Ram Desktop Gskill Trident Z5 ROYAL NEO RGB GOLD (F5-6400J3039G16GX2-TR5NG) 32GB (2x 16GB) DDR5 6400Mhz
Dung lượng: 32GB (2x16GB) Loại Ram: DDR5 Bus: 6400 MHz Độ trễ: CL30-39-39-102 * DÒNG NEO HỖ TRỢ AMD EXPO, TƯƠNG THÍCH TUYỆT ĐỐI AMDRAM Desktop Gskill Trident Z5 ROYAL NEO RGB GOLD (F5-6400J3039G16GX2-TR5NG) 32GB (2x16GB) DDR5 6400MHz
Dung lượng: 32GB (2x16GB) Loại Ram: DDR5 Bus: 6400 MHz Độ trễ: CL30-39-39-102 * DÒNG NEO HỖ TRỢ AMD EXPO, TƯƠNG THÍCH TUYỆT ĐỐI AMDRam Desktop Gskill Trident Z5 ROYAL RGB GOLD (F5-7200J3646F24GX2-TR5G) 48GB (2x 24GB) DDR5 7200Mhz
Dung lượng: 48GB (2x24GB) Loại Ram: DDR5 Bus: 7200 MHz Độ trễ: CL36-46-46-115Ram Desktop Gskill Trident Z5 ROYAL RGB GOLD (F5-8400J4052G24GX2-TR5G) 48GB (2x 24GB) DDR5 8400MHz
Dung lượng: 48GB (2x24GB) Loại Ram: DDR5 Bus: 8400 MHz Độ trễ: CL40-52-52-134Ram Desktop HIKSEMI Armor (HSC408U32D2) 8GB (1x8GB) – DDR4 3200MHz
Model: HIKSEMI ARMOR Loại bộ nhớ: DDR4 Kích thước bộ nhớ: 8GB (8GBX1) Tốc độ: 3200MHzRam Desktop HIKSEMI Armor (HSC416U32D2) 16GB (1x16GB) – DDR4 3200MHz
Model: HIKSEMI ARMOR Loại bộ nhớ: DDR4 Kích thước bộ nhớ: 16GB (16GBX1) Tốc độ: 3200MHzRam Desktop HIKSEMI Future (HSC416U32C2) 16GB (1x16GB) – DDR4 3200MHz
Dung lượng: 16GB Loại bộ nhớ: DDR4 Tốc độ đồng hồ bộ nhớ: 3200MHzRam Desktop HIKSEMI Future RGB (HSC416U32C4) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
Loại RAM: RAM PC DDR4 Bus: 3200Mhz Đèn led ARGB Màu sắc: ĐEN Kích thước: 133.25*31.25*1.4mmRam Desktop HIKSEMI HIKER (HSC408U32Z1) 8GB (1x8GB) – DDR4 3200MHz
Loại RAM: DDR4 Dung lượng RAM: 8GB Bus ram: 3200 Mhz Đèn led: Không LEDRAM Desktop Hynix 8GB DDR4 2666 MHz – Cũ đẹp (Tray)
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 8GB Bus: 2666MhzRam Desktop Kingmax (KM-LD3-1600-4GS) 8G (1x8B) DDR3 1600Mhz
Ram cho máy tính để bản Dung lượng: 8GB Bus: 1600 Mhz Loại: DDR3Ram Desktop Kingmax (KM-LD4-2666-4GS) 4GB (1x4GB) DDR4 2666Mhz
Ram dành cho máy bàn Thương hiệu KingMax Dung lượng 4Gb Bus Ram: 2666Mhz Số lượng 1 thanhRam Desktop Kingmax (KM-LD5-4800-08GS) 8G (1x 8GB) DDR5 4800Mhz
Loại RAM: DDR5 Dung lượng RAM: 8GB Bus ram: 4800 Mhz Đèn Led: Không LED Tản nhiệt: Không Tự động sửa lỗi: Non-ECCRAM Desktop KINGMAX (KM-LD5-4800-08GS) 8G (1x8GB) DDR5 4800MHz
Loại RAM: DDR5 Dung lượng RAM: 8GB Bus ram: 4800 Mhz Đèn Led: Không LED Tản nhiệt: Không Tự động sửa lỗi: Non-ECCRam Desktop Kingmax (KM-LD5-4800-16GS) 16G (1x 16B) DDR5 4800Mhz
Dung lượng 1 x 16GB Thế hệ DDR5 Bus 4800MHz Voltage 1.1VRam Desktop Kingmax (KM-LD5-4800-16GS) 16G (1x 16GB) DDR5 4800Mhz
Dung lượng 1 x 16GB Thế hệ DDR5 Bus 4800MHz Voltage 1.1VRam Desktop Kingmax ARTHON X-HS&RGB (KM-LD54-5600-16GSRB36) 16GB (1x 16GB) DDR5 5600Mhz
Loại RAM: DDR5 Dung Lượng: 16GB (16GBx1) Speed: 6000 Mhz Độ Trễ: 36RAM Desktop KINGMAX ARTHON X-HS&RGB (KM-LD54-5600-16GSRB36) 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz
Loại RAM: DDR5 Dung Lượng: 16GB (16GBx1) Speed: 6000 Mhz Độ Trễ: 36Ram Desktop Kingmax ARTHON X-HS&RGB (KM-LD56-6000-16GSRB36) 16GB (1x 16GB) DDR5 6000Mhz
Dung lượng :16GB Phân loại :DDR5 Tốc độ Bus :6000Mhz Rated voltage :1.25V Series :Archon X RGBRam Desktop Kingmax HEATSINK Horizon (KM-LD54-5200-08GSHN36) 8GB (1x8GB) DDR5 5200MHz
Dung lượng: 8GB ( 1x8 GB) Chuẩn RAM: DDR5 Bus: 5200MHz Điện áp: 1.25VRam Desktop Kingmax Zeus Dragon (KM-LD4-3200-16GHS) 16GB (1x16GB) DDR4 3200Mhz
Dòng sản phẩm cơ bản của Kingmax Dung lượng: 1 x 16GB Thế hệ: DDR4 Bus: 3200MHzRam Desktop Kingmax Zeus Dragon (KM-LD4A-3200-08GSHB16) 8G (1x8GB) DDR4 3200Mhz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 8GB Số lượng: 1 thanh (1x8GB) Bus: 3200 MhzRam Desktop Kingmax Zeus Dragon RGB (KM-LD4A-3200-16GSRT16) 16G (1x 16GB) DDR4 3200Mhz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 16GB ( 1x16) Bus: 3200 MhzRAM Desktop KINGMAX Zeus Dragon RGB (KM-LD4A-3200-16GSRT16) 16G (1x16GB) DDR4 3200MHz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 16GB ( 1x16) Bus: 3200 MhzRam Desktop Kingmax Zeus Dragon RGB (KM-LD4A-3200-32GSRT16) 32G (1x 32GB) DDR4 3200Mhz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 32GB ( 1x32) Bus: 3200 MhzRam Desktop Kingmax Zeus Dragon RGB (KM-LD4A-3600-16GSRT18) 16G (1x16GB) DDR4 3600Mhz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 16GB ( 1x16) Bus: 3600 MhzRam Desktop KingSpec (KS3200D4P13508G) 8GB (1x 8GB) DDR4 3200Mhz
Loại RAM: DDR4 Dung Lượng: 8GB (8GBx1) Speed: 3200 Mhz Độ Trễ: 17RAM Desktop KingSpec (KS3200D4P13508G) 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Loại RAM: DDR4 Dung Lượng: 8GB (8GBx1) Speed: 3200 Mhz Độ Trễ: 17Ram Desktop Kingston (KKVR48U40BS8-16) 16GB (1x16GB) DDR5 4800Mhz
Dung lượng: 16GB Bus: 4800MHz Độ trễ CL40Đ iện áp1,1V, 1,25VRam Desktop Kingston (KVR16N11/8 / KVR16N11/8WP) 8GB (1x8GB) DDR3 1600Mhz
Dòng Ram DDR3 phổ thông cho máy tính để bàn Dung lượng: 8GB (1x8GB) Bus: 1600 MhzRam Desktop Kingston (KVR16N11S8/4WP) 4GB (1x4GB) – Cũ xước(Tray)
RAM DDR3 phổ thông Buss: 1600 Mhz Dạng bo lùn Dung lượng: 4GBRam Desktop Kingston (KVR16N11S8/4WP) 4GB (1x4GB) DDR3 – Cũ xước(Tray)
RAM DDR3 phổ thông Dạng bo lùn Dung lượng: 4GBRam Desktop Kingston (KVR16N11S8/4WP) 4GB (1x4GB) DDR3 1600Mhz
RAM DDR3 phổ thông Dạng bo lùn Dung lượng: 4GBRAM Desktop KINGSTON (KVR26N19S6/4) 4G (1x4GB) DDR4 2666MHz
Mã sản phẩm DDRam 4 Kingston 4G/2666-KVR26N19S6/4 Dung lượng 4GB Kiểu Ram DDRam 4 Bus Ram hỗ trợ 2666 MHz Độ trễ CL19 Tản nhiệt Không Điện áp 1.2VRam Desktop Kingston (KVR32N22D8/16-KVR32N22S8/16) 16GB (1x16GB) – DDR4 3200MHz
Hãng sản xuất: Kingston Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 16GB Bus: 3200MHz Điện áp: 1.2VRam Desktop Kingston (KVR32N22S8/8) 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
Dung lượng: 1x8GB Chuẩn: DDR4 Non-ECC Bus: 3200Mhz Độ trễ: CL22 Tản nhiệt: KhôngRam Desktop Kingston (KVR48U40BS6-8) 8GB (1x8GB) DDR5 4800Mhz
Dung lượng: 8GB Bus: 4800MHz Độ trễ: CL40 Điện áp: 1.1V Tản nhiệt: KhôngRam Desktop Kingston (KVR52U42BS6-8) 8GB (1x8GB) DDR5 5200Mhz
Dung lượng: 8GB Bus: 5200MHz Độ trễ :CL40Đ iện áp: 1,1V, 1,25VRam Desktop Kingston (KVR52U42BS8-16) 16GB (1x16GB) DDR5 5200Mhz
Dung lượng: 16GB Tốc độ Bus: 5200MT/s Phân Loại: DDR5