Laptop Acer Nitro V ANV15-51-58AN (NH.QNASV.001) ((i5-13420H/8GB RAM/512GB SSD/RTX2050 4GB/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H RAM: 8GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (Còn trống 1 khe, tối đa 96GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe) Tối đa 2TB VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB Màn hình: 15.6" FHD IPS 144Hz SlimBezel FHD(1920 x 1080) 45% NTSC Acer ComfyView™ Màu: Đen Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Nitro V ANV15-51-72VS (NH.QNASV.004) (i7-13620H/16GB RAM/512GB SSD/RTX2050 4GB/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-13620H RAM: 16GB (8GB*2) SO-DIMM DDR5-5200MHz (Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe) Tối đa 2TB VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB Màn hình: 15.6" FHD IPS 144Hz SlimBezel FHD(1920 x 1080) 45% NTSC Acer ComfyView™ Màu: Đen Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Predator Helios Neo 14 PHN14-51-96HG (NH.QRNSV.001) (Ultra 9 185H/32GB/1TB SSD/RTX4070 8G/14.5 WQXGA 165Hz/Win 11/Đen)
CPU Intel® Core™ Ultra 9 185H Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Màn hình 14.5" WQXGA+ (3072x1920) IPS, 165Hz, sRGB 100%, 400nits RAM 32GB DDR5 Ổ cứng SSD 1TBLaptop Acer Predator Helios Neo PHN14-51-99Y8 (NH.QRPSV.001) (Ultra 9 185H/32GB/1TB SSD/RTX4060 8G/14.5 WQXGA 165Hz/Win 11/Đen)
CPU Intel® Core™ Ultra 9 185H Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Màn hình 14.5" WQXGA+ (3072x1920) IPS, 165Hz, sRGB 100%, 400nits RAM 32GB DDR5 Ổ cứng SSD 1TB Hệ điều hành : Windows 11Laptop Acer Swift 14 AI COPILOT PLUS SF14-51-53P9 (NX.J2KSV.002) (Ultra 5 226V/16GB RAM/1TB SSD/14.0 inch 3K OLED/Win11/Xanh/vỏ nhôm)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 5 226V (8MB, up to 4.50GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB LPDDR5X 8533MHz (Onboard) Ổ cứng: SSD 1TB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics 130V Màn hình: Display 14.0 inch 3K OLED, 100% DCI-P3, 100% Adobe RGB, 90Hz, 400nits Pin: 3Cell 65WHrs Fingerprint Màu sắc: Steam Blue Trọng lượng: 1.26 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Swift 14 AI COPILOT PLUS SF14-51-75VP (NX.J2KSV.001) (Ultra 7 258V/32GB RAM/1TB SSD/14.0 inch 3K OLED/Win11/Xanh/vỏ nhôm)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 258V (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5X 8533MHz (Onboard) Ổ cứng: SSD 1TB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics 140V Màn hình: Display 14.0 inch 3K OLED, 100% DCI-P3, 100% Adobe RGB, 90Hz, 400nits Pin: 3Cell 65WHrs Fingerprint Màu sắc: Steam Blue Trọng lượng: 1.26 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Swift 3 EVO SF314-512-741L (NX.K7JSV.001) (i7-1260P/16GB RAM/1TB SSD/14.0 inch QHD/Win11/Vàng/vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ i7-1260 RAM: 16GB (không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14 inch QHD (2560 x 1440) IPS , 60Hz Màu sắc: Gold OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift 3 SF314-512-56QN (NX.K0FSV.002) (i5-1240P/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch QHD IPS/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: Intel Core i5-1240P (3.30 GHz upto 4.40 GHz, 12MB) RAM: 16GB onboard LPDDR4X 4267MHz Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14 inch QHD (2560 x 1440),60Hz,IPS SlimBezel, 300 nits, 100% sRGB Pin: 56Wh Li-ion Cân nặng: 1.2 kg kg Tính năng: Đèn nền bàn phím, bảo mật vân tay Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift 3 Super SF314-71-74WD (NX.KAWSV.001) (i7-12700H/16GB RAM/1TB SSD/14.0 inch 2.8K OLED/Win11/Vàng/vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ i7-12700H RAM: 16GB onboard (không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14inch WQ2.8K (2880x1800) OLED Adobe 100%, 90Hz Màu sắc: Gold Tính năng: bảo mật vân tay OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Go AI Gen 2 SFG14-73-53X7 (NX.KSLSV.001) (Ultra 5-125H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch IPS 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125H RAM: 16GB(16GBx1) LPDDR5X 6400Mhz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® ARC™ Graphics Màn hình: 14" 2.8K IPS sRGB100% 2.8K,400 nits,sRGB 100%,60~120Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm (Mặt A,C,D) OS: Windows 11Laptop Acer Swift Go AI Gen 2 SFG14-73-71ZX (NX.KSLSV.002) (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch IPS 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155H RAM: 16GB(16GBx1) LPDDR5X 6400Mhz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® ARC™ Graphics Màn hình: 14" 2.8K IPS sRGB100% 2.8K,400 nits,sRGB 100%,60~120Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm (Mặt A,C,D) OS: Windows 11Laptop Acer Swift Go AI SFG14-73-57FZ (NX.KSGSV.001) (Ultra 5-125H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch OLED 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H RAM: 16GB RAM Onboard Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Có thể nâng cấp thay thế, tối đa 2TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" OLED 2.8k, 16:10 aspect ratio, color gamut DCI-P3 100% Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Go AI SFG14-73-75YM (NX.KSGSV.002) (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch OLED 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB RAM Onboard (Hàn liền không nâng cấp được ) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" (16:10) 2.8K (2880x1800) 400 nits OLED SlimBezel Adobe & DCI-P3 100% 90Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Go SFG14-41-R19Z (NX.KG3SV.001) (R5-7530U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD IPS/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: AMD Ryzen 5-7530U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache) Ram: 16GB LPDDR4X (không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp lên đến 1TB SSD) VGA: AMD Radeon Graphics Display: 14inch FHD(1920 x 1080), IPS, 100% sRGB, 60Hz, 300nits, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD Pin: 3Cell 50Wh Cân nặng: 1.2kg Color: Bạc Tính năng: Bảo mật vân tay, đèn nền bàn phím OS: Windows 11 Home bản quyềnLaptop Acer Swift Go SFG14-41-R5JK (NX.KG3SV.002) (R5-7530U/16GB RAM/1TB SSD/14.0 inch FHD IPS/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U RAM: 16GB LPDDR4X (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: AMD Radeon Graphics Màn hình: 14" FHD(1920 x 1080) 60hz,100% sRGB,300nits,Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD Chất liệu : Nhựa, Nhôm (Mặt A/C/D) Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Lite 14 AI SFL14-51M-56HS (NX.J1HSV.002) (Ultra 5-125U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Bạc/vỏ nhôm) (2024)
CPU: Intel Core Ultra 5 processor 125U (upto 4.30GHz, 12 nhân, 14 luồng, 12MB) VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14inch (16:10) FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 380nits Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD RAM: 16GB DDR5X 5600 MT/s (2 khe, 2x8GB, nâng cấp tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSDLaptop Acer Swift Lite 14 AI SFL14-51M-78XZ (NX.J1HSV.001) (Ultra 7-155U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155U (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel® Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD+ IPS 300nits 16:10 Pin: 3Cell 58WHrs Màu sắc: Silver (Bạc) Trọng lượng: 1.27 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X AI SFX14-72G-708X (NX.KR8SV.003) (Ultra 7 155H/32GB RAM/1TB SSD/RTX 4060 8G/14.5 inch OLED 2.8K/Win 11/Vỏ nhôm/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 32GB LPDDR5X SSD 1TB PCIe NVMe Gen 4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Display: 14.5Inch 2.8K OLED 120Hz 100%DCI-P3 16:10 Pin: 76WHrs Color Steel Gray (Xám) Weight: 1.50 kg OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X AI SFX14-72G-77F9 (NX.KR7SV.004) (Ultra 7 155H/32GB RAM/1TB SSD/RTX 4050 6G/14.5 inch OLED 2.8K/Win 11/Vỏ nhôm/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 32GB LPDDR5X SSD: 1TB PCIe NVMe Gen 4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Display: 14.5Inch 2.8K OLED 120Hz 100%DCI-P3 16:10 Pin: 76WHrs Color Steel Gray (Xám) Weight: 1.50 kg OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X AI SFX14-72G-79UW (NX.KTUSV.001) (Ultra 7 155H/32GB RAM/1TB SSD/RTX 4070 8G/14.5 inch OLED 2.8K/Win 11/Vỏ nhôm/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 32GB LPDDR5X SSD: 1TB PCIe NVMe Gen 4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Display: 14.5Inch 2.8K OLED 120Hz 100%DCI-P3 16:10 Color Steel Gray (Xám) Weight: 1.50 kg OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X SFX14-71G-78SY (NX.KEVSV.006) (i7-13700H/32GB/ 1TB SSD/RTX4050 6GB/14 inch 2.8K OLED 120Hz/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H RAM: 32GBLPDDR5 DDR5-4800MHz (Hàn liền,không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe SSD (Tối đa 1TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ Graphics 4050 6GB Màn hình: 14.5" 2.8K OLED DCI-P3 100% 120Hz WQXGA+ (2880x1800) 400 nits Màu: Đen Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Acer TravelMate P2 (TMP214-55-5044) (i5 1335U/8GB/512GB SSD/14.0 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel Core i5-1335U RAM: 8GB RAM Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080) 60hz Màu sắc: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Predator Helios Neo PHN16-71-74QR (NH.QLVSV.002) (Geforce RTX4070 8GB/i7 13700HX/16GB RAM/512GB SSD/16 inch FHD+ 165Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-13700HX RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa 2TB) (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560 x 1600), 500 nits, 165Hz, sRGB: 100%, Acer ComfyView™, IPS Chất liệu : Nhôm ( Mặt A ), nhựa Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLoa Laptop Acer F5 571
Loa thay thế cho Laptop Acer F5 SeriesMàn hình Acer ED270X (27 inch/FHD/VA/240Hz/1ms)
Kích thước: 27 inch Cong Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: VA Tần số quét: 240Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 250cd/m2 Dải màu: 16.7 triệu màu Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, Audio 3.5mmMàn hình Acer ED320Q X (31.5 inch/FHD/VA/240Hz/1ms/Cong)
Kích thước: 31.5 inch Cong Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: VA Thời gian phản hồi: 1ms Tần số quét: 240Hz Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Tích hợp loa: 2x 2W Độ sáng: 300cd/m2 VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.2, 2 x HDMI 2.0Màn hình Acer EK221Q E3 (21.5 inch/IPS/100Hz/1ms)
Kích thước: 21.5 inch Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 VESA: 100x100mm Cổng kết nối: HDMI, VGA Phụ kiện : HDMIMàn hình Acer EK241Y E (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: HDMI x1, VGA x1 Phụ kiện: dây nguồn, dây HDMIMàn hình Acer EK241Y G (23.8 inch/FHD/IPS/120Hz/1ms)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 120Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: HDMI x1, VGA x1 Phụ kiện: dây nguồn, dây HDMIMàn hình Acer EK251Q E (24.5 inh/FHD/IPS/100Hz/1ms)
Kích thước: 24.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích VESA: 100x100mm Kết nối: HDMI x1, VGA x1Màn hình Acer EK251Q G (24.5 inch/FHD/IPS/120Hz/1ms)
Kích thước: 24.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét 120Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100mm Cổng kết nối: HDMI x1, VGA x1 Phụ kiện: dây nguồn, dây HDMIMàn hình Acer EK271 G (27 inch/FHD/IPS/120Hz/1ms)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 120Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 1,500:1 Độ sáng: 250 nits Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: HDMI x1, VGA x1Màn hình Acer K202Q (19.5 inch/HD+/TN/75Hz/6ms)
Kích thước: 19.5 inch Độ phân giải: HD+ 1600 x 900 Tấm nền: TN Tần số quét: 75Hz Thời gian phản hồi: 6ms Tỉ lệ tương phản: 600:1 Độ sáng: 200 nits Tương thích VESA: 100x100mm Cổng kết nối: VGA x1, HDMI x1Màn hình Acer K243Y E (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 250cd/m2 Dải màu: 16.7 triệu màu Cổng kết nối: HDMI, VGA Phụ kiện: dây nguồn, dây HDMIMàn hình Acer K273 E (27 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 250cd/m2 Dải màu: 16.7 triệu màu Cổng kết nối: HDMI, VGA, Audio 3.5mmMàn hình Acer Nitro KG240Y X1 (23.8 inch/FHD/IPS/200Hz/1ms)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 200Hz Thời gian phản hồi: 4ms (GTG), 1ms (VRB) Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 250 nits Tích hợp loa: 2x 2W Tương thích ngàm VESA: 75 x 75 mm Cổng kết nối: 2x HDMI (2.0) 1x DisplayPort(1.4) 1x Audio out Phụ kiện: dây nguồn, dây HDMIMàn hình Acer Nitro KG270 X1 (27 inch/FHD/IPS/200Hz/1ms)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 200Hz Thời gian phản hồi: 4ms (GTG), 1ms (VRB) Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 250 nits Tích hợp loa: 2x 2W Tương thích ngàm VESA: 75 x 75 mm Cổng kết nối: 2x HDMI (2.0) 1x DisplayPort(1.4) 1x Audio out Phụ kiện: dây nguồn, dây HDMIMàn hình Acer Nitro VG270 E (27 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 250 nits VESA: 100x100mm Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Cổng kết nối: HDMI, DisplayPortMàn hình Acer Nitro VG271U M3 (27 inch/WQHD/IPS/180Hz/1ms/Loa)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: WQHD 2560 x 1440 Tấm nền: IPS Tần số quét: 180Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tích hợp loa: 2x 2W Độ sáng: 250 nits Tương thích VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.2, Audio 3.5mmMàn hình Acer Nitro XV242 F (24.1 inch/FHD/TN/540Hz/0.1ms/Loa)
Kích thước: 24.1 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: TN Tần số quét: 540Hz Thời gian phản hồi: 0.1ms Tích hợp loa: 2x 2W Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100mm Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 x1, HDMI 2.0 x2, Audio 3.5mm x1