Ổ Cứng SSD Gigabyte 256GB 2.5 inch SATA III (Đọc 520MB/s – Ghi 500MB/s) – (GP-GSTFS31256GTND)
SSD chuẩn SATA III Tốc độ đọc: 520Mb/s Tốc độ ghi: 500Mb/s Dung lượng: 256GBỔ cứng SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/sỔ cứng SSD Gigabyte 256GB SATA 2,5 inch (Đoc 520MB/s, Ghi 500MB/s) – (GP-GSTFS31256GTND)
SSD chuẩn SATA III Tốc độ đọc: 520Mb/s Tốc độ ghi: 500Mb/s Dung lượng: 256GBỔ Cứng SSD Gigabyte 4000E 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 3900MB/s) – (G440E1TB)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB Chẩun SSD: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 4000 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 3900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ cứng SSD Gigabyte 4000E 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 4000MB/s, Ghi 3900MB/s) – (G440E1TB)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB Chẩun SSD: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 4000 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 3900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ Cứng SSD Gigabyte 4000E 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 3600MB/s – Ghi 3000MB/s) – (G440E500G)
Dung lượng ổ cứng: 500 GB Chẩun SSD: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 3600 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 3000 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ cứng SSD Gigabyte 4000E 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3600MB/s, Ghi 3000MB/s) – (G440E500G)
Dung lượng ổ cứng: 500 GB Chẩun SSD: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 3600 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 3000 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ Cứng SSD Gigabyte 480Gb 2.5 inch SATA III (Đọc 550MB/s – Ghi 480MB/s) – (GAGPGSTFS31480GNTD)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Tốc độ đọc tuần tự: lên đến 550 MB/giây Tốc độ ghi tuần tự: lên đến 480 MB/giâyỔ cứng SSD Gigabyte 480Gb SATA III 2.5 inch (Đọc 550MB/s, Ghi 480MB/s) – (GAGPGSTFS31480GNTD)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Tốc độ đọc tuần tự: lên đến 550 MB/giây Tốc độ ghi tuần tự: lên đến 480 MB/giâyỔ Cứng SSD Gigabyte 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 1700MB/s – Ghi 1550MB/s) – (GP-GSM2NE3512GNTD)
Dung lượng: 512GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1550MB/sỔ cứng SSD Gigabyte 512GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đoc 1700MB/s, Ghi 1550MB/s) – (GP-GSM2NE3512GNTD)
Dung lượng: 512GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1550MB/sỔ Cứng SSD Gigabyte AORUS Gen5 10000 2TB – M.2 2280 PCIe Gen5 x4 (Đọc 10000MB/s Ghi 9500MB/s) – (AG510K2TB)
Dung lượng: 2TB Giao tiếp: PCI-Express 5.0 x4, NVMe 2.0 Đọc: 10,000 MB/s Ghi: 9,500 MB/sỔ cứng SSD Gigabyte AORUS Gen5 10000 2TB PCIe 5.0 x 4 (Đọc 10000MB/s Ghi 9500MB/s) – (AG510K2TB)
Dung lượng: 2TB Giao tiếp: PCI-Express 5.0 x4, NVMe 2.0 Đọc: 10,000 MB/s Ghi: 9,500 MB/sỔ cứng SSD HIKSEMI E100N 512GB M.2 2280 (Đọc 560MB/s – Ghi 500MB/s)
Dung lượng: 512GB Tốc độ đọc tuần tự: ~560MB/s Tốc độ ghi tuần tự: ~500MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: M2.2280Ổ Cứng SSD HIKSEMI FUTURE 1024GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 6000MB/s) – (HS-SSD-FUTURE Lite 1024G)
Dung lượng: 1TB Giao diện: PCIe Gen4, NVMe Loại SSD: M.2 2280 Đọc tuần tự: Lên đến 7.000 MB/giây Ghi tuần tự: Lên đến 6.000 MB/giâyỔ cứng SSD HIKSEMI FUTURE 1024GB M.2 2280 PCIe 4.0×4 (Đọc 7000MB/s, Ghi 6000MB/s) – (HS-SSD-FUTURE Lite 1024G)
Dung lượng: 1TB Giao diện: PCIe Gen4, NVMe Loại SSD: M.2 2280 Đọc tuần tự: Lên đến 7.000 MB/giây Ghi tuần tự: Lên đến 6.000 MB/giâyỔ Cứng SSD HIKSEMI FUTURE 512GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 6320MB/s – Ghi 3111MB/s) – (HS-SSD-FUTURE Lite 512G)
Dung lượng: 512GB Giao diện: PCIe Gen4, NVMe Loại SSD: M.2 2280 Đọc tuần tự: Lên đến 6320 MB/giây Ghi tuần tự: Lên đến 3111 MB/giâyỔ cứng SSD HIKSEMI FUTURE 512GB M.2 2280 PCIe 4.0×4 (Đọc 6320MB/s, Ghi 3111MB/s) – (HS-SSD-FUTURE Lite 512G)
Dung lượng: 512GB Giao diện: PCIe Gen4, NVMe Loại SSD: M.2 2280 Đọc tuần tự: Lên đến 6320 MB/giây Ghi tuần tự: Lên đến 3111 MB/giâyỔ cứng SSD HIKSEMI WAVE 1024GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đọc 2450MB/s, Ghi 2450MB/s) – (HS-SSD-WAVE(P) 1024G)
Tốc độ đọc lên tới 2500MB/s Công nghệ NVMe PCIe 3.0 Dung lượng: 1TB MTBF: 1.500.000 giờỔ Cứng SSD HIKSEMI WAVE 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2280MB/s – Ghi 1800MB/s) – (HS-SSD-WAVE(P) 256G)
Tốc độ đọc lên tới 2500MB/s Công nghệ NVMe PCIe 3.0 Dung lượng: 256GB MTBF: 1.500.000 giờỔ cứng SSD HIKSEMI WAVE 256GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đọc 2280MB/s, Ghi 1800MB/s) – (HS-SSD-WAVE(P) 256G)
Tốc độ đọc lên tới 2500MB/s Công nghệ NVMe PCIe 3.0 Dung lượng: 256GB MTBF: 1.500.000 giờỔ Cứng SSD HIKSEMI WAVE 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2500MB/s – Ghi 1025MB/s) – (HS-SSD-WAVE(P) 512G)
Tốc độ đọc lên tới 2500MB/s Công nghệ NVMe PCIe 3.0 Dung lượng: 512GB MTBF: 1.500.000 giờỔ cứng SSD HIKSEMI WAVE 512GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đọc 2500MB/s, Ghi 1025MB/s) – (HS-SSD-WAVE(P) 512G)
Tốc độ đọc lên tới 2500MB/s Công nghệ NVMe PCIe 3.0 Dung lượng: 512GB MTBF: 1.500.000 giờỔ Cứng SSD HIKSEMI WAVE(S) 128GB 2.5 inch SATA III (Đọc 460MB/s – Ghi 430MB/s) – (HS-SSD-WAVE(S) 128G)
Dung lượng: 128GB Tốc độ đọc (SSD): 460MB/s Tốc độ ghi (SSD): 450MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5InchỔ cứng SSD HIKSEMI WAVE(S) 128GB Sata3 2.5 inch (Đọc 460MB/s, Ghi 430MB/s) – (HS-SSD-WAVE(S) 128G)
Dung lượng: 128GB Tốc độ đọc (SSD): 460MB/s Tốc độ ghi (SSD): 450MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5InchỔ Cứng SSD HIKSEMI WAVE(S) 256GB 2.5 inch SATA III (Đọc 530MB/s – Ghi 400MB/s) – (HS-SSD-WAVE(S) 256G)
Dung lượng: 256GB Tốc độ đọc (SSD): 530MB/s Tốc độ ghi (SSD): 400MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5InchỔ cứng SSD HIKSEMI WAVE(S) 256GB Sata3 2.5 inch (Đọc 530MB/s, Ghi 400MB/s) – (HS-SSD-WAVE(S) 256G)
Dung lượng: 256GB Tốc độ đọc (SSD): 530MB/s Tốc độ ghi (SSD): 400MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5InchỔ Cứng SSD HIKSEMI WAVE(S) 512GB 2.5 inch SATA III (Đọc 530MB/s – Ghi 450MB/s) – (HS-SSD-WAVE(S) 512G)
Dung lượng: 512GB Tốc độ đọc (SSD): 530MB/s Tốc độ ghi (SSD): 450MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5InchỔ cứng SSD HIKSEMI WAVE(S) 512GB Sata3 2.5 inch (Đọc 530MB/s, Ghi 450MB/s) – (HS-SSD-WAVE(S) 512G)
Dung lượng: 512GB Tốc độ đọc (SSD): 530MB/s Tốc độ ghi (SSD): 450MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5InchỔ cứng SSD Hynix PC801 512GB M2 2280 PCIe NVME Gen 4×4 – Cũ đẹp (Tray)
Yếu tố hình thức: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen 4.0 Tốc độ đọc – ghi tuần tự: 7000MB/s – 6500MB/sỔ cứng SSD KINGFAST NVME M.2 2280 F8N 128GB – Cũ, xước nhẹ
Giao tiếp: NVMe Tốc độ đọc lý tưởng: 1700MB/s Tốc độ ghi lý tưởng: 800MB/s Độ dày: 7mmỔ Cứng SSD KINGMAX SMV32 240GB 2.5 inch SATA III (Đọc 500MB/s – Ghi 410MB/s)
Dung lượng 240GB Chuẩn kết nối Sata III 6Gb/s Kích thước(L x W x H) 2.5" Tốc độ Đọc lên tới 500 MB/s Tốc độ Ghi lên tới 410 MB/s Chíp nhớ NAND TLCỔ cứng SSD Kingmax SMV32 240GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 410MB/s)
Dung lượng 240GB Chuẩn kết nối Sata III 6Gb/s Kích thước(L x W x H) 2.5" Tốc độ Đọc lên tới 500 MB/s Tốc độ Ghi lên tới 410 MB/s Chíp nhớ NAND TLCỔ cứng SSD Kingmax SMV32 480GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 480MB/s) – (KM480GSMV32)
Dung lượng: 480GB Chuẩn kết nối: Sata III 6Gb/s Tốc độ đọc: 500Mb/s Tốc độ ghi: 480Mb/sỔ Cứng SSD KINGMAX SMV32 480GB 25 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 480MB/s) – (KM480GSMV32)
Dung lượng: 480GB Chuẩn kết nối: Sata III 6Gb/s Tốc độ đọc: 500Mb/s Tốc độ ghi: 480Mb/sỔ Cứng SSD KINGMAX Zeus PQ3480 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2300MB/s – Ghi 1100MB/s) – (KMAXPQ3480256G)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 1950Mb/s Tốc độ ghi: 1200Mb/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PQ3480 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1950MB/s – Ghi 1200MB/s) – (KMAXPQ3480256G)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 1950Mb/s Tốc độ ghi: 1200Mb/sỔ Cứng SSD KINGMAX Zeus PQ3480 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (KMAXPQ3480512G)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 1950Mb/s Tốc độ ghi: 1550Mb/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PQ3480 512GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1950MB/s – Ghi 1550MB/s) – (KMPQ3480512G4)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 1950Mb/s Tốc độ ghi: 1550Mb/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PQ4480 1TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2700MB/s) – (KMPQ44801TB)
Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3500MB/s | 200MB/s7