỏ gọn 12 ”x 10.5” dành cho nhóm SMB (Small Business), Print / File / Mail, Máy chủ lưu trữ phổ thông, xử lý số liệu, Render...Card màn hình SAPPHIRE NITRO+ RX 9070 GAMING OC 16GB
Nhân đồ hoạ: AMD RADEON™ RX 9070 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Stream Processors: 4096 Nguồn đề xuất: 850WNguồn Thermaltake Toughpower GF A3 1050W (80PLUS GOLD/ATX 3.0/FULL MODULAR/MÀU ĐEN)
Dòng Toughpower GF A3 được chứng nhận 80 PLUS Gold và tương thích với thông số kỹ thuật ATX 3.0 của Intel. Được thiết kế với đầu nối PCIe Gen 5.0 nguyên bản, nó có thể hỗ trợ công nghệ thế hệ tiếp theo bằng một cáp 12VHPWR mới.Case Thermaltake View 270 V2 White (ATX/Mid Tower/ 3 fan ARGB)
Tản nhiệt CPU: Hỗ trợ chiều cao tối đa 180mm. Card đồ họa (VGA): Hỗ trợ chiều dài GPU lên đến 420mm. Nguồn máy tính (PSU): Hỗ trợ nguồn có chiều dài tối đa 220mm (với khay HDD). Bo mạch chủ: Tương thích với nhiều kích thước Mini-ITX, Micro-ATX, ATX và E-ATX.Máy in Brother DCP-L3551CDW -In laser màu đa năng
Loại máy : in laser màu đa năng Bộ nhớ : 512MB Tốc độ in : Up to 18ppm (Monochrome/ Colour) In văn bản tài liệu, không phù hợp in ảnhMáy in phun màu Epson L1250 – Đơn năng
Tính năng: In phun màu đơn năng, có wifi Độ phân giải: 5760 x 1440 dp Giao tiếp: USB 2.0; Wi-Fi , Wi-Fi Direct Màn hình: 2L-LCD Tốc độ: In trắng đen: 10ppm; In màu: 5ppm Thời hạn bảo hành : 2 năm hoặc 30.000 bản in tùy vào điều kiện nào đến trướcMáy in đen trắng HP Laser MFP 137fnw (4ZB84A) – Đa năng
Chức năng: In, sao chép, chụp quét, fax, in mạng, wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãngMáy in đa chức năng Brother MFC-L3750CDW (in laser màu)
Loại máy in : Máy in laser màu đa năng (màu/Fax màu/Photocopy màu/Scan màu và PC Fax ) Khổ giấy tối đa : A4, A5 Độ phân giải : 2400x600dpi Kết nối: USB 2.0 và Có sẵn card mạng Tốc độ in: 24 trang/phút Mực in: TN-263BK/C/M/Y, drum DR-263CL.Máy in Brother HL-L2361DN – In đen trắng đơn năng
- Chức năng: Print - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: TN-2385, drum DR-2385.Máy in đen trắng HP LaserJet MFP M236sdw (9YG09A) – Đa năng
Chức năng: (in, copy, scan, in đảo mặt, wifi) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Toner Cartridge, W1360A (~1150), HP 136X Black LaserJet Toner Cartridge, W1360X (~2600) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.Máy in Canon MF237W – Laser đen trắng đa năng
- Chức năng: Print wifi/ Copy/ Scan/ fax - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI - Dùng mực: Canon 337Máy in phun màu Epson L6490 STD (C11CJ88502) – Đa năng
Chức năng: In 2 mặt, Scan, Copy, Fax, ADF, Wifi, LAN Khổ giấy: A4, A5, A6 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB, WiFi, Wi-Fi Direct, LAN Dùng mực: Mực in Epson 008 Pigment Black Ink Bottle (C13T06G100)/Mực in Epson 008 Pigment Cyan Ink Bottle (C13T06G200)/Mực in Epson 008 Pigment Magenta Ink Bottle(C13T06G300)/Mực in Epson 008 Pigment Yellow Ink Bottle (C13T06G400)Máy In kim Epson LQ 2190
- Chức năng: In kim - Khổ giấy: A3/A4 - Cổng giao tiếp: USB/ LPT - Dùng mực: C13S015531Máy In đen trắng HP LaserJet Pro M12a (T0L45A) – Đơn năng
- Khổ giấy:A4/A5 - Cổng giao tiếp:USB - Dùng mực:Dùng mực : CF279A (~1000 trang)