Máy in mã vạch HPRT FOS80FE
Công nghệ: in nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 203 dpi (8 chấm / mm) Tốc độ in tối đa: 230 mm / giây Chiều rộng in tối đa: 72 mm Giao diện: USB chuẩn loại B, cổng nối tiếp, ngăn kéo tiền mặtMáy in mã vạch HPRT HD100
Phương thức in: In nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 203dpi (8dots/mm) Độ rộng khổ in (max): 108mm Độ dài khổ in (max): 15 - 1200mm Tốc độ in (max): 5 IPS Độ rộng khổ tem: 20 - 108 mmMáy in mã vạch HPRT MLP2
Phương thức in In nhiệt trực tiếp Độ phân giải 203dpi, 8dots/mm Khổ in 48mm Tốc độ in (Tối đa) 80 mm/s Khổ giấy in 58mm (±0.5mm)Máy in mã vạch HPRT MPT8
Phương thức in In nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp Độ phân giải 203dpi, 8dots/mm Khổ in 198mm Tốc độ in (Tối đa) 20 mm/s Khổ giấy in 210mm (±0.5mm)Máy in mã vạch HPRT PPD3
Công nghệ in: Dot-Martix, 9-pin Độ phân giải: 203 dpi (8 chấm / mm) Chiều rộng in: Max. 63,4 mm Tốc độ in Max. 4,7 dòng / s Giao diện chuẩn: USB loại B, Cashbox, BluetoothMáy in mã vạch HPRT PRIME
Phương thức in: In nhiệt gián tiếp hoặc trực tiếp Độ phân giải: 203/300dpi Độ rộng khổ in (max): 108mm Độ dài khổ in (max): 15 - 2,286mm Tốc độ in (max): 8 IPS Độ rộng khổ tem: 20 - 110m Đường kính lõi cuộn tem: 25.4mm, 38mm Đường kính cuộn tem (max): 127mmMáy in mã vạch HPRT SL41 – Máy in tem dán hộp Shopee, Tiki, Lazada
Phương thức in: In nhiệt trực tiếp - có driver Macbook Độ phân giải: 203dpi (8dots/mm) Độ rộng khổ in (max): 108mm Loại giấy tương thích : Các giấy in decal cảm nhiệt - Mã tương thích : GIAY083 Giấy decal nhiệt 100x150x50m ( 1 tem 1 hàng ) - Tem Shoppe Độ dài khổ in (max): 15 - 1200mm Tốc độ in (max): 4IPS Độ rộng khổ tem: 20 - 108 mmMáy in mã vạch HPRT SL42
Phương thức in: In nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 203dpi (8dots/mm) Độ rộng khổ in (max): 108mm Độ dài khổ in (max): 15 - 3000mm Tốc độ in (max): 150mm/s Độ rộng khổ tem: 20 - 108 mm Ram/Flash: 2Mb/2MbMáy in mã vạch HPRT TP801 – Bluetooth
Phương thức in: In nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 203dpi, 8dots/mm Khổ in: 48/76 mm Tốc độ in (Tối đa): 300mm/second Khổ giấy in: 58mm/80mm (±1mm) Đường kính cuộn giấy (Tối đa): 83mm (±1mm)Máy in mã vạch HPRT TP801 – Wi-Fi
Phương thức in: In nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 203dpi, 8dots/mm Khổ in: 48/76 mm Tốc độ in (Tối đa): 300mm/second Khổ giấy in: 58mm/80mm (±1mm) Đường kính cuộn giấy (Tối đa): 83mm (±1mm)Máy in mã vạch HPRT TP801 USB
Phương thức in: In nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 203dpi, 8dots/mm Khổ in: 48/76 mm Tốc độ in (Tối đa): 300mm/second Khổ giấy in: 58mm/80mm (±1mm) Đường kính cuộn giấy (Tối đa): 83mm (±1mm)Máy in mã vạch HPRT TP806
Phương thức in: In nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 203dpi, 8dots/mm Khổ in: 48/76 mm Tốc độ in (Tối đa): 300mm/second Khổ giấy in: 58mm/80mm (±1mm) Đường kính cuộn giấy (Tối đa): 83mm (±1mm)Máy in mã vạch HPRT TP808
Phương thức in: In nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 203dpi, 8dots/mm Khổ in: 48mm/72mm Tốc độ in (Tối đa): 260 mm/sMáy in mã vạch HPRT TP808 – Wi-Fi
Phương thức in: In nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 203dpi, 8dots/mm Khổ in: 48mm/72mm Tốc độ in (Tối đa): 260 mm/sMáy in mã vạch HPRT TP808 – Bluetooth
Phương thức in: In nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 203dpi, 8dots/mm Khổ in: 48mm/72mm Tốc độ in (Tối đa): 260 mm/sMáy in mã vạch HPRT XT300
Phương thức in: In nhiệt gián tiếp hoặc trực tiếp Độ phân giải: 203dpi (8dots/mm) Độ rộng khổ in (max): 108mm Độ dài khổ in (max): 15 - 1200mm Tốc độ in (max): 5 IPS Độ rộng khổ tem: 20 - 108mMáy In Mã Vạch Intermec PC43T
Công nghệ in nhiệt: Trực tiếp / gián tiếp Độ phân giải: 203 dpi Bộ nhớ: 128 MB Flash, 128 MB RAM Tốc độ in: 203 mm/sMáy in Mã Vạch Intermec PD43
In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp. Loại mực in: Chiều rộng tối đa: 110mm Chiều dài tối đa: 300m Loại ribbon: Mực mặt ngoài (Coated/Ink side out) Cổng kết nối: USB, Ethernet LANMáy in Mã Vạch Intermec PM43
In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp. Loại mực in Chiều rộng tối đa: 110mm Chiều dài tối đa: 300m Loại ribbon: Mực mặt ngoài (Coated/Ink side out) Cổng kết nối Ethernet 10/100 Mbps • RS-232 Parallel IEEE 1284 Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20mA Current Loop Dual USB Host/BootMáy in mã vạch kèm in hóa đơn HPRT LPQ80
Phương thức in: In nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 203dpi (8dots/mm) Có Driver cho Macboock Độ rộng khổ tem: 25 - 85mm - Phù hợp khách hàng in SL Sản phẩm sử dụng giấy cảm nhiệt cỡ tiêu chuẩn : 35x22 , 58x40, 50x30, 50x35, 37x30 ( GIAY057, GIAY048, GIAY049, GIAY059, GIAY054 , GIAY075, GIAY076 ). Các cỡ giấy khác vui lòng liên hệ đặt hàngMáy in mã vạch Rongta RP411- Máy in tem dán hộp Shopee, Tiki, Lazada
Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp (không cần mực ribbon) Độ phân giải: 203 DPI Tốc độ in (tối đa): 170 mm/giây Khổ in tiêu chuẩn: 3 tem 104x22mm Cổng giao tiếp: USB 2.0Máy in mã vạch TSC TE 200
Máy in tem nhãn TE 200 Tốc độ in: 6 IPS. Độ phân giải: 203 dpi" Bề rộng in được: 108 mm (4.25”) Bộ nhớ: 16 MBDRAM, 8 MB FLASH Giao tiếp: USBMáy in mã vạch TSC TE 300
Công nghệ in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp Khổ giấy: Bề rộng in được: 108 mm Tốc độ in: 5ips (inchs per second) Độ phân giải: 300 dpi (11.8 dots/mm) Khổ in rộng: 106mm (4.25”) In mã vạch 1D & 2D Giao tiếp: USB 2.0Máy in mã vạch Xprinter XP 350BM ( USB+LAN )
Máy in nhiệt trực tiếp Độ phân giải : 203Dpi Tốc độ in cực nhanh : 152mm/s Sản phẩm sử dụng giấy cảm nhiệt cỡ tiêu chuẩn : 35x22 , 58x40, 50x30, 50x35, 37x30 ( GIAY057, GIAY048, GIAY049, GIAY059, GIAY054 , GIAY075, GIAY076 ). Các cỡ giấy khác vui lòng liên hệ đặt hàngMáy in mã vạch Xprinter XP 360B
Máy in nhiệt trực tiếp Độ phân giải : 203Dpi Tốc độ in cực nhanh : 152mm/s Sản phẩm sử dụng giấy cảm nhiệt cỡ tiêu chuẩn : 35x22 , 58x40, 50x30, 50x35, 37x30 ( GIAY057, GIAY048, GIAY049, GIAY059, GIAY054 , GIAY075, GIAY076 ). Các cỡ giấy khác vui lòng liên hệ đặt hàngMáy in mã vạch Xprinter XP-H500E
Máy In Mã Vạch XP-H500E Máy in mã vạch truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp khổ in 110mm. Khổ in thực tế 108mm. Độ phân giải 300dpi. Tốc độ 127mm/ giây. Thiết kế 2 động cơ độc lập.Máy in mã vạch Zebra GC420D
Máy in mã vạch Zebra GC420D - Máy in tem nhãn Phương pháp in: nhiệt trực tiếp EPL và ZPL ngôn ngữ lập trình tiêu chuẩn 32 bộ vi xử lý RISC bit Hệ thống băng tải nhanh chóng và dễ dàngMáy in mã vạch Zebra GC420T
Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm) Sản phẩm sử dụng loại giấy tiêu chuẩn : Giấy decal khổ 3 tem/hàng - 3.5cm*2.2cm 50m ( GIAY047 ). Các cỡ giấy khác vui lòng liên hệ đặt hàngMáy in mã vạch Zebra GK420D
Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA GK420D - USA Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt trực tiếp (Direct thermal print method) Độ phân giải: 203 dpi/ 08 dots per mm Tốc độ in tối đa: 5 inches/giây (127mm) Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mmMáy In mã vạch Zebra GK420t
Công nghệ in: In truyền nhiệt gián tiếp Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm) Tốc độ in: 5" (127 mm)/giây Kết nối tiêu chuẩn: Serial,USBMáy in mã vạch Zebra GT800 203dpi
Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm Tốc độ in tối đa: 5 inches/giây (127mm) Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 110 mm Sản phẩm sử dụng loại giấy tiêu chuẩn : Giấy decal khổ 3 tem/hàng - 3.5cm*2.2cm 50m ( GIAY047 ). Các cỡ giấy và chất liệu giấy khác ( PVC, Xi Bạc ) vui lòng liên hệ đặt hàngMáy in mã vạch Zebra GT800 300dpi
Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp Độ phân giải: 300dpi/ 8 dots per mm Sản phẩm sử dụng loại giấy tiêu chuẩn : Giấy decal khổ 3 tem/hàng - 3.5cm*2.2cm 50m ( GIAY047 ). Các cỡ giấy và chất liệu giấy khác ( PVC, Xi Bạc ) vui lòng liên hệ đặt hàng Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 110 mm Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm Dùng mực in cuộn 110mmx300mMáy in mã vạch Zebra GT820
Chế độ in: truyền nhiệt hoặc trực tiếp Độ phân giải: 203dpi Sử dụng ribbon: 300m Chiều rộng khổ in tối đa: 104mm Chiều dài khổ in tối đa: 991mm Kết nối tiêu chuẩn: USB Bảo hành: 12 tháng với máy, 3 tháng với đầu inMáy in mã vạch Zebra ZT230 – 203DPI
In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp. Chiều rộng in: 4.09”/104 mm Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 39”/991 mm Tốc độ in tối đa: 6”/152 mm per second Bộ nhớ: 128 MB Flash/ 128 MB DRAM. Dùng mực in cuộn: 450mMáy in mã vạch Zebra ZT230 – 300DPI
Sử dụng mực in phù hợp (RIBB026 / RIBB027)( Máy chưa bao gồm giấy mực ) Sử dụng giấy in : Tùy kích thước yêu cầu Độ phân giải: 300 dpi. Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây. Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 110 mm. Dùng mực in cuộn 110 x 300 mm. Bộ nhớ: 128MB Flash, 128MB DRAM. Cổng giao tiếp lựa chọn: Seial, Parallel & USB.Máy in mã vạch Zebra ZT231 – 203DPI
Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 203 DPI (8 chấm / mm) Tốc độ in: 203 DPI: 12 IPS (305 mm/giây) Khổ giấy: 110mm - Đặt cắt theo mọi yêu cầu kích cỡ. Giấy in lõi công nghiệp không có sẵn, vui lòng liên hệ KD để được hỗ trợ Ribbon mực : Wax resin ( RIBB027 )Máy in mã vạch Zebra ZT231 – 300DPI
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp & in truyền nhiệt qua Ribbon mực Tốc độ in (max) : 10 ips (200 dpi) / 6 ips (300 dpi) Độ phân giải: ZT231 300 dpi /12 dots per mm (ZT23143-T0P000FZ) Bộ nhớ: 256 MB SDRAM memory 256 MB on-board linear Flash memory Chiều rộng in: 4.09 in./104 mm Khổ giấy: 110mm - Đặt cắt theo mọi yêu cầu kích cỡ. giấy in lõi công nghiệp không có sẵn, vui lòng liên hệ KD để được hỗ trợ Ribbon mực : Wax resin ( RIBB027 )Máy in mã vạch Zebra ZT410 – 300DPI
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp,in nhiệt qua ribbon mực Tốc độ in: 14 ips (356mm / sec) Độ phân giải: 300 dpi / 12 dots per mm Bộ nhớ: 512 MB flash (64 MB user-available)-256 MB RAM (4 MB user-available) Chiều rộng in: 104mm Khổ giấy: 110mm Giao tiếp: USBMáy In Mã Vạch Zebra ZT410 203 dpi
Khổ giấy in mã vạch: 4,09 “/ 104 mm Độ phân giải: 203 dpi / 8 chấm / mm Tốc độ in tối đa: 14 ips / 356 mm / giây Chuẩn kết nối:USB 2.0, tốc độ cao, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 2.1, USB Host. Kết cấu:Với thiết kế khung kim loại bao phủ toàn bộ máy in mã vạch và có cửa sổ xem rõ ràng tình trạng giấy in mã vạch và mực in mã vạch trong quá trình in ấn mà không cần mở cửa máy in mã vạch Zebra Zt410.Máy in nhãn Brother 763
Kích thước: 255mm (W) x 55mm (D) x 30mm (H) Trọng lượng: 0,48 kg (chỉ bao gồm máy) Loại máy in nhãn: Dòng máy in di động khổ A4 In được các loại mã vạch: Không Khổ nhãn in được: A4