Card màn hình Asus DUAL-RTX 3060-12G-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus DUAL-RTX 3060-O12G-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 MHz (Boost Clock) Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình Asus GT730-SL-2GD5 BRK
Nhân đồ họa: Nvidia GT730 Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5 Card đồ họa phổ thông, có thể chơi game online nhẹ: LOL, Dota, CS:GO, FIFACard màn hình Asus Nvidia RTX A2000 12GB GDDR6 (Carton box)
Kiến trúc GPU NVIDIA Ampere 3.328 NVIDIA ® CUDA ® Cores 104 Nhân Tensor NVIDIA ® 26 Nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 12GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 288GB/s Tối đa Công suất tiêu thụ: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Kết nối màn hình: mDP 1.4 (4)Card màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4090-O24G-GAMING
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X Số nhân CUDA : 16384 Xung nhịp: OC mode: 2640 MHz /Gaming mode: 2610 MHz (Boost Clock) TDP: 450W Nguồn đề xuất: >850WCard màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4090-O24G-GAMING WHITE
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X Xung nhịp: OC mode 2640 MHz/ Default mode: 2610 MHz (Boost Clock) Băng thông: 384-bit Kết nối: 2x (Native HDMI 2.1a), 3x (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) Nguồn khuyến nghị: > 850WCard màn hình Asus ROG-STRIX-RTX 4070 Ti-O12G-GAMING
Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2640 MHz (OC mode)/ 2610 MHz (Boost clock) Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700WCard màn hình Colorful iGame RTX 3060 Ultra W OC 12G L-V
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1822 Mhz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình Colorful RTX 3060 NB DUO 12G V2 L-V
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1792 Mhz (One Key OC) Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6 Phiên bản LHRCard màn hình GAINWARD RTX 3080 Ti PHOENIX 12GB (12GB GDDR6, 384-bit, HDMI+DP)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Xung nhịp GPU: 1665 Dung lượng VRAM: 12 GB GDDR6XCard màn hình Gigabyte GT 1030 OC-2GI (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Số nhân Cuda: 384 Xung nhịp GPU tối đa: 1544 Mhz Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5Card màn hình Gigabyte GT1030 Low Profile D4 2G
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Xung nhịp GPU: 1417 Mhz Số nhân Cuda: 384 Dung lượng VRAM: 2GB GDDR4Card màn hình GIGABYTE GTX 1660 Super OC 6G – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core clock: 1830 MHz Băng thông: 192-bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 VISION OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti AERO OC 12GB
Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2640 MHz Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti AORUS ELITE 12GB
Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2610 MHz Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti AORUS MASTER 12GB
Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2670 MHz Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700WCard màn hình Inno3D GT1030 2GB fan version
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Số nhân Cuda: 384 Xung nhịp: 1468 Mhz Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5Card màn hình Inno3D RTX 3060 Ti ICHILL X3-8GB (LHR)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1695 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 *Đây là phiên bản V2-LHR: Hạn chế khả năng đào coin, hiệu năng chơi game & làm việc giữ nguyên.Card màn hình Inno3D RTX 3070 TWIN X2 OC 8GB LHR
Dung lượng bộ nhớ: 8Gb GDDR6 5888 CUDA Cores Core Clock: 1740Mhz Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 650W Phiên bản LHR: Giới hạn khả năng đào coinCard màn hình Inno3D RTX 3080 Ti X3
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Số nhân Cuda: 10240 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6XCard màn hình MSI GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC (2GB GDDR4, 64-bit, DVI+HDMI)
Phiên bản GT 1030 nhỏ gọn từ MSI Xung nhân tối đa: 1430 MHz Bộ nhớ: 2GB GDDR4 Cổng kết nối: HDMI / SL-DVI-DCard màn hình MSI GT 1030 AERO ITX OC (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Phiên bản GT 1030 nhỏ gọn từ MSI Xung nhân tối đa: 1518 MHz Bộ nhớ: 2GB GDDR5 Cổng kết nối: HDMI / SL-DVI-DCard màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS XS
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1660 Super Xung nhịp GPU tối đa: 1785 Mhz Số nhân Cuda: 1408 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12 GB (12GB GDDR6, 192-bit, HDMI +DP, 1×8-pin)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 Ti SUPRIM 8G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình MSI RTX 3080 Ti GAMING TRIO 12G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Số nhân Cuda: 10240 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6XCard màn hình MSI RTX 4060 Ti GAMING X SLIM 16G
Nhân CUDA: 4352 Xung nhịp: Hiệu xuất cực cao: 2685MHz (MSI Center) Chế độ mặc định: 2670 MHz Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6
VRAM: 12GB GDDR6 (ECC) Kết nối: 4 x MKiến trúc GPU NVIDIA Ampere 3.328 NVIDIA ® CUDA ® Cores 104 Nhân Tensor NVIDIA ® 26 Nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 12GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 288GB/s Tối đa Công suất tiêu thụ: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Kết nối màn hình: mDP 1.4 (4)ini DP Công suất tiêu thụ điện tối đa: 70WCard màn hình NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6
Kiến trúc GPU NVIDIA Ampere 3.328 NVIDIA ® CUDA ® Cores 104 Nhân Tensor NVIDIA ® 26 Nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 6GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 288GB/s Tối đa Công suất tiêu thụ: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Kết nối màn hình: mDP 1.4 (4)Card màn hình NVIDIA RTX A400 4GB BULK
Kiến trúc NVIDIA Ampere 768 lõi NVIDIA ® CUDA ® 24 lõi NVIDIA ® Tensor 6 lõi NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 4GB Băng thông bộ nhớ 96GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 50W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x8 Giải pháp tản nhiệt: Quạt lồng sống Đầu nối màn hình: mDP 1.4a (4) Lưu ý: Sản phẩm không có phụ kiện đi kèmCard màn hình NVIDIA RTX A4000 (16GB GDDR6)
NVIDIA RTX A4000 NVIDIA Ampere GPU architecture 6,144 NVIDIA® CUDA® Cores 192 NVIDIA® Tensor Cores 48 NVIDIA® RT Cores 16GB GDDR6 Memory with ECCCard màn hình NVIDIA RTX A5000 (24GB GDDR6, 384-bit, 4x DisplayPort, 1x 8-pin)
Card màn hình Nvidia RTX A5000 Kiến trúc Nvidia Ampere 8.192 Cuda Cores 256 Tensor Cores 64 RT Cores 24GB GDDR6 với ECCCard màn hình Nvidia RTX A5000 24GB GDDR6 (Asus Server Accessory)
Kiến trúc GPU Ampere 8.192 NVIDIA ® CUDA ® Cores 256 NVIDIA ® Tensor Cores 64 nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 24GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 768GB / s Tối đa Công suất tiêu thụ: 230W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Hỗ trợ Quadro vDWS Kết nối màn hình: DP 1.4 (4) NVLink: 2 chiều cấu hình thấp (cầu 2 khe và khe s)Card màn hình Nvidia RTX A6000 (48GB GDDR6, 384-bit, 4x DisplayPort, 1×8-pin)
Card màn hình đồ họa chuyên nghiệp Nvidia RTX A6000 Nhân CUDA: 10.752 Nhân Tensor: 336 Nhân RT: 84 Bộ nhớ 48GB GDDR6 với ECCCard màn hình NVIDIA T1000 (4GB GDDR6, 128-bit, 4x mini DisplayPort)
NVIDIA T1000 Kiến trúc GPU NVIDIA Turing 896 NVIDIA ® CUDA ® Cores Bộ nhớ GDDR6 4GB Kết nối màn hình: 4x mini DP 1.4