Màn hình VSP V2205H (21.45 inch/FHD/IPS/75Hz/5ms/Black)
Kích thước: 21.45 inch Công nghệ tấm nền: IPS Phân giải điểm ảnh: FHD 1920 x 1080 Độ sáng hiển thị: 250cd/m²(Typical) Tần số quét màn: 75Hz Thời gian đáp ứng: 6.5ms Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB Cổng cắm kết nối: VGA / HDMI Phụ kiện trong hộp: HDMI cable, adapter powerMàn hình VSP V2408S (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/2ms/black)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 2ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 75 x 75 mm Cổng kết nối: VGA x1/HDMI x1 / Audio OutMàn hình VSP V2408S (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/2ms/Pink)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 2ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Cổng kết nối: HDMI x1, VGA x1Màn hình VSP V2408S (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/5ms/White)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 250 nits VESA: 100x100mm Cổng kết nối: HDMI x1, VGA x1Màn hình VSP V2704S (27 inch/FHD/IPS/75Hz/5ms/Black)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 75Hz Thời gian phản hồi: 1Ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Cổng kết nối: HDMI x1 / VGA x1/ Audio outMàn hình VSP V2704S (27 inch/FHD/IPS/75Hz/5ms/Pink)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 75Hz Thời gian phản hồi: 5Ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Cổng kết nối: HDMI x1 / VGA x1/ Audio outMàn hình VSP V2704S (27 inch/FHD/IPS/75Hz/5ms/White)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 75Hz Thời gian phản hồi: 5Ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Cổng kết nối: HDMI x1 / VGA x1/ Audio out Phụ kiện: dây nguồn, dây HDMIMàn hình VSP VA3020V (30 inch/WFHD/VA/200Hz/1ms/Cong)
Kích thước: 30 inch Cong Độ phân giải: WHD 2560 x 1080 Tấm nền: VA Tần số quét: 200Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Tương thích VESA: 75x75mm Kết nối: HDMI 2.0x2 / DP 1.4 x2 / Audio OutMàn hình VSP VA3416WC (34 inch/WQHD/VA/165Hz/1ms/Cong)
Kích thước: 34 inch Cong Độ phân giải: UQHD 3440 x 1440 Tấm nền: VA Tần số quét: 165Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 300 nits Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Kết nối: HDMI 2.0x2 / DP 1.4 x2 / Audio OutMàn hình VSP VA4914DC (49 inch/DFHD/VA/144Hz/6ms/Cong)
Kích thước: 49 inch Cong Độ phân giải: DFHD 3840 x 1080 Tấm nền: VA Tần số quét: 144Hz Thời gian phản hồi: 6ms Độ sáng: 400 nits (max) Tỉ lệ tương phản: 2500:1 Tương thích VESA: 75x75mm Kết nối: HDMI 2.0x2 / DP 1.4 x2 / Audio OutMàn hình VSP VG3418QC (34 inch/WQHD/VA/180Hz/1ms/Cong)
Kích thước: 34 inch Cong Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440 Công nghệ tấm nền: VA Tần số quét: 180Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng 300 nits (tối đa) Tỉ lệ tương phản: 4000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100mm Cổng kết nối: HDMI 2.0x2 / DP 1.4 x2 / Audio Out x1Màn hình VSP VU271Q180 (27 inch/QHD/Fast IPS/180Hz/0.5ms)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: Fast IPS Tần số quét: 180Hz Thời gian phản hồi: 0.5ms Độ sáng: 300 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích VESA: 75x75mm Cổng kết nối: HDMI2.0 x 2 / DP 1.4 x 2Màn hình VSP VU279Q1 (27 inch/QHD/IPS/165Hz/1ms/USB-C 65W/Pink)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: IPS Tần số quét: 165Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 300 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Cổng kết nối: - HDMI 2.1 x1: 2560x1440 (120Hz) - DP 1.4 x 1: 2560x1440 (165Hz) - Type-C: 2560x1440 (165Hz), PD65W - Audio 3.5mmMàn hình VSP VU279Q1 (27 inch/QHD/IPS/165Hz/1ms/USB-C 65W/White)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: IPS Tần số quét: 165Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 300 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Cổng kết nối: - HDMI 2.1 x1: 2560x1440 (120Hz) - DP 1.4 x 1: 2560x1440 (165Hz) - Type-C: 2560x1440 (165Hz), PD65W - Audio 3.5mmNguồn FSP VITA 750BD – 750W (80 Plus Bronze)
Công suất định mức: 750W Chuẩn ATX: ATX12V V3.1 Chứng nhận 80 PLUS: 230V EU Bronze Hiệu suất hoạt động: ≥88% tại mức tải điển hình Hỗ trợ PCIe: PCIe 5.1 Điện áp đầu vào: 200-240V Dòng điện đầu vào: 6A Tần số đầu vào: 50-60Hz Quạt làm mát: 120mm, Sleeve Bearing Hệ thống bảo vệ: OVP, OCP, OPP, OTP, SCP, UVP, SIP, NLO Kích thước: 140×150×86 mm Nhiệt độ hoạt động: Tối đa 40°C Dây cáp: Full đen, dễ đi dâyNguồn VSP EcoMax E550W
Công suất định danh: 550W Nguồn đầu vào: 180 - 240V AC 5A 50-60Hz Kích thước: ATX/ 165x150x86 mmNguồn VSP EcoMax E550W – Cũ đẹp (Full box)
Công suất định danh: 550W Nguồn đầu vào: 180 - 240V AC 5A 50-60Hz Kích thước: ATX/ 165x150x86 mmNguồn VSP Master Vision ATX-750W (CST 230W)
Model/Mã sản phẩm: ATX-750W Color/Màu sắc: Đen Công suất định danh/Continuous Output: 230W Input frequency/Nguồn đầu vào: 100-120Vac/200-240Vac 50/60 HzNguồn VSP TEREX VXP1000TGD v2 – 1000W (80Plus Gold/ATX3.1/PCIE5.1/full modular)
Chứng nhận 80 Plus: CLEAResult® 80 PLUS® - Gold Công suất định danh: 1000W Nguồn đầu vào: AC 100~240V, 12/6A, 60/50Hz Kích thước: ATX - 165 x 150 x 86 (mm) Loại quạt: Quạt FDP kích thước 120mm vận hành êm ái và hiệu quả Tính năng bảo vệ: OCP/OVP/UVP/OPP/SCP/OTPNguồn VSP TEREX VXP850TGD v2 – 850W (80Plus Gold/ATX3.1/PCIE5.1/full modular)
Chứng nhận 80 Plus: CLEAResult® 80 PLUS® - Gold Công suất định danh: 850W Nguồn đầu vào: AC 100~240V, 12/6A, 60/50Hz Kích thước: ATX - 165 x 150 x 86 (mm) Loại quạt: Quạt FDP kích thước 120mm vận hành êm ái và hiệu quảNguồn VSP VGP650BRU PRO 650W (80Plus Bronze)
Chứng nhận 80 Plus: CLEAResult® 80 PLUS® - Bronze 230V EU Công suất định danh: 650W Nguồn đầu vào: AC 200~240V, 5A, 60/50Hz Kích thước: ATX - 165 x 150 x 86 (mm) Loại quạt: Quạt HBF kích thước 120mm vận hành êm ái và hiệu quả Tính năng bảo vệ: OVP/UVP/OPP/SCP/OTPNguồn VSP VGP750BRN PRO 750W (80Plus Bronze) (GA MOR)
Mã sản phẩm: VGP750BRN Màu sắc: Đen Hãng sản xuất: VSP Chứng nhận 80 Plus: CLEAResult® 80 PLUS® - Bronze Công suất định danh: 750W Nguồn đầu vào: AC 100~240V, 12/6A, 60/50Hz Kích thước: ATX - 165 x 150 x 86 (mm) Loại quạt: Quạt HBF kích thước 120mm vận hành êm ái và hiệu quả Tính năng bảo vệ: OVP/UVP/OPP/SCP/OTP Active PFC: Yes /CM6800UBX Tích hợp DC TO DC Converter: YesNguồn VSP VGP750BRU PRO 750W (80Plus Bronze)
Chứng nhận 80 Plus: CLEAResult® 80 PLUS® - Bronze 230V EU Công suất định danh: 750W Nguồn đầu vào: AC 200~240V, 5A, 60/50Hz Kích thước: ATX - 165 x 150 x 86 (mm) Loại quạt: Quạt HBF kích thước 120mm vận hành êm ái và hiệu quả Tính năng bảo vệ: OVP/UVP/OPP/SCP/OTPNguồn VSP VXP750SGVN – 750W (80Plus Gold)
Nguồn VSP VXP 750W đảm bảo hiệu suất lên tới 90%, giúp giảm lượng điện năng tiêu thụ và tỏa nhiệt thấp Thiết kế full modular – Dễ dàng quản lý dây cáp Với công suất định danh 750W, bộ nguồn này đáp ứng tốt nhu cầu của các dàn máy cấu hình cao, phù hợp cho cả game thủ lẫn dân thiết kế đồ họa chuyên nghiệp. Trang bị đầy đủ các tính năng bảo vệ như: OCP, OVP, UVP, OPP, SCP, OTP giúp bảo vệ máy tính và các linh kiện quan trọng khỏi nguy cơ hư hỏng. Quạt HYB 120mm hoạt động bền bỉ, mang lại khả năng tản nhiệt hiệu quả với độ ồn thấp, giúp giữ cho hệ thống luôn mát mẻ và yên tĩnh. Tương thích chuẩn ATX 3.1 và PCIe 5.1 mới nhất Hỗ trợ đầu cấp điện 12VHPWR (450W) với cấu hình 12+4 pin phù hợp cho các card đồ họa thế hệ mới nhất.Ram Desktop VSP (DD04-16GDDR0143) 16GB (1x 16GB) DDR4 3200Mhz
Loại RAM: RAM máy tính để bàn DDR4 Dung lượng: 16GB ( 1x16) Tốc độ: 3200MhzRam Desktop VSP (DD04-8GDDR40143) 8GB (1x 8GB) DDR4 3200Mhz
Loại RAM: RAM máy tính để bàn DDR4 Dung lượng: 8GB ( 1x8) Tốc độ: 3200MhzSmart Tivi VSP 32GFHD01
Độ phân giải: HD Tầng số quét: 60Hz Color gamut: 68% NTSC Công suất loa: 2×8W (speaker 8Ω10W) /Dolby Digital Cổng kết nối: HDMI x3, USB x2/RF input x1/AV in x1/Optical x1/phone 3.5mm x1 Cổng kết nối mạng: RJ45 x1 Kết nối không dây Wifi:2.4Ghz/ Bluetooth TV System: DVB-T2 Hệ điều hành OS Smart:Google TVSmart Tivi VSP VU55A5U1
Loại Tivi: Android TV - Remote tích hợp điều khiển bằng giọng nói Tấm nên IPS Độ phân giải: 4K (3840 x 2160) Công nghệ hình ảnh: HDR10+ tăng cường màu sắc tự nhiên, Tần số quét thực 60Hz Công nghệ âm thanh: Tổng công suất 2 loa 20W. DTS Virtual XDolby Audio Cổng kết nối: Kết nối Internet- Wi-Fi 2.4GHz/5GHz - (LAN) x 1, Kết nối không dây: Bluetooth 5.0, USB 2.0 x 1. Cổng nhận hình ảnh, âm thanh HDMI x 2 (hỗ trợ eARC), 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) RAM/ ROM: 1.5GB + 16GB Kích thước có chân, đặt bàn: Kích thước không chân, treo tường Ngang 1226 x Rộng 67.6 x Cao 706.1mm Made in Việt NamSmart Tivi VSP VUE43GSF01
Loại Tivi: Google TV: Remote tích hợp điều khiển bằng giọng nói Tấm nền IPS Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) Công nghệ hình ảnh: HLR, HDR, Film Maker, công nghệ giảm ánh sáng xanh. Tần số quét thực 60Hz Công nghệ âm thanh: Tổng công suất 2 loa 16W. Dolby Atmos/ Audio Cổng kết nối: Kết nối Internet- Wi-Fi 2.4GHz/5GHz - (LAN) x 1, Kết nối không dây: Bluetooth 5.0, USB x 2. Cổng nhận hình ảnh, âm thanh HDMI x 2 , HDMI * 1 (hỗ trợ eARC), 1 cổng Composite, 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) Điều khiển kháng khuẩn RAM/ ROM: 1.5GB + 8GB Kích thước có chân, đặt bàn: Kích thước không chân, treo tường: Ngang 9256 x Rộng 238 x Cao 603mm Made in Việt NamSmart Tivi VSP VUE43GSU01
Độ phân giải: 4K UHD Tầng số quét: 60Hz Color gamut: 65% NTSC Hỗ trợ HDR: có Công suất loa: Speaker 2 x8W Cổng kết nối: HDMI x3, USB x2/RF input x1/AV in x1/Optical x1/phone 3.5mm x1 Cổng kết nối mạng: RJ45 x1 Kết nối không dây Wifi: 2.4Ghz/5G / Bluetooth TV System: DVB-T2 hệ điều hành OS Smart: Google TVSmart Tivi VSP VUE55GSU01
Loại Tivi: Google TV: Remote tích hợp điều khiển bằng giọng nói Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)/ Tấm nền IPS Công nghệ hình ảnh: HLR, HDR10+, Dolby Vision, Film Maker, công nghệ giảm ánh sáng xanh. Tần số quét thực 60Hz Công nghệ âm thanh: Tổng công suất 2 loa 20W. Dolby Atmos/ Audio Cổng kết nối: Kết nối Internet- Wi-Fi 2.4GHz/5GHz - (LAN) x 1, Kết nối không dây: Bluetooth 5.0, USB x 2. Cổng nhận hình ảnh, âm thanh HDMI x 2 , HDMI * 1 (hỗ trợ eARC), 1 cổng Composite, 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) Điều khiển kháng khuẩn Bù chuyển động MEMC RAM/ ROM: 2GB + 16GB Kích thước có chân, đặt bàn: Kích thước không chân, treo tường Ngang 1226 mm - Rộng 67.6 mm - Cao 706 mm Made in Việt NamSmart Tivi VSP VUE65GSU01
Loại Tivi: Android TV - Remote tích hợp điều khiển bằng giọng nói Tấm nên IPS Độ phân giải: 4K (3840 x 2160) Công nghệ hình ảnh: HDR10+ tăng cường màu sắc tự nhiên, Tần số quét thực 60Hz Công nghệ âm thanh: Tổng công suất 2 loa 20W. DTS Virtual XDolby Audio Cổng kết nối: Kết nối Internet- Wi-Fi 2.4GHz/5GHz - (LAN) x 1, Kết nối không dây: Bluetooth 5.0, USB 2.0 x 1. Cổng nhận hình ảnh, âm thanh HDMI x 2 (hỗ trợ eARC), 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) RAM/ ROM: 1.5GB + 16GB Kích thước có chân, đặt bàn: Kích thước không chân, treo tường Ngang 1226 x Rộng 67.6 x Cao 706.1mm Made in Việt NamTản nhiệt khí VSP Master T400i
Kích thước tổng: 120 x 84 x 160 (mm) Số lượng quạt: 1 Tốc độ quay: 600-1600 ± 10% (RPM) Lưu lượng khí: 66.3 CFM ± 10% (CFM) Intel: LGA 1200/1151/1150/1155/1156/1366/2011 Đặc biệt hỗ trợ LGA 2011 cho máy xeon giả lậpVỏ Case VSP E-ROG ES3 (Mid Tower / Màu Đen)
Thiết kế sáng tạo với kiểu dáng độc lạ Hỗ trợ chiều cao tản nhiệt khí 165mm Tương thích VGA chiều dài 275mm Phù hợp với Mainboard M-ATX và Mini-ITXVỏ Case VSP AQUANAUT AX5 – ĐEN (ATX/Mid Tower)
Kiểu dáng: ATX Mid Tower Chất liệu: Hộp kim nhôm, SPCC + Kính cường lực Kích thước tiêu chuẩn Case để lắp PSU: ATX Khe cắm HDD & SDD: 1 khay HDD 3.5", 2 khay SDD 2.5" Thiết bị kết nối ngoại vi I/O: USB 3.0 x1; USB 2.0 x2; HD AudioVỏ Case VSP AQUANAUT AX5 – TRẮNG (ATX/Mid Tower)
Kiểu dáng: ATX Mid Tower Chất liệu: Hộp kim nhôm, SPCC + Kính cường lực Kích thước tiêu chuẩn Case để lắp PSU: ATX Khe cắm HDD & SDD: 1 khay HDD 3.5", 2 khay SDD 2.5" Thiết bị kết nối ngoại vi I/O: USB 3.0 x1; USB 2.0 x2; HD AudioVỏ Case VSP AQUANAUT PRO X7 (M-ATX/White) (Ga Mor)
Màu: Trắng Kiểu dáng: Mid Tower Chất liệu: 0.6mm SPCC Kích thước: ATX Khe cắm : 3.5" HDD x1; 2.5" SSD x1 Chiều cao tản nhiệt CPU tối đa: 150mm Chiều dài thẻ VGA tối đa: 330mm Hỗ trợ bo mạch chủ: M-ATX/ ITX Kích thước vỏ case: 385 x 275 x 360mm