Laptop Asus Gaming TUF FX608JH-RV039W (i5 13450HX/16GB RAM/1TB SSD/16 WUXGA 165hz/RTX 5050 8GB/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13450HX (20MB, Up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM Ổ cứng: SSD 1TB PCIe 4.0 NVMe M.2 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5050 8GB GDDR7 Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, 165Hz, IPS, 300nits, 16:10, 100% sRGB, Anti-glare, G-Sync Pin: 4-cell 90WHrs Màu sắc: Jaeger Gray (Xám) RGB Keyboard, Camera IR Trọng lượng: 2.20Kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Asus Gaming TUF FX608JMR-RV048W (i7 1465HX/16GB RAM/1TB SSD/16 WUXGA 165hz/RTX5060 8GB/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-14650HX (30MB, Up to 5.20GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7 Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, 165Hz, IPS, 300nits, 16:10, 100% sRGB, Anti-glare, G-Sync Pin: 4-cell 90WHrs Màu sắc: Jaeger Gray (Xám) RGB Keyboard, Camera IR Trọng lượng: 2.20Kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Asus Gaming V16 V3607VH-RP024W (Core 5 210H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA 144hz/RTX 5050 8GB/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core 5 210H (12MB Cache, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5050 8GB GDDR7 Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, 144Hz, 16:10, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin 3-cell 63Wh Màu sắc: Black (Đen) LED keyboard Trọng lượng: 1.95kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Asus Gaming V16 V3607VM-RP044W (Core 7 240H/16GB RAM/1TB SSD/16 WUXGA 144hz/RTX 5060 8GB/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core 7 240H (24MB Cache, up to 5.20GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM Ổ cứng: SSD 1TB M.2 NVMe PCIe 4.0 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5060 8GB GDDR7 Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, 144Hz, 16:10, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 63Wh Màu sắc: Black (Đen) LED keyboard Trọng lượng: 1.95kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Asus Gaming V16 V3607VU-RP290W (Core 5 210H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA 144hz/RTX 4050 6GB/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core 5 210H (12MB Cache, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, 144Hz, 16:10, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 63Wh Màu sắc: Black (Đen) LED keyboard Trọng lượng: 1.95kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Asus Gaming V3607VU-RP343W (Core 5 210H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA 144hz/RTX 4050 6GB/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz) Card màn hình: VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Màn hình: 16-inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, 144Hz, 300nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display RAM: 16GB (1x16GB) DDR5 (2 slot Ram, đã sử dụng 1) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Pin: 3-cell 63Wh Trọng lượng: 1.95kg Màu sắc: Black Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus Gaming Vivobook K3605ZC-RP564W (Geforce RTX3050 4GB/i5 12500H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Đen)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 4GB CPU: Intel® Core™ i5-12500H RAM: 16GB Onboard Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe (Nâng cấp thay thế) Màn hình: 16.0 inch WUXGA, IPS, 144Hz, 16:10, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare, LED Backlit Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Asus Gaming Vivobook K3605ZF-RP634W (Geforce RTX2050 4GB/i5 12500H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-12500H RAM: 16GB Onboard Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB Màn hình: 16.0 inch WUXGA, IPS, 144Hz, 16:10, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare, LED Backlit Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Asus Gaming Vivobook K3605ZU-RP296W (Geforce RTX4050 6GB/i5 12500H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-12500H RAM: 16GB Onboard (Còn trống 1 khe ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 16.0 inch WUXGA, IPS, 144Hz, 16:10, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare, LED Backlit Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Dell Allienware Gaming M15 R6 (P109F001CBL) (i7 11800H/32GB RAM/1TB SSD/RTX3060 6G/15.6 inch QHD 240Hz/Win11/OfficeHS21/Xám đen)
CPU: Intel Core i7-11800H (24MB Cache, 2.30 GHz, Turbo Boost 4.6 GHz) RAM: 32GB DDR4 3200Mhz (2*16GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Nvidia Geforce RTX3060 6G Màn hình: 15.6 inch QHD (2560 x 1440) 240Hz 2ms, NVIDIA G-SYNC Bàn phím: led RGB HĐH: Win 11 + Office Home & Student 2021 Màu: Xám ĐenLaptop Dell Gaming G15 5530 (G15-5530-i7HX161W11GR4060) (Geforce RTX4060 8GB/i7 13650HX/16GB RAM/1TB SSD//15.6 inch FHD 165Hz/ Win11/OfficeHS21/Xám đen)
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX RAM: 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel Iris® Xe Graphics Màn hình: 15.6Inch FHD WVA 165Hz 100%sRGB 3ms Anti-Glare ComfortViewPlus Non-Touch Màu: Xám đen OS: Windows 11 Home+ Microsoft Office Home and Student 2021Laptop Dell Gaming G15 5530 (G15-5530-i9HX161W11GR4060) (Geforce RTX4060 8GBi9 13900HX/16GB RAM/1TB SSD/15.6 inch FHD 165Hz/Win11/OfficeHS21/Xám đen)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel Iris® Xe Graphics CPU: Intel® Core™ i9-13900HX RAM: 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe Màn hình: 15.6inch FHD 165Hz Màu: Xám đen OS: Windows 11 Home+ Microsoft Office Home and Student 2021Laptop Gigabyte G5 (KF5-53VN353SH) (Geforce RTX4060 8G/i5 13500H/16GB/512GB SSD/15.6FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-13500H RAM: 16GB (8GBx2) (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 (Còn trống 1 khe) VGA:NVIDIA® GeForce® RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte G5 (KF5-53VN383SH) (Geforce RTX4060 8G/i5 13500H/8GB/512GB SSD/15.6FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-13500H RAM: 8GB (8GBx1) (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 (Còn trống 1 khe) VGA:NVIDIA® GeForce® RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte G5 (MF5-53VN383SH) (Geforce RTX 4050 6GB/i5 13500H/8GB/512GB SSD/15.6FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-13500H RAM: 8GB DDR5 4800 (8GB*1)(Còn trống 1 khe) (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 (Còn trống 1 khe) VGA:NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6G GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming A16 (CMH-H2VN893SH) (i5 13420H/16GB RAM512GB SSD/RTX4050 6G/WF6E/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (24MB, Up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 5200MHz Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe Gen4x4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn Hình: Display 16.0 inch FHD+, IPS, 165Hz, 300nits, 16:10, MUX Switch Pin: 76Wh Màu sắc: Black Steel (Đen) Trọng lượng: 2.2kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Gigabyte Gaming AORUS 15 (9MF-E2VN583SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 12500H /8GB Ram/512GB SSD/15.6 inch FHD 360Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-12500H (3.3GHz~4.5GHz) RAM: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz/ 2 Khe ( Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe Gen4 x4 ( trống một khe ) VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6 Inch FHD (1980 x 1080) IPS 360Hz, 100% sRGB Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming AORUS 16X (9KG-43VNC54SH) (i7-13650HX/2*8GB RAM/1TB SSD/RTX4060 8G/16 inch QHD+ 165Hz/Win 11/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX (24M Cache, up to 4.9 GHz, 14 cores : 6 P-core and 8 E-core) RAM: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe) (Nâng cấp tối đa 4TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Màn hình: 16.0“ 16:10 WQXGA (2560x1600) 165Hz (100% sRGB, Pantone® Validated, TÜV Rheinland-certified, Dolby Vision®, NVIDIA® Advanced Optimus, G-SYNC) Màu: Xám OS: Windows 11Laptop Gigabyte Gaming AORUS 16X (ASG-53VNC54SH) (i7-14650HX/2*8GB RAM/1TB SSD/RTX4070 8G/16 inch QHD+ 165Hz/Win 11/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX Processor (30M Cache, up to 5.2 GHz, 16 cores : 8 P-core, 8 E-core) RAM: 16GB (2x8GB) DDR5-5600Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe) (Nâng cấp tối đa 4TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6 Màn hình: 16.0“ 16:10 WQXGA (2560x1600) 165Hz Display 100% sRGB Màu: Xám OS: Windows 11Laptop Gigabyte Gaming G5 (MF-E2VN313SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 12500H /16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
VGA: NVIDIA Geforce RTX 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel® Core™ i5-12500H RAM: 16GB (8GBx2) DDR4 3200MHz (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 Slot ( Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE G3x4) Màn hình: 15.6inch FHD 144Hz Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G5 (MF-F2PH333SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 12450H /8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB CPU: Intel Core i5-12450H RAM: 8GB DDR4 3200hz SODIM (Còn trống 1 khe,nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe (Còn trống 1 khe NVME 2280 ) Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare,72% NTSC Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G5 (MF-F2VN313SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 12450H /16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB-GDDR6 CPU: Intel Core i5-12450H RAM: 16GB DDR4 3200MHz SODIM (8GBx2) (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe (Còn trống 1 khe) Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare,72% NTSC Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G5 (MF5-52VN353SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 13500H /16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
VGA:NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel Core i5-13500H RAM: 16GB (8GBx2) (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 (Còn trống 1 khe) Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G5 (MF5-H2VN353KH) (i7 13620H /16GB RAM/512GB SSD/RTX4050 6G/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core) RAM: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display(45% NTSC) Màu: Đen OS: Windows 11Laptop Gigabyte Gaming G5 (MF5-H2VN353SH) (Geforce RTX4050 6G/i7 13620H /16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: i7-13620H 6P+4E RAM: 16GB (2x 8GB) DDR5-4800 (2 khe) (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) 144Hz Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G6 (KF-73VN854KH) (i7 13700H/16GB RAM/1TB SSD/RTX4060 8G/WF6E/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13700HX (2.40GHz Up to 5.00GHz, 24MB Cache) Bộ nhớ: Ram 16GB DDR5 4800MHz ( 2 slots, up to 64GB ) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe Gen4x4 NVMe Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 16.0 inch FHD+(1920x1200), 16:10, 165Hz, 65% sRGB Pin: 54Wh Trọng lượng: 2.3 kg Màu sắc: Đen Hệ điều hành: Windows 11 Home Bản quyềnLaptop Gigabyte Gaming G6 (KF-H3VN853KH) (i7 13620H/2*8GB RAM/512GB SSD/RTX4060 8G/WF6E/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, Up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 4800MHz Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: Display 16.0 inch FHD+, 165Hz, 45% NTSC, 16:10 Pin: 54Wh 1-zone RGB Backlit Keyboard Màu sắc: Đen Trọng lượng: 2.3 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Gigabyte Gaming G6 (KF-H3VN853SH) (Geforce RTX4060 8G/i7 13620H /16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen) (2024)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4060 8G-GDDR6 CPU: Intel Core i7-13620H RAM: 16GB (2x 8GB) DDR5-4800MHz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) Màn hình: 16.0 inch 16:10 Thin Bezel FHD+ 1920x1200 WUXGA, 165Hz Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G6 (MF-72VN854KH) (i7 13700H/16GB RAM/1TB SSD/RTX4050 6G/WF6E/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7 13700H Card màn hình: VGA Geforce RTX 4050 Bộ nhớ: RAM DDR5 16GB (2 x 8GB) 4800MHz; 2 slots, up to 64GB Ổ cứng: SSD 1TB NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4 Màn hình: 16" FHD+ (1920*1200), 165Hz 65% sRGB Bàn phím: Multi languages 15 color illuminated full size Pin: Lithium-Ion 54Wh Trọng lượng: 2.3 kg Màu sắc: Đen Hệ điều hành: Windows 11 64 BitLaptop Gigabyte Gaming G6 MF-H2VN854KH) (GeForce RTX 4050 6GB /i7 13620H /16GB RAM/1TB SSD/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen) (2024)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache) Ram: 16GB(8GBx2) DDR5 4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4 SSD (Còn trống 1 khe) Màn hình: 16.0inch FHD+ (1920x1200) 165Hz Màu: Đen OS: Win 11 HomeLaptop HP Gaming Omen 16-ah0186TX (BX9S1PA) (U7 255HX/32GB RAM/1TB SSD/16 2.5K Oled 240Hz/RTX5080 16GB/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 255HX Bộ nhớ: RAM 32GB (2x16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel) Ổ cứng: 1TB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ Performance M.2 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7 Màn hình: 16 inch 2.5K (2560 x 1600) OLED UWVA, 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB Keyboard Full-size RGB Per-Key, có phím số, khung phím RGB, hỗ trợ Copilot Pin: 6 Cell 83Wh Li-ion Trọng lượng: 2.77 kg Màu sắc: Shadow Black Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop HP Gaming Omen 16-ah0212TX (C1WR1PA) (U9 275HX/64GB RAM/2TB SSD/16 2.5K Oled 240Hz/RTX5090 24GB/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: RAM 64GB DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel) Ổ cứng: 2TB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ Performance M.2 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX™ 5090 24GB GDDR7 Màn hình: 16 inch 2.5K (2560 x 1600) OLED UWVA, 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB Keyboard Full-size RGB Per-Key, có phím số, khung phím RGB, hỗ trợ Copilot Pin: 6 Cell 83Wh Li-ion Trọng lượng: 2.77 kg Màu sắc: Shadow Black Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop HP Gaming Omen 16-ah0213TX (C1WR2PA) (U9 275HX/64GB RAM/2TB SSD/16 2.5K Oled 240Hz/RTX5080 16GB/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: RAM 64GB DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel) Ổ cứng: 2TB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ Performance M.2 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7 Màn hình: 16 inch 2.5K (2560 x 1600) OLED UWVA, 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB Keyboard Full-size RGB Per-Key, có phím số, khung phím RGB, hỗ trợ Copilot Pin: 6 Cell 83Wh Li-ion Trọng lượng: 2.77 kg Màu sắc: Shadow Black Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop HP Gaming VICTUS 15-fa0115TX (7C0X1PA) (i5 12500H/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144Hz/GTX 3050 4Gb/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (upto 4.50GHz, 18MB) RAM: 8GB DDR4-3200MHz Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ TLC M.2 SSD VGA: NVIDIA® GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz,IPS, 250 nits, 45% NTSC Tính năng: Đèn nền bàn phím Màu sắc: Đen OS: Windows 11 Home Single LanguageLaptop HP Gaming VICTUS 16-e0170AX (4R0U7PA) (R7 5800H/8GB RAM/512GB SSD/16.1 FHD 144Hz/RTX 3050 4Gb/Win11/Đen)
CPU: AMD Ryzen™ 7-5800H (3.2GHz upto 4.4GHz, 16MB) RAM: 8GB(2 x 4GB) DDR4-3200 MHz(2 khe) Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ TLC M.2 SSD VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 Màn hình: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits Màu: Đen Tính năng: Đèn nền bàn phím OS: Windows 11 Home SLLaptop HP Gaming VICTUS 16-r0127TX (8C5N2PA) (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/16 FHD 144Hz/RTX4060 8GB/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13700H (24MB, Up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 Màn hình: Display 16.1Inch FHD IPS 144Hz Anti-Glare Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Pin: 4Cell 70WHrs Màu sắc: Black (Đen) Led_Keyboad Trọng lượng: 2.33 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home 64Laptop HP Gaming VICTUS 16-r1176TX (A2NN0PA) (i7 14650HX/32GB RAM/1TB SSD/16 144Hz/RTX4050 6GB/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i7-14650HX RAM: 32GB DDR5-5600 (2x16GB) (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe M.2 Gen4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 16.1" FHD IPS 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300 nits Màu: Xám OS: Windows 11Laptop HP Gaming VICTUS 16-s0136AX (9Q984PA) (R5 7640HS/32GB RAM/512GB SSD/16 144Hz/RTX3050 6GB/Win11/Bạc)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS RAM: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)DDR5-5600 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 16.1"FHD IPS 144Hz, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15ARP9 (83JC003YVN) (Geforce RTX 4060 8GB/R7 7435HS/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS RAM: 24GB RAM (2x 12GB) SO-DIMM (Còn trống 1 khe, có thể thay thế nâng cấp tối đa 32GB SDRAM) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15ARP9 (83JC007HVN) (Geforce RTX 3050 6GB/R5 7235HS/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS RAM: 12GB (1x12GB) DDR5-4800 SO-DIMM (Còn trống 1 khe, có thể thay thế nâng cấp tối đa 32GB SDRAM) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe, có thể thay thế nâng cấp) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC Màu: Xám OS: Windows 11 Home