Card màn hình NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6
Kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace 2.816 lõi NVIDIA ® CUDA ® 88 lõi NVIDIA ® Tensor 22 lõi NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 16GB với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 224GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x8 Giải pháp tản nhiệt: Quạt thổi Đầu nối màn hình: mDP 1.4a (4)Card màn hình NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation (20GB GDDR6) (Leadtek)
Kiến trúc GPU Ada Lovelace 6.144 nhân CUDA 192 lõi Tenor 48 lõi RT Bộ nhớ GDDR6 20GB với ECC Băng thông bộ nhớ: 320 GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Đầu nối màn hình: mDP 1.4a (4)Card màn hình NVIDIA RTX 5880 ADA 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU Ada Lovelace Bộ nhớ GDDR6 48GB với ECC Công suất tiêu thụ tối đa: 285W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: quạt lồng sóc Đầu nối màn hình: DP 1.4a (4) Hỗ trợ phần mềm NVIDIA vGPU Tương thích với Quadro Sync IICard màn hình NVIDIA RTX 6000 Ada Generation (48GB GDDR6) (Leadtek)
Kiến trúc GPU Ada Lovelace 18.176 nhân CUDA 568 lõi Tenor 142 lõi RT Bộ nhớ GDDR6 48GB với ECC Băng thông bộ nhớ: 960 GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 300W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Hỗ trợ phần mềm NVIDIA vGPU Kết nối màn hình: DP 1.4 (4)Card màn hình NVIDIA RTX A1000 8GB BULK
Kiến trúc NVIDIA Ampere 2.304 lõi NVIDIA ® CUDA ® 72 lõi NVIDIA ® Tensor 18 lõi NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 8GB Băng thông bộ nhớ 192GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 50W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x8 Giải pháp tản nhiệt: Quạt thổi dạng lồng sóc Đầu nối màn hình: mDP 1.4a (4) Lưu ý: Sản phẩm không có phụ kiện đi kèmCard màn hình NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6
Kiến trúc NVIDIA Ampere 2.304 lõi NVIDIA ® CUDA ® 72 lõi NVIDIA ® Tensor 18 lõi NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 8GB Băng thông bộ nhớ 192GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 50W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x8 Giải pháp tản nhiệt: Quạt thổi dạng lồng sóc Đầu nối màn hình: mDP 1.4a (4)Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB BULK
Kiến trúc GPU NVIDIA Ampere 3.328 NVIDIA ® CUDA ® Cores 104 Nhân Tensor NVIDIA ® 26 Nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 12GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 288GB/s Lưu ý: Sản phẩm không có phụ kiện đi kèm Tối đa Công suất tiêu thụ: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Kết nối màn hình: mDP 1.4 (4)Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6
VRAM: 12GB GDDR6 (ECC) Kết nối: 4 x MKiến trúc GPU NVIDIA Ampere 3.328 NVIDIA ® CUDA ® Cores 104 Nhân Tensor NVIDIA ® 26 Nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 12GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 288GB/s Tối đa Công suất tiêu thụ: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Kết nối màn hình: mDP 1.4 (4)ini DP Công suất tiêu thụ điện tối đa: 70WCard màn hình NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6
Kiến trúc GPU NVIDIA Ampere 3.328 NVIDIA ® CUDA ® Cores 104 Nhân Tensor NVIDIA ® 26 Nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 6GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 288GB/s Tối đa Công suất tiêu thụ: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Kết nối màn hình: mDP 1.4 (4)Card màn hình NVIDIA RTX A400 4GB BULK
Kiến trúc NVIDIA Ampere 768 lõi NVIDIA ® CUDA ® 24 lõi NVIDIA ® Tensor 6 lõi NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 4GB Băng thông bộ nhớ 96GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 50W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x8 Giải pháp tản nhiệt: Quạt lồng sống Đầu nối màn hình: mDP 1.4a (4) Lưu ý: Sản phẩm không có phụ kiện đi kèmCard màn hình NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6
Kiến trúc NVIDIA Ampere 768 lõi NVIDIA ® CUDA ® 24 lõi NVIDIA ® Tensor 6 lõi NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 4GB Băng thông bộ nhớ 96GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 50W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x8 Giải pháp tản nhiệt: Quạt lồng sống Đầu nối màn hình: mDP 1.4a (4)Card màn hình NVIDIA RTX A4000 (16GB GDDR6)
NVIDIA RTX A4000 NVIDIA Ampere GPU architecture 6,144 NVIDIA® CUDA® Cores 192 NVIDIA® Tensor Cores 48 NVIDIA® RT Cores 16GB GDDR6 Memory with ECCCard màn hình NVIDIA RTX A4500 (20GB GDDR6) (Leadtek)
Kiến trúc GPU ampe 7.168 Nhân NVIDIA ® CUDA ® 224 Nhân căng NVIDIA ® 56 nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 20GB với ECC Băng thông bộ nhớ lên tới 640GB/s Công suất tiêu thụ tối đa: 200W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp tản nhiệt: Đang hoạt động Kết nối màn hình: DP 1.4 (4)Card màn hình NVIDIA RTX A5000 (24GB GDDR6, 384-bit, 4x DisplayPort, 1x 8-pin)
Card màn hình Nvidia RTX A5000 Kiến trúc Nvidia Ampere 8.192 Cuda Cores 256 Tensor Cores 64 RT Cores 24GB GDDR6 với ECCCard màn hình NVIDIA RTX A5500 (24GB GDDR6) (Leadtek)
Kiến trúc GPU ampe 10.240 Nhân NVIDIA ® CUDA ® 320 nhân Tensor NVIDIA ® 80 nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 24GB với ECC Băng thông bộ nhớ lên tới 768GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 230W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp tản nhiệt: Đang hoạt động Kết nối màn hình: DP 1.4 (4) Khóa khung: Tương thích với Quadro Sync IICard màn hình Nvidia RTX A6000 (48GB GDDR6, 384-bit, 4x DisplayPort, 1×8-pin)
Card màn hình đồ họa chuyên nghiệp Nvidia RTX A6000 Nhân CUDA: 10.752 Nhân Tensor: 336 Nhân RT: 84 Bộ nhớ 48GB GDDR6 với ECCCard màn hình NVIDIA RTX RTX A4000 16GB BULK
NVIDIA RTX A4000 NVIDIA Ampere GPU architecture 6,144 NVIDIA® CUDA® Cores 192 NVIDIA® Tensor Cores 48 NVIDIA® RT Cores 16GB GDDR6 Memory with ECC Lưu ý: Sản phẩm không có phụ kiện đi kèmCard màn hình NVIDIA T1000 (4GB GDDR6, 128-bit, 4x mini DisplayPort)
NVIDIA T1000 Kiến trúc GPU NVIDIA Turing 896 NVIDIA ® CUDA ® Cores Bộ nhớ GDDR6 4GB Kết nối màn hình: 4x mini DP 1.4Card màn hình NVIDIA T1000 8GB GDDR6
NVIDIA T1000 Kiến trúc GPU NVIDIA Turing 896 Lõi NVIDIA ® CUDA ® Bộ nhớ 8GB GDDR6 Kết nối màn hình: 4x mini DP 1.4Card màn hình NVIDIA T1000 8GB GDDR6 BULK
NVIDIA T1000 Kiến trúc GPU NVIDIA Turing 896 Lõi NVIDIA ® CUDA ® Bộ nhớ 8GB GDDR6 Kết nối màn hình: 4x mini DP 1.4 Lưu ý: Sản phẩm không có phụ kiện đi kèmCard màn hình NVIDIA T400 (4GB GDDR6)
NVIDIA T400 Kiến trúc GPU NVIDIA Turing 384 Lõi NVIDIA ® CUDA ® Bộ nhớ 4GB GDDR6 Kết nối màn hình: 3 x mini DP 1.4Card màn hình NVIDIA T400 4GB GDDR6 ROHS, BULK
NVIDIA T400 Kiến trúc GPU NVIDIA Turing 384 Lõi NVIDIA ® CUDA ® Bộ nhớ 4GB GDDR6 Kết nối màn hình: 3 x mini DP 1.4 Lưu ý: Sản phẩm không có phụ kiện đi kèmMáy chủ Leadtek AI WinFast GS2050T
Được tối ưu hóa cho AI/Deep Learning GPU peering Được tối ưu hóa cho NVIDIA Virtual GPU Hỗ trợ tối đa 4 card GPU có chiều rộng gấp đôiMáy chủ Leadtek AI WinFast GS4840
Được tối ưu hóa cho AI/Deep Learning GPU peering Hỗ trợ 10 card GPU rộng gấp đôi Hệ thống gốc kép với giao tiếp ngang hàng GPU tuyệt vờiMáy chủ Leadtek AI WinFast GS4850T
Được tối ưu hóa cho AI/Deep Learning GPU peering Hỗ trợ 10 card GPU rộng gấp đôi Hệ thống gốc kép với giao tiếp ngang hàng GPU tuyệt vờiMáy trạm Workstation AI Leadtek WinFast W2050
Hỗ trợ lắp đặt 2 vi xử lý Intel® Xeon® Scalable Gen 4/5 (tối đa 64 Core) cùng lúc với TDP tối đa lên tới 350 watt. Trang bị 16 khe RAM; up to 4TB, 5600MHz ECC DDR5 RDIMM Lên đến 7 khe cắm PCIe® PCIe 5.0 x16 và 2 khe cắm PCI-E 5.0 x4 để cho phép băng thông cao hơn và tốc độ truyền dữ liệu được cải thiện Kho lưu trữ dữ liệu lớn với: 2x khe chờ M.2 NVMe/SATA 8x 3.5" Hot-swap SATA/NVMe/SAS drive bays Giao thức kết nối mạng với 2x 10GbE BaseT with Intel® X550-AT2 Hiệu suất năng lượng cao với bộ nguồn dự phòng (1+1) 2200W 80 Plus® Platinum (96%+)Máy trạm Workstation AI Leadtek WinFast WS850
Hỗ trợ lắp đặt vi xử lý Intel® Xeon® W-2400, với TDP tối đa lên tới 225 watt. Trang bị 8 khe RAM; up to 1TB, 4800MHz ECC DDR5 RDIMM Lên đến 3 khe cắm PCIe® PCIe 5.0 x16 và 1 khe cắm PCIe 4.0 x4 để cho phép băng thông cao hơn và tốc độ truyền dữ liệu được cải thiện Kho lưu trữ dữ liệu lớn với: 2x M.2 NVMe PCI-E 5.0 x4 4x 3.5″ SATA drive bays 2x 5.25″ drive bays Giao thức kết nối mạng với 1x 10GbE BaseT và 1x GbE BaseT LAN ports Hiệu suất năng lượng cao với bộ nguồn 1200W 80 Plus® Platinum (92%+)Máy trạm Workstation AI Leadtek WinFast WS950
Hỗ trợ lắp đặt vi xử lý Intel® Xeon® W-3400 (tối đa 56 Core) với TDP tối đa lên tới 350 watt. Trang bị 16 khe RAM; up to 4TB, 4800MHz ECC DDR5 RDIMM Lên đến 3 khe cắm PCIe® PCIe 5.0 x16 và 1 khe cắm PCIe 4.0 x4 để cho phép băng thông cao hơn và tốc độ truyền dữ liệu được cải thiện Kho lưu trữ dữ liệu lớn với: 4x M.2 NVMe PCI-E 5.0 x4 4x 3.5″ SATA drive bays 2x 5.25″ drive bays 2x 2.5" drive bays Giao thức kết nối mạng với 1x 10GbE BaseT và 1x GbE BaseT LAN portsVGA Card nVidia Quadro GV100 32GB HBM2
nVIDIA Quadro GV100 mang tới sức mạnh của máy trạm cao cấp, đáp ứng nhu cầu của quy trình làm việc trực quan và thiết kế AI (ứng dụng Trí thông minh nhân tạo). Với GPU Nvidia Volta, bộ nhớ cực lớn, khả năng mở rộng và hiệu năng mà các nhà thiết kế, kiến trúc sư và nhà khoa học cần xây dựng và tạo ra, nó giải quyết được những điều không thể thành có thể.VGA Card nVidia Quadro RTX 4000 8GB GDDR6
- NVIDIA ® Quadro RTX ™ 4000, với kiến trúc NVIDIA Turing ™ và nền tảng NVIDIA RTX, cung cấp hiệu suất tốt nhất. - Quadro RTX 4000 được thiết kế, xây dựng và thử nghiệm dành cho các yêu cầu công việc tính toán trực quan chuyên nghiệp. Được xác nhận trong các máy trạm OEM và được chứng nhận cho các ứng dụng phần mềm chuyên nghiệp. - Quadro RTX 4000 cung cấp hiệu suất, tính ổn định và độ tin cậy theo yêu cầu của các chuyên gia.