Ổ Cứng Di Động SSD 512GB Lexar SL100512RB
Dung lượng: 512GB Tốc độ đọc: up to 550MB/s Tốc độ ghi: up to 400MB/sỔ Cứng Di Động SSD 512GB Lexar Slim LSL200X512G-RNNNG
Read: 550MB/s Write: 400MB/s USB 3.1Ổ cứng di động SSD Lexar SL200 1TB USB3.1 TypeC (LSL200X001T-RNNNG)
Model: LSL200X001T-RNNNG Thương hiệu: Lexar Dung lượng: 1TB Chuẩn kết nối: USB 3.1 Type C Tốc độ đọc tối đa: 500MB/s Tốc độ ghi tối đa: 400MB/s Kích thước: 84 mm x 60 mm x 10.5 mmỔ cứng di động SSD Lexar SL200 2TB USB3.1 TypeC (LSL200X002T-RNNNG)
Model: LSL200X002T-RNNNG Thương hiệu: Lexar Dung lượng: 2TB Chuẩn kết nối: USB 3.1 Type C Tốc độ đọc tối đa: 500MB/s Tốc độ ghi tối đa: 400MB/s Kích thước: 84 mm x 60 mm x 10.5 mmỔ cứng SSD Lexar LNM610 PRO 500GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3300MB/s – Ghi 1700MB/s) – (LNM610P500G-RNNNG)
Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4 Tốc độ đọc: 3300 MB/s Tốc độ ghi: 1700 MB/sỔ cứng SSD Lexar LNQ100X 240GB Sata3 2.5 inch (Đoc 550MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNQ100X240G-RNNNG)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 550 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD Lexar LNQ100X 960GB SATA III 2.5 inch (Đoc 550MB/s – Ghi 445MB/s) – (LNQ100X960G-RNNNG)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 550 Mb/s Tốc độ ghi: 445Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD Lexar NM100 256GB M.2 2280 (Đoc 550MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNM100-256RB)
SSD chuẩn M.2 2280 Tốc độ đọc: 550 MB/s Tốc độ ghi: 450 Mb/s Dung lượng: 256GBỔ cứng SSD Lexar NM610 PRO 250GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3000MB/s – Ghi 850MB/s) – (LNM610P250G-RNNNG)
Dung lượng: 256 GB Giao diện: M.2 NVME Đọc tuần tự: 3000 MB/s Ghi tuần tự: 850 MB/sỔ cứng SSD Lexar NM610 PRO T1TB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3300MB/s – Ghi 2600MB/s) – (LNM610P001T-RNNNG)
Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4 Tốc độ đọc: 3300 MB/s Tốc độ ghi: 2600 MB/sỔ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3000MB/s – Ghi 1300MB/s) – (LNM620X256G-RNNNG)
SSD chuẩn M.2 2280 PCIE Gen 3 Tốc độ đọc: 3000 MB/s Tốc độ ghi: 1300 Mb/s Dung lượng: 256GBỔ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3000MB/s – Ghi 1300MB/s) – (LNM620X256G-RNNNG)
Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3300MB/s – Ghi 2400MB/s) – (LNM620X512G-RNNNG)
Dung lượng: 512GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3300MB/s | 2400MB/sỔ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3300MB/s – Ghi 2400MB/s) – (LNM620X512G-RNNNG)
Ổ cứng SSD Lexar NM710 1TB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4500MB/s) – (LNM710X001T-RNNNG)
Giao diện: M2 NVME 4x4 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi: 5000MB/s / 4500MB/sỔ cứng SSD Lexar NM710 500GB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 2600MB/s) – (LNM710X500G-RNNNG)
Dung lượng: 500GB Giao diện: M.2 NVME 4x4 Đọc tuần tự :5000MB/s Ghi tuần : 2600MB/sỔ cứng SSD Lexar NM790 1TB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 7400MB/s – Ghi 6500MB/s) – (LNM790X001T-RNNNG)
Giao diện: M2 NVME 4x4 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi: 7400MB/s / 6500MB/s Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 70°CỔ cứng SSD Lexar NM790 4TB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 7400MB/s – Ghi 6500MB/s) – (LNM790X004T-RN9NG)
Hiệu suất vượt trội lên tới 7400 MB/giây đọc, 6500 MB/giây ghi; 3000TBW Nhanh hơn gấp 2 lần so với SSD PCIe Gen 3 Được thiết kế với tản nhiệt để giữ cho thiết bị của bạn luôn mát mẻ để có hiệu suất và tiết kiệm điện tốt hơn Tiêu thụ điện năng ít hơn tới 40% so với SSD PCIe Gen 4 hỗ trợ bộ đệm DRAM Bộ đệm bộ nhớ máy chủ (HMB) 3.0 kích hoạt chức năng bộ đệm DRAM của thiết bị để có tốc độ truyền mượt mà hơn và hiệu suất liền mạch Tương thích với PlayStation 5Ổ cứng SSD Lexar NQ790 1TB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 6000MB/s) – (LNQ790X001T-RNNNG)
Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 2280 Giao tiếp: PCIe Gen4x4 Tốc độ đọc: 7000MB/s Tốc độ ghi: 6000MB/sỔ cứng SSD Lexar NQ790 2TB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 6000MB/s) – (LNQ790X002T-RNNNG)
Dung lượng: 2TB Kích thước: M.2 2280 Giao tiếp: PCIe Gen4x4 Tốc độ đọc: 7000MB/s Tốc độ ghi: 6000MB/sỔ cứng SSD Lexar NS100 128GB Sata3 2.5 inch (Đoc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNS100-128RB)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 520 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD Lexar NS100 256GB Sata3 2.5 inch (Đoc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNS100-256RB)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 520 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD Lexar NS100 512GB Sata3 2.5 inch (Đoc 550MB/s – Ghi 500MB/s) – (LNS100-512RB)
Dung lượng: 512GB Giao tiếp: 2.5” SATA III (6Gb/s) Tốc độ: 550MB/s Kích thước: 100.2mm x 69.85mm x 7mmRam Desktop Lexar 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz – Cũ đẹp (Tray)
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR4 Dung lượng: 8GB Tốc độ bus: 2666 Mhz Điện áp: 1.2V Tản nhiệt: KhôngRam Desktop Lexar (LD4AU008G-B3200GSST) 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 8 GB (1*8) Tốc độ: 3200 MHzRam Desktop Lexar (LD4AU008G-B3200GSST/LD4AU008G-B3200GSST) 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 8 GB (1*8) Tốc độ: 3200 MHzRam Desktop Lexar (LD4AU016G-B3200GSST) 16GB (1x16GB) DDR4 3200Mhz
Loại bộ nhớ: DDR4 Giao diện: 288 Pin Tiêu chuẩn: JEDEC Tốc độ bus: Mbps 3200 Mbps Độ trễ: CAS CL22, CL19Ram Desktop Lexar (LD4BU008G-R3200GSXG) 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
Loại sản phẩm: Ram Desktop Dung lượng: 8 GB (1x8GB) Chuẩn: DDR4 Bus: 3200 MHzRam Desktop Lexar ARES RGB (LD5AU016G-R5600GDGA) 32GB (2x16GB) DDR5 5600Mhz
Ram DDR5 dành cho máy tính để bàn Dung lượng: 32GB (2 x 16GB) Bus: 5600MHz Độ trễ: CL32Ram Desktop Lexar ARES RGB (LD5BU016G-R6000GDLA) 32GB (2x16GB) DDR5 6000Mhz
Loại RAM: DDR5 Dung Lượng: 32GB (16GBx2) Speed: 6000 Mhz Độ Trễ: CL30-36-36-68Ram Desktop Lexar ARES RGB (LD5U16G64C32LA-RGS) 16GB (1x16GB) DDR5 6400Mhz
Loại RAM: DDR5 Dung Lượng: 16GB (16GBx1) Speed: 6400 Mhz Độ Trễ: 32-38-38-76Ram Desktop Lexar ARES RGB (LD5U16G72C34LA-RGD) 32GB (2x16GB) DDR5 7200Mhz
Loại RAM: DDR5 Dung Lượng: 32GB (16GBx2) Speed: 7200 Mhz Độ Trễ: CL34-42-42-84Ram Desktop Lexar ARES White RGB (LD5EU016G-R6400GDWA) 32GB (2x16GB) DDR5 6400Mhz
Loại RAM: DDR5 Dung Lượng: 32GB (16GBx2) Speed: 6400 Mhz Độ Trễ: CL32-38-38-76Ram Desktop Lexar Thor (LD4BU016G-R3200GDXG) 32GB (2x16GB) DDR4 3200Mhz
Dung lượng: 32GB (16GBx2) Loại bộ nhớ DDR4 Tốc độ: 3200Mbps (XMP 2.0) Độ trễ : CL16-18-18-38 (XMP 2.0)Ram Desktop Lexar Thor (LD4BU016G-R3200GSXG) 16GB (1x16GB) DDR4 3200Mhz
Dung lượng: 16GB Loại bộ nhớ: DDR4 Bus: 3200 Cas 16Ram Desktop Lexar Thor (LD5U16G60C38LG-RGD) 32GB (2x16GB) DDR5 6000Mhz
Dung lượng: 32GB (16GBx2) Loại bộ nhớ DDR5 Tốc độ: 6000mhz (XMP 2.0)Ram Desktop Lexar Thor RGB (LD5U16G60C38BG-RGD) 32GB (2x16GB) DDR5 6000Mhz
Loại RAM: DDR5 Dung lượng: 32GB ( 2x16) Bus: 6000Mhz Độ trễ: CL38-48-48-96Ram Laptop Lexar (LD4AS016G-B3200GSST) 16GB (1x16GB) DDR4 3200Mhz
Ram Laptop phổ thông thương hiệu Lexar Dung lượng: 16GB Số lượng: 1 thanh Bus: 3200 Mhz Loại: DDR4Ram Laptop Lexar (LD4AS032G-B3200GSST) 32GB (1x32GB) DDR4 3200Mhz
Loại sản phẩm: Ram laptop Dung lượng: 32 GB (1x32GB) Chuẩn: DDR4 Bus: 3200 Mhz Điện áp: 1.2vRam Laptop Lexar (LD5DS016G-B4800GSST) 16GB (1x16GB) DDR5 4800Mhz
Chủng loại: Ram Laptop Khe cắm ram: DDR5 Dung lượng: 16Gb (1*16) Tốc độ: 4800Mhz