Máy in HP LaserJet Enterprise M406dn (3PZ15A)
Tốc độ in - Đen (bình thường) : Lên đến 40 trang/phút (mặc định); Lên đến 42 trang/phút (chế độ tốc độ cao HP) Độ phân giải : 1200dpi x1200dpi Công nghệ in : Laser In 2 mặt ( Duplex ) : Sẵn ( Mặc định) Màn hình : Đèn nền TFT-LCD màu chéo 2,658" (960 (H) x 240 (V)) Khay giấy : 250 với khay giấy đối với khay tự động và 100 tờ với khay đa năng Bộ nhớ : 1GBMáy in HP LaserJet Enterprise M610DN (7PS82A)
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 512Mb Tốc độ in: Lên đến 52 ppm In đảo mặt: Có ADF: Không Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Hộp mực LaserJet Chính hãng Màu đen HP 147A (~10.500 trang) W1470A. Năng suất in đen trắng trung bình được công bố dựa trên ISO/IEC 19752 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi theo hình ảnh được in và các yếu tố khác... Mô tả khác: Khay đa dụng 100 tờ, khay giấy vào 550 tờ, DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ): Lên đến 1300 tờ Kích thước: 431mm x 1040mm x 453 mm Trọng lượng: 27,3 KgMáy in laser màu HP Color Laser 150a (4ZB94A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color Laser 150nw (4ZB95A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color Laser MFP 178nw (4ZB96A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan / In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color Laser MFP 179fnw (4ZB97A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Fax/ In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A,Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) – Đơn năng
Máy in HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) – Đơn năng ( NK)
Máy in HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) – Đơn năng
Máy in màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) – Đơn năng ( NK )
Máy in màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M479fdw (W1A80A) – Đa năng
Chức năng: In, sao chép, quét, fax, gửi email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A, Mực in HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, Mực in HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, Mực in HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M479fnw (W1A78A) – Đa năng
Chức năng: In, sao chép, quét, fax, gửi email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: "Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A, Mực in HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, Mực in HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, Mực in HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro MFP M182n (7KW54A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan / In mạng Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A.Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro MFP M283fdn (7KW74A) – Đa năng
Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)Máy in màu đa chức năng HP Color Laser MFP 179fnw (4ZB97A) (INHP285)
Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Fax/ In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in màu HP Color LaserJet Pro M454dn (W1Y44A)
Chức năng: In In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A (~2.400 trang), HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043A (~2.100 trang). Xem chi tiếtMáy in phun màu HP Ink Tank 115 (2LB19A) – Đơn năng
Chức năng: In phun màu Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: Lọ mực màu đen HP GT51XL (135cc), Lọ mực màu lục lam HP GT52 (70cc), Lọ mực màu hồng đỏ HP GT52 (70cc), Lọ mực màu vàng HP GT52 (70cc), In đen trắng ~6000 trang, In màu ~8000 trangMáy in phun màu HP Ink Tank 315 (Z4B04A) – Đa năng
Chức năng: Print, copy, scan Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: HP GT51 Black (M0H57AA)(~5.000 trang) hoặc GT53 (1VV22AA) Black (~4.000 trang), HP GT52 Cyan (M0H54AA), HP GT52 Magenta (M0H55AA), HP GT52 Yellow (M0H56AA) (~8.000 trang) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãngMáy in phun màu HP Ink Tank Wireless 415 (Z4B53A) – Đa năng
Chức năng: Print, copy, scan, wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: HP GT51 Black (M0H57AA)(~5.000 trang) hoặc GT53 (1VV22AA) Black (~4.000 trang), HP GT52 Cyan (M0H54AA), HP GT52 Magenta (M0H55AA), HP GT52 Yellow (M0H56AA) (~8.000 trang) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãngMáy in phun màu HP Smart Tank 210 (3D4L3A)
Loại máy: In phun màu Chức năng: In wifi,In 1 mặt Hộp mực kèm theo in được (Độ phủ 5%/A4): Khoảng 6000 trang (GT53 Black) - 5700 trang (GT52 Cyan, Magenta, Yellow) Công suất in khuyến nghị: 400-800 trang/tháng Thời gian in trang đầu tiên: 14 giây (Đen trắng) - 22 giây (Màu) Tốc độ in: 12 trang/phút (Đen trắng) - 5 trang/phút (Màu) Loại mực in: HP GT53 1VV22AA Đen,HP GT52 M0H56AA Vàng,HP GT52 M0H55AA Hồng đỏ,HP GT52 M0H54AA Xanh dương. Chất lượng in (độ nét): 1200 x 1200 dpi Giấy in: Legal DL,B5,A6,A4 In file tối đa: 64 MB Cổng kết nối: USB 2.0, Wifi Hệ điều hành tương thích: Android, iOS, Windows, macOS.Máy in phun màu HP Smart Tank 580 All In One ( 1F3Y2A )
Chức năng: In - Copy - Scan Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: HP Smart Tank 580 All-in-One Printer; HP GT53XL 135ml Black Original Ink Bottle; GT52 50ml Cyan Original Ink Bottle: GT52 50ml Magenta Original Ink Bottle; GT52 50ml Yellow Original Ink Bottle; HP Black Printhead; HP Tri-color Printhead; Power cord: Ink caution flyer: Setup guide; Reference guide; Regulatory flyers; Warranty flyersMáy in phun màu HP Smart Tank 670 All In One ( 6UU48A)
Chức năng: In - Copy - Scan Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: Sử dụng mực: HP 32, GT52, GT53Máy in phun màu HP Smart Tank 720 All In One ( 6UU46A )
Chức năng chuẩn: In, Scan, Copy Tốc độ in: Lên đến 15 A4/phút (trắng đen), 9 A4/phút (màu) Tốc độ copy: Lên đến 13 bản/phút (trắng đen), 6 bản/phút (màu) Khổ giấy: Tối đa A4 Bộ nhớ ram: 128 MB Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ Độ phân giải: Lên đến 4800 x 1200 optimized dpi Phóng to – thu nhỏ: 25 - 400% Bộ đảo bản sao: Có Chức năng in: HP Thermal Inkjet Chức năng scan: Flatbed Chuẩn kết nối: USB, Wifi, Bluetooth Chức năng đặc biệt: Apple AirPrint; Mopria Print Service; HP Print Service Plugin (Android printing); HP Smart app; Wi-Fi Direct Printing Kích thước: 42.75 x 36.40 x 19.86 cm Trọng lượng: 6.38 kgMáy quét HP Digital Sender Flow 8500 fn2 (L2762A)
Loại máy quét : Quét phẳng, quét 2 mặt tự động, nạp giấy tự động (ADF 150 tờ). Kết nối qua mạng Lan có dây. Khổ giấy scan tối đa : A3 Tốc độ : 100 trang /phút.Máy quét HP ScanJet Enterprise Flow N9120 fn2 (L2763A)
Khổ giấy: A3/A4 Scan hai mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LANMáy quét HP ScanJet Pro 3500 f1 (L2741A)
Scan Flatbed, ADF, kích thước tối đa A4, scan tự động 2 mặt. Công suất scan 3000 trang/ngày. Chất lượng file scan: độ phân giải 600 x 1200 dpi, 24-bit màu. Khai nạp giấy tự động 50 trang.Máy quét HP Scanjet Pro 3600 F1 (20G06A)
Tính năng: Quét hai mặt một lần Độ phân giải: Lên đến 600 dpi (màu và đen trắng, khay nạp tài liệu tự động ADF); Lên đến 1200 dpi (màu và đen trắng, mặt kính phẳng) Tốc độ: Lên đến 30 ppm/60 ipm (in đen và trắng, xám và màu, 300 dpi) Cổng kết nối: cổng USB 3.0 Nguồn: 100 đến 240VMáy quét HP ScanJet Pro N4000 snw1 (6FW08A)
- Khổ giấy: A4/A5 - Scan hai mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFIMáy quét tài liệu HP 7000S3 (L2757A)
Khổ giấy :A4/A5 Tốc độ : up to 75 ppm/150 ipm. Scan hai mặt : Có Độ phân giải: 600 dpi Cổng giao tiếp : USBMáy quét tài liệu HP ScanJet Enterprise Flow 5000 s5 (6FW09A)
Tốc độ quét ADF: 65 trang/phút, 130 hình/phút. Độ phân giải máy quét: 600 x 600 dpi. Kết nối: USB 3.0. Bộ nhớ: 512 MB.Máy quét tài liệu HP ScanJet Enterprise Flow N7000 snw1 (6FW10A)
- Khổ giấy: A4/A5 - Scan hai mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFIMáy quét tài liệu HP ScanJet Pro 2000 s2 (6FW06A)
Loại máy: Scan Dạng nạp giấy Scan hai mặt: có Cổng giao tiếp: USB 3.0 Tốc độ: Tối đa 35 trang/phút hoặc 70 ảnh/phút Khổ giấy: A4/A5 Scan hai mặt: CóMáy quét tài liệu HP ScanJet Pro 2600 f1 (20G05A)
Scan 2 mặt tự động (ADF) Khổ giấy scan tối đa: A4 Tốc độ: 25 trang/phút (ADF, 300dpi)Máy quét tài liệu HP ScanJet Pro 3000 s4 (6FW07A)
Tốc độ quét tối đa 40 trang/phút hoặc 80 ảnh/phút Tùy chọn chụp quét (ADF): Hai mặt một lần Khay nạp tài liệu tự động: 50 tờ Định dạng tập tin chụp quét: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, PDF/A, PDF mã hóa, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và PDF có thể tìm kiếmMáy quét tài liệu HP ScanJet Pro 4500 fn1 (L2749A)
Scan Flatbed ADF, kích thước tối đa A4, scan tự động 2 mặt. Công suất scan : 3000 trang/ngày. Chức năng: Scan to email; Scan to PC; Scan to Network, Send to email, Send to network folder, Send to PC Scan hai mặt: Không ADF: Không Khai nạp giấy tự động 50 trang.Micro HyperX QuadCast 2 (872V1AA)
Micro HyperX QuadCast 2 Chuẩn kết nối: Dây USB Ghi âm chất lượng phòng thu có độ phân giải cao Cảm biến chạm để tắt tiếng Núm điều khiển tích hợp trực quan Giá đỡ chống sốc có thể tháo Đèn báo LED trạng thái micrôMicro HyperX QuadCast 2 S (9A273AA)
Micro HyperX QuadCast 2 S (9A273AA) Chuẩn kết nối: Dây USB Tùy biến sâu với 100+ đèn LED aRGB Cảm biến chạm để tắt tiếng Núm điều khiển tích hợp trực quan Giá đỡ chống sốc có thể tháo Cardioid, Đa hướng, Hai hướng, Âm thanh nổi Có thể tùy biến trong phần mềm HyperX NGENUITY