Máy trạm ASUS E500G9-1260K002Z( i5-1260K/8GD5/1TB-HDD/2*Intel LAN/W680/300W/KB&M/DVD-RW/nOS/ĐEN) (90SF02F1-M007X0)
Bộ xử lý Intel ® Core™ i5 thế hệ thứ 12 và bộ nhớ DDR5-4800 ECC cho hiệu năng chuyên nghiệp và độ ổn định Sẵn sàng cho quá trình render 2D/3D với NVIDIA ® Quadro RTX™ Cổng ethernet 2,5GbE kép trên bo mạch cho mật độ cao, băng thông cao và độ trễ thấp nhanh hơn Hỗ trợ mô-đun Intel WiFi 6 (không tích hợp trong máy) 3 khe M.2 cho tốc độ lên tới 32Gbps để có hiệu suất tốt hơn và dự phòng dữ liệu Được chứng nhận EPEAT Bronze cho môi trường xanh hơn Kết nối cực nhanh với USB 3.2 Gen 2.2 Type-C, USB 3.2 Gen 2 Loại A và C và USB 3.2 Gen 1 Hỗ trợ đồng thời tối đa ba màn hình độc lập thông qua HDMI, DisplayPort, DVI-D và VGA Chứng nhận của nhà cung cấp phần mềm độc lập (ISV) về độ tin cậy và khả năng tương thích đã được xác thực với các ứng dụng chínhMáy trạm ASUS E500G9-12700026Z (i7-12700/16GB RAM/1TB HDD/W680/300W/DVD-RW/KB&M) (90SF02F1-M00580)
Bộ xử lý Intel ® Core™ i5/i7/i9 thế hệ thứ 12/13 và bộ nhớ DDR5-4800 ECC cho hiệu năng chuyên nghiệp và độ ổn định Sẵn sàng kết xuất 2D/3D với sự hỗ trợ cho một NVIDIA ® Quadro RTX™ Cổng ethernet 2,5GbE kép trên bo mạch cho mật độ cao, băng thông cao và độ trễ thấp nhanh hơn Hỗ trợ mô-đun Intel WiFi 6 Ba M.2 cho tốc độ lên tới 32Gbps để có hiệu suất tốt hơn và dự phòng dữ liệu Máy trạm được chứng nhận EPEAT Bronze cho môi trường xanh hơn Kết nối cực nhanh với USB 3.2 Gen 2.2 Type-C, USB 3.2 Gen 2 Loại A và C và USB 3.2 Gen 1 Hỗ trợ đồng thời tối đa ba màn hình độc lập thông qua HDMI, DisplayPort, DVI-D và VGA Chứng nhận của nhà cung cấp phần mềm độc lập (ISV) về độ tin cậy và khả năng tương thích đã được xác thực với các ứng dụng chínhMáy trạm ASUS E500G9-12700029Z( i7-12700/16GD5/512GB-PCIE/2*Intel LAN/W680/550W/KB&M/nOS/ĐEN)
Bộ xử lý Intel ® Core™ i7 thế hệ thứ 12 và bộ nhớ DDR5-4800 ECC cho hiệu năng chuyên nghiệp và độ ổn định Sẵn sàng cho quá trình render 2D/3D với NVIDIA ® Quadro RTX™ Cổng ethernet 2,5GbE kép trên bo mạch cho mật độ cao, băng thông cao và độ trễ thấp nhanh hơn Hỗ trợ mô-đun Intel WiFi 6 (không tích hợp trong máy) 3 khe M.2 cho tốc độ lên tới 32Gbps để có hiệu suất tốt hơn và dự phòng dữ liệu Được chứng nhận EPEAT Bronze cho môi trường xanh hơn Kết nối cực nhanh với USB 3.2 Gen 2.2 Type-C, USB 3.2 Gen 2 Loại A và C và USB 3.2 Gen 1 Hỗ trợ đồng thời tối đa ba màn hình độc lập thông qua HDMI, DisplayPort, DVI-D và VGA Chứng nhận của nhà cung cấp phần mềm độc lập (ISV) về độ tin cậy và khả năng tương thích đã được xác thực với các ứng dụng chínhMáy trạm ASUS E500G9-12700030Z (i7-12700/16GB RAM/1TB HDD/W680/550W/DVD-RW/KB&M) (90SF02F1-M006W0)
Bộ xử lý Intel ® Core™ i5/i7/i9 thế hệ thứ 12/13 và bộ nhớ DDR5-4800 ECC cho hiệu năng chuyên nghiệp và độ ổn định Sẵn sàng kết xuất 2D/3D với sự hỗ trợ cho một NVIDIA ® Quadro RTX™ Cổng ethernet 2,5GbE kép trên bo mạch cho mật độ cao, băng thông cao và độ trễ thấp nhanh hơn Hỗ trợ mô-đun Intel WiFi 6 Ba M.2 cho tốc độ lên tới 32Gbps để có hiệu suất tốt hơn và dự phòng dữ liệu Máy trạm được chứng nhận EPEAT Bronze cho môi trường xanh hơn Kết nối cực nhanh với USB 3.2 Gen 2.2 Type-C, USB 3.2 Gen 2 Loại A và C và USB 3.2 Gen 1 Hỗ trợ đồng thời tối đa ba màn hình độc lập thông qua HDMI, DisplayPort, DVI-D và VGA Chứng nhận của nhà cung cấp phần mềm độc lập (ISV) về độ tin cậy và khả năng tương thích đã được xác thực với các ứng dụng chínhMáy trạm Workstation AI Leadtek WinFast W2050
Hỗ trợ lắp đặt 2 vi xử lý Intel® Xeon® Scalable Gen 4/5 (tối đa 64 Core) cùng lúc với TDP tối đa lên tới 350 watt. Trang bị 16 khe RAM; up to 4TB, 5600MHz ECC DDR5 RDIMM Lên đến 7 khe cắm PCIe® PCIe 5.0 x16 và 2 khe cắm PCI-E 5.0 x4 để cho phép băng thông cao hơn và tốc độ truyền dữ liệu được cải thiện Kho lưu trữ dữ liệu lớn với: 2x khe chờ M.2 NVMe/SATA 8x 3.5" Hot-swap SATA/NVMe/SAS drive bays Giao thức kết nối mạng với 2x 10GbE BaseT with Intel® X550-AT2 Hiệu suất năng lượng cao với bộ nguồn dự phòng (1+1) 2200W 80 Plus® Platinum (96%+)Máy trạm Workstation AI Leadtek WinFast WS850
Hỗ trợ lắp đặt vi xử lý Intel® Xeon® W-2400, với TDP tối đa lên tới 225 watt. Trang bị 8 khe RAM; up to 1TB, 4800MHz ECC DDR5 RDIMM Lên đến 3 khe cắm PCIe® PCIe 5.0 x16 và 1 khe cắm PCIe 4.0 x4 để cho phép băng thông cao hơn và tốc độ truyền dữ liệu được cải thiện Kho lưu trữ dữ liệu lớn với: 2x M.2 NVMe PCI-E 5.0 x4 4x 3.5″ SATA drive bays 2x 5.25″ drive bays Giao thức kết nối mạng với 1x 10GbE BaseT và 1x GbE BaseT LAN ports Hiệu suất năng lượng cao với bộ nguồn 1200W 80 Plus® Platinum (92%+)Máy trạm Workstation AI Leadtek WinFast WS950
Hỗ trợ lắp đặt vi xử lý Intel® Xeon® W-3400 (tối đa 56 Core) với TDP tối đa lên tới 350 watt. Trang bị 16 khe RAM; up to 4TB, 4800MHz ECC DDR5 RDIMM Lên đến 3 khe cắm PCIe® PCIe 5.0 x16 và 1 khe cắm PCIe 4.0 x4 để cho phép băng thông cao hơn và tốc độ truyền dữ liệu được cải thiện Kho lưu trữ dữ liệu lớn với: 4x M.2 NVMe PCI-E 5.0 x4 4x 3.5″ SATA drive bays 2x 5.25″ drive bays 2x 2.5" drive bays Giao thức kết nối mạng với 1x 10GbE BaseT và 1x GbE BaseT LAN portsPC GIẢ LẬP DUAL XEON (E5-2680 V4/X99/64GB RAM/512GB SSD/GTX 1070/750W)
CPU: Intel Dual Xeon E5-2680 V4 Mainboard: X99 Ram: 64GB(2x32GB) DDR4 ECC Ổ cứng: 512GB SSD M2 NVME VGA: Geforce GTX 1070 PSU: 750WPC GIẢ LẬP DUAL XEON (E5-2699 V4/X99/128GB RAM/512GB SSD/RTX 3060/750W)
CPU: Intel Xeon E5-2699 V4 Mainboard: X99 Ram: 128GB (4x32GB) DDR4 ECC Ổ cứng: 512GB SSD M2 NVME VGA: RTX 3060 12GB PSU: 750WPC GIẢ LẬP XEON (E5-2699 V4/X99/64GB RAM/512GB SSD/GTX 1070/650W)
CPU: Intel Xeon E5-2699 V4 Mainboard: X99 Ram: 64GB(2x32GB) DDR4 ECC Ổ cứng: 512GB SSD M2 NVME VGA: GTX 1070 8GB PSU: 650WPC THKG AI Advanced H1 (GeForce RTX 4090/i9-14900k/Z790/64GB RAM/2TB SSD/1600W) ( POWER BY ASUS )
VGA: GeForce RTX 4090 O24G CPU: Intel Core i9-14900K - 24 nhân 32 luồng (Upto 6GHz) Main: Z790 RAM: 2x 32GB DDR5 6000MHz Ổ cứng: 2TB SSD (Đọc 7450MB/s - Ghi 6900MB/s) Ổ quang: không có PSU: 1600W - 80+ Titanium - Full Modular OS: Chưa cóPC THKG AI Advanced H2 (GeForce RTX 4080S/i9-14900K/Z790/64GB RAM/2TB SSD/1200W)
VGA: GeForce RTX 4080 Super O16G CPU: Intel Core i9-14900K - 24 nhân 32 luồng (Upto 6GHz) Main: Z790 RAM: 2x 32GB DDR5 5600MHz Ổ cứng: 2TB SSD ((Đọc 7450MB/s - Ghi 6900MB/s) Ổ quang: không có PSU: 1200W - 80+ Gold - Full Modular OS: Chưa cóPC THKG AI Beginner S1 (GeForce RTX 4060 Ti/i5-14400F/B760/32GB RAM/1TB SSD/650W)
VGA: GeForce RTX 4060Ti OC-16G CPU: Intel Core i5-14400F - 10 nhân 16 luồng (Upto 4.7GHz) Main: B760 RAM: 2x 16GB DDR5 6000MHz Ổ cứng: 1TB SSD (Đọc 3500MB/s - Ghi 2100MB/s) Ổ quang: không có PSU: 650W - 80+ Bronze OS: Chưa cóPC THKG AI Beginner S2 (GeForce RTX 4070/i5-14600K/B760/32GB RAM/1TB SSD//750W)
VGA: GeForce RTX 4070 OC V2-12GD CPU: Intel Core i5-14600K - 14 nhân 20 luồng (Upto 5.3GHz) Main: B760 RAM: 2x 16GB DDR5 5600MHz Ổ cứng: 1TB SSD (Đọc 3500MB/s - Ghi 2100MB/s) Ổ quang: không có PSU: 750W - 80+ Bronze OS: Chưa cóPC THKG AI Beginner S3 (i5-14500/B760/32GB RAM/1TB SSD/4060/650W)
CPU: Intel Core i5-14500 - 14 nhân 20 luồng (Upto 5GHz) Main: B760 RAM: 2x 16GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 1TB SSD (Đọc 3500MB/s - Ghi 2100MB/s) Ổ quang: không có VGA: Nvidia RTX 4060-O8G PSU: 650W - 80+ Bronze OS: Chưa cóPC THKG AI Beginner S4 (i5-14500/B760/32GB RAM/1TB SSD/4060 /650W)
VGA: Geforce RTX 4060-O8G CPU: Intel Core i5-14500 - 14 nhân 20 luồng (Upto 5.0GHz) Main: B760 RAM: 2x 16GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 1TB SSD (Đọc 3500MB/s - Ghi 2100MB/s) Ổ quang: không có PSU: 650W - 80+ Bronze OS: Chưa cóPC THKG AI Intermediate V1 (GeForce RTX 4070/i7-14700F/B760/32GB RAM/1TB SSD/850W)
VGA: GeForce RTX 4070 SUPER 12G CPU: Intel Core i7-14700F - 20 nhân 28 luồng (Upto 5.6GHz) Main: B760 RAM: 2x 32GB DDR5 5600MHz Ổ cứng: 1TB SSD (Đọc 3500MB/s - Ghi 2100MB/s) Ổ quang: không có PSU: 1000W - 80+ Gold - Full Modular OS: Chưa cóPC THKG AI Intermediate V2 (GeForce RTX 4080/i7-14700K/Z790/64GB RAM/2TB SSD/1000W)
VGA: GeForce RTX 4080 OC-16G CPU: Intel Core i7-14700K - 20 nhân 28 luồng (Upto 5.6GHz) Main: Z790 RAM: 2x 32GB DDR5 5600MHz Ổ cứng: 2TB SSD (Đọc 7450MB/s - Ghi 6900MB/s) Ổ quang: không có PSU: 1000W - 80+ Gold - Full Modular OS: Chưa cóPC THKG AI Intermediate V3 (NVIDIA RTX 4000ADA/i7-14700K/Z790/64GB RAM/1TB SSD/750W)
VGA: Nvidia RTX A4000 ADA 20GB GDDR6 CPU: Intel Core i7-14700K - 20 nhân 28 luồng (Upto 5.6GHz) Main: Z790 RAM: 2x 32GB DDR5 5600MHz Ổ cứng: 1TB SSD (Đọc 7450MB/s - Ghi 6900MB/s) Ổ quang: không có PSU: 750W - 80+ BronzePC THKG CAD C105 (Case Mini Tower/i5-13400F/B760/16GB RAM/500GB SSD/T400 4GB/550W)
CPU: Intel Core i5-13400F Main: B760 Ram: 1x 16GB Ổ cứng: 500GB SSD VGA: Nvidia T400 4GB PSU: 550W OS: Chưa cóPC THKG CAD C108 (i7-12700F/B660/16GB RAM/500GB SSD/T400 4GB/550W)
CPU: Intel Core i7-12700F Main: B660 Ram: 1x 16GB Ổ cứng: 500GB SD VGA: Nvidia T400 4GB PSU: 550W OS: Chưa cóPC THKG CAD C111 (i5-12400F/B760/16GB RAM/500GB SSD/T400 4GB/500W)
CPU: Intel Core i5-12400F Main: B760 Ram: 1x 16GB Ổ cứng: 500GB SSD GPU: Nvidia T400 4GB PSU: 500W OS: Chưa cóPC THKG CAD C121 (i5-14400F/B760/16GB RAM/500GB SSD/T400 4GB/550W)
VGA: Nvidia T400 4GB CPU: Intel Core i5-14400F - 10 nhân 16 luồng (Upto 4.7GHz) Main: B760 RAM: 1x 16GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 500GB SSD (Đọc 3500MB/s - Ghi 2100MB/s) Ổ quang: không có PSU: 550W OS: Chưa cóPC THKG CAD C122 (i5-14400/B760/16GB RAM/500GB SSD/T400 4GB/550W)
CPU: Intel Core i5-14400 Main: B760 RAM: 1x 16GB Ổ cứng: 500GB SSD Ổ quang: không có VGA: Nvidia T400 4GB PSU: 450W OS: Chưa cóPC THKG CAD C123 (i7-14700F/B760/16GB RAM/500GB SSD/T400 4GB/550W)
CPU: Intel Core i7-14700F Main: B760 RAM: 1x 16GB Ổ cứng: 500GB SSD Ổ quang: không có VGA: Nvidia T400 4GB PSU: 550W OS: Chưa cóPC THKG CAD C124 (i7-14700/B760/16GB RAM/500GB SSD/T400 4GB/550W)
CPU: Intel Core i7-14700 Main: B760 RAM: 1x 16GB Ổ cứng: 500GB SSD Ổ quang: không có VGA: Nvidia T400 4GB PSU: 550W OS: Chưa cóPC THKG CAD C125 (i5-13400F/B760/16GB RAM/500GB SSD/T400 4GB/550W)
VGA: Nvidia Nvidia T400 4GB CPU: Intel Core i5-13400F - 10 nhân 16 luồng (Upto 4.6GHz) Main: B760 RAM: 1x 16GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 500GB SSD (Đọc 3500MB/s - Ghi 2100MB/s) Ổ quang: không có PSU: 550W OS: Chưa cóPC THKG CAD C126 (i5-12400F/B760/16GB RAM/256GB SSD/T400 4GB/550W)
CPU: Intel Core i5-12400F Main: B760 RAM: 1x 16GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có VGA: Nvidia T400 4GB PSU: 550W OS: Chưa cóPC THKG CAD C127 (i5-12400F/T400 4GB)
VGA: Nvidia T400 4GB CPU: Intel Core i5-12400F - 6 nhân 12 luồng (Upto 4.4GHz) Main: B760 RAM: 1x 16GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 512GB SSD (Đoc 3300MB/s - Ghi 2400MB/s) Ổ quang: không có PSU: 550W OS: Chưa cóPC THKG CAD C128 (i7-12700F/B660/16GB RAM/500GB SSD/T400 4GB/550W)
VGA: Nvidia T400 4GB CPU: Intel Core i7-12700F - 12 nhân 20 luồng (Upto 4.9GHz) Main: B660 RAM: 1x 16GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 500GB SSD (Đọc 3500MB/s - Ghi 2100MB/s) Ổ quang: không có PSU: 550W OS: Chưa cóPC THKG CAD C129 (i3-12100F/H610/8GB RAM/256GB SSD/T400 4GB/550W)
VGA: Nvidia T400 4GB CPU: Intel Core i3-12100F - 4 nhân 8 luồng (Upto 4.3GHz) Main: H610 RAM: 1x 8GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 256GB SSD (Đọc 2400MB/s - Ghi 1800MB/s) Ổ quang: không có PSU: 550W OS: Chưa cóPC THKG CAD C130 (i5-12400F/B760/16GB RAM/500GB SSD/T400 4GB/550W)
VGA: Nvidia T400 4GB CPU: Intel Core i5-12400F - 6 nhân 12 luồng (Upto 4.3GHz) Main: B760 RAM: 1x 16GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 500GB SSD (Đọc 3500MB/s - Ghi 2100MB/s) Ổ quang: không có Kết nối mạng: Wifi + LAN PSU: 550W OS: Chưa cóPC THKG CAD C132 (i5-12400F/T400 4GB)
VGA: Nvidia T400 4GB CPU: Intel Core i5-12400F - 6 nhân 12 luồng (Upto 4.3GHz) Main: B760 RAM: 1x 16GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 512GB SSD (Đọc 3500MB/s - Ghi 2100MB/s) Ổ quang: không có PSU: 450W OS: Chưa cóPC THKG CAD C133 (i5-12400F/T400 4GB)
VGA: Nvidia T400 4GB CPU: Intel Core i5-12400F - 6 nhân 12 luồng (Upto 4.4GHz) Main: H610 RAM: 1x 16GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 500GB SSD (Đọc 3500MB/s - Ghi 2100MB/s) Ổ quang: không có PSU: 450W OS: Chưa cóPC THKG CAD C135 (i7-12700/T400 4GB)
VGA: Nvidia T400 4GB CPU: Intel Core i7-12700F - 12 nhân 20 luồng (Upto 4.9GHz) Main: B760 RAM: 1x 16GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 500GB SSD (Đọc 5000MB/s - Ghi 3000MB/s) Ổ quang: không có PSU: 550W OS: Chưa cóPC THKG CAD C136 (i5-12400F/T400 4GB)
VGA: Nvidia T400 4GB CPU: Intel Core i5-12400F - 6 nhân 12 luồng (Upto 4.4GHz) Main: H610 RAM: 1x 16GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 500GB SSD (Đọc 5000MB/s - Ghi 3000MB/s) Ổ quang: không có PSU: 500W OS: Chưa cóPC THKG CAD C137 (i7-12700/T400 4GB)
VGA: Nvidia T400 4GB CPU: Intel Core i7-12700 - 12 nhân 20 luồng (Upto 4.9GHz) Main: B760 RAM: 1x 16GB DDR4 3200MHz Ổ cứng: 500GB SSD (Đọc 5000MB/s - Ghi 3000MB/s) Ổ quang: không có PSU: 500W OS: Chưa cóPC THKG Designer D089 (i5-13600K/B760/16GB RAM/500GB SSD/GTX 1660 Super/650W)
CPU: Intel Core i5-13600K Main: B760 Ram: 1x 16GB Ổ cứng: 500GB SSD Ổ quang: không có VGA: Nvidia GTX 1660 Super 6GB PSU: 650W OS: chưa cóPC THKG Designer D128 (i7-12700F/B660/16GB RAM/500GB SSD/RTX 3050/550W)
CPU: Intel Core i7-12700F Main: B660 Ram: 1x 16GB Ổ cứng: 500GB SD VGA: Nvidia RTX 3050 PSU: 550W OS: Chưa cóPC THKG Designer D130 (i7-12700F/B660/16GB RAM/500GB SSD/RTX 3060 12GB/650W)
CPU: Intel Core i7-12700F Main: B660 Ram: 1x 16GB Ổ cứng: 500GB SD VGA: Nvidia RTX 3060 12GB PSU: 650W OS: Chưa có