Card màn hình Asus DUAL-RX 6500 XT-O4G
Nhân đồ họa: AMD RX 6500 XT Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6 Số nhân Stream: 1024 Công suất nguồn yêu cầu: Từ 400WCPU Intel Celeron G6900 (3.4GHz, 2 nhân 2 luồng, 4MB Cache, 46W) – Socket Intel LGA 1700)
Số nhân: 2 Số luồng: 2 Xung nhịp: 3.4Ghz Socket LGA: 1700CPU Intel Core i3-10100 (3.6GHz turbo up to 4.3Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng Core i3 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 4 nhân & 8 luồng Xung nhịp: 3.6GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i3-10100F (3.6GHz turbo up to 4.3Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng Core i3 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 4 nhân & 8 luồng Xung nhịp: 3.6GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Không kèm sẵn iGPU, cần sử dụng cùng VGA rờiCPU Intel Core i5-10400 (2.9GHZ TURBO UP TO 4.3GHZ 6 NHÂN 12 LUỒNG 12MB CACHE 65W) – SOCKET INTEL LGA 1200-(Box NK)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-10500 (3.1GHz turbo up to 4.5Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng Core i5 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 3.1GHz (Cơ bản) / 4.5GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-11400 (2.6GHZ TURBO UP TO 4.4GHZ, 6 NHÂN 12 LUỒNG, 12MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1200)-(BOX NK)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 GhzCPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢPCPU Intel Core i5-11500 (2.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.7 - 4.6 GhzCPU Intel Core i5-11600 (2.8GHz turbo up to 4.8Ghz 6 nhân 12 luồng 12MB Cache 65W) – Socket Intel LGA 1200
Số nhân : 6 Số luồng : 12 Tốc độ xử lý : 2.80 GHz Tốc độ xử lý tối đa : 4.80GHz Điện năng tiêu thụ : 65WCPU Intel Core i5-11600K (3.9GHz turbo up to 4.9Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 3.9 - 4.9 GhzCPU Intel Core i5-12400 (UPTO 4.4GHZ, 6 NHÂN 12 LUỒNG, 18MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700)-(BOX NK)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400F (Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-12400F (UPTO 4.4GHZ, 6 NHÂN 12 LUỒNG, 18MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700)-(BOX NK)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-12500 (Upto 4.46Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.6Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 Nhân đồ họa tích hợp : 770 UHD GraphicsCPU Intel Core i5-12600 (Upto 4.8Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 Nhân đồ họa tích hợp : 770 UHD GraphicsCPU Intel Core i5-13400F (UP TO 4.6GHZ, 10 NHÂN 16 LUỒNG, 20MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)-(BOX NK)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13500 (UP TO 4.8GHZ, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)-(BOX NK)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp tối đa: 4.8 GhzCPU Intel Core i5-13600K (3.5GHZ TURBO UP TO 5.1GHZ, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 20MB CACHE, 125W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)-(BOX NK)
Socket: FCLGA1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Bộ nhớ đệm: 24 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 125WCPU Intel Core i7-10700 (2.9GHz turbo up to 4.8GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 8 nhân & 16 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i7-10700F (2.9GHz turbo up to 4.8GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 8 nhân & 16 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i7-11700 (2.5GHz turbo up to 4.9Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp: 2.5 - 4.9 GhzCPU Intel Core i7-11700F (2.5GHz turbo up to 4.9Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp: 2.5 - 4.9 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢPCPU Intel Core i7-11700K (3.6GHz turbo up to 5Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp: 3.6 - 5 GhzCPU Intel Core i7-11700KF (3.6GHz turbo up to 5Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp: 3.6 - 5.0 GhzCPU Intel Core i7-13700 (UP TO 5.2GHZ, 16 NHÂN 24 LUỒNG, 30MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)-(BOX NK)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 16 Số luồng: 24 Xung nhịp tối đa: 5.2 GhzCPU Intel Core i7-13700K (UP TO 5.4GHZ, 16 NHÂN 24 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)-(BOX NK)
Socket: FCLGA1700 Số nhân: 16 Số luồng: 24 Bộ nhớ đệm: 25MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz Mức tiêu thụ điện: 125WCPU Intel Core i9-12900F (2.4GHz turbo up to 5.1Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores) *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i9-12900KF (3.2GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores) *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Pentium Gold G6400 (4.0GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) – Socket Intel LGA 1200)
Dòng sản phẩm cơ bản đến từ Intel 2 nhân & 4 luồng Xung nhịp: 4.0GHz (Tối đa) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPU