Máy điện thoại Grandstream GXP1450
2 đường Line trực tiếp Điện thoại ip hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở Chất lượng âm thanh chuẩn HD Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, ..) Cho phép tùy biến nhạc chuông Tương thích và tương tác với các SIP platforms 2 cổng 10/100 Mbps Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 PC)Máy điện thoại Grandstream GXP2130
Điện thoại IP sử dụng cho 3 tài khoản SIP Màn hình màu hiển thị LCD 2.8 inch, cổng Bluetooth, cổng USB 3 đường Line trực tiếp Đàm thoại hội nghị 5 bên đồng thời Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mởMáy điện thoại Grandstream GXP2140
2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Gigabit Ethernet Hổ trợ nguồn PoE Màn hình màu LCD 4,3 inch (480 x 272) Hổ trợ Bluetooth V2.1 Phù hợp cho văn phòng SOHO & SME. Hỗ trợ các phím chức năng bằng GXP2200EXT.Máy điện thoại Grandstream GXP2160
2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Gigabit Ethernet Hổ trợ nguồn PoE Màn hình màu LCD 4,3 inch (480 x 272 Phù hợp cho văn phòng SOHO & SME.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TGC210
Màn hình LCD 1.6” hiển thị rõ nét, đèn màn hình màu cam. Danh bạ lưu 50 tên và số, chia sẻ danh bạ giữa các tay con Hiển thị 50 số gọi đến* Nhớ 10 số gọi đi 6 số gọi nhanh Đàm thoại 3 bên Loa ngoài 2 chiều Khả năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát sóng Trả lời bằng phím bất kì Nhiều ngôn ngữ để lựa chọn Chức năng khóa máy, câm tiếng, chặn cuộc gọi Chức năng báo thức Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h Khả năng mở rộng lên tới 6 tay con Chức năng chuyển cuộc gọi, đàm thoại giữa các tay con.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TGC310
Màn hình LCD 1.6” hiển thị rõ nét. Danh bạ lưu 50 tên và số Hiển thị số gọi đến* Nhớ 10 số gọi đi 6 phím gọi nhanh Đàm thoại 3 bên Loa ngoài hai chiều Khả năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát sóng Trả lời bằng phím bất kì Nhiều ngôn ngữ để lựa chọn Chức năng khóa máy Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h Chức năng chuyển cuộc gọi, đàm thoại giữa các tay con. Khả năng mở rộng lên tới 6 tay conMáy Điện Thoại Panasonic KX-TGC313
Bộ nhớ: Hiển thị 50 số gọi đến Nhớ 10 số gọi đi, 6 số gọi nhanh Đàm thoại 3 bên Màu sắc: màu đenMáy Điện Thoại Panasonic KX-TGC410
Điện thoại Panasonic KX-TGC410 Màn hình LCD 1.6'' Hiện thị rõ nét. Danh Bạ 50 Tên và số Nhớ được 50 số gọi 10 số gọi đi -9 số gọi nhanhMáy Điện Thoại Panasonic KX-TGD310
Màn hình LCD 1.8” hiển thị rõ nét. Danh bạ lưu 120 tên và số. Lưu 50 số gọi đến (Cần đăng ký dịch vụ hiển thị số gọi đến). Nhớ 10 số gọi đi. 9 số gọi nhanh.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TGF310 (Màu đen)
Màn hình : LCD 1.8” Danh bạ : 100 tên và số. Lưu 50 số gọi đến (Cần đăng ký dịch vụ hiển thị số gọi đến). Nhớ 10 số gọi đi.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TGF320
Màn hình LCD 1.8” hiển thị rõ nét. Danh bạ lưu 100 tên và số Lưu 50 số gọi đến*Nhớ 10 số gọi đi, 9 phím gọi nhanh Chia sẻ danh bạ giữa máy mẹ và tay con Loa ngoài hai chiều trên tay con Chế độ quản lý trẻ nhỏ Khả năng kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 (TGA20 là thiết bị kết nối thêm, không kèm theo máy) Khả năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát sóng Mất điện dùng được Bảo mật cuộc gọi Chế độ khóa máy, chống làm phiền Chặn cuộc gọi từ những số điện thoại không mong muốn Hệ thống trả lời tự động và ghi âm lời nhắnMáy Điện Thoại Panasonic KX-TS500 – Màu Đen
- Bộ nhớ: Chức năng gọi lại số gần nhất. - Màu sắc: Năm màu: Trắng - đen - mận - xanh da trời - xanh tím than - Cấu hình: 1 tay - Mô tả khác: Chức năng gọi lại số gần nhất.Điều chỉnh âm lượng chuông.Lựa chọn kiểu quay số Tone/Pulse.Truyền cuộc gọi trong nội bộ tổng đài.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TS500 – Màu Đỏ
Có 5 màu khác nhau : Trắng, đen, xanh dương, đỏ, xám. Gọi lại số điện thoại gần nhất. Phím điều chỉnh âm lượng. Điện thoại bàn Panasonic có 3 mức điều chỉnh tăng, giảm âm lượng và chuông.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TS500 – Màu Trắng
Có 5 màu khác nhau : Trắng, đen, xanh dương, đỏ, xám. Gọi lại số điện thoại gần nhất. Phím điều chỉnh âm lượng. Điện thoại bàn Panasonic có 3 mức điều chỉnh tăng, giảm âm lượng và chuông.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TS500 – Màu Xanh
Có 5 màu khác nhau : Trắng, đen, xanh dương, đỏ, xám. Gọi lại số điện thoại gần nhất. Phím điều chỉnh âm lượng. Điện thoại bàn Panasonic có 3 mức điều chỉnh tăng, giảm âm lượng và chuông.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TS520 ( Màu đen )
Kiểu dáng thiết kế độc đáo mới lạ. Bàn phím to, dễ sử dụng, thao tác đơn giản. Hệ thống gọi bằng một phím bấm. 3 số gọi nhanh. Điều chỉnh âm lượng chuông với 3 mức lựa chọn. Đèn báo cuộc gọi đến.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TS520 ( Màu trắng )
Kiểu dáng thiết kế độc đáo mới lạ. Bàn phím to, dễ sử dụng, thao tác đơn giản. Hệ thống gọi bằng một phím bấm. 3 số gọi nhanh. Điều chỉnh âm lượng chuông với 3 mức lựa chọn. Đèn báo cuộc gọi đến.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TS560 – Màu đen
Màn hình hiển LCD một dòng ký tự Hiển thị số gọi đi và gọi đến Lưu 50 số gọi đến và 20 số gọi đi Danh ba lưu được 50 số Phím điều hướng bốn chiều Bàn phím to, mềm dễ sử dụng Thiết kể trang nhã, phù hợp với bàn làm việc Khóa bàn phím bằng mật khẩu Chế độ nhạc chờ cuộc gọiMáy Điện Thoại Panasonic KX-TS560 – Màu Trắng
Màn hình LCD hiển thị số gọi đến và gọi đi. Danh bạ Lưu được 50 số gọi đến, 20 số gọi đi Màu sắc : TrắngMáy Điện Thoại Panasonic KX-TS580 (Màu Đen)
Màn hình LCD hiển thị rõ ràng và dễ đọc Hiển thị số đến(50 sô), 20 số gọi đi; danh bạ 50 tên và số điện thoại Speakerphone 2 chiều, bàn phím to dễ sử dụng, thao tác đơn giản Kiểu dáng thiết kế độc đáo mới lạ; phím navigator dễ sử dụng Chế độ nhạc chờ cuộc gọi; khóa bàn phím bằng mật khẩu.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TS820 (màu đen)
Có nút điều chỉnh âm lượng Điện thoại bàn có 4 mức điều chỉnh âm lượng Quay số nhanh (10 số) Gọi nhanh bằng 1 phím Phím nhớ (20 số). Đèn báo cuộc gọi. Chế độ khoá phím bằng mã.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TS840 ( Màu đen )
– Có Sp-phone. – Có đèn báo cuộc gọi. – Gọi nhanh bằng 1 phím bấm (10 số). – Quay số nhanh (20 số) – Có nhạc chờ. – Hạn chế cuộc gọi. – Có thể để bàn hoặc treo tường. – Chế độ khóa phím. – Có khe cắm tai nghe.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TS880 (Màu Đen)
hức năng tự động gọi lại Chế độ câm tiếng, có nhạc chờ Khóa bàn phím bằng mã.Đèn báo cuộc gọ Có khe cắm tai nghe.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TSC11 – Màu Đen
Báo số gọi đến Khoá đường dài, di động bằng mã Gọi lại số điện thoại gần nhất Điều chỉnh âm lượng chuôngMáy Điện Thoại Panasonic KX-TSC11 – Màu Trắng
Bộ nhớ: Lưu được 50 số gọi đến, 20 số gọi đi Màu sắc: Màu: Trắng Cấu hình: 1 tayMáy ép Plastic GBC FUSION 1000L (A4)
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A4 – A5 Độ dày giấy ép (mic): 2x75 Tốc độ ép (mm/ phút): 330 Số Rulô: 2 Miệng ép tối đa (mm): 75 Trọng lượng (Kg): 1.21 Kg Thời gian làm nóng (phút) : 4 Thời gian ép: 55 giây (A4 75 microns) Kích cỡ (mm): 37 x 80 x 90Máy ép Plastic GBC FUSION 1100L (A3)
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A3- A4 – A5. Độ dày giấy ép (mic): 2x75. Công suất ép : 75 tờ. Tốc độ ép (mm/ phút): 330. Số Rulô: 2. Miệng ép tối đa (mm): 241. Trọng lượng (Kg): 1,64. Thời gian khởi động (phút) : 5. Kích cỡ (mm): 465 x 109 x 81.Máy ép Plastic GBC FUSION 3000L (A3)
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A3 – A4- A5 Có thể ép ảnh chụp Độ dày giấy ép (mic): 2x75 /2x80/ 2x100 / 2x125 Kích thước ép: 480 x 100 x 115 Tốc độ ép (mm/ phút): 500 Số Rulô: 2 Miệng ép tối đa (mm): 303 Trọng lượng (Kg): 2.95 Kg Thời gian làm nóng (phút) : 1 Thời gian ép (giây): 36 Kích cỡ (mm): 465(W) x 81(H) x 109(D) Thiết lập 3 chế độ điều chỉnh độ dày bản ép Chế độ tiết kiệm điện : CóMáy ép Plastic GBC FUSION 3000L (A4)
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A4 – A5 Có thể ép ảnh chụp Độ dày giấy ép (mic): 2x75 / 2x80/ 2x100 / 2x125 Tốc độ ép (mm/ phút): 500 Số Rulô: 2 Miệng ép tối đa (mm): 241 Trọng lượng (Kg): 2.133 Kg Thời gian làm nóng (phút) : 1 Thời gian ép (giây): 36 Công suất máy (W): 1150 Kích cỡ (mm): 370(W) x 80(H) x 107.5(D) Thiết lập 3 chế độ điều chỉnh độ dày bản ép Chế độ tiết kiệm điện : CóMáy ép Plastic GBC FUSION 7000L (A3)
Độ dày ép: 75 – 250 mic Số trục rollers: 6 Khổ giấy ép: A3 – A4 – A5 Kích thước: 578x235x151mm Trọng lượng sản phẩm: 8kg Thời gian làm nóng: 2 phút Tốc độ ép: 1.400 mm/phútMáy ép Plastic GBC INSPIRE Plus A3
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A3- A4 - A5 Độ dày giấy ép (mic): 2x75/ 2x100 Tốc độ ép (mm/ phút): 230 Số Rulô: 2 Trọng lượng (Kg): 1.7 Kg Thời gian khởi động (phút) : 5 Làm nóng 5p và ép hoàn tất khổ giấy A4 chỉ chưa đầy 1p Kích cỡ (mm): 440 x 60 x 125 Có chế độ ép nguội, khi sử dụng với giấy ép plastic lạnh có keo dánMáy ép Plastic GBC INSPIRE Plus A4
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A4 – A5 Có thể ép ảnh chụp Độ dày giấy ép (mic): 2x75 / 2x80/ 2x100 / 2x125/ 2x175/ 2x250 Kích thước ép: 578 x 121 x 235 Tốc độ ép (mm/ phút): 1400 Thời gian ép (giây): 13 Số Rulô: 6 Có 4 con lăn làm nóng Miệng ép tối đa (mm): 303 Trọng lượng (Kg): 8.19 Kg Thời gian làm nóng (phút) : 1 Công suất máy (W): 1450 Kích cỡ (mm): 580(W) x 120(H) x 330(D) Chế độ tiết kiệm điện: CóMáy ép Plastic YT 320
Độ dày ép tối đa 1.0 mm Chiều dài ép tối đa: 330 mm Tốc độ ép: 560 mm/phút Máy ép YT 320 khổ A3,A4 và các khổ nhỏ hơnMáy Fax Brother 2840
Laser Fax Brother 2840 Độ phân giải in 2,400 dpi × 600 dpi Tốc độ in 20 pages/minute (A4) Tốc độ modem: 33,600 bps (with automatic fallback)Máy Fax Canon L170
Bao gồm bộ ống nghe cầm tay Tốc độ in (A4): lên tới 8 trang/phút Thời gian in bản đầu tiên (A4): 7,8 giâyMáy Hủy Giấy HSM S10
Công suất hủy70gsm/A4 (10 tờ/lần) Kiểu hủyHủy sợi Kích thước khe hủy tài liệu220mm Hủy các chất liệuGiấy, kim bấm, thẻ Credit, CD Dung tích16 lítMáy Hủy Giấy Silicon PS 610C
Máy hủy tài liệu Silicon PS 610C có công suất hủy 1 lần 10 tờ, thùng chứa giấy vụn 21 lít nên phù hợp sử dụng cho văn phòng vừa và nhỏ, các công ty, cơ quan, ngân hàng. Thiết kế linh hoạt, tính thẩm mỹ cao, độ ồn thấp Có chức năng trả ngược giấy khi bị kẹt, có bánh xe Huỷ đinh kẹp, Huỷ cards, huỷ CD/ DVDMáy hủy tài liệu Apollo A12
Kiểu hủy: Hủy vụn Cỡ mảnh vụn: 4 x 25mm Công suất hủy tối đa (A4): 12 tờ Tốc độ hủy: 2 m/phút Dung lượng thùng chứa (L): 15 Thời gian làm việc liên tục: 10 Phút Khả năng huỷ: Kim kẹp, Kim bấm, Thẻ tín dụng, Đĩa CD, Ghim kẹp Tự động khởi động: Có Trọng lượng (Kg): 6.5 Kích thước (mm): 340 x 214 x 499Máy hủy tài liệu Apollo A19
Kiểu huỷ: Hủy vụn Cỡ mảnh vụn sau khi huỷ: 2.9 x 15mm Công suất huỷ tối đa (A4): 17 tờ Tốc độ huỷ: 3 m/phút Dung lượng thùng chứa (L): 17 Thời gian làm việc liên tục: 15 Phút Khả năng huỷ: Kim kẹp, Kim bấm, Thẻ tín dụng, Đĩa CD, Ghim kẹp Tự động khởi động: Có Trọng lượng (Kg): 14.5 Kích thước (mm): 350 x 260 x 550Máy hủy tài liệu Apollo A22 – Hoạt động liên tục 40p
Kiểu hủy: Thành mảnh vụn Cỡ mảnh vụn sau khi hủy: 1.9 x 15mm Công suất hủy tối đa (A4): 12 tờ – 14 tờ Tốc độ hủy: 2 m/phút Dung lượng thùng chứa (L): 20 Thời gian làm việc liên tục: 40 Phút Hủy các chất liệu: Kim kẹp, Kim bấm, Thẻ tín dụng, Đĩa CD, Ghim kẹp Tự động khởi động: có Trọng lượng (Kg): 18kg Kích thước (mm): 365 x 260 x 580