Ổ cứng di động Teamgroup SSD 1TB USB3.2 Gen2x2 PD20M Mag màu đen TPSEG2001T0C108 (Đọc 2000MB/s-Ghi 2000MB/s)
Được phát triển độc quyền bởi TeamGroup SSD di động tương thích với MagSafe được cấp bằng sáng chế độc quyền Siêu mỏng 8,2 mm và siêu nhẹ 40 g giúp bạn dễ dàng mang theo khi di chuyển Đối tác trong mơ để mở rộng dung lượng lưu trữ của iPhone 15 Dung lượng lưu trữ lớn 1 TB Truyền tốc độ cao 20 Gbps Khả năng tương thích của USB Type-C với nhiều thiết bị khác nhau Thiết kế bao bì giấy thân thiện với môi trườngỔ cứng di động Teamgroup SSD 2TB USB3.2 Gen2x2 PD20M Mag màu đen TPSEG2002T0C108 (Đọc 2000MB/s-Ghi 2000MB/s)
Được phát triển độc quyền bởi TeamGroup SSD di động tương thích với MagSafe được cấp bằng sáng chế độc quyền Siêu mỏng 8,2 mm và siêu nhẹ 40 g giúp bạn dễ dàng mang theo khi di chuyển Đối tác trong mơ để mở rộng dung lượng lưu trữ của iPhone 15 Dung lượng lưu trữ lớn 2 TB Truyền tốc độ cao 20 Gbps Khả năng tương thích của USB Type-C với nhiều thiết bị khác nhau Thiết kế bao bì giấy thân thiện với môi trườngỔ Cứng SSD TeamGroup CX2 1TB 2.5 inch SATA III (Đọc 540MB/s – Ghi 490MB/s) – (T253X6001T0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 1 TB Tốc đọc đọc tối đa: 540 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 490 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup CX2 1TB SATA3 2.5 inch (Đọc 540MB/s, Ghi 490MB/s) – (T253X6001T0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 1 TB Tốc đọc đọc tối đa: 540 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 490 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup CX2 256GB SATA3 2.5 inch (Đọc 520MB/s, Ghi 430MB/s) – (T253X6256G0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 256 GB Tốc đọc đọc tối đa: 520 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 430 MB/sỔ Cứng SSD TeamGroup CX2 512GB 2.5 inch SATA III (Đọc 530MB/s – Ghi 470MB/s) – (T253X6512G0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 512 GB Tốc đọc đọc tối đa: 530 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 470 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup CX2 512GB SATA3 2.5 inch (Đọc 530MB/s, Ghi 470MB/s) – (T253X6512G0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 512 GB Tốc đọc đọc tối đa: 530 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 470 MB/sỔ Cứng SSD TeamGroup MP33 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 1600MB/s – Ghi 1000MB/s) – (TM8FP6256G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 256GB Tốc đọc đọc up to: 1600 MB/s Tốc độ ghi up to: 1000 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup MP33 256GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đọc 1600MB/s, Ghi 1000MB/s) – (TM8FP6256G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 256GB Tốc đọc đọc up to: 1600 MB/s Tốc độ ghi up to: 1000 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup MP33 256GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đọc 1600MB/s, Ghi 1000MB/s) – (TM8FP6256G0C101)
Ổ Cứng SSD TeamGroup MP33 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 1700MB/s – Ghi 1400MB/s) – (TM8FP6512G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 512GB Tốc đọc đọc up to: 1700 MB/s Tốc độ ghi up to: 1400 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup MP33 512GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1400MB/s) – (TM8FP6512G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 512GB Tốc đọc đọc up to: 1700 MB/s Tốc độ ghi up to: 1400 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup MP33 512GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1400MB/s) – (TM8FP6512G0C101)
Ổ Cứng SSD TeamGroup MP44L 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4500MB/s) – (TM8FPK001T0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 1 TB Tốc đọc đọc up to: 5000 MB/s Tốc độ ghi up to: 4500 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup MP44L 1TB M.2 2280 PCIe 4.0×4 (Đọc 5000MB/s, Ghi 4500MB/s) – (TM8FPK001T0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 1 TB Tốc đọc đọc up to: 5000 MB/s Tốc độ ghi up to: 4500 MB/sỔ Cứng SSD TeamGroup MP44L 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 2500MB/s) – (TM8FPK500G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 500 TB Tốc đọc đọc up to: 5000 MB/s Tốc độ ghi up to: 2500 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup MP44L 500GB M.2 2280 PCIe 4.0×4 (Đọc 5000MB/s, Ghi 2500MB/s) – (TM8FPK500G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 500 TB Tốc đọc đọc up to: 5000 MB/s Tốc độ ghi up to: 2500 MB/sỔ Cứng SSD TeamGroup VULCAN Z 256GB 2.5 inch SATA III (Đọc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (T253TZ256G0C101)
Giao diện ổ cứng: SATA III Dung lượng: 256GB Tốc độ đọc ghi tuần tự: 520MB/s - 450MB/sỔ Cứng SSD TeamGroup VULCAN Z 512GB 2.5 inch SATA III (Đọc 540MB/s – Ghi 470MB/s) – (T253TZ512G0C101)
Dung lượng: 512GB Kích thước: 2.5inch Kết nối: SATA 6Gb/s Tốc độ Đọc-Ghi: Upto 540-470MB/s TBW: 120TB Lựa chọn hàng đầu cho người mới với nhu cầu nâng cấp từ ổ cứng 3.5inch sang ổ 2.5inch thể rắn Công nghệ bộ nhớ đệm SLC tiên tiến Chống sốc và rơi để sử dụng an toàn Chức năng ECC (Mã sửa lỗi) nâng cao hiệu quảRAM Desktop TEAMGROUP DELTA RED (FLRD516G5600HC36B01) 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz
Loại RAM: DDR5 Dung lượng: 16GB Bus RAM: 5600 MHz Đèn LED: Không đèn LED Tản nhiệt: Có tản nhiệtRAM Desktop TEAMGROUP DELTA RGB (FF3D532G6000HC38ADC01) 32GB (2x16GB) DDR5 6000MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR5 Dung lượng: 32GB (2x16GB) Tốc độ bus: 6000 MhzRAM Desktop TEAMGROUP DELTA RGB (FF4D532G6000HC38ADC01) 32GB (2x16GB) DDR5 6000MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR5 Dung lượng: 32GB (2x16GB) Tốc độ bus: 6000 MhzRAM Desktop TEAMGROUP DELTA RGB (TF3D416G3200HC16F01) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR4 Dung lượng: 16GB (1x16GB) Tốc độ bus: 3200 MhzRAM Desktop TEAMGROUP DELTA RGB (TF3D48G3200HC16F01) 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR4 Dung lượng: 8GB (1x8GB) Tốc độ bus: 3200 MhzRAM Desktop TEAMGROUP DELTA RGB (TF4D416G3200HC16F01) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR4 Dung lượng: 16GB (1x16GB) Tốc độ bus: 3200 MhzRAM Desktop TEAMGROUP DELTA RGB (TF4D48G3200HC16F01) 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR4 Dung lượng: 8GB (1x8GB) Tốc độ bus: 3200 MhzRAM Desktop TEAMGROUP DELTA RGB (TF4D48G3600HC18J01) 8GB (1x8GB) DDR4 3600MHz
Loại RAM: Ram PC DDR4 Dung lượng: 8GB ( 8x1) Bus: 3600Mhz Độ trễ: CL 16RAM Desktop TeamGroup DELTA RGB Back (FF3D516G6000HC38-A01/J01) 16GB (1x16GB) DDR5 6000MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR5 Dung lượng: 16GB (1x16GB) Tốc độ bus: 6000 MhzRam Desktop TEAMGROUP DELTA RGB Back (FF3D516G6000HC38A01) 16GB (1x16GB) DDR5 6000MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR5 Dung lượng: 16GB (1x16GB) Tốc độ bus: 6000 MhzRAM Desktop TEAMGROUP DELTA RGB Black (FF5D532G6000HC38ADC01) 32GB (2x16GB) DDR5 6000MHz
Dòng RAM DDR5 phổ thông với hiệu năng cao Dung lượng: 32GB Số lượng: 2 thanh (2x16GB) Bus: 6000 MhzRam Desktop TEAMGROUP DELTA RGB White (FF4D516G6000HC38A01) 16GB (1x16GB) DDR5 6000MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR5 Dung lượng: 16GB (1x16GB) Tốc độ bus: 6000 MhzRAM Desktop TEAMGROUP DELTA TUF RGB (TF9D48G3200HC16F01) 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 8Gb (1x8Gb) Bus: 3200Mhz Tản nhiệt: Có LED: LED RGBRAM Desktop TEAMGROUP ELITE (TED416G3200C22BK) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR4 Dung lượng: 16GB ( 1x16GB) Tốc độ bus: 3200 MhzRAM Desktop TEAMGROUP ELITE (TED48G3200C22BK) 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR4 Dung lượng: 8GB Tốc độ bus: 3200 MhzRam Desktop TEAMGROUP VULCAN Back (FLBD516G5200HC40C011) 16GB (1x16GB) DDR5 5200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR5 Dung lượng: 16GB (1x16GB) Tốc độ bus: 5200 MhzRAM Desktop TeamGroup VULCAN Black (FLBD516G6000HC38G01) 16GB (1x16GB) DDR5 6000MHz
Loại RAM: RAM máy tính để bàn Chủng loại : DDR5 Dung lượng: 16GB ( 1x16) Tốc độ: 6000MHzRAM Desktop TeamGroup VULCAN Red (FLBD516G6000HC38G01) 16GB (1x16GB) DDR5 6000MHz
Loại RAM: RAM máy tính để bàn Chủng loại : DDR5 Dung lượng: 16GB ( 1x16) Tốc độ: 6000MHzRam Desktop TEAMGROUP VULCAN Red (FLRD516G5200HC40C01) 16GB (1x16GB) DDR5 5200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR5 Dung lượng: 16GB (1x16GB) Tốc độ bus: 5200 MhzRAM Desktop TEAMGROUP VULCAN Z (TLZGD416G3200HC16F01) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR4 Dung lượng: 16GB Tốc độ bus: 3200 MhzRAM Desktop TEAMGROUP VULCAN Z (TLZGD48G3200HC16F01) 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR4 Dung lượng: 8GB Tốc độ bus: 3200 MhzRAM Desktop TEAMGROUP VULCAN Z (TLZRD416G3200HC16F01) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR4 Dung lượng: 16GB Tốc độ bus: 3200 MhzRAM Desktop TEAMGROUP VULCAN Z (TLZRD48G3200HC16F01) 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Ram cho máy tính để bàn Loại: DDR4 Dung lượng: 8GB Tốc độ bus: 3200 Mhz