Laptop AI Lenovo IdeaPad Slim 5 16IMH9 (83DC001RVN) (Core Ultra 5 125H/16GB RAM/512GB SSD/16 Oled 2K/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe, tối đa 1TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" 2K (2048x1280) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop AI Lenovo IdeaPad Slim 5 16IMH9 (83DC001SVN) (Core Ultra7 155H/32GB RAM/512GB SSD/16 Oled 2K/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467 ( Hàn liền không nâng cấp được ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" 2K (2048x1280) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad 3 14AIH8 (83EQ0005VN) (i5 1245H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5-4800 (Hàn liền,không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Chất liệu : Nhựa ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Ideapad Slim 3 15ABR8 (82XM00EHVN) (R7 7730U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB Soldered DDR4-3200 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Nâng cấp thay thế tối đa 1TB) VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Màu: Xám Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA001NVN) (Ultra5 125H/16GB RAM/512GB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA0020VN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE)) RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467Mhz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA006UVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (nâng cấp tối đa 1TB) VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Chất liệu: Nhôm Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL000KVN) (Snapdragon X1P42100/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: Qualcomm Snapdragon X Plus IX1P-42-100 RAM: 316 GB LPDDR5X Onboard ( 8x2 ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: Adreno GPU Màn hình: 14.0 inch WUXGA ( 1920x1200) 60Hz 400 nits 100% DCI-P3 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L5VN) (R5 5600U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
CPU: AMD R5 5600U RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch 2k HĐH: Win 11 Màu: XámLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L5VN) (R5 5600U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L7VN) (R7 5800U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
CPU: AMD R7 5800U RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch 2k HĐH: Win 11 Màu: XámLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L7VN) (R7 5800U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
Laptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 6 (21KG00RCVN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Xám)
CPU: Intel i5-13420H Processor RAM: 16GB DDR5-5200 (2x8GB) ( Có thể thay thế, tối đa 64GB ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe ( Còn trống 1 khe ) VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Xám OS: DosLaptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 7 (21MR006WVN) (Core Ultra 5 125U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) RAM: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (Còn trống 1 khe,tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe, nâng cấp tối đa 2TB) VGA: Integrated Intel® Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Chất liệu: Nhôm (Mặt A),Nhôm ABS Màu: Xám (Arctic Grey) OS: DosLaptop Lenovo Thinkbook 14P G3 R5 6600H/16GB RAM/512GB SSD/14 2.2K/Win11/Xám – Cũ đẹp 98 % full box
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H RAM: 16GB Soldered LPDDR5-6400(Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics Màn hình: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Eyesafe® Chất liệu : Nhôm Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo ThinkBook 15 G5 (21JD001QVN) (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Dos/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U, 10C (2P + 8E) RAM: 8GB Soldered DDR4-3200 (còn trống 1 khe) Tối đa 16GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2 2280) VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Màu sắc: Xám Chất liệu: Nhôm (Mặt A), nhựa ABS OS: Windows® 11 HomeLaptop Lenovo Thinkbook 16 Gen 6 (21KH00Q0VN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: Intel Core i5-13420H RAM: 16GB DDR5-5200 SO-DIMM (2x8GB SO-DIMM slots) ( Có thể thay thế nâng cấp, tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 16Inch WUXGA Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Thinkbook 16 Gen 6 (21KH00Q1VN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Dos/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, uto 4.6 GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5200 So-dimm (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 4-Cell 71Wh LED Keyboard, FingerPrint, IR camera Màu sắc: Arctic Grey (Xám) Trọng lượng: 1.7 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 5 (21JK006HVA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 WUXGA/Dos/ Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 (Tối đa 40GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® x4 NVMe® Opal 2.0 (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 5 (21JK00H4VA) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) RAM: 8GB DDR4-3200 (hàn liền) + 8GB DDR4-3200 ( có thể thay thế, tối đa 40GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( đã sử dụng 1, có thể thay thế nâng cấp, tối đa 1TB) VGA: Integrated Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Đen OS: DosLaptop Lenovo Thinkpad E15 G4 (21ED0069VN ) (R5 5625U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Đen)
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U RAM: 8GB Soldered DDR4-3200Mhz (Còn trống 1 khe,tối đa 40GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Mặt trên nhôm, mặt dưới nhựa ABS Màu: ĐenLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 1 (21JN006AVA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Dos/ Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) RAM: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) Tối đa 40GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 1 (21JN006GVN) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) RAM: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) Tối đa 40GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Đen OS: Windows 11Laptop Lenovo Thinkpad L14 Gen 5 (21L1003WVA) (Ultra7 155U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
CPU: CPU Intel® Core Ultra 7-155U RAM: 16GB DDR5-5600 (Có 2 khe RAM, đã sử dụng 1, có thể thay thế nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 ( Có thể nâng cấp tối đa 2TB) VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14.0 inch WUXGA IPS Anti-Glare, 400nits, 45% NTSC Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo Thinkpad L14 Gen 5 (21L10043VA) (Ultra5 125U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core Ultra 5-125U RAM: 16GB DDR5-5600 (1x16GB) (Còn trống 1 khe,tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel Graphics Màn hình: 14 inch WUXGA IPS 400nits Anti-glare 45% NTSC Chất liệu: Nhựa ABS Màu: Đen OS: DosLaptop Lenovo Thinkpad T14 Gen 4 (21HD006PVA) (i5 1335U/32GB RAM/512GB SSD/14 2.2K/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U, 10C (2P + 8E) RAM: 16GB Soldered DDR5-5200 + 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (Tối da 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® (Nâng cấp thay thế,tối đa 2TB) VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB Màu sắc: Đen Chất liệu: Nhựa Carbon, PPS OS: Windows® 11 HomeLaptop Lenovo Thinkpad T16 Gen 2 (21HH003NVA) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/16 FHD/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U, 10C (2P + 8E) RAM: 16GB Soldered DDR5-5200 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo Thinkpad T16 Gen 3 (21MN007EVA) (Ultra7 155U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600 (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Nâng cấp thay thế,tối đa 2TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu : Nhựa PC-Carbon Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 8 / I5 10310U / 16GB RAM / 256GB SSD / Màn 14 inch FHD / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU: i5 10310U RAM: 16GB SSD: 256GB SSD Màn hình : 14" FHD Sản phẩm đã đi kèm sạc Lưu ý: Đây là mặt hàng cũ, THKG khuyến nghị quý khách nên kiểm tra kĩ trước khi muaLaptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 8 / I5 10310U / 16GB RAM / 256GB SSD / Màn 14 inch FHD cảm ứng / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU: i5 10310U RAM: 16GB SSD: 256GB SSD Màn hình : 14" FHD Cảm ứng Sản phẩm đã đi kèm sạc Lưu ý: Đây là mặt hàng cũ, THKG khuyến nghị quý khách nên kiểm tra kĩ trước khi muaLaptop Lenovo Thinkpad X1 Fold Gen 1 (i5 /8GB RAM/512GB SSD/13.3 WXGA/Win Pro/Đen/5G)
CPU: Intel Core i5 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 WXGA HĐH: Win 10 Màu: Đen 5G: có hỗ trợLaptop Lenovo V15 G3 (82TT00ATVN) (i5 1235U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.40GHz, 12MB ) RAM: 8GB Soldered DDR4-3200Mhz (còn 1 khe cắm, tối đa 16GB) Ổ cứng: 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe 2,5"SATA) VGA: Intel Iris Xe Graphics Functions-UHD Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Màu sắc: Đen Chất liệu : Nhựa ABS OS: DOSLaptop Lenovo Yoga 6 14IRH8 (83E00008VN) (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA OLED/Win11+Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-5200 (Hàn liền,không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Yoga 6 14IRH8 (83E0000VVN) (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA OLED/Win11+Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-5200 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Kim loại (Mặt A), kim loại OS: Windows 11Laptop Lenovo Yoga 7 2 in 1 14IML9 (83DJ001FVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 Oled Cảm ứng/Bút/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch Chất liệu: Nhôm Màu: Xám Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language, EnglishLaptop Lenovo Yoga 7 Pro 14IMH9 (83E2006MVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/RTX4050 6Gb/Win11/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7-155H RAM: 32GB LPDDR5x-7467 (Hàn liền) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 14.5 inch 2.8K OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Yoga 9 14IMH9 (83AC000SVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Tối đa) VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ 500, Glass, Touch Màu: Xanh Chất liệu : Nhôm OS: Windows® 11 Home,Office Home & Student 2021Laptop Lenovo Yoga Book 9 13IMU9 (83FF001SVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/13.3 2.8K Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 4.8hz RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe VGA: VGA Intel® Graphics Màn hình: 2x 13.3" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV001UVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-7467MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu : Nhôm OS: Windows Home 11Laptop Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV001VVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Win11/Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-7467MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu : Nhôm OS: Windows Home 11Laptop Lenovo Yoga Slim 7 Carbon 14ACN6 (82L0005BVN) (R7 5800U/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K/MX450 2GB/Win11/Xám)
CPU: AMD R7 5800U RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: Nvidia MX450 2GB Màn hình: 14 inch 2.8k HĐH: Win 11 Màu: Xám