Card màn hình ASUS DUAL GeForce RTX 5050-8G GDDR6
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 5050 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao diện: PCI Express 5.0, OpenGL®4.6. Độ phân giải tối đa 7680 x 4320.Card màn hình ASUS DUAL GeForce RTX 5050-8G OC GDDR6
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 5050 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao diện: PCI Express 5.0, OpenGL®4.6. Độ phân giải tối đa 7680 x 4320.Card màn hình Asus DUAL RTX 5060 8G OC GDDR7 (DUAL-RTX5060-O8G)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Asus DUAL-RTX 3060-12G-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus DUAL-RTX 3060-O12G-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 MHz (Boost Clock) Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình Asus GT730-SL-2GD5 BRK
Nhân đồ họa: Nvidia GT730 Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5 Card đồ họa phổ thông, có thể chơi game online nhẹ: LOL, Dota, CS:GO, FIFACard màn hình Asus Nvidia RTX A2000 12GB GDDR6 (Carton box)
Kiến trúc GPU NVIDIA Ampere 3.328 NVIDIA ® CUDA ® Cores 104 Nhân Tensor NVIDIA ® 26 Nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 12GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 288GB/s Tối đa Công suất tiêu thụ: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Kết nối màn hình: mDP 1.4 (4)Card màn hình ASUS PRIME GeForce RTX 5050-8G GDDR6
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 5050, hiệu năng AI 439 TOPs. Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6, băng thông 20 Gbps, 128-bit. Giao diện: PCI Express 5.0, OpenGL®4.6. Xung mặc định 2677MHz Độ phân giải tối đa 7680 x 4320.Card màn hình ASUS PRIME GeForce RTX 5050-8G OC GDDR6
- GeForce RTX™ 5050, hiệu năng AI 439 TOPs. 8GB GDDR6, băng thông 20 Gbps, 128-bit. PCI Express 5.0, OpenGL®4.6. Xung mặc định 2677MHz, OC mode 2707MHz. Độ phân giải tối đa 7680 x 4320. HDMI 2.1b x 1, DisplayPort 2.1b x 3. Nguồn đề nghị 550W, 1 x 8-pin.Card màn hình Asus PRIME RTX 5060 8GB OC GDDR7 (PRIME_RTX506-O8G)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Asus ROG ASTRAL RTX 5080 16G OC WHITE
Nhân đồ họa: GeForce RTX 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR7 Băng thông: 256-bit Kết nối: DisplayPort 2.1b *3, HDMI 2.1b *2 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 3070 Ti-O8G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4090-O24G-GAMING
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X Số nhân CUDA : 16384 Xung nhịp: OC mode: 2640 MHz /Gaming mode: 2610 MHz (Boost Clock) TDP: 450W Nguồn đề xuất: >850WCard màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4090-O24G-GAMING WHITE
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X Xung nhịp: OC mode 2640 MHz/ Default mode: 2610 MHz (Boost Clock) Băng thông: 384-bit Kết nối: 2x (Native HDMI 2.1a), 3x (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) Nguồn khuyến nghị: > 850WCard màn hình Asus ROG-STRIX-RTX 4070 Ti-O12G-GAMING
Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2640 MHz (OC mode)/ 2610 MHz (Boost clock) Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700WCard màn hình Asus TUF GTX 1650-O4GD6 GAMING – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1650 Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6 Số nhân Cuda: 896 Xung nhịp GPU: Boost Clock 1680 MHz (OC Mode)/ 1650 MHz (Gaming Mode)Card màn hình Asus TUF RTX 5060 8G GAMING OC GDDR7 (TUF_RTX5060-O8G-GAMING)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Colorful RTX 5060 NB DUO 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Colorful RTX 5060 NB EX 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Colorful RTX 5060 Ti DUO NB 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060Ti Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR7 Xung nhịp: 2407/2572 MHz (Base/Boost). Bộ nhớ: 8GB GDDR7, băng thông 448GB/s. Băng thông bộ nhớ: 128-bit, tốc độ 28Gbps.Card màn hình Colorful iGame GeForce RTX 5050 Ultra W DUO OC 8GB-V GDDR6
Model: RTX 5050 Ultra W OC 8GB-V Dung lượng: 8GB GDDR6 Băng thông: 128-bit Tốc độ bộ nhớ: 20Gb / giây Chuẩn giao tiếp: PCIe 5.0 Kết nối: 3x DisplayPort, 1x HDMICard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 5060 Battle AX DUO 8GB-V GDDR7
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR7 Core Clock: Base:2280Mhz;Boost:2497Mhz Băng thông: 128-bit Kết nối: 3*DP2.1b+HDMI2.1bCard màn hình Colorful iGame RTX 3060 Ultra W OC 12G L-V
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1822 Mhz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình Colorful iGame RTX 5060 Ultra W DUO OC 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Colorful iGame RTX 5060 Ultra W OC 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Colorful RTX 3060 NB DUO 12G V2 L-V
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1792 Mhz (One Key OC) Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6 Phiên bản LHRCard màn hình Colorful RTX 3060 NB DUO 12G V4 L-V
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Xung nhịp: Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz Băng thông: 192-bit Kết nối: DisplayPort x 3, HDMI x 1Card màn hình GAINWARD RTX 3080 Ti PHOENIX 12GB (12GB GDDR6, 384-bit, HDMI+DP)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Xung nhịp GPU: 1665 Dung lượng VRAM: 12 GB GDDR6XCard màn hình Gigabyte GeForce RTX 5050 GAMING OC-8GB (GV-N5050GAMING OC-8GD) GDDR6
Nhân đồ họa: NVIDIA RTX 5050 Thương hiệu: Gigabyte Model: GV-N5050GAMING OC-8GD Dung lượng: 8GB GDDR6 Băng thông: 128-bitCard màn hình Gigabyte GeForce RTX 5050 WINDFORCE OC-8GB (GV-N5050WF2OC-8GD) GDDR6
VGA Gigabyte RTX 5050 WINDFORCE OC 8G Thương hiệu: Gigabyte Model: GV-N5050WF2OC-8GD Dung lượng: 8GB GDDR6 Băng thông: 128-bit Tốc độ bộ nhớ: 20Gb / giây Chuẩn giao tiếp: PCIe 5.0 Kết nối: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a Nguồn yêu cầu: 550W Kích thước: 199 x 116 x 40 mmCard màn hình Gigabyte GT 1030 OC-2GI (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Số nhân Cuda: 384 Xung nhịp GPU tối đa: 1544 Mhz Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5Card màn hình Gigabyte GT1030 Low Profile D4 2G
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Xung nhịp GPU: 1417 Mhz Số nhân Cuda: 384 Dung lượng VRAM: 2GB GDDR4Card màn hình GIGABYTE GTX 1660 Super OC 6G – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core clock: 1830 MHz Băng thông: 192-bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 3050 EAGLE OC 8G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050 Số nhân Cuda: 2560 Xung nhịp GPU: 1792 MHz (Boost) Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 3060 AORUS ELITE 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash Rate