Ổ Cứng SSD KINGSTON SNV2S 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 250GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 – Cũ đẹp (Box))
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 250GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 1300 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 250GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3000MB/s – Ghi 1300MB/s) – (SNV2S/250G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 250GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 1300 MB/giâyỔ Cứng SSD KINGSTON SNV2S 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2800MB/s) – (SNV2S/2000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 2000 GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2800 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2800MB/s) – (SNV2S/2000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 2000 GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2800 MB/giâyỔ Cứng SSD KINGSTON SNV2S 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2800MB/s) – (SNV2S/4000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 4TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2800 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 4TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2800MB/s) – (SNV2S/4000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 4TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2800 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 – Cũ đẹp (Box)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 500GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/500G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 500GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ Cứng SSD KINGSTON SNV3S 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 6000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (SNV3S/1000G)
Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4 Dung lượng 1TB Bao gồm phần mềm sao chép Acronis Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV3S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 6000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (SNV3S/1000G)
Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4 Dung lượng 1TB Bao gồm phần mềm sao chép Acronis Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giâyỔ Cứng SSD KINGSTON SNV3S 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 6000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (SNV3S/2000G)
Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4 Dung lượng 2TB Bao gồm phần mềm sao chép Acronis Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV3S 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 6000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (SNV3S/2000G)
Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4 Dung lượng 2TB Bao gồm phần mềm sao chép Acronis Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giâyỔ Cứng SSD KINGSTON SNV3S 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 6000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (SNV3S/4000G)
Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4 Dung lượng 4TB Bao gồm phần mềm sao chép Acronis Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV3S 4TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 6000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (SNV3S/4000G)
Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4 Dung lượng 4TB Bao gồm phần mềm sao chép Acronis Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giâyỔ Cứng SSD KINGSTON SNV3S 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 3000MB/s) – (SNV3S/500G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 500GB Đọc tối đa: 5000 MB/giây Ghi tối đa: 3000 MB/giâyỔ Cứng SSD KINGSTON SNV3S 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 3000MB/s) – (SNV3S/500G)
Ổ cứng SSD Kingston SNV3S 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 3000MB/s) – (SNV3S/500G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 500GB Đọc tối đa: 5000 MB/giây Ghi tối đa: 3000 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNVS 250G NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3 x 4 (Đoc 2100MB/s, Ghi 1100MB/s) – (SNVS/250G)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4 Đọc tối đa 2.100MB/giây, Ghi tối đa 1.100MB/giây Dung lượng: 250GBỔ cứng SSD Kingston SNVS 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3 x 4 (Đoc 2100MB/s, Ghi 1700MB/s) – (SNVS/2000G)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4 Đọc tối đa 2.100MB/giây, Ghi tối đa 1.700MB/giâyRam Desktop Kingston (KKVR48U40BS8-16) 16GB (1x16GB) DDR5 4800Mhz
Dung lượng: 16GB Bus: 4800MHz Độ trễ CL40Đ iện áp1,1V, 1,25VRam Desktop Kingston (KVR16N11/8 / KVR16N11/8WP) 8GB (1x8GB) DDR3 1600Mhz
Dòng Ram DDR3 phổ thông cho máy tính để bàn Dung lượng: 8GB (1x8GB) Bus: 1600 MhzRam Desktop Kingston (KVR16N11S8/4WP) 4GB (1x4GB) – Cũ xước(Tray)
RAM DDR3 phổ thông Buss: 1600 Mhz Dạng bo lùn Dung lượng: 4GBRam Desktop Kingston (KVR16N11S8/4WP) 4GB (1x4GB) DDR3 – Cũ xước(Tray)
RAM DDR3 phổ thông Dạng bo lùn Dung lượng: 4GBRam Desktop Kingston (KVR16N11S8/4WP) 4GB (1x4GB) DDR3 1600Mhz
RAM DDR3 phổ thông Dạng bo lùn Dung lượng: 4GBRAM Desktop KINGSTON (KVR26N19S6/4) 4G (1x4GB) DDR4 2666MHz
Mã sản phẩm DDRam 4 Kingston 4G/2666-KVR26N19S6/4 Dung lượng 4GB Kiểu Ram DDRam 4 Bus Ram hỗ trợ 2666 MHz Độ trễ CL19 Tản nhiệt Không Điện áp 1.2VRam Desktop Kingston (KVR32N22D8/16-KVR32N22S8/16) 16GB (1x16GB) – DDR4 3200MHz
Hãng sản xuất: Kingston Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 16GB Bus: 3200MHz Điện áp: 1.2VRam Desktop Kingston (KVR32N22S8/8) 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
Dung lượng: 1x8GB Chuẩn: DDR4 Non-ECC Bus: 3200Mhz Độ trễ: CL22 Tản nhiệt: KhôngRam Desktop Kingston (KVR48U40BS6-8) 8GB (1x8GB) DDR5 4800Mhz
Dung lượng: 8GB Bus: 4800MHz Độ trễ: CL40 Điện áp: 1.1V Tản nhiệt: KhôngRam Desktop Kingston (KVR52U42BS6-8) 8GB (1x8GB) DDR5 5200Mhz
Dung lượng: 8GB Bus: 5200MHz Độ trễ :CL40Đ iện áp: 1,1V, 1,25VRam Desktop Kingston (KVR52U42BS8-16) 16GB (1x16GB) DDR5 5200Mhz
Dung lượng: 16GB Tốc độ Bus: 5200MT/s Phân Loại: DDR5Ram Desktop Kingston (KVR56U46BS6-8) 8GB (1x 8GB) DDR5 5600Mhz
Loại RAM: DDR5 Dung lượng RAM: 8GB Bus ram: 5600 Mhz Đèn led: Không LEDRAM Desktop KINGSTON (KVR56U46BS6-8) 8GB (1x8GB) DDR5 5600MHz
Loại RAM: DDR5 Dung lượng RAM: 8GB Bus ram: 5600 Mhz Đèn led: Không LEDRam Desktop Kingston (KVR56U46BS8-16) 16GB (1x 16GB) DDR5 5600Mhz
Loại RAM: DDR5 Dung lượng RAM: 16GB Bus ram: 5600 Mhz Đèn led: Không LEDRAM Desktop KINGSTON (KVR56U46BS8-16) 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz
Loại RAM: DDR5 Dung lượng RAM: 16GB Bus ram: 5600 Mhz Đèn led: Không LEDRAM Desktop Kingston 16GB DDR4 3200Mhz – Cũ đẹp
Dung lượng: 16GB ( 8x2) Tốc độ: 3200MhzRam Desktop Kingston 8GB (1x8GB) PC4-2400T DDR4 (9995678-018.A00G) – Tray, Cũ đẹp
Dung lượnng: 8GB Loại Ram: PC4-2400 Bus: 2400MHz Peak Transfer Rate DDR4-19200 MB/sRAM Desktop Kingston 8GB DDR4 Bus 2666Mhz – Cũ đẹp (Tray)
Loại RAM: DDR4 Dung lượng RAM: 8GB Bus ram: 2666 Mhz Đèn Led: Không LED Tản nhiệt: KhôngRam Desktop Kingston Fury Beast (KF426C16BB/8) 8GB (1x8GB) DDR4 2666Mhz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 8GB Số lượng: 1 thanh (1x8GB) Bus: 2666 MhzRam Desktop Kingston Fury Beast (KF426C16BB1/16) 16GB (1x16GB) – DDR4 2666MHz
Dòng RAM DDR4 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 16GB Số lượng: 1 thanh (1x16GB) Bus: 2666 Mhz