Chuột Gaming không dây BenQ Zowie EC2-CW
Chuột Gaming không dây BenQ Zowie EC2-CW Chuẩn kết nối: Wireless 2.4Ghz thông qua bộ thu / Dây USB Thiết kế không dây với bộ thu cải tiến Hình dáng công thái học bất đối xứng Trọng lượng gọn nhẹ, bánh lăn 24 nấc Không cần cài đặt driver – Plug and play Mắt cảm biến PixArt PAW3370 Độ phân giải: 400 / 800 / 1600 / 3200 DPI Thời lượng pin lên đến 70h sử dụngChuột Gaming không dây BenQ Zowie EC3-CW
Chuột Gaming không dây BenQ Zowie EC3-CW Chuẩn kết nối: Wireless 2.4Ghz thông qua bộ thu / Dây USB Thiết kế không dây với bộ thu cải tiến Hình dáng công thái học bất đối xứng Trọng lượng gọn nhẹ, bánh lăn 24 nấc Không cần cài đặt driver – Plug and play Mắt cảm biến PixArt PAW3370 Độ phân giải: 400 / 800 / 1600 / 3200 DPI Thời lượng pin lên đến 70h sử dụngChuột Gaming không dây BenQ Zowie U2
Chuột Gaming không dây BenQ Zowie U2-C Wireless 2.4Ghz thông qua bộ thu / Dây USB Thiết kế đối xứng. Hình dáng vát cong đều hai bên tối đa sự linh hoạt khi di chuyển nhiều góc độ. Tối ưu cho kiểu cầm chuột Claw-Grip Mắt cảm biến: Paw3395 Độ phân giải: 3200 DPI Bộ thu kiêm đế sạc thuận tiện, đem lại độ trễ siêu thấp Kết nối đơn giản không driver, plug and play Thời lượng pin lên đến 70hChuột Zowie BenQ EC3-C (USB/Đen)
Chuột Zowie BenQ EC3-C Mắt cảm biến 3360 Thiết kế công thái học cho người thuận tay phải Trọng lượng gọn nhẹ, cáp paracord, cuộn chuột 24 nấc Không cần cài đặt driver – Plug and play Các mức điều chỉnh DPI 400 / 800 / 1600 / 3200 Cảm biến nhấc chuột khi chơi game (lift-off distance) hoàn hảoMàn hinh BenQ Esports ZOWIE XL2546X (24.5 inch/FHD/Fast TN/240Hz/0.5ms/DyAc™2)
Kích thước: 24.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: Fast TN Tần số quét: 240Hz Thời gian phản hồi: 0.5ms Độ sáng: 300 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 3x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.2, 1x Audio 3.5mmMàn hinh BenQ Esports ZOWIE XL2566X+ (24.1 inch/FHD/Fast TN/400Hz/0.5ms/DyAc™2)
Kích thước: 24.1 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: Fast TN Tần số quét: 400Hz Thời gian phản hồi: 0.5ms Độ sáng: 320 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: HDMI 2.0 x3 / DP 1.4 / headphone jackMàn hinh BenQ EW2880U (28 inch/UHD/IPS/60Hz/5ms/Loa/USB-C)
Kích thước: 28 inch Độ phân giải: UHD 3840 x 2160 Tấm nền: IPS Thời gian phản hồi: 60Hz Tần số quét: 5ms Tích hợp: loa 2x 3W Độ sáng: 300 nits VESA: 100x100mm Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, USB-C (alt mode, PD 60W)Màn hinh BenQ EX270M (27 inch/FHD/IPS/240Hz/1ms/HDR/Loa)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 240Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 400 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tích hợp loa 2.1: 2x 2W, 5W woofer VESA: 100x100mm Kết nối: 2x HDMI 2.0, DisplayPort 1.4, 1x USB Type B, 2x USB 3.0.Màn hinh BenQ EX3210U (32 inch/UHD(4K)/IPS/144Hz/1ms/Loa)
Kích thước: 32 inch Độ phân giải: UHD 3840 x 2160 Tấm nền: IPS Tần số quét: 144Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 300 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tích hợp loa: Kênh 2.1 (loa trầm 2Wx2 + 5W Tương thích VESA: 100x100mm Kết nối: HDMI 2.1 x2 / DP 1.4 x1 / USB 3.0 / USB type BMàn hình BenQ GW2480 (23.8inch/FHD/IPS/60Hz/5ms/250nits/HDMI+DP+VGA/Loa)
Hiển thị Full HD, 1080p. Góc nhìn rộng với IPS Panel Thiết kế viền mỏng. Hệ thống quản lý cáp gọn gàng. Hỗ trợ cổng kết nối HDMI, DP, D-sub Phụ kiện: dây nguồn, dây hdmiMàn hinh BenQ GW2485TC (23.8 inch/FHD/IPS/75Hz/5ms/Loa/USB-C)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 75Hz Thời gian phản hồi: 5ms Tích hợp: Loa 2x 2W, micro Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 VESA: 100x100mm Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, USB-C (alt mode, PD 60W)Màn hình BenQ GW2780 (27 inch/FHD/IPS/60Hz/5ms/250 nits/HDMI+DP+VGA+Audio/Loa)
Kích thước: 27 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: FHD (1920x1080) Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 5ms Cổng kết nối: HDMI (v1.4), DisplayPort (v1.2), VGA, Jack 3.5mmMàn hinh BenQ GW2785TC (27 inch/FHD/IPS/75Hz/5ms/Loa/USB-C)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 75Hz Thời gian phản hồi: 5ms Tích hợp: Loa 2x 2W, micro Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 VESA: 100x100mm Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, USB-C (alt mode, PD 60W)Màn hinh BenQ GW2790QT (27 inch/QHD/IPS/75Hz/5ms/Loa/USB-C)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: IPS Tần số quét: 75Hz Thời gian phản hồi: 5ms Tích hợp: Loa 2x 2W, micro Độ sáng: 350 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 VESA: 100x100mm Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, USB-C (alt mode, PD 65W), USB 3.2Màn hinh BenQ GW3290QT (32 inch/QHD/IPS/75Hz/5ms/Loa/USB-C)
Kích thước: 32 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: IPS Tần số quét: 75Hz Thời gian phản hồi: 5ms Tích hợp: Loa 2x 2W, micro Độ sáng: 350 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 VESA: 100x100mm Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, USB-C (alt mode, PD 65W), USB 3.2Màn hình BenQ PD2700Q (27 inch/QHD/60hz/4ms/350 nits/HDMI+DP+mDP+USB+Audio/Loa)
Kích thước: 27 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: QHD (2560x1440) Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 4ms (GtG) ms Nổi bật : độ sâu màu 10-bit, không gian màu chuẩn Rec.709 và RGB (sRGB), ΔE Cổng kết nối: HDMI (v1.4), DisplayPort (v1.2), miniDP (v1.2), USB Type B, USB 2.0, Jack 3.5mmMàn hình BenQ Zowie EW3270U (31.5inch/UHD/VA/60Hz/300nits/1B Color/95%DCI-P3/HDMI+DP+USBC+Audio/HDR10/EyeCare/Loa)
ích thước: 32 inch Tấm nền: VA Độ phân giải: UDH 4k (3840x2160) Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 4ms Nổi bật : 1 tỉ màu, DCI-P3 95% Cổng kết nối: HDMI (v2.0), DisplayPort (v1.2), usb type C Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DP. cáp usb type-CMàn hình BenQ Zowie EX2510S (24.5inch/FHD/IPS/165Hz/1ms/400nits/HDMI+DP+Audio/HDRi/FreeSync/Loa)
ích thước: 24.5 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: FHD (1920x1080) Tốc độ làm mới: 165Hz Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) / 2ms (GtG) ms Nổi bật : AMD FreeSync ™ Premium , Công nghệ Eye-care , 99% sRGB , loa 2,5Wx2 Cổng kết nối: HDMI (v2.0), DisplayPort (v1.2) Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMIMàn hình BenQ Zowie EX2710S (27inch/FHD/IPS/165Hz/1ms/400nits/HDMI+DP+Audio/HDRi/FreeSync/Loa)
ích thước: 27 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: FHD (1920x1080) Tốc độ làm mới: 165Hz Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) / 2ms (GtG) ms Nổi bật : AMD FreeSync ™ Premium , Công nghệ Eye-care , 99% sRGB , loa 2,5Wx2 Cổng kết nối: HDMI (v2.0), DisplayPort (v1.2) Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMIMàn hình BenQ Zowie XL2411K (24inch/FHD/TN/144Hz/1ms/320nits/HDMI+DP+Audio/DyAc) – Cũ đẹp (Full box)
Kích cỡ LCD (inch) 24 Tỷ lệ khung hình 16:9 Độ phân giải (Max) 1920 x 1080 at 144Hz (HDMI 2.0, DP) Diện tích hiển thị (mm) 531.36 x 298.89 Pixel pitch (mm) 0.276 Độ sáng (cd/㎡) 320 Độ tương phản 1000:1 Panel TN Thời gian phản hồi Có Kết nối Input/Output HDMI 1.4 x2 / HDMI 2.0 / DP 1.2 / headphone jackMàn hình BenQ Zowie XL2411K (24inch/FHD/TN/144Hz/1ms/320nits/HDMI+DP+Audio/DyAc) – Cũ đẹp (Full box)
Màn hình BenQ ZOWIE XL2540K (24.5 inch/FHD/TN/240Hz/1ms)
Kích thước: 24.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: TN Tần số quét: 240Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 320 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 VESA: 100x100mm Kết nối: HDMI 2.0 x3 / DP 1.2 / headphone jackMàn hình BenQ ZOWIE XL2546K (24inch/FHD/TN/240Hz/0.5ms)
Độ phân giải 1920 x 1080 at 240Hz (HDMI 2.0, DP) Tỷ lệ khung hình 16:9 Diện tích hiển thị 543.744 x 302.616 (mm) Pixel pitch (mm) 0.283 Độ sáng (cd/㎡) 320 Cổng kêt nối HDMI 2.0 x3 / DP 1.2 / headphone jack Công suất 40WMàn hình BenQ ZOWIE XL2566K (24.5 inch/FHD/TN/360Hz/0.1ms)
Kích thước: 24.5 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tấm nền: TN Tần số quét: 360Hz Thời gian phản hồi: 0.1ms Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 320 cd/m2 Cổng kết nối: HDMI 2.0 x2 / DP 1.4 / headphone jackMàn hình BenQ ZOWIE XL2586X (24 inch/FHD/FAST TN/540Hz/DyAc™ 2)
Kích thước: 24.1 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: FAST TN Tần số quét: 540Hz Công nghệ độc quyền: DyAc™ 2 mới Độ sáng: 350nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích VESA: 100x100mm Cổng kết nối: HDMI 2.1 x3/ DP 1.4/ headphone jack Phụ kiện: DP 1.4 (1.8m) / HDMI 2.1 (1.8m) / Tấm chắn / S Switch DyAc™Màn hình BenQ ZOWIE XL2746K (27 inch/FHD/TN/240Hz/0.5ms)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: TN Tần số quét: 240Hz Thời gian phản hồi: 0.5ms Độ sáng: 320 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích VESA: 100x100mm Kết nối: HDMI 2.0 x3 / DP 1.2 / headphone jack / USB type AMàn hình cảm ứng tương tác thông minh BenQ RM8603A
Kích thước màn hình: 86inch; Phiên bản hệ thống Android 11.0 RAM 8GB DDR4 Kiến trúc CPU A73 × 4 + A53 × 4 ROM 32GB Tiêu chuẩn Loại tấm nền: IPS Độ phân giải: 3840 x 2160 (UHD 4K) Màu: 1,07 tỷ màu (10-bit) Cảm ứng: Công nghệ IR Recognition 40 điểm chạm Độ phân giải cảm ứng: 32767 x 32767; TTỷ lệ tương phản (thông thường): 1.200:1; Tỷ lệ tương phản động: 30,000:1 Độ sáng: 450 cd/m2; Nguồn sáng: LED; Tuổi thọ đèn nền tối thiểu: 50.000 giờ;Máy Chiếu BenQ MW705
Độ sáng cao 4000ANSI Lumen Độ tương phản cao 13000:1 Tĩnh lặng ở mức 31dB trong Cuộc họp hàng ngàyMáy Chiếu BenQ MS506
Máy chiếu BenQ MS506 chuyên dùng cho văn phòng, trường học Độ phân giải : SVGA (800 x 600) Độ sáng : 3200 ANSI Lumens. Độ tương phản : 13000:1 siêu thực Số màu hiển thị: 1,07 tỉ màu Tỉ lệ khung hình: 4:3 (5 Aspect ratio selectable)Máy Chiếu BenQ MS527
Projection System DLP Native Resolution SVGA (800 x 600) Brightness* 3300AL Contrast Ratio 13000:1 Display Color 1.07 Billion Colors Lens F=2.56-2.68, f=22.04-24.14 mm Throw Ratio 1.96-2.15 (78"@3.1m) Image Size (Diagonal) 60"~300" Zoom Ratio 1.1:1 Lamp Type 190W Máy Chiếu BenQ MS560
Độ sáng ANSI cao 4000 Lumen và độ tương phản cao 20.000:1 Chế độ xem lại dữ liệu độc quyền hiển thị chi tiết văn bản và biểu đồ Chế độ SmartEco tiết kiệm điện năng của đèn đến 70%Máy Chiếu BenQ MW529
Công nghệ tiết kiệm điện SmartEco mang đến cho bạn khả năng kiểm soát công suất đèn toàn diện Tuổi thọ đèn tối đa lên tới 10.000 Giờ giúp giảm chi phí thay thế Công suất tiêu thụ chỉ 0,5W ở Chế độ chờ giúp kéo dài tuổi thọ máy chiếuMáy Chiếu BenQ MX507
Công nghệ Tiết kiệm Điện SmartEco Tuổi thọ đèn tối đa lên đến 10.000 giờ Công suất tiêu thụ <0,5W ở chế độ chờMáy Chiếu BenQ MX528
Projection System DLP Native Resolution XGA (1024 x 768) Brightness* 3300AL Contrast Ratio 13000:1 Display Color 1.07 Billion Colors Lens F=2.56-2.8, f=21-23.1 mm Throw Ratio 1.96-2.15 (78"@3.1m) Image Size (Diagonal) 36"~300" Máy Chiếu BenQ MX550
Cường độ sáng: 3,600 Ansi Lumen. Công nghệ: DLP. Tương phản: 20,000:1 Độ phân giải máy chiếu: XGA (1024x768 Pixels); nén WUXGA (1920x1200). Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (chế độ tiết kiệm); 5,000 giờ (Normal).Máy Chiếu BenQ TH670
Projection System DLP Native Resolution 1080P (1920x1080) Brightness (ANSI Lumens) 3000AL Contrast Ratio 10000:1 Display Color 1.07 Billion Colors Lens F/#=2.55~2.76 f=22.3~26.76