Máy Chiếu BenQ MW705
Độ sáng cao 4000ANSI Lumen Độ tương phản cao 13000:1 Tĩnh lặng ở mức 31dB trong Cuộc họp hàng ngàyMáy Chiếu ACER – X128HP
Công nghệ :DLP, DLP 3D ready Độ phân giải : XGA (1024 x 768) Độ sáng : 4000 ANSI Lumens Độ tương phản : 20.000:1Máy Chiếu ACER H5386BDi – Wireless – HD
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready Độ sáng: 4500 ANSI Lumens Độ phân giải: Max - accept WUXGA + (1920 x 1200pixels) True HD 720p (1,280 x 720) Độ tương phản: 20000:1 Wireless Từ Win 10, 11…Máy Chiếu ACER X138WHP
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready Độ sáng: 4000 ANSI Lumens Độ phân giải: Max - accept WUXGA + (1920 x 1200pixels) True WXGA (1280 x 800) Độ tương phản: 20,000:1Máy Chiếu BenQ MS506
Máy chiếu BenQ MS506 chuyên dùng cho văn phòng, trường học Độ phân giải : SVGA (800 x 600) Độ sáng : 3200 ANSI Lumens. Độ tương phản : 13000:1 siêu thực Số màu hiển thị: 1,07 tỉ màu Tỉ lệ khung hình: 4:3 (5 Aspect ratio selectable)Máy Chiếu BenQ MS527
Projection System DLP Native Resolution SVGA (800 x 600) Brightness* 3300AL Contrast Ratio 13000:1 Display Color 1.07 Billion Colors Lens F=2.56-2.68, f=22.04-24.14 mm Throw Ratio 1.96-2.15 (78"@3.1m) Image Size (Diagonal) 60"~300" Zoom Ratio 1.1:1 Lamp Type 190W Máy Chiếu BenQ MW529
Công nghệ tiết kiệm điện SmartEco mang đến cho bạn khả năng kiểm soát công suất đèn toàn diện Tuổi thọ đèn tối đa lên tới 10.000 Giờ giúp giảm chi phí thay thế Công suất tiêu thụ chỉ 0,5W ở Chế độ chờ giúp kéo dài tuổi thọ máy chiếuMáy Chiếu BenQ MX507
Công nghệ Tiết kiệm Điện SmartEco Tuổi thọ đèn tối đa lên đến 10.000 giờ Công suất tiêu thụ <0,5W ở chế độ chờMáy Chiếu BenQ MX528
Projection System DLP Native Resolution XGA (1024 x 768) Brightness* 3300AL Contrast Ratio 13000:1 Display Color 1.07 Billion Colors Lens F=2.56-2.8, f=21-23.1 mm Throw Ratio 1.96-2.15 (78"@3.1m) Image Size (Diagonal) 36"~300" Máy Chiếu BenQ MX550
Cường độ sáng: 3,600 Ansi Lumen. Công nghệ: DLP. Tương phản: 20,000:1 Độ phân giải máy chiếu: XGA (1024x768 Pixels); nén WUXGA (1920x1200). Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (chế độ tiết kiệm); 5,000 giờ (Normal).Máy Chiếu BenQ TH670
Projection System DLP Native Resolution 1080P (1920x1080) Brightness (ANSI Lumens) 3000AL Contrast Ratio 10000:1 Display Color 1.07 Billion Colors Lens F/#=2.55~2.76 f=22.3~26.76Máy Chiếu Boxlight ALU452
Công nghệ hiển thị: 3 x LCD Cường độ chiếu sáng: 4500 Ansi lumens. Độ phân giải: WUXGA (1920 X 1200 pixels). Độ tương phản: 20000:1. Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ (Normal)/20.000 giờ (ECO).Máy Chiếu Boxlight ALW402
Công nghệ hiển thị : 3LCD Cường độ sáng: 4.000 Ansi lumens Độ phân giải : WXGA ( 1280 x 800) Độ tương phản: 20.000:1 Tuổi thọ bóng đèn:: 20.000 giờMáy Chiếu Boxlight ALX350
Công nghệ hiển thị : 3LCD Cường độ sáng: 3.500 Ansi lumens Độ phân giải : XGA ( 1024 x 768 ) Độ tương phản: 3.000:1 Tuổi thọ bóng đèn:: 20.000 giờMáy Chiếu Boxlight ALX402
Công nghệ hiển thị: 3 x LCD Cường độ chiếu sáng: 4000 Ansi lumens. Độ phân giải: XGA (1024 x 768 pixels). Độ tương phản: 20000:1. Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ (Normal)/20.000 giờ (ECO).Máy Chiếu Boxlight ALX462
Công nghệ hiển thị : 3LCD Cường độ sáng: 4.600 Ansi lumens Độ phân giải : XGA ( 1024 x 768) Độ tương phản: 20.000:1 Tuổi thọ bóng đèn:: 20.000 giờMáy Chiếu Boxlight KTU600
Công nghệ hiển thị : 3LCD Cường độ sáng: 6.000 Ansi lumens Độ phân giải : WUXGA ( 1920 x 1200 ) Vượt Full HD Độ tương phản: 15.000:1 Tuổi thọ bóng đèn:: 10.000 giờMáy Chiếu Boxlight KTX600
Công nghệ hiển thị : 3LCD. Cường độ chiếu sáng: 6.000 Ansi lumens. Độ phân giải: XGA (1024 x 768 pixels). Độ tương phản: 15.000:1. Tuổi thọ bóng đèn: 5000H (Normal)/ 10000H (ECO).Máy Chiếu đa năng Optoma EH460
Cường độ sáng: 4800 Ansi Lumens. Độ tương phản: 20.000:1. Độ phân giải thực: Full HD 1080p (1920x1080). Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1600). Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu.Máy Chiếu đa năng Optoma HD27HDR
Công nghệ DLP Độ sáng 3,400 ANSI lumens Aspect Ratio 16:9 Độ phân giải Full HD 1080p (1920 x 1080) Độ tương phản 50,000:1 Trọng lượng 6.2 lbs. Tuổi thọ bóng đèn 15,000/10,000/6,000 (Dynamic/ECO/Bright)Máy Chiếu đa năng Optoma HD29Darbe
Công nghệ DLP Độ phân giải WUXGA (1920×1200) Độ sáng 3400 ANSI Lumens Độ tương phản 20.000:1 Kích thước màn chiếu hợp lý 50 – 136 inchMáy Chiếu đa năng Optoma HD39Darbee
Cường Độ sáng 3,500 Ansi Lumens Độ phân giải Thực: Full HD 1920 x 1080/ Tỷ lệ khung hình 16:9 Native, 16:10 and 4:3 Compatible Độ tương phản 32 :1/ Zoom 1.6X Kích thước hiển thị 26 - 300 inchesMáy Chiếu đa năng Optoma ML330
Độ sáng: Cường Độ sáng: 500 ansi lumens Độ tương phản: 20,000:1 Độ phân giải: WXGA (1280x800) Tuổi thọ đèn: Tuổi thọ Bóng đèn: 20,000h LED lifeMáy Chiếu đa năng Optoma ML750S
Công nghệ : DLP ® Công nghệ Texas Instruments Công nghệ LED Độ sáng : 700 Ansi Lumens Aspect Ratio : 16:10 bản địa, 16: 9, 4: 3 tương thích Độ phân giải : WXGA 1280 x 800 Độ tương phản : 10.000: 1 Tuổi thọ bóng đèn : 20.000 giờ Công nghệ LED Khoảng cách chiếu : 0,55-3,23 métMáy Chiếu đa năng Optoma SA500
Cường độ sáng: 3600 Ansi Lumens. Độ tương phản: 22.000:1. Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600). Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200). Loa: 10W. Bóng đèn: 203W. Tuổi thọ bóng đèn chiếu: 15.000 giờ. Đặc điểm: Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.Máy Chiếu đa năng Optoma UHD51A
Công nghệ: Single 0.47” 4K UHD DMD DLP® by Texas Instruments™ Độ sáng: 2.400 ANSI Lumens Aspect Ratio: 16:9 (native), 4:3 and LBX compatible Độ phân giải: 4K (4096 x 2160) Độ tương phản: 500,000:1Máy Chiếu đa năng Optoma XA510
Cường độ ánh sáng: 3600 Ansi Lumens. Độ tương phản: 22.000:1. Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768). Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz. Kích thước màn chiếu phù hợp : Đặc điểm: Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.Máy chiếu đa năng ViewSonic PA502S , Công nghệ DLP
Công Nghệ DLP Độ sáng 3500 ANSI Lumens Độ phân giải SVGA (800x600- native), VGA (640 x 480) tới WUXGA_RB (1920 x 1200) Công suất bóng đèn 190W Tuổi thọ bóng đèn: Có thể lên tới 15000h VGA, Video, HDMI, Mini USB, RS232Máy chiếu đa năng ViewSonic PA502X , Công nghệ DLP
-Công Nghệ DLP -Độ sáng 3500 ANSI Lumens -Độ phân giải XGA (1024X768) -Công suất bóng đèn 190W -Tuổi thọ bóng đèn: Có thể lên tới 15000hMáy chiếu đa năng Viewsonic PA503SB
Công nghệ : 0.55 inch SVGA Cường độ sáng : 3800 ANSI lumens Độ phân giải thực : SVGA (800 x 600) Độ tương phản : 22,000:1 Tuổi thọ bóng đèn : 5000/15000 Không bao gồm dây cable kèm theoMáy chiếu đa năng ViewSonic PA503W
-Công Nghệ DLP -Độ sáng 3600 ANSI Lumens -Độ phân giải WXGA(1280x800) -Công suất bóng đèn 200W -Tuổi thọ bóng đèn: Có thể lên tới 15000hMáy chiếu đa năng Viewsonic PA503X
Công nghệ trình chiếu: DLP Cường độ chiếu sáng: 3.600 lumen Độ phân giải: XGA (1024×768) Tỷ lệ khung hình: 4:3 Độ tương phản: 22,000:1 Kích thước màn hình: 30-300 inchMáy chiếu đa năng Viewsonic PA503XB
Công nghệ : 0.55 inch XGA Cường độ sáng : 3800 ANSI lumens Độ phân giải thực : XGA (1024 x 768) Độ tương phản : 22,000:1 Tuổi thọ bóng đèn : 5000/15000Máy chiếu đa năng ViewSonic PJD7720HD
-Công nghệ DLP của Mỹ -Máy chiếu Full HD 1080P (1920x1080) -Cường độ sáng 3200 ANSI Lumens -Độ tương phản 22,000:1 -Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 giờMáy Chiếu Epson EB 2142W
Độ sáng: 4200 ANSI Lumens Độ tương phản: 15000:1 Độ phân giải: WXGA (1280x800) Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: 230 W, 5,500 h durability, 12,000 h durability (economy mode) Cân nặng: 3.1 KgMáy Chiếu Epson EB 2247U
Độ sáng: 4200 ANSI Lumens Độ tương phản: 15000:1 Độ phân giải: WUXGA (1920x1200) Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 230W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 10000h Cân nặng: 3.2 KgMáy Chiếu Epson EB 535W
Cường độ sáng trắng: 3.400 Ansi Lumens * Cường độ sáng màu : 3.400 Ansi Lumens Độ phân giải thực: WXGA (1280x800) Độ tương phản: 16000:1 Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ Khoách cách: 0.55m - 1.22m: Zoom Wide: 53"" - 116"": Zoom Tele: 39"" - 86"" Kết nối: HDMI, WIFI: (option ELPAP07) Loa âm thanh: 16WMáy Chiếu Epson EB 685W
Độ sáng: 3500 Ansi Lumens Độ tương phản: 14.000:1 Độ phân giải: WXGA (1280x800) Tuổi thọ đèn: "Bóng đèn : (Normanl/Eco): 250 UHE Tuổi thọ bóng đèn tối đa : 10000 giờ (Eco)" Cân nặng: 5.7 KgMáy Chiếu Epson EB 980W
Cường độ sáng trắng: 3800 Ansi Lumens. Cường độ sáng màu: 3800 Ansi Lumens. Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800). Độ tương phản: 15.000:1. Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12000 giờ. Kết nối: HDMIx2, LAN RJ45, VGA in x2, VGA out, Video, S-Video, Audio in x3, Audio out, Monitor out, RS-232, USB-A, USB-B. Wireless: (tùy chọn ELPAP10). Loa âm thanh: 16W. Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang). Tỉ lệ Zoom lên đến 1.6x. Chức năng tự khởi động (Auto Power On). Tự động chỉnh vuông hình ảnh. Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc. Trình chiếu hình ảnh từ USB. Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN. Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh. Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng. Hỗ trợ đầy đủ cổng giao tiếp. Hỗ trợ trình chiếu từ thiết bị di động thông qua HDMI (MHL).Máy chiếu Epson EB E10
Độ sáng: 3600 Ansi Lumens Độ tương phản: 15.000 : 1 Độ phân giải: XGA (1024 x 768) Tuổi thọ đèn: Lên tới 12.000 giờ (Eco), bóng đèn 210W UHE Cân nặng: 2.4 kg