Laptop Lenovo Gaming LOQ 15ARP9 (83JC007HVN) (Geforce RTX 3050 6GB/R5 7235HS/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS RAM: 12GB (1x12GB) DDR5-4800 SO-DIMM (Còn trống 1 khe, có thể thay thế nâng cấp tối đa 32GB SDRAM) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe, có thể thay thế nâng cấp) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15ARP9 AI (83JC007JVN) (R5 7235HS/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6GB/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen 5 7235HS (4C/8T, 3.2/ 4.2GHz, 2MB L2/ 8MB L3) RAM: 24GB(2x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1, tối đa 1TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9 (83GS000RVN) (i5 12450HX/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX4050 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9 (83GS001RVN) (i5 12450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) RAM: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 (Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhôm ( Mặt A ), nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9 (83GS001SVN) (i5 12450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 2050 4GB/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) RAM: 12GB (1x12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Tối đa 32GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRH8 (82XV000PVN) (i5 13420H/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4050 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) RAM: 1x 8GB SO-DIMM DDR5-5200 (Còn trống 1 khe) (Tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® ( Còn trống 1 khe ) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC® Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRH8 (82XV00D5VN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) RAM: 16GB (2x8GB SO-DIMM DDR5-5200) Tối đa 16GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® ( Còn trống 1 khe ) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC Màu: Xám Chất liệu : Nhựa ABS OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV00D5VN) (NVIDIA Geforce RTX 4050 6GB/i7 13650HX/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/Win11/Xám)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel® Core™ i7-13650HX, 14C (6P + 8E) RAM: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 (Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Màu: Xám Chất liệu : PC-ABS OS: Windows 11Laptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV00UFVN) (i7 13650HX/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4060 8GB/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX RAM: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Màu: Xám Chất liệu: Nhựa PC-ABS OS: Windows 11Laptop Lenovo Legion 5 16IRX9 (83DG004YVN) (i7 14650HX/16GB RAM/512GB SSD/16 WQXGA 165hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX 14th RAM: 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB) (Còn trống 1 khe, nâng cấp tối đa 64Gb) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe, nâng cấp tối đa 2TB) VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC® Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion 5 16IRX9 (83DG0051VN) (i7 14650HX/16GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 165hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX RAM: 16GB DDR5-5600 SO-DIMM ( Còn 1 khe trống, có thể thay thế nâng cấp, tối đa 64GB DDR5-5600) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe 4.0x4 ( Còn 1 khe trống ) VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16.0Inch WQXGA IPS, 350nits Anti-glare,165Hz , Dolby® Vision®, G-SYNC® Chất liệu: Nhôm Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion 5 Pro 16IAH7H (82RF0043VN) (i7 12700H/16GB RAM/512GB SSD/16 WQXGA 165hz/RTX 3060 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-12700H RAM: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR5-4800 ) Tối đa 32GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® ( Còn trống 1 khe ) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion Pro 5 16IRX9 (83DF0046VN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4070 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-5600 Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance Màu sắc: Xám Chất liệu: Nhôm (Mặt A) Nhựa ABS OS: Windows® 11 HomeLaptop Lenovo Legion Pro 5 16IRX9 (83DF0047VN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-5600 Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance Màu sắc: Xám Chất liệu: Nhôm (Mặt A) Nhựa ABS OS: Windows® 11 HomeLaptop Lenovo Legion S5 16IRH8 (82YA00BUVN) (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/16 WQXGA 165hz/RTX 4060 8GB/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5200 (2 khe) Tối đa 32GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, G-SYNC® Màu: Xám Chất liệu : Nhôm ( Mặt A ) Nhựa ABS ( Mặt D ) OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Alpha 15 (B5EEK-216VN) (R5 5600H/512GB SSD/8GB /RX6600M 8GB /15.6″FHD/144Hz/ WIN11/Đen)
CPU AMD Ryzen R5-5600H (16MB, up to 4.20GHz) RAM 8GB DDR4 3200MHz SSD 512GB NVMe PCIe Gen3x4 VGA AMD Radeon RX 6600M 8GB GDDR6 Display 15.6Inch FHD IPS 144Hz 45%NTSC, close to 100%sRGB Pin 4Cell 90WHrs Color Black (Đen) RGB Gaming Keyboard Weight 2.35 kg OS Windows 11 HomeLaptop MSI Cyborg 14 (A13VE-090VN) (i7-13620H/512GB PCIe SSD/DDR5 8GB*2/RTX 4050,GDDR6 6GB/14″16:10 FHD+144hz/ Win11/Màu đen)
CPU: Intel Core i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache) Ram: 16GB DDR5 5200MHz (2 Slots, Max 64GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) 16:10, 144Hz, 100%sRGBLaptop MSI Gaming Bravo 15 (B7ED-010VN) (R5-7535HS/16GB RAM/512GB SSD/RX6550M 4GB/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen) (2023)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS (6 Cores /12 Threads/16MB Cache) RAM: 16GB (2x 8GB) DDR5 4800Mhz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCle Gen4x4 SSD (Còn trống 1 khe) VGA: AMD Radeon™ RX 6550M 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz IPS Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming Bravo 15 (C7VFK-275VN) (R7- 7735HS/16GB RAM/512GB SSD/RTX4060 8GB/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen) (2023)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS (6 Cores /12 Threads/16MB Cache) RAM: 16GB (2x 8GB) DDR5 4800Mhz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCle Gen4x4 SSD (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz IPS Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming Cyborg 15 (A12UC-621VN) ((i5 12450H/8GB/512GB SSD/RTX3050 4GB/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen) (2023)
CPU: Intel® Core™ i5-12450H RAM: 16GB (2x 8GB) DDR5 4800Mhz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe Gen4x4 VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4G GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz IPS Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming Cyborg 15 (A12UCX-281VN) ((i5 12450H/8GB/512GB SSD/RTX2050 4GB/15.6FHD 144Hz/Win11/Đen/Balo Essential)
CPU: Intel® Core™ i5-12450H (2.00Ghz up to 4.40GHz, 12MB Cache) RAM: 8GB ( 2 khe) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz 45% NTSC IPS-Level Bàn phím : Blue Backlit OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming Cyborg 15 (A12UCX-618VN) (i5 12450H/16GB/512GB SSD/RTX2050 4GB/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen) (2023)
CPU : Intel Core i5-12450H Ram : 16GB (16GBx1) DDR5 4800MHz (Còn trống 1 khe,tối đa 64GB) Ổ cứng : 512GB PCIe NVMe SSD VGA : NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB Màn hình : 15.6" FHD IPS 144Hz 45% NTSC Màu: Đen OS : Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming Cyborg 15 (A12VE-412VN) ((i5 12450H/8GB/512GB SSD/RTX4050 6GB/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen) (2023)
CPU : Intel Core i5-12450H Ram : 8GB (8x1) DDR5 4800MHz (Còn trống 1 khe,tối đa 64GB) Ổ cứng : 512GB PCIe NVMe SSD VGA : NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình : 15.6" FHD IPS 144Hz 45% NTSC Màu: Đen OS : Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming Cyborg 15 (A12VF-267VN) (i7 12650H/8GB RAM/512GB SSD/RTX4060 8GB/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7 12650H 3.5 GHz (24M Cache, up to 4.7 GHz) RAM: 8GB DDR5-4800 SO-DIMM Ổ cứng: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD VGA: NVIDIA® GeForce RTX4060 8GB Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level Tính năng: Đèn nền bàn phím led RGB 4 vùng Pin: 53.5 WHrs, 3-cell Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming Cyborg 15 (A13UC-861VN) (i5-13420H /16GB/512GB SSD/RTX 3050 4GB/ 15.6FHD 144Hz IPS/Win11/Đen) (2024)
CPU : Intel® Core i5-13420H Ram : 16GB (8GBx2) DDR5 5600MHz (Tối đa 96GB) Ổ cứng : 512GB NVMe PCIe Gen4x4 VGA : NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB Màn hình : 15.6" FHD IPS 144Hz 45% NTSC Màu: Đen OS : Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming Cyborg 15 AI (A1VEK-053VN) (Core Ultra 7 155H /16GB/512GB SSD/RTX 4050 6GB/ 15.6 inch FHD 144Hz IPS/Win11/Đen) (2024)
VCPU: Intel® Ultra Core 7-155H RAM: 16GB (8GBx2) DDR5 5600Mhz (Tối đa 96GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế VGA: Nvidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD ( 1920x1080 ), IPS-level, 144hz Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming GE68 HX Raider (13VG -048VN) (I7 13700HX/32GB RAM/ 2TB SSD/RTX4070 8GB/16.0 inch QHD 240Hz/ Win11/Đen) (2023)
CPU: Intel® Core™ i7 13700HX RAM: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5 (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD (Còn trống 1 khe,tương thích PCIe Gen5) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Màn hình: 16" QHD+ (2560x1600), 240Hz, 100% DCI-P3, IPS-level Chất liệu : Nhôm ( Mặt A), Nhựa Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming GE68 HX Raider (14VIG-496VN) (I9 14900HX/32GB RAM/ 2TB SSD/RTX4090 16GB/16.0 inch QHD+ 240Hz/ Win11/Đen) (2024)
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX RAM: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (Tối đa 96GB) Ổ cứng: 2TB SSD PCIE Gen4x4 (2x M.2 SSD slot NVMe PCIe Gen4) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 Laptop GPU 16GB GDDR6 Màn hình: 16inch 16:10 QHD+(2560 x 1600), 240Hz, 100% DCI-P3, IPS-level panel Màu: Đen Chất liệu: Kim loại (Mặt A), nhựa OS: Windows 11Laptop MSI Gaming GE78 HX Raider (13VH -076VN) (I9 13950HX/64GB RAM/ 4TB SSD/RTX4080 12G/17.3 inch QHD+ 240Hz/ Win11/Đen)
CPU: Intel Core i9-13950HX RAM: 64GB DDR5-4800Mhz (32GB * 2) Ổ cứng: 4TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD (2TB *2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6 Màn hình: 17.3 inch 16:10 QHD+(2560 x 1600), 240Hz, 100% DCI-P3, IPS Màu: Đen Tính năng: đèn nền bàn phím OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming GF63 Thin (11UC-1228VN) (i7-11800H/8GB RAM/512GB SSD/RTX3050 4GB/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i7-11800H RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: NVIDIA RTX3050 4GB Màn hình: 15.6 inch FHD 144Hz Bàn phím: có đèn led HĐH: Win 11 Màu: ĐenLaptop MSI Gaming GF63 Thin (12UC-887VN) (i7-12650H/8GB RAM/512GB SSD/RTX3050 Max Q 4GB/15.6 inch FHD 144Hz IPS/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i7-12650H RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (Còn trống 1 khe) (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe 2.5") VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB MaxQ Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz IPS Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming GF63 Thin (12UCX-841VN) (i5-12450H/8GB RAM/512GB SSD/RTX2050 4GB/15.6 inch FHD 144Hz IPS/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i5-12450H RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" 144Hz IPS,45%NTSC Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming GT77 HX Titan (13VI-077VN) (i9 13980HX/64GB RAM/4TB SSD/RTX4090 16G/17.3 inch UHD 144Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i9-13980HX (support ABT & TVB) RAM: 64GB DDR5-4800Mhz (32GB * 2) Ổ cứng: 4TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD (2TB *2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6 Màn hình: 17.3 inch UHD(3840x2160), 144Hz, Mini LED, HDR 1000, 100% DCI-P3, IPS Màu: Đen Tính năng: đèn nền bàn phím OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming Katana 15 (B13VGK-1211VN) ((i7 13620H/16GB RAM/1TB SSD/RTX4070 8GB/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen) (2023)
CPU: Intel® Core™ i7 13620H RAM: 16GB DDR5 5200 MHz (8GBx2)(Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB PCIe® NVMe PCIe Gen4 (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming Katana A15 AI (B8VE-402VN) (R7 8845H/16GB/512GB SSD/RTX4050 6GB/15.6FHD 144Hz/Win11/Đen) (2024)
CPU: AMD Ryzen 7 8845H RAM: 16GB (8GBx2) DDR5 5600MHz (Tối đa 64GB)) Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4x4 (Nâng cấp thay thế) VGA: Nvidia GeForce RTX 4050, GDDR6 6GB Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz IPS Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming Katana GF66 (12UCK-804VN) (i7 12650H 8GB RAM/512GB SSD/RTX3050 4G/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i7-12650H (upto 4.7GHz, 24 MB) RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB NVMe SSD VGA: NVIDIA® GeForce RTX3050Ti 4G Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level Pin: 3-Cell, 53.5 Whr Màu: Đen Tính năng thêm : Led bàn phím OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming Katana GF66 (12UDK-814VN) (i7 12650H 16GB RAM/512GB SSD/RTX3050Ti 4G/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i7-12650H (upto 4.7GHz, 24 MB) RAM: 16GB(8GBx2)DDR4-3200Mhz (2 khe, tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 VGA: NVIDIA® GeForce RTX3050Ti 4G Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level Pin: 3-Cell, 53.5 Whr Màu: Đen Tính năng thêm : Led bàn phím OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Gaming Stealth 14 AI Studio (A1VFG-085VN) (Core Ultra 7 155H/32GB RAM/ 1TB SSD/RTX4060 8G/14 inch2.8K OLED/ Win11/Xanh) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155H Processor RAM: 32GB DDR5-5600 ( Tối đa 96GB ) Ổ cứng: 1TB SSD PCIe 4.0 (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Màn hình: 14” 2.8K (2880x1800), 120Hz, OLED Màu: Xanh OS: Windows 11Laptop MSI Gaming Stealth 14 AI Studio A1VFG-050VN (Core Ultra 7 155H/32GB/1TB SSD/RTX4060 8GB/14 inch 2.8K OLED/Win11/Xanh) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155H Processor RAM: 32GB DDR5-5600 ( Tối đa 96GB ) Ổ cứng: 2TB SSD PCIe 4.0 (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Màn hình: 14” 2.8K (2880x1800), 120Hz, OLED Màu: Xanh OS: Windows 11Laptop MSI Gaming Stealth 14 Studio (A13VF-051VN) (i7-13700H/16GB RAM/1TB SSD/RTX4060 8G/14.0 inch QHD+ 240Hz/Win 11/Xanh)
CPU: Intel® Core™ i7 13700H 3.7 GHz (24M Cache, up to 5.0 GHz) RAM: 16GB DDR5-5200 SO-DIMM Ổ cứng: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD VGA: NVIDIA® GeForce RTX4060 8GB Màn hình: 14” QHD+ (2560x1600), 240Hz, IPS-Level Tính năng: Đèn nền bàn phím led RGB từng phím Pin: 72 WHrs, 4-cell Màu sắc: Xanh OS: Windows 11 Home