Switch TP-Link TL-SG3428 (24 port gigabit RJ45 ports và 4 port gigabit SFP)
Cổng Gigabit đầy đủ : Cổng RJ45 24 × gigabit và Khe cắm SFP 4 × gigabit cung cấp kết nối tốc độ cao. Tích hợp vào Omada SDN : Cung cấp không chạm (ZTP) * , Quản lý đám mây tập trung và Giám sát thông minh. Quản lý tập trung : Truy cập đám mây và ứng dụng Omada để quản lý cực kỳ tiện lợi và dễ dàng. Định tuyến tĩnh : Giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng tài nguyên mạng hiệu quả hơn. Các chiến lược bảo mật mạnh mẽ : IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, v.v. Tối ưu hóa các ứng dụng thoại và video : L2 / L3 / L4 QoS và IGMP snooping.Switch TP-Link TL-SG3428XF JetStream L2+, 24 Cổng SFP,4 Cổng SFP+ 10GE
Uplink nhanh như chớp 10G: 4 x khe SFP+ 10 Gbps cho phép kết nối băng thông cao và khả năng chuyển đổi không chặn. Tốc độ Fiber Gigabit: 20 x Cổng SFP gigabit và 4x cổng Combo SFP/RJ45 gigabit cung cấp kết nối tốc độ cao và đáng tin cậy với các thiết bị và switch khác. Được tích hợp vào Omada SDN: Cấp phép không chạm (ZTP)*, Quản lý cloud tập trung và Giám sát thông minh. Quản lý tập trung: Truy cập cloud và ứng dụng Omada để quản lý cực kỳ thuận tiện và dễ dàng. Định tuyến tĩnh: Giúp định tuyến lưu lượng truy cập nội bộ để sử dụng tài nguyên mạng hiệu quả hơn. Các chiến lược bảo mật mạnh mẽ: Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Bảo mật cổng, Bảo vệ DoS, Kiểm soát bão, DHCP Snooping, 802.1X, Xác thực bán kính, v.v. Tối ưu hóa các ứng dụng Thoại và Video: L2/L3/L4 QoS và IGMP snooping. Quản lý độc lập: Web, CLI (Cổng console, Telnet, SSH), SNMP, RMON và Dual Image mang lại khả năng quản lý mạnh mẽSwitch TP-Link TL-SG3452 (L2+ 48-port Pure-Gigabit Smart Switch, 48 10/100/1000Mbps)
Kết nối Ethernet Gigabit trên tất cả các cổng cung cấp tốc độ truyền dữ liệu ổn định. Tính năng L2+ —— Định tuyến Tĩnh, giúp định tuyến lưu lượng truy cập nội bộ để sử dụng hiệu quả hơn các tài nguyên mạng. Liên kết cổng MAC - IP, ACL, Cổng bảo mật, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, Xác thực 802.1X và Radius cung cấp cho bạn các chiến lược bảo mật mạnh mẽ. L2/L3/L4 QoS và IGMP tối ưu hóa các ứng dụng video và thoại. Hỗ trợ IPv6 với dual IPv4/IPv6 stack, MLD snooping, phát hiện IPv6 lân cận. Web, CLI (Console Port, Telnet, SSH), SNMP, RMON và Dual Image mang đến các chính sách quản lý phong phú. !Switch TP-Link TL-SL2452 (48P 10/100Mbps+4P Gigabit)
48 cổng 10/100Mbps RJ45, 2 cổng 10/10/1000Mbps RJ45 và 2 cổng Gigabit SFP Tích hợp công nghệ bảo mật thông minh bao gồm 802.1Q VLAN, chống sét và chống xâm nhập trái phép nội mạng L2/L3/L4 QoS và IGMP tăng cường chất lượng các ứng dụng âm thanh và hình ảnh Chế độ quản lý WEB/CLI, SNMP, RMON và các chức năng khácSwitch TP-Link TP-Link TL-SG116 16P 10/100/1000Mbps
Model: TL-SG116 16 cổng RJ45 Auto-Negotiation 10/100/1000Mbps hỗ trợ MDI/MDIX tự động Công nghệ Ethernet thân thiện với môi trường tiết kiệm năng lượngSwitch Unifi USW-24-POE
Màn hình cảm ứng màu 1,3 inch "LCM với quản lý công tắc AR (16) Cổng GbE, 802.3at PoE + RJ45 (8) Cổng GbE RJ45 (2) Cổng SFP 1G Nguồn cấp PoE 95W Thiết kế không quạt, làm mát im lặngThẻ nhớ 128GB ADATA UHS-I MICRO SD CLASS10 (AUSDX128GUICL10A1-RA1)
Thẻ nhớ chuẩn Micro SD UHS-I Dung lượng 128GB Tốc độ Class 10Thẻ nhớ 32G chuyên dụng dành cho Camera IMOU ST2-32-S1
Tốc độ đọc: 95MB/s (tối đa trong điều kiện tiêu chuẩn) Tốc độ ghi: 38MB/s (tối đa trong điều kiện tiêu chuẩn). Ghi video chuẩn Class 10 Tích hợp được với hầu hết các thiết bị có ổ cắm micro SDThẻ nhớ 32G chuyên dụng dành cho Camera IMOU ST3-32-F1/T1
Tốc độ đọc: 90MB/s (tối đa trong điều kiện tiêu chuẩn) Tốc độ ghi: 20MB/s (tối đa trong điều kiện tiêu chuẩn. Ghi video chuẩn Class 10Thẻ nhớ 32GB ADATA UHS-I MICRO SD CLASS10 (AUSDH32GUICL10-RA1)
Thẻ nhớ chuẩn Micro SD UHS-I Dung lượng 32GB Tốc độ Class 10Thẻ nhớ 64G chuyên dụng dành cho Camera IMOU ST2-64-S1
Tốc độ đọc: 95MB/s (tối đa trong điều kiện tiêu chuẩn) Tốc độ ghi: 38MB/s (tối đa trong điều kiện tiêu chuẩn). Ghi video chuẩn Class 10 Tích hợp được với hầu hết các thiết bị có ổ cắm micro SDThẻ nhớ 64GB ADATA UHS-I MICRO SD CLASS10 (AUSDX64GUICL10-RA1)
Thẻ nhớ chuẩn Micro SD UHS-I Dung lượng 64GB Tốc độ Class 10Thẻ nhớ Apacer 32GB MicroSDHC UHS-I U1 R85 Class10 RP (AP32GMCSH10U5-RA) (Có Adapter)
Nhãn hiệu: Apacer Loại hình: microSDHC Dung lượng bộ nhớ: 32Gb Tốc độ đọc tối đa: 85 MB/Thẻ nhớ Apacer 64GB MicroSDXC UHS-I U1 R85 Class10 RP (AP64GMCSX10U5-RA) (Có Adapter)
Nhãn hiệu: Apacer Loại hình: microSDHC Dung lượng bộ nhớ: 64Gb Tốc độ đọc tối đa: 85 MB/Thẻ Nhớ Dahua 32GB MicroSD C10, U1, V10 DHI-TF-C100/32GB (Không Adapter)
Loại lưu trữ: microSD Dung lượng bộ nhớ: 32GB. Tốc độ đọc: 95MB/s. Tốc độ ghi: 25 MB/s.Thẻ Nhớ Dahua 64GB MicroSD C10, U3, V30 DHI-TF-C100/64GB (Không Adapter)
Loại lưu trữ: microSD Dung lượng bộ nhớ: 64GB. Tốc độ đọc: 95MB/s. Tốc độ ghi: 25 MB/s.Thẻ nhớ EZVIZ Smart MicroSD 64GB Class 10 (CS-CMT-CARDT64G-D)
Dung lượng : 64GB Thẻ nhớ dạng Micro SDHC Tốc độ đọc ~ 95 MB/s Tốc độ ghi ~ 20M MB/sThẻ Nhớ Hikvision 128GB microSDHC Class 10 and UHS-I 3D NAND / HS-TF-C1/128G (không adapter)
Dung lượng: 128gb. Tốc độ đọc: lên đến 92MB/s. Dùng được cho tất cả các thiết bị hỗ trợ thẻ nhớ gắn ngoài.Thẻ Nhớ Hikvision 256GB microSDXC/256G//Class 10 and UHS-I / 3D NAND HS-TF-C1(STD)/256G (không adapter)
Tốc độ đọc 92MB/s Tốc độ ghi 55MB/s Dòng thẻ Micro SDHC Class 10 UHS-I Thẻ nhớ lưu trữ: 256GBThẻ Nhớ Hikvision 32GB microSDHC Class 10 and UHS-I / HS-TF – C1/32G (không adapter)
Dung lượng: 32gb. Tốc độ đọc: lên đến 92MB/s. Dùng được cho tất cả các thiết bị hỗ trợ thẻ nhớ gắn ngoài.Thẻ Nhớ Hikvision 32GB microSDHC/32G/Class 10 and UHS-I /TLC/ HS-TF-D1(STD)/32G (không adapter)
Tốc độ đọc 92MB/s Tốc độ ghi 25MB/s Dòng thẻ Micro SDHC Class 10 UHS-I Dung lượng : 32GBThẻ Nhớ Hikvision 64GB microSDHC Class 10 and UHS-I / HS-TF – C1/64G (không adapter)
Dung lượng: 64gb. Tốc độ đọc: lên đến 92MB/s. Dùng được cho tất cả các thiết bị hỗ trợ thẻ nhớ gắn ngoài.Thẻ Nhớ Hikvision 64GB microSDHC/32G/Class 10 and UHS-I /TLC/ HS-TF-D1(STD)/64G (không adapter)
Tốc độ đọc 92MB/s Tốc độ ghi 40MB/s Dòng thẻ Micro SDHC Class 10 UHS-I Thẻ nhớ lưu trữ: 64GB. Thẻ nhớ không kèm AdapterThẻ nhớ Imou microSDHC 32GB Class 10 ST2-32-S1
Dung lượng: 32GB, 64GB Tốc độ đọc cực cao Chuẩn Class 10Thẻ Nhớ Kingston 128GB MicroSD Select Pls 100R Class 10 SDCS2/128GBSP (Không adapter)
Tốc độ lên đến 100MB / s Được tối ưu hóa để sử dụng với các thiết bị Android Dung lượng: 128GBThẻ Nhớ Kingston 256GB MicroSD Select Pls 100R Class 10 SDCS2/256GBSP (Không adapter)
Tốc độ đọc ghi 100/85MB/s Được tối ưu hóa để sử dụng với các thiết bị Android Định dạng: exFAT32 Dung lượng: 256GBThẻ Nhớ Kingston 32GB Micro SD Class 10 SDCS2/32GBSP (Không adapter)
Thẻ nhớ Micro SD thương hiệu Kingston Dung lượng 32GB Tốc độ Class 10Thẻ Nhớ Kingston 64GB Micro SD 100R Class 10 SDCS2/64GBSP (Không Adapter)
Thẻ nhớ Micro SD kèm Adapter chuyển SD Dung lượng: 64GB Tốc độ đọc: 100MB/sThẻ Nhớ Kingston 64GB Micro SD Class 10 SDCS2/64B (Có Adapter)
Kích thước 24 x 32 x 2.1mm Dung lượng: 64GB Loại thẻ nhớ: Micro SD Tốc độ đọc: 100MB/giây đọc Tốc độ ghi: 100/85MB/Giây đọc/ghi Hãng sản xuất: KingstonThẻ Nhớ Kioxia 128GB microSD Exceria C10 U1 – LMEX1L128GG4 (không adapter)
Dung lượng: 128GB Giao tiếp: microSDHC Tốc độ: Đọc/ghi: 100 MB/s/ >10MB/sThẻ nhớ Kioxia 128GB MicroSDXC Exceria G2 UHS-I C10 U3 (LMEX2L128GG4)
Dung lượng 128GB Tốc độ: Đọc/Ghi: 100/50 MB/s Kích thước: 15 x 11 x 1 mm Bảo hành: 60 thángThẻ nhớ Kioxia 256GB MicroSDXC Exceria G2 UHS-I C10 U3 (LMEX2L256GG4)
Dung lượng 256GB Tốc độ: Đọc/Ghi: 100/50 MB/s Kích thước: 15 x 11 x 1 mm Bảo hành: 60 thángThẻ Nhớ Kioxia 32GB microSD Exceria C10 U1 – LMEX1L032GG4 (không adapter)
Dung lượng: 32GB Giao tiếp: microSDHC Tốc độ: Đọc/ghi: 100 MB/s/ >10MB/sThẻ Nhớ Kioxia 64GB microSD Exceria C10 U1 – LMEX1L064GG4 (không adapter)
Dung lượng: 64GB Giao tiếp: microSDHC Tốc độ: Đọc/ghi: 100 MB/s/ >10MB/sThẻ nhớ LEXAR 128GB microSDXC U3, V30, A1 – LSDMI128BB633A – Có Adapter chuyển SD
Thẻ nhớ Micro SD kèm Adapter chuyển SD Dung lượng: 128GB Tốc độ đọc: 100MB/s

