Ổ cứng SSD Kingston Fury Renegade G5 2TB – M.2 2280 PCIe Gen5 x4 (Đọc 14700MB/s Ghi 14000MB/s)-(SFYR2S/2T0)
Dung lượng:2TB Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen5 x4 Tốc độ đọc: 14700 MB/s Tốc độ ghi: 14000 MB/sỔ cứng SSD Kingston Fury Renegade G5 4TB – M.2 2280 PCIe Gen5 x4 (Đọc 14800MB/s Ghi 14000MB/s)-(SFYR2S/4T0)
Dung lượng:4TB Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen5 x4 Tốc độ đọc: 14800 MB/s Tốc độ ghi: 14000 MB/sỔ Cứng SSD KINGSTON KC3000 1024GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 6000MB/s)-(SKC3000S/1024G)
Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4 Tốc độ đọc: 7000Mb/s Tốc độ ghi: 6000Mb/s Dung lượng: 1TBỔ cứng SSD Kingston KC3000 1024GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 7000MB/s, Ghi 6000MB/s)-(SKC3000S/1024G)
Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4 Tốc độ đọc: 7000Mb/s Tốc độ ghi: 6000Mb/s Dung lượng: 1TBỔ Cứng SSD KINGSTON KC3000 2048GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 7000MB/s)-(SKC3000D/2048G)
Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4 Tốc độ đọc: 7300Mb/s Tốc độ ghi: 7000Mb/s Dung lượng: 2TBỔ cứng SSD Kingston KC3000 2048GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 7000MB/s, Ghi 7000MB/s)-(SKC3000D/2048G)
Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4 Tốc độ đọc: 7300Mb/s Tốc độ ghi: 7000Mb/s Dung lượng: 2TBỔ Cứng SSD KINGSTON KC3000 512GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 3900MB/s)-(SKC3000S/512G)
Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4 Tốc độ đọc: 7000Mb/s Tốc độ ghi: 3900Mb/s Dung lượng: 512GBỔ cứng SSD Kingston KC3000 512GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 7000MB/s, Ghi 3900MB/s)-(SKC3000S/512G)
Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4 Tốc độ đọc: 7000Mb/s Tốc độ ghi: 3900Mb/s Dung lượng: 512GBỔ cứng SSD Kingston KC600 1024GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 550MB/s – Ghi 520MB/s) – (KC600/1024GB)
Dung lượng: 1TB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 550MB/s | 500MB/sỔ cứng SSD Kingston KC600 256GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 550MB/s – Ghi 500MB/s) – (KC600/256GB)
Dung lượng: 256GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 550MB/s | 500MB/sỔ cứng SSD Kingston KC600 512GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 550MB/s – Ghi 520MB/s) – (KC600/512GB)
Dung lượng: 512GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 550MB/s | 500MB/sỔ Cứng SSD KINGSTON SKC600 1024GB 2.5 inch SATA III (Đọc 550MB/s – Ghi 520MB/s) – (SKC600/1024GB)
Dung lượng: 1TB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 550MB/s | 500MB/sỔ Cứng SSD KINGSTON SKC600 256GB 2.5 inch SATA III (Đọc 550MB/s – Ghi 500MB/s) – (SKC600/256GB)
Dung lượng: 256GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 550MB/s | 500MB/sỔ Cứng SSD KINGSTON SKC600 512GB 2.5 inch SATA III (Đọc 550MB/s – Ghi 520MB/s) – (SKC600/512GB)
Dung lượng: 512GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 550MB/s | 500MB/sỔ Cứng SSD KINGSTON SNV2S 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 250GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3000MB/s – Ghi 1300MB/s) – (SNV2S/250G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 250GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 1300 MB/giâyỔ Cứng SSD KINGSTON SNV2S 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2800MB/s) – (SNV2S/2000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 2000 GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2800 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2800MB/s) – (SNV2S/2000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 2000 GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2800 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/500G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 500GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNVS 250G NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3 x 4 (Đoc 2100MB/s, Ghi 1100MB/s) – (SNVS/250G)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4 Đọc tối đa 2.100MB/giây, Ghi tối đa 1.100MB/giây Dung lượng: 250GBỔ cứng SSD Kingston SNVS 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3 x 4 (Đoc 2100MB/s, Ghi 1700MB/s) – (SNVS/2000G)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4 Đọc tối đa 2.100MB/giây, Ghi tối đa 1.700MB/giâyỔ cứng SSD KIOXIA Exceria G2 1TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2100MB/s Ghi 1700MB/s)-(LRC20Z001TG8)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 3.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 2100 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 1700 MB/sỔ cứng SSD KIOXIA Exceria Plus G4 R10000 1TB – M.2 2280 PCIe Gen5 x4 (Đọc 10000MB/s Ghi 7900MB/s)-(LVD10Z001TG8)
Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 2280 Chuẩn cắm : NVMe PCIe Tốc độ đọc/ghi tối đa: 10000 MB/s - 7900 MB/sỔ cứng SSD KIOXIA Exceria with Heatsink R6200 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 6200MB/s Ghi 4900MB/s)-(LSC11K1T02G8)
Dung lượng: 1TB Loại Ổ Cứng: M.2 NVMe Giao diện: PCIe Gen 4x4 Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 6200 MB/s – 4900 MB/sỔ cứng SSD KIOXIA Exceria with Heatsink R6200 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 6200MB/s Ghi 4900MB/s)-(LSC11K2T04G8)
Dung lượng: 2TB Loại Ổ Cứng: M.2 NVMe Giao diện: PCIe Gen 4x4 Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 6200 MB/s – 4900 MB/sỔ cứng SSD KIOXIA Exceria with Heatsink R6200 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 6200MB/s Ghi 4800MB/s)-(LSC11K4T09G8)
Dung lượng: 4TB Loại ổ cứng: M.2 NVMe Giao diện : NVMe PCIe 4X4 Tốc độ đọc/ghi tối đa: 6200 MB/s - 4800 MB/sỔ Cứng SSD LEXAR LNQ100X 240GB 2.5 inch SATA III (Đọc 550MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNQ100X240G-RNNNG)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 550 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD Lexar LNQ100X 240GB Sata3 2.5 inch (Đoc 550MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNQ100X240G-RNNNG)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 550 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD Lexar NM100 256GB M.2 2280 (Đoc 550MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNM100-256RB)
SSD chuẩn M.2 2280 Tốc độ đọc: 550 MB/s Tốc độ ghi: 450 Mb/s Dung lượng: 256GBỔ Cứng SSD LEXAR NM100 256GB M2 2280 (Đọc 550MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNM100-256RB)
SSD chuẩn M.2 2280 Tốc độ đọc: 550 MB/s Tốc độ ghi: 450 Mb/s Dung lượng: 256GBỔ cứng SSD Lexar NM1090 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen5 x4 (Đọc 14000MB/s Ghi 10000MB/s)-(LNM109P001T-RNNNG)
Loại ổ cứng: M.2 NVMe Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen5 x4 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc: 14000 MB/s Tốc độ ghi: 100000 MB/sỔ cứng SSD Lexar NM1090 Pro 2TB – M.2 2280 PCIe Gen5 x4 (Đọc 14000MB/s Ghi 13000MB/s)-(LNM109P002T-RNNNG)
Loại ổ cứng: M.2 NVMe Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen5 x4 Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc: 14000 MB/s Tốc độ ghi: 130000 MB/sỔ cứng SSD Lexar NM1090 Pro 4TB – M.2 2280 PCIe Gen5 x4 (Đọc 14000MB/s Ghi 13000MB/s)-(LNM109P004T-RNNNG)
Loại ổ cứng: M.2 NVMe Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen5 x4 Dung lượng: 4TB Tốc độ đọc: 14000 MB/s Tốc độ ghi: 130000 MB/sỔ Cứng SSD LEXAR NM620 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3000MB/s – Ghi 1300MB/s) – (LNM620X256G-RNNNG)
SSD chuẩn M.2 2280 PCIE Gen 3 Tốc độ đọc: 3000 MB/s Tốc độ ghi: 1300 Mb/s Dung lượng: 256GBỔ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3000MB/s – Ghi 1300MB/s) – (LNM620X256G-RNNNG)
SSD chuẩn M.2 2280 PCIE Gen 3 Tốc độ đọc: 3000 MB/s Tốc độ ghi: 1300 Mb/s Dung lượng: 256GBỔ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3000MB/s – Ghi 1300MB/s) – (LNM620X256G-RNNNG)
Ổ Cứng SSD LEXAR NM620 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3300MB/s – Ghi 2400MB/s) – (LNM620X512G-RNNNG)
Dung lượng: 512GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3300MB/s | 2400MB/sỔ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng: 512GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3300MB/s | 2400MB/sỔ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3300MB/s – Ghi 2400MB/s) – (LNM620X512G-RNNNG)
Dung lượng: 512GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3300MB/s | 2400MB/sỔ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3300MB/s – Ghi 2400MB/s) – (LNM620X512G-RNNNG)
Ổ Cứng SSD LEXAR NS100 128GB 2.5 inch SATA II (Đọc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNS100-128RB)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 520 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bàn