Ổ cứng SSD Teamgroup MP44L 1TB M.2 2280 PCIe 4.0×4 (Đọc 5000MB/s, Ghi 4500MB/s) – (TM8FPK001T0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 1 TB Tốc đọc đọc up to: 5000 MB/s Tốc độ ghi up to: 4500 MB/sỔ Cứng SSD TeamGroup MP44L 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 2500MB/s) – (TM8FPK500G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 500 TB Tốc đọc đọc up to: 5000 MB/s Tốc độ ghi up to: 2500 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup MP44L 500GB M.2 2280 PCIe 4.0×4 (Đọc 5000MB/s, Ghi 2500MB/s) – (TM8FPK500G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 500 TB Tốc đọc đọc up to: 5000 MB/s Tốc độ ghi up to: 2500 MB/sỔ Cứng SSD TeamGroup VULCAN Z 256GB 2.5 inch SATA III (Đọc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (T253TZ256G0C101)
Giao diện ổ cứng: SATA III Dung lượng: 256GB Tốc độ đọc ghi tuần tự: 520MB/s - 450MB/sỔ Cứng SSD TeamGroup VULCAN Z 512GB 2.5 inch SATA III (Đọc 540MB/s – Ghi 470MB/s) – (T253TZ512G0C101)
Dung lượng: 512GB Kích thước: 2.5inch Kết nối: SATA 6Gb/s Tốc độ Đọc-Ghi: Upto 540-470MB/s TBW: 120TB Lựa chọn hàng đầu cho người mới với nhu cầu nâng cấp từ ổ cứng 3.5inch sang ổ 2.5inch thể rắn Công nghệ bộ nhớ đệm SLC tiên tiến Chống sốc và rơi để sử dụng an toàn Chức năng ECC (Mã sửa lỗi) nâng cao hiệu quảỔ Cứng SSD WD Blue 250GB 2.5 inch SATA III (Đọc 555MB/s – Ghi 440MB/s) – (WDS250G3B0A)
Tốc độ đọc 560 MB/s và tốc độ ghi 530 MB/s. Chứng nhận WD F.I.T. cho khả năng tương thích với hẫu hết máy tính. Phần mềm đi kèm theo dõi tình trạng hoạt động ổ đĩa SSDỔ Cứng SSD WD Blue 500GB 2.5 inch SATA III (Đọc 560MB/s – Ghi 530MB/s) – (WDS500G3B0A)
Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc 560 MB/s và tốc độ ghi 530 MB/s. Chứng nhận WD F.I.T. cho khả năng tương thích với hẫu hết máy tính. Phần mềm đi kèm theo dõi tình trạng hoạt động ổ đĩa SSDỔ cứng SSD WD Green 1TB SATA3 2.5 inch (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS100T3G0A)
Dung lượng: 1 TB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ Cứng SSD WD Green 240GB 2.5 inch SATA III (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS240G3G0A)
Dung lượng: 240GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ cứng SSD WD Green 240GB M.2 2280 (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS240G3G0B)
Dung lượng: 240GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ cứng SSD WD Green 240GB SATA 2.5 inch (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS240G3G0A)
Dung lượng: 240GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ Cứng SSD WD Green 480GB 2.5 inch SATA III (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS480G3G0A)
Dung lượng: 480GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ cứng SSD WD Green 480GB SATA 2.5 inch (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS480G3G0A)
Dung lượng: 480GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ Cứng SSD WD SA510 Blue 1TB 2.5 inch SATA III (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (WDS100T3B0A)
Dung lượng: 1TB Giao tiếp: SATA III 6 Gb/s Tốc độ: Đọc: 560MB/s/ Ghi: 520MB/sỔ cứng SSD WD SA510 Blue 1TB SATA 2.5 inch (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (WDS100T3B0A)
Dung lượng: 1TB Giao tiếp: SATA III 6 Gb/s Tốc độ: Đọc: 560MB/s/ Ghi: 520MB/sỔ cứng SSD WD SA510 Blue 250GB SATA 2.5 inch (Đọc 555MB/s – Ghi 440MB/s) – (WDS250G3B0A)
Tốc độ đọc 560 MB/s và tốc độ ghi 530 MB/s. Chứng nhận WD F.I.T. cho khả năng tương thích với hẫu hết máy tính. Phần mềm đi kèm theo dõi tình trạng hoạt động ổ đĩa SSDỔ cứng SSD WD SA510 Blue 500GB SATA 2.5 inch (Đọc 560MB/s – Ghi 510MB/s) – (WDS500G3B0A )
Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc 560 MB/s và tốc độ ghi 530 MB/s. Chứng nhận WD F.I.T. cho khả năng tương thích với hẫu hết máy tính. Phần mềm đi kèm theo dõi tình trạng hoạt động ổ đĩa SSDỔ Cứng SSD WD SN350 Green 250GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2400MB/s – Ghi1500MB/s)-(WDS250G2G0C)
Dòng ổ cứng SSD NVME hiệu năng cao, giá tốt Dung lượng: 250GB Chuẩn kết nối: M.2 NVME kích thước 2280 Lắp được cho máy bàn và laptop có hỗ trợ khe M.2 NVMEỔ cứng SSD WD SN350 Green 250GB M.2 2280 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 2400MB/s – Ghi 1500MB/s)-(WDS250G2G0C)
Dòng ổ cứng SSD NVME hiệu năng cao, giá tốt Dung lượng: 250GB Chuẩn kết nối: M.2 NVME kích thước 2280 Lắp được cho máy bàn và laptop có hỗ trợ khe M.2 NVMEỔ Cứng SSD WD SN350 Green 500GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2400MB/s – Ghi 1650MB/s)-(WDS500G2G0C)
Dòng ổ cứng SSD NVME hiệu năng cao, giá tốt Dung lượng: 500GB Chuẩn kết nối: M.2 NVME kích thước 2280 Lắp được cho máy bàn và laptop có hỗ trợ khe M.2 NVMEỔ cứng SSD WD SN350 Green 500GB M.2 2280 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 2400MB/s – Ghi 1500MB/s)-(WDS500G2G0C)
Dòng ổ cứng SSD NVME hiệu năng cao, giá tốt Dung lượng: 500GB Chuẩn kết nối: M.2 NVME kích thước 2280 Lắp được cho máy bàn và laptop có hỗ trợ khe M.2 NVMEỔ Cứng SSD WD SN5000 Blue 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5150MB/s – Ghi 4850MB/s) – (WDS100T4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 1TBỔ cứng SSD WD SN5000 Blue 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5150MB/s – Ghi 4850MB/s) – (WDS100T4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 1TBỔ Cứng SSD WD SN5000 Blue 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5150MB/s – Ghi 4900MB/s) – (WDS200T4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 2 TBỔ cứng SSD WD SN5000 Blue 2TB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5150MB/s – Ghi 4900MB/s) – (WDS200T4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 2 TBỔ Cứng SSD WD SN5000 Blue 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (WDS500G4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 500 GBỔ cứng SSD WD SN5000 Blue 500GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (WDS500G4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 500 GBỔ cứng SSD WD SN5000 Blue 500GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (WDS500G4B0E)
Ổ cứng SSD WD SN530 256GB M2 2280 NVMe PCIe Gen 3×4 – Cũ đẹp (Tray)
Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3x4 Tốc độ đọc: 2400 MB/s Tốc độ ghi: 1750 MB/sỔ Cứng SSD WD SN580 Blue 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4150MB/s – Ghi 4150MB/s) – (WDS100T3B0E)
Dung lượng 1TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 600Ổ cứng SSD WD SN580 Blue 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 4150MB/s – Ghi 4150MB/s) – (WDS100T3B0E)
Dung lượng 1TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 600Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 250GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3B0E)
Dung lượng 250GB Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s – 2000MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 150Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 250GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3B0E)
Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 250GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3B0E)
Dung lượng 250GB Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s – 2000MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 150Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 250GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3B0E)
Ổ cứng SSD WD SN580 Blue 250GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3B0E)
Dung lượng 250GB Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s – 2000MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 150Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4150MB/s – Ghi 4150MB/s) – (WDS200T3B0E)
Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 300Ổ cứng SSD WD SN580 Blue 2TB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 4150MB/s – Ghi 4150MB/s) – (WDS200T3B0E)
Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 300Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 3600MB/s) – (WDS500G3B0E)
Dung lượng 500GB Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s – 3600MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 300Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 3600MB/s) – (WDS500G3B0E)
Ổ cứng SSD WD SN580 Blue 500GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 3600MB/s) – (WDS500G3B0E)
Dung lượng 500GB Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s – 3600MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 300Ổ Cứng SSD WD SN7100 Black 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS100T4X0E)
Dụng lượng: 1TB Kích thước : M.2 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc tối đa: 7250MB/s Tốc độ ghi tối đa: 6900MB/sỔ Cứng SSD WD SN7100 Black 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS100T4X0E)
Ổ Cứng SSD WD SN7100 Black 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS200T4X0E)
Dụng lượng: 2TB Kích thước : M.2 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc tối đa: 7250MB/s Tốc độ ghi tối đa: 6900MB/sỔ Cứng SSD WD SN7100 Black 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS200T4X0E)
Ổ Cứng SSD WD SN7100 Black 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS400T4X0E)
Dụng lượng: 4TB Kích thước : M.2 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc tối đa: 7250MB/s Tốc độ ghi tối đa: 6900MB/sỔ Cứng SSD WD SN7100 Black 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS400T4X0E)